IELTS CITY

Describe an activity – IELTS Speaking Part 2

Trong các chủ đề IELTS Speaking Part 2, Describe an activity (Miêu tả hoạt động) có thể nói là một trong những dạng đề thường xuất hiện nhất. Tương tự như các dạng đề mô tả sự kiện, mô tả đồ vật hay nơi chốn, dạng đề này cũng cần có chiến lược ứng biến riêng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng IELTS CITY khám phá bí quyết chinh phục dạng đề Describe an activity nhé!

Describe an activity - IELTS Speaking Part 2
Describe an activity – IELTS Speaking Part 2

1. Các đề bài IELTS Speaking Part 2: Describe an activity

Trước khi tìm hiểu bí quyết chinh phục dạng bài Describe an activity, việc đầu tiên bạn cần làm chính là tìm hiểu những topic thường xuất hiện ứng với dạng đề này. Một số topic phổ biến có thể kể đến như sau:

  • Describe an activity you enjoy doing on the weekend. (Mô tả một hoạt động bạn thích làm vào cuối tuần).
  • Describe an activity you like doing when you are on holiday. (Mô tả một hoạt động bạn thích làm khi nghỉ lễ).
  • Describe an activity you like to do in your free time. (Mô tả một hoạt động bạn thích làm vào thời gian rảnh).
  • Describe an activity you enjoy doing when you are alone. (Mô tả một hoạt động bạn thích làm khi ở một mình).
  • Describe an activity you did to learn another language. (Mô tả một hoạt động bạn đã làm để học một ngôn ngữ khác).

Dưới đây là một số Cue Card mẫu phổ biến về Describe an activity có thể bạn sẽ gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 2 của mình.

Describe an activity you like doing.

You should say:

  • What activity is
  • Who you do it with
  • How you do it and how often

And explain why you enjoy doing this activity.

Describe an activity you do to stay healthy.

You should say:

  • What it is
  • Who you do it with
  • Why it is healthy

And explain how you felt about it.

Describe an activity you usually waste your time on.

You should say:

  • What it is
  • Who you do it with
  • Why it wastes your time

And explain how you felt about it.

Các bạn hãy cùng IELTS CITY xem qua video hướng dẫn trả lời Describe an activity trong IELTS Speaking Part 2 nhé:

2. Bố cục bài nói Describe an activity

Để “giải quyết” bài nói Describe an activity, bài nói của bạn nên được thực hiện theo bố cục như sau:

Bước 1: What it is and when you started doing it. (Hoạt động đó là gì & bạn bắt đầu làm hành động này khi nào). Khi thực hiện bước này, bạn cần lưu ý một số điều như:

  • Sử dụng giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time/ Time phrases).
  • Kết hợp sử dụng thì quá khứ đơn với quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ đơn với quá khứ hoàn thành để diễn tả bối cảnh xảy ra hoạt động. 
  • Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh hoạt động đó là gì và bạn đã thực hiện hành động đó trong bao lâu. 

Bước 2: Where it happens and who are involved (Hoạt động này xảy ra ở đâu/ Ai là người có liên quan). Khi thực hiện bước này, bạn cần lưu ý một số điều như:

  • Sử dụng thể bị động để mô tả vị trí và nguyên nhân xảy ra hoạt động. 
  • Sử dụng giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of location).
  • Sử dụng mệnh đề tính ngữ (Relative clause) và các từ vựng về tính cách, nghề nghiệp để mô tả những người có liên quan đến sự kiện.

Bước 3: How it happens (Hoạt động đó xảy ra như thế nào). Khi thực hiện bước này, bạn cần lưu ý một số điều như:

  • Sử dụng linh hoạt các Linking words chỉ trình tự (Sequence markers).
  • Kết hợp sử dụng thì hiện tại đơn và thì hiện tại hoàn thành để diễn tả, nhấn mạnh cách thức hoạt động xảy ra.

Bước 4: Why it is special and how you feel about it (Lý do vì sao hoạt động đó đặc biệt và bạn cảm nhận về nó như thế nào). Khi thực hiện bước này, bạn cần lưu ý một số điều như:

  • Sử dụng các tính từ mô tả hoạt động và tính từ chỉ cảm xúc.
  • Sử dụng câu điều kiện loại hai, loại ba và thì hiện tại hoàn thành để thể hiện tầm quan trọng của hoạt động đối với bạn.

