IELTS CITY

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 ăn trọn điểm cho mọi chủ đề

IELTS Speaking Part 2 là phần thi thứ 2 và phần thi khiến không ít các sĩ tử luyện thi IELTS lo lắng vì chỉ có 1 phút để chuẩn bị và nói liên tục trong 2 phút. Đừng quá lo lắng, IELTS CITY sẽ chia sẻ các bạn cách trả lời IELTS Speaking Part 2 ăn trọn điểm mọi chủ đề tại bài viết sau nhé!

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 chi tiết mọi chủ đề
Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 chi tiết mọi chủ đề

1. Tổng quan về IELTS Speaking Part 2

1.1. IELTS Speaking Part 2 là gì?

IELTS Speaking Part 2, còn được gọi là “long turn”, đó là một phần thi quan trọng trong kỳ thi IELTS, trong đó thí sinh sẽ phải trả lời một câu hỏi về một chủ đề cụ thể trong khoảng thời gian 1-2 phút. Chủ đề sẽ được cung cấp trên một tờ giấy gọi là “cue card”, và thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị trước khi bắt đầu diễn đạt ý kiến của mình.

IELTS Speaking Part 2 đánh giá khả năng diễn đạt tự nhiên và lưu loát, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú, cũng như khả năng sắp xếp và phát triển ý tưởng một cách có logic và hợp lý. Thí sinh phải trình bày câu trả lời một cách rõ ràng và sinh động để thuyết phục người nghe.

Điều quan trọng là thí sinh cần dùng thời gian chuẩn bị đủ để nắm vững chủ đề và sắp xếp ý tưởng trước khi bắt đầu nói. Kỹ năng lắng nghe, phân tích câu hỏi, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp sẽ giúp thí sinh tự tin và đạt hiệu quả trong việc trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2.

IELTS Speaking Part 2
Thời lượng3 – 4 phút
Nội dung thiNói về một chủ đề được đưa ra liên tục trong 1 – 2 phút. (có 1 phút để chuẩn bị và take note)
Tiêu chí chấm điểmFluency and coherence: độ mạch lạc và trôi chảy
Lexical resources: vốn từ vựng phong phú
Grammatical range and accuracy: ngữ pháp phong phú và chính xác
Pronunciation: phát âm chuẩn
Nhóm chủ đề– Describe a person
– Describe a place
– Describe a thing/an object
– Describe an activity
– Describe an event
– Describe your favorite
Bảng tổng quan về IELTS Speaking Part 2

1.2. Quy trình và hình thức thi IELTS Speaking Part 2

Phần thi IELTS Speaking Part 2 thường kéo dài từ 3 đến 4 phút. Trong đó bao gồm 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để trả lời. Quy trình và hình thức thi IELTS Speaking Part 2 cụ thể như sau:

  • Giám khảo phổ biến hình thức thi. Đồng thời cung cấp cho thí sinh một mẩu gợi ý (Cue Card), trong đó bao gồm chủ đề bài nói và 4 câu hỏi gợi ý. 
  • Giám khảo cung cấp cho thí sinh một tờ giấy nháp và một cây bút chì để chuẩn bị trước khi trình bày. 
  • Thí sinh có 1 phút để chuẩn bị cho phần thi của mình. 
  • Thí sinh trình bày bài nói trong vòng 1-2 phút (có bấm giờ).
  • Kết thúc phần thi Part 2, chuyển tiếp đến IELTS Speaking Part 3.

Trước khi tiếp tục, IELTS CITY xem qua một bài nói IELTS Speaking Part 2 band 9.0 tại video sau:

IELTS 9.0 SPEAKING đỉnh như thế nào?
Mục sở thị học viên IELTS CITY đối đáp cùng Examiner bản ngữ

1.3. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 2

Mục đích của IELTS Speaking Part 2 là để thử thách thí sinh trong việc tổ chức và trình bày một bài nói “dài hơi” với chủ đề nhất định trong thời gian giới hạn. Tương tự như Part 1 và Part 3, IELTS Speaking Part 2 được chấm dựa trên 4 tiêu chí:

  • Fluency and coherence: độ mạch lạc và trôi chảy
  • Lexical resources: vốn từ vựng phong phú
  • Grammatical range and accuracy: ngữ pháp phong phú và chính xác
  • Pronunciation: phát âm chuẩn

Xem chi tiết tại: Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking và cách đạt điểm cao trong IELTS Speaking

Đăng ký liền tay
Nhận ngay ưu đãi

Ưu đãi học phí 50%
Khi đăng ký khóa học tại IELTS CITY

Đăng ký liền tay
Nhận ngay ưu đãi

Ưu đãi học phí 50%
Khi đăng ký khóa học tại IELTS CITY

2. Chiến lược trả lời IELTS Speaking Part 2

2.1. Lựa chọn ý tưởng trình bày một cách “thông minh”

Các chủ đề trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thường xoay quanh những topic gần gũi với cuộc sống thường ngày. Do đó, đừng cố gắng nghĩ đến những ý tưởng cao siêu, mà hãy nói về những điều liên quan mật thiết nhất đến bạn và có thể truyền cảm hứng cho bạn nói nhiều hơn.

Trong trường hợp gặp phải chủ đề “lạ” và chưa từng có trải nghiệm trước đây, bạn có thể tưởng tượng ra viễn cảnh tương ứng để đưa ra câu trả lời cho mình. Nên nhớ giám khảo không chấm điểm dựa trên việc trải nghiệm đó có thật hay không, mà chấm điểm dựa vào 4 tiêu chí cụ thể đã được trình bày ở mục trên. 

2.2. Tận dụng triệt để khoảng thời gian 1 phút để chuẩn bị

Khoảng thời gian một phút chính là lúc chuẩn bị những gì tốt nhất cho phần thi của mình. Giám khảo sẽ không quan tâm bạn viết gì trong giấy note. Do đó, bạn chỉ cần ghi chú vào giấy những từ khóa (keywords) quan trọng có tác dụng gợi nhớ (trigger) hình ảnh hay ý tưởng cần thiết cho phần trình bày của mình. 

Vì mục đích chính của từ khóa là để gợi nhớ và giúp bạn ghi điểm trong câu trả lời nên từ khóa thường thuộc những dạng sau đây:

  • Danh từ (đối với câu hỏi What, Where), Tính từ (đối với câu hỏi How, Why). Lưu ý: Các từ khóa trả lời cho câu hỏi gợi ý cần có tính trực diện, nghĩa là trả lời thẳng vào vấn đề thay vì dài dòng, lan man.
  • Từ vựng ít phổ biến (Less common vocabulary)
  • Thành ngữ (Idiomatic Expression)
  • Cụm từ kết hợp (Collocations)
  • Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Khi ghi chú, hãy viết bằng nét chữ to, rõ ràng để khi trình bày, bạn có thể nhìn rõ từ khóa trên giấy là gì. Bốn câu hỏi gợi ý trên Cue card chỉ mang tính tham khảo để bạn chuẩn bị cho câu trả lời. Do đó, bạn không nhất thiết phải trả lời toàn bộ 4 câu, ngoại trừ câu hỏi Why là câu hỏi quan trọng nhất bắt buộc phải trả lời chi tiết.  

2.3. Lên ý tưởng cấu trúc bài nói một cách rõ ràng

Vì IELTS Speaking Part 2 là phần thi độc thoại (Monologue) nên giám khảo sẽ không hỏi bạn bất cứ câu hỏi gì trong suốt 2 phút trình bày. Do đó, bạn cần đảm bảo cấu trúc bài nói của mình thật rõ ràng, rành mạch và đúng trọng tâm vào chủ đề được hỏi. Tuyệt đối không lan man nói đi nói lại một vấn đề. 

Trong lúc trình bày, hãy sử dụng từ nối (Linking words) và cụm từ chỉ dẫn (Signpost) để dẫn dắt ý tưởng của mình sao cho các ý liên kết chặt chẽ với nhau. Đối với phần thi này, bạn không nhất thiết phải đưa ra kết luận (Conclusion). Trong trường hợp có kết luận, tuyệt đối đừng lặp lại toàn bộ những gì đã nói trước đó. 

2.4. “Ghi điểm” từ những điều nhỏ nhặt nhất

Đừng vội vàng trình bày phần thi IELTS Speaking Part 2. Thay vào đó, hãy hít thở thật sâu, thả lỏng và thư giãn hết mức trước khi bắt đầu phần thi của mình. Tuyệt đối không đọc lại chủ đề trong Cue card mà hãy paraphrase bằng cách sử dụng mẫu câu như “I would like to tell you about + Topic”. 

Bạn không cần thiết phải có tương tác bằng mắt (Eye contact) với giám khảo. Tuy nhiên, nếu có thể kết hợp eye contact với việc nhìn vào cue card và giấy note thì bài trình bày của bạn sẽ được tự nhiên và thoải mái hơn.