Và giờ chúng ta sẽ đi sâu vào từ vựng và cấu trúc câu chi tiết cho từng bước trên nhé!

3. Từ vựng sử dụng cho chủ đề Describe an activity

3.1. Từ vựng miêu tả các loại hình hoạt động

Để trả lời câu hỏi What, mà cụ thể là việc nói về hoạt động mà bạn đang muốn đề cập, bạn sẽ cần một số danh, động từ miêu tả hoạt động. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích giúp bạn dễ dàng giới thiệu được hoạt động của mình. 

  • Art and crafts: đồ mỹ thuật và mỹ nghệ
  • Beach game: môn thể thao bãi biển
  • Hit the gym: đi tập gym
  • Household chores: các công việc nhà
  • Pastime: hoạt động giải trí
  • To catch a flick: xem phim
  • To catch some rays: đi hóng gió
  • To DIY (Do It Yourself): tự làm đồ
  • To do yoga / aerobics / pilates: tập yoga / tập aerobics / tập pilates
  • To eat out/go to cafe or restaurants: đi ăn ngoài/đến cà phê hoặc nhà hàng
  • To enjoy a cup of coffee / a cup of joe: thưởng thức cà phê
  • To go hiking / trekking / fishing…: đi leo núi/đi bộ dài/đi câu cá
  • To go running / cycling / jogging…: đi chạy/đi đạp xe/đi dạo
  • To go surfing / sailing / diving…: đi lướt ván/đi chèo thuyền/đi lặn
  • To hang out/meet up with friends: ra ngoài chơi/đi tụ tập bạn bè
  • To have big feasts on the weekend: có tiệc lớn vào cuối tuần
  • To kill time: giết thời gian
  • To let out some steam: xả hơi
  • To listen to music: nghe nhạc
  • To make crafts: làm đồ thủ công
  • To make friends / socialize: kết bạn, giao lưu
  • To make jokes: trêu đùa
  • To play football / basketball / tennis / badminton…: chơi bóng đá / bóng rổ  / tennis / cầu lông
  • To play the piano/guitar/drums/an instrument: chơi đàn piano/ guitar /trống/một loại nhạc cụ
  • To read books/comics/novels: đọc sách/truyện tranh/tiểu thuyết
  • To recharge energy: nạp lại năng lượng
  • To sew / knit: thêu thùa, khâu vá
  • To shoot some hoops: chơi bóng rổ
  • To spend time with friends / family: dành thời gian cho bạn bè/gia đình
  • To stay up late: thức khuya
  • To surf / browse the Internet: lướt mạng
  • To take it easy: thư giãn
  • To unwind: thư giãn
  • To visit a museum / an art gallery: thăm quan bảo tàng/triển lãm nghệ thuật
  • To watch a movie / a sporting match: xem phim/trận đấu thể thao
  • To work out / keep fit / go to the gym: đi tập thể dục/giữ dáng/đi tập gym
  • To write stories / blogs: viết truyện/nhật ký
  • Window shopping: đi ngắm đồ

3.2. Từ vựng miêu tả tính cách con người

Khi trả lời câu hỏi Who, bạn cần đề cập đến người có liên quan đến hoạt động đó cùng bạn. Lúc này bạn sẽ cần đến một số từ vựng miêu tả tính cách con người để nói về một ai đó liên quan hoạt động này, hoặc thậm chí là để nói về chính bạn. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích nhất.