3. Các chủ đề trong IELTS Speaking Part 2

Describe a person (Mô tả người)

Trong nhóm chủ đề Describe a person trong IELTS Speaking part 2, thí sinh thường được yêu cầu mô tả về một người nào đó (đáng ngưỡng mộ, bạn thân, giáo viên, người thân, người nổi tiếng…).

IELTS Speaking Part 2: Band 9 TEMPLATES – #2. PEOPLE

Các bài mẫu thuộc chủ đề Describe a Person:

Describe a place (Mô tả nơi chốn)

Đối với nhóm topic Describe a place trong IELTS Speaking part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một địa điểm (đáng nhớ, đã từng thăm quan, muốn tới trong tương lai, một địa điểm cụ thể,…).

IELTS Speaking Part 2: Band 9 TEMPLATES – #3 PLACES

Các bài mẫu thuộc chủ đề Describe a place:

Describe an object (Mô tả vật)

Đối với nhóm topic Describe an object/thing trong IELTS Speaking part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một vật (món quà, vật kỷ niệm hoặc một món đồ công nghệ,…).

Các bài mẫu thuộc chủ đề Describe an object:

Describe an experience (Mô tả trải nghiệm)

Đối với nhóm chủ đề Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh thường được yêu cầu mô tả về một trải nghiệm (đáng nhớ, ngại ngùng, du lịch, ăn tối,…) của mình.

Topic này sẽ được phân ra làm 2 topic nhỏ: Activity (Hoạt động) và Event (Sự kiện)

Describe an event (Mô tả sự kiện)

Describe an event là topic yêu cầu bạn sẽ nói về những sự kiện mà bạn từng trải nghiệm như tiệc sinh nhật, tốt nghiệp, đám cưới hay đơn giản chỉ là những lúc bạn được nhận một món quà, gặp sự cố,…

IELTS Speaking Part 2: Band 9 TEMPLATES – #4 EVENTS

Các bài mẫu thuộc chủ đề Describe an event:

Describe an Activity (Mô tả hoạt động)

Các bài mẫu về chủ đề Describe an activity:

Describe your favorite (Mô tả sở thích)

Đối với nhóm chủ đề Describe your favorite trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh được yêu cầu mô tả về một sở thích của mình (phim, môn thể thao, món ăn,…)

Các bài mẫu thuộc chủ đề Describe your favorite:

Bạn hãy xem bài Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2023Forecast IELTS Speaking quý 3 2023 để cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất từ IDP và BC nhé!

4. Cách take note hiệu quả trong 1 phút

Một kỹ năng quan trọng trong IELTS Speaking Part 2 là khả năng chuẩn bị và ghi chép nhanh chóng từ câu hỏi trên cue card trong vòng 1 phút. Dưới đây là một số chi tiết cụ thể giúp cải thiện kỹ năng này:

  • Ghi chú từ khóa và ý chính: tìm các từ khóa quan trọng và các ý chính mà bạn cần nêu trong câu trả lời. Hãy tập trung vào các từ quan trọng như “describe,” “explain,” “why,” “where,” và những chủ đề cụ thể như “favorite book,” “memorable trip,” và “important event.”
  • Viết tắt: để tiết kiệm thời gian, bạn nên viết tắt các từ thông dụng hoặc quan trọng trong câu hỏi. Ví dụ, “fav” thay cho “favorite,” “mem trip” thay cho “memorable trip.” Điều này giúp bạn nhanh chóng nhìn và nhớ các chi tiết cần thiết khi nói.
  • Tập trung vào ý chính: trong quá trình ghi chép, hãy tập trung vào việc ghi nhớ ý chính của câu hỏi thay vì việc ghi lại toàn bộ nội dung cue card. Điều quan trọng là bạn hiểu rõ câu hỏi và có thể phát triển ý tưởng dựa trên các từ khóa và ý chính bạn đã ghi chú.
  • Luyện tập ghi chép trong thời gian giới hạn: để nâng cao khả năng ghi chép nhanh chóng, hãy tập trung luyện tập trong thời gian giới hạn 1 phút. Bên cạnh tốc độ, bạn phải đồng thời đảm bảo sự rõ ràng và dễ đọc của các thông tin để có thể diễn giải những ghi chép của mình trong phần trả lời.
  • Với việc tập trung và luyện tập, bạn sẽ cải thiện kỹ năng ghi chép nhanh chóng và chuẩn bị tốt cho IELTS Speaking Part 2. Điều quan trọng là luôn thực hành và tự tin trong việc phát triển ý tưởng và trả lời câu hỏi trong thời gian vừa đủ.

5. Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 2

Để đạt band điểm cao trong IELTS Speaking Part 2, ngoại trừ việc đảm bảo thực hiện các chiến lược cần thiết để chinh phục 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking thì bạn cần lưu ý thêm những điểm sau:

5.1. Đa dạng thì (tense) ngay từ đoạn mở bài

Thông thường khi mở đầu bài Speaking Part 2, bạn sẽ có xu hướng sử dụng những cấu trúc câu quen thuộc như “My topic is about…” hay “I’d like to tell you about…” 

Thế nhưng, bạn hoàn toàn có thể ghi điểm cao hơn ở tiêu chí GRA nếu sử dụng cấu trúc “I’ve decided to tell you about…” vì thì hiện tại hoàn thành trong trường hợp này sẽ cho thấy bạn có sự “tinh tế” trong việc sử dụng thì. 

5.2. Ghi điểm kể cả khi “bí ý tưởng”

Trong lúc độc thoại sẽ rất khó tránh khỏi những lúc bạn bị bí ý tưởng. Lúc này, thay vì “ừm, ờ”, bạn có thể sử dụng cụm từ “What else can I say” để “câu giờ” mà không làm ảnh hưởng đến sự trôi chảy trong câu trả lời của bạn cũng như thể hiện bạn sử dụng ngôn ngữ rất tự nhiên. 

5.3. Luôn mở rộng ý tưởng câu trả lời

Việc liên tục mở rộng ý tưởng cho câu trả lời của mình không chỉ giúp bạn có cơ hội thể hiện lượng từ vựng, phát âm và ngữ pháp, mà còn giúp bạn tăng đáng kể band điểm ở tiêu chí Fluency. 

Tuy nhiên, mở rộng ý không đồng nghĩa với việc nói lan man. Thay vào đó, hãy chuẩn bị một cấu trúc bài nói thật mạch lạc với các ý tưởng được liên kết chặt chẽ. 

5.4. Sử dụng cấu trúc câu điều kiện (Conditionals)

Bạn sẽ ghi điểm rất mạnh ở tiêu chí GRA nếu trong câu trả lời có chứa câu điều kiện, đặc biệt là câu điều kiện loại 3. Ví dụ, chủ đề yêu cầu miêu tả một người bạn từng chơi thân trong quá khứ chẳng hạn. Bạn có thể kết thúc bài nói của mình bằng việc giả định, “Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ liên lạc với người bạn đó một lần nữa”.

Cấu trúc câu điều kiện bạn có thể sử dụng trong phần thi này có thể kể đến như:

  • If I have a chance I’ll… (Câu điều kiện loại 1)
  • If I had a chance I’d… (Câu điều kiện loại 2)
  • If I had had the chance I would’ve… (Câu điều kiện loại 3)

6. Cách ôn luyện IELTS Speaking part 2 hiệu quả

Đối với kỳ thi IELTS nói chung và IELTS Speaking Part 2 nói riêng, bên cạnh việc nắm chắc kiến thức, bạn nên rèn luyện thêm nhiều kĩ năng để đạt được phần trình bày tốt trong phòng thi. Những gợi ý sau đây từ IELTS CITY sẽ giúp bạn có hành trang vững chắc và tự tin hơn trong quá trình luyện tập ở nhà, trước khi bước vào kỳ thi chính thức:

  • Chuẩn bị từ vựng cho các chủ đề phổ biến: thông thường sẽ có 5 chủ đề phổ biến đã được đề cập ở trên trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bao gồm: 
    1. Describe a person
    2. Describe a place
    3. Describe an object
    4. Describe an experience
    5. Describe your favorite
  • Thực hành thật nhiều trước khi bước vào kỳ thi: Bạn có thể tự luyện nói theo chủ đề hoặc luyện tập với thầy cô và bạn bè. Đây là yếu tố cần thiết sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phản xạ và nâng cao kỹ năng ứng phó với nhiều dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2.
  • Tập trung vào ôn luyện ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng một cách hợp lý: không lạm dụng quá nhiều từ một cách thừa thãi. Sự rõ ràng và đủ đầy trong câu trả lời sẽ giúp phần trình bày của bạn mạch lạc và giúp giám khảo dễ dàng theo dõi ý tưởng của bạn hơn.
  • Luyện tập bằng cách ghi lại phần thực hành của mình vào máy ghi âm để sau đó nghe lại và tự đánh giá, tự chấm điểm. Quá trình này giúp bạn tự rèn luyện và cải thiện kỹ năng giao tiếp, cũng như nhận biết kịp thời các lỗi sai và tìm cách khắc phục chúng qua mỗi lần luyện tập.
  • Thực hành tận dụng tối đa 1 phút ghi chú trước khi bắt đầu phần nói. Ghi chép các ý chính và dàn bài sẽ giúp bạn nhanh chóng định hình nội dung và lưu ý trong bài nói của mình. Điều này sẽ giúp bạn tránh việc lạc đề và giữ cho bài nói của bạn có cấu trúc rõ ràng và thuyết phục.
  • Tư thế, tác phong, thái độ: Bạn hãy chú ý ngồi lịch sự nhưng vẫn giữ sự thoải mái, tự tin cho mình. Giữ tác phong nghiêm túc, nhanh nhẹn, thân thiện. Thái độ vui vẻ, cởi mở. Điều này sẽ giúp bạn có tinh thần làm bài thi tốt hơn và để lại ấn tượng tốt trong mắt giám khảo. 
  • Tham khảo bài mẫu đạt điểm cao: việc tham khảo một số mẫu bài nói đã đạt điểm cao là cách tốt để học hỏi và rút kinh nghiệm triển khai ý hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc học từ những mẫu bài này không nên là việc sao chép nguyên văn, mà là để hiểu cách xây dựng ý tưởng, cấu trúc câu, và sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để phát triển phong cách riêng và năng lực giao tiếp cá nhân của bạn.

Cuối cùng, hãy luyện tập thường xuyên và tự tin trong việc trình bày ý kiến của mình. Càng nhiều lần thực hành, bạn sẽ càng tự tin và thành thạo hơn khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking. Hy vọng những chia sẻ hữu ích từ IELTS CITY sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn thành công!

7. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 tham khảo

Bài mẫu 1

Đề bài:

Part 2: Describe a thing in your hometown which has improved life.
You should say:
– What is that change?
– How does this change help your hometown improve life?
And do you like this change?

Bài mẫu:

In my opinion, the thing that has greatly improved the quality of life in my local area is the introduction of a new bridge. It is called Binh Loi bridge which connects Binh Thanh district, where I live, and Thu Duc district. Although the two districts are adjacent to each other, they are separated by a big river, thus making traveling quite difficult in the past. However, since the construction of the new infrastructure, going to Thu Duc has been much easier. Now, it only takes me 10 minutes to go straight down the highway through the bridge in order to reach my destination, while in the past, I had to use alternative roads which took more time. Not only did the Binh Loi bridge improve the accessibility for residents in both areas, Binh Thanh and Thu Duc, it also allowed businesses to thrive as more people could shop and dine at a different place using the bridge. In addition, the new construction also brought about positive resolution to the traffic jam problem as it gave commuters a wider road to pass Ho Chi Minh’s river. Therefore, I would say that life in Ho Chi Minh city, specifically in Binh Thanh district, my neighborhood, had improved significantly thanks to the new bridge.

Từ vựng:

  • infrastructure [n]: cơ sở hạ tầng
  • adjacent [v]: gần
  • commuters [n]: người tham gia giao thông, người di chuyển trên đường
  • alternative [n, adj]: thay thế

Bài mẫu 2

Đề bài:

Part 2: Describe a childhood friend
You should say:
– Who is this person?
– How did you become friends with this person?
– What kinds of things do you like to do with this person?
Explain why you like him/her.

Bài mẫu:

I guess most of us always have a memorable childhood friend and I am no exception. When I was young I had a best friend called Phuc. We have known each other since kindergarten. He was an upbeat child which was totally in contrast to me, a quiet kid. We casually hung out with each other after class. Although our town was a small and humble place, we always found something enjoyable to do together each time we met. I remember one time we played hide and seek and I forgot to go find my friend, which left my friend waiting in frustration. After that incident, we still made up and found the best of each other. This was the best characteristic that I liked about my friend as he never took my mistakes personally. Through ups and downs, we went our separate ways. I am currently an office worker while he is a real estate agent. Despite all of the differences in occupations and working hours, we still managed to keep in touch, and I am looking forward to catching up with him some day. It could be said that our friendship withstood the test of time and nothing can replace such a precious relationship like Phuc and I.