  • Ambitious: Có nhiều tham vọng
  • An introvert/extrovert person: người hướng nội/hướng ngoại
  • Brave: Anh hùng
  • Careful: Cẩn thận
  • Cautious: Thận trọng.
  • Cheerful: Vui vẻ
  • Clever: Khéo léo
  • Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
  • Confident: Tự tin
  • Couch potato: người nghiện xem TV
  • Creative: Sáng tạo
  • Dependable: Đáng tin tưởng
  • Easy going: Dễ gần.
  • Enthusiastic: Hăng hái, tận tình
  • Exciting: Thú vị
  • Extroverted: Hướng ngoại
  • Faithful: Chung thủy
  • Friendly: Thân thiện.
  • Funny: Vui vẻ
  • Generous: Hào phóng
  • Gentle: Nhẹ nhàng
  • Hardworking: Chăm chỉ.
  • Honest: Trung thực
  • Humorous: Hài hước
  • Imaginative: Giàu trí hình dung
  • Kind: Tốt bụng.
  • Loyal: Trung thành
  • Observant: Tinh ý
  • Open-minded: Khoáng đạt
  • Optimistic: Lạc quan
  • Out going: Cởi mở.
  • Patient: Kiên nhẫn
  • Polite: Lịch sự.
  • Quiet: Ít nói
  • Rational: Có chừng mực, có lý trí
  • Serious: Nghiêm túc.
  • Shopaholic: người nghiện mua sắm
  • Sincere: Thành thật
  • Smart = intelligent: Thông minh.
  • Sociable: Hòa đồng.
  • Soft: Dịu dàng
  • Tactful: Lịch thiệp
  • Talented: Tài năng, có tài.
  • Talkative: Hoạt ngôn.
  • Understanding: Biết thấu hiểu
  • Wise: Thông thái uyên bác.

💡 Tips: Bạn có thể ứng dụng những từ vựng này cho dạng bài Describe a Person – IELTS Speaking Part 2

3.3. Idiom liên quan đến chủ đề Describe an activity

Để ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking Part 2 của mình, bạn cần dùng đến Idiomatic Expression đúng ngữ cảnh. Dưới đây là một số idioms bạn có thể áp dụng trong phần thi IELTS Speaking của mình. 

  • To dabble in something: nhúng tay vào làm một điều gì đó nhưng không quá nghiêm túc hoặc chỉ thử trong một thời gian ngắn
  • To dip your toes into something: thử sức vào làm một điều gì đó
  • To be someone’s cup of tea: trở thành một thú vui, niềm yêu thích của ai đó
  • To drop everything for something: ngừng làm tất cả mọi việc chỉ để tập trung làm một việc gì
  • Once in a blue moon: việc rất hiếm khi xảy ra 
  • To cost an arm and a leg: rất đắt đỏ, mắc tiền

4. Cấu trúc ngữ pháp cho chủ đề Describe an activity

Giới thiệu hoạt động (What)

Để miêu tả hoạt động mà bản thân bạn đang muốn nhắc đến, bạn có thể sử dụng các mẫu cấu trúc như sau:

  • I’ve found myself enjoying + activity once in a while
  • If I’ve made enough money that week, I might treat myself to + activity
  • Sometimes when I want to splurge (spend a lot of money) on some fun, I love to + verb phrase
  • It is hugely popular
  • It is all the rage 
  • It is really trendy now
  • It tends to be popular with
  • It’s not the most popular/ useful/ interesting (language/game) in the world, but.

Miêu tả nơi hoạt động diễn ra (Where)

Để miêu tả nơi hoạt động diễn ra, bạn có thể sử dụng các mẫu cấu trúc như sau:

  • By far the best place to + activity, is a place located + adverbial for location
  • This place is located about ……. kilometers from my home.
  • If I go by + transportation, it takes me about …. minutes to get there. 

Miêu tả đối tượng liên quan đến hoạt động (Who)

Để miêu tả đối tượng có liên quan đến hoạt động này, bạn có thể sử dụng các mẫu cấu trúc như sau:

  • It’s best to + activity in solitude to fully relax / focus. (Một mình)
  • I prefer to have …. friends/ family with me so can + verb phrase (Với bạn bè và gia đình)
  • It depends on how I’m feeling that day because + reason (Tùy thuộc)

Miêu tả cách thức của hoạt động (How)

Để miêu tả cách thức hoạt động này diễn ra, bạn có thể sử dụng các mẫu cấu trúc như sau:

  • You need patience/ persistence/ dedication (nouns)
  • You need to be patient/ persistent/ dedicated (adj)
  • It’s not for everyone.
  • It takes a while to pick it up.
  • It’s a piece of cake / a doodle.
  • There’s nothing to it.