Từ vựng:

  • memorable [adj]: đáng nhớ
  • upbeat [adj]: hứng khởi
  • exception [n]: ngoại lệ
  • humble [adj]: khiêm tốn
  • hide and seek [n]: trốn tìm
  • make up [phrasal verb]: hòa giải (trong trường hợp này không phải trang điểm nhé)
  • real estate agent [n]: nhân viên bất động sản
  • catch up [phrasal v]: cập nhật

Bài mẫu 3

Đề bài:

Part 2: Describe a noisy place that you have visited.
You should say:
– where it was
– why you went there
– why it was noisy
and explain how you felt about being there.

Bài mẫu:

As a city person, I have been through quite some busy places but the most memorable one was Shibuya crossing in Japan. After graduating from university in Japan, I decided to embark on a cross-country journey,  and Tokyo was the first city that I visited on the trip. Before the trip, I had already had a preconception in mind that Japanese cities are crowded. However, I was still overwhelmed by the rushing energy at Shibuya crossing. Not only was the intersection busy and crowded, it was also vibrant with billboard signs and trendy fashion presented in local shops. Each corner of this tourist attraction had a different and unique sound coming out. Whether it was a commercial running from a screen, or recent pop music at a clothing shop, I still enjoyed all of the chaos Shibuya brought to me because I always felt energized by the modern vibes everytime I walked by that noisy place.

Từ vựng:

  • embark on [phrasal verb]:to start something, especially something new, difficult, or exciting
  • overwhelm [v]: if someone is overwhelmed by an emotion, they feel it so strongly that they cannot think clearly
  • preconception [n]: a belief or opinion that you have already formed before you know the actual facts, and that may be wrong
  • billboard [n]: a large sign used for advertising
  • intersection [n]: a place where roads, lines etc cross each other, especially where two roads meet
  • energize [v]: to make someone feel more determined and energetic
  • vibes [n]: the good or bad feelings that a particular person, place, or situation seems to produce and that you react to
  • commercial [n]: quảng cáo

Bài mẫu 4:

Đề bài:

Part 2: Describe a website you use regularly
You should say:
– what type of website it is
– how you found out about it
– what it allows you to do
and why you find it useful.

Bài mẫu:

Well, “Notion” is the first app that popped into my mind when it comes to this topic, and I gotta say it’s such a useful app that has helped me a lot in my work and study.

About the time I first knew about this amazing website, I guess it was probably 2 years ago, when I was caught up in so many deadlines from work that I didn’t know how to arrange tons of things on my to-do list. I’d been absolutely clueless about this website until my coworker talked about it in a team meeting. He said that this website was like a lifesaver to him as it helped him organize things in a smart and eye-catching way, which in turn increased his productivity significantly. I was hesitant to use it at first because I was too lazy to figure out how this website worked.

Oh, I forgot to tell you about this website. Well, Notion is an all-in-one workspace where users can write, plan, and get organized. It also allows you to take notes, add tasks, manage projects, and more. What I love about this site is that it provides the building blocks, and you can create your own layouts and toolkit to get work done. Besides, Notion works across all platforms, including iOS and Android, and the data is synchronized when you switch between devices, which is another thing that I find convenient. Notion is highly customizable and incredibly flexible, I mean, being able to link relevant pages and databases has been extremely useful. Since I registered my account on this site, I have somehow had more motivation to work and finish the deadlines on time. Not just at work, this app has helped me learn vocabulary in foreign languages such as Spanish and Chinese more effectively thanks to its large database and colorful learning templates. Now, I couldn’t imagine my life without this awesome website. 

Từ vựng:

  • pop into one’s mind: hiện lên trong đầu
  • to be caught up in something: bận rộn với việc gì
  • clueless (adj): không có khái niệm về việc gì
  • a life saver (n): một điều gì đó mang lại sự giúp đỡ rất nhiều
  • hesitant (a): chần chừ
  • all-in-one (a): tất cả trong một
  • layout (n): sự sắp xếp/thiết kế đồ hoạ
  • toolkit (n): bộ công cụ
  • synchronize (v): đồng bộ hoá
  • customizable (a): có thể điều chỉnh theo ý muốn
  • database (n): cơ sở dữ liệu

Hy vọng với những chia sẻ trên các bạn có thể nắm rõ được cách trả lời IELTS Speaking Part 2 cho mọi chủ đề. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking thành công!


Nếu các bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, các bạn hãy tham khảo các khóa học luyện thi IELTS tại IELTS CITY nhé!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

ielts city group 1
ielts city team
ielts city teacher

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