Miêu tả thách thức của hoạt động (Challenges)

Để nói về những khó khăn mà hoạt động này mang lại (để lý giải cho việc vì sao hoạt động này đặc biệt với bạn), bạn có thể sử dụng những cấu trúc như sau:

  • The difficult/ tricky thing about it is…
  • The biggest challenge/ obstacle/ hurdle with this is…
  • X poses a few challenges…
  • It’s challenging, but it’s worth it.

5. Bài mẫu Describe an activity

 5.1. Describe an activity you do to stay healthy

Describe an activity you do to stay healthy.
You should say:
– What it is
– Who you do it with
– Why it is healthy
And explain how you felt about it.

Bài mẫu:

Well, one of the activities I engage in to maintain my health and well-being is practicing yoga. Yoga is a form of physical and mental exercise that focuses on flexibility, strength, and relaxation.

I usually do yoga by myself in the comfort of my home, although occasionally I attend group sessions at a local yoga studio. When I practice alone, it allows me to set my own pace and select the specific routines that suit my needs on that particular day. However, attending group sessions has its own benefits, as it provides a sense of community and motivation.

Yoga is considered a healthy activity for several reasons. Firstly, it enhances physical flexibility and strength through various poses and stretches. Secondly, it promotes mental well-being by encouraging mindfulness and reducing stress levels. Yoga also improves posture and helps prevent injuries, making it a holistic approach to health. Moreover, the controlled breathing techniques in yoga aid in better oxygenation of the body and relaxation of the mind.

Personally, I have always felt extremely positive about practicing yoga. It not only helps me stay physically fit but also mentally centered. The sense of tranquility that washes over me during and after a yoga session is truly remarkable. I find it incredibly satisfying to challenge my body through different poses and observe gradual improvements in my flexibility and strength over time. The mental clarity I gain from yoga helps me cope with the stresses of daily life, making me feel more balanced and composed.

In conclusion, yoga is my go-to activity for maintaining my health and well-being. Whether I’m practicing alone or with a group, the physical and mental benefits it offers are truly invaluable, and I am grateful for how it positively impacts my life.

Tham khảo: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2023 (Kèm bài mẫu) mới nhất cập nhật từ IDP và BC

 5.2. Describe an activity you usually waste your time

Describe an activity you usually waste your time on.
You should say:
– What it is
– Who you do it with
– Why it wastes your time
And explain how you felt about it.

An activity that I often find myself wasting a considerable amount of time on is watching TikTok videos.

I typically do this activity alone, as it’s more of a personal pastime than a social activity. It’s not something I do with friends or family; I usually engage with TikTok content during my free moments.

The reason why watching TikTok can be a time-wasting activity is that it’s highly addictive and can lead to unproductive hours passing by unnoticed. TikTok is a social media platform known for its short, entertaining video clips that automatically play one after another. The algorithm is designed to keep you engaged, and it’s easy to get drawn into a never-ending stream of content. What starts as a quick check-in can quickly turn into hours of scrolling through videos, and this can detract from more meaningful and productive activities in my life.

Honestly, I have mixed feelings about this habit. On one hand, TikTok offers a wide variety of content that can be genuinely entertaining, educational, or thought-provoking. It’s a source of laughter and amusement, and sometimes, it’s a way to unwind and relax after a long day. However, I’m also aware of the negative impact it can have on my time management and productivity. After spending too much time on TikTok, I often feel regretful and frustrated, as I realize that I could have used that time more wisely, whether for work, hobbies, or spending quality time with loved ones.

In conclusion, watching TikTok is an activity that I frequently waste my time on. While it provides moments of entertainment and relaxation, it can easily become a time-consuming distraction that affects my overall productivity. Striking a better balance between leisure and more meaningful activities is something I’m working on to ensure that I make the most of my time.

Tham khảo một số bài mẫu thuộc chủ đề Describe an activity:

6. Câu hỏi thường gặp

6.1. Nếu đề bài yêu cầu mô tả một hoạt động mình chưa từng trải nghiệm?

Vì IELTS không chấm điểm dựa trên tính xác thực của hoạt động bạn tham gia nên bạn không phải lo lắng khi gặp phải “hoàn cảnh” này. Thay vào đó, hãy cố gắng tưởng tượng một hoạt động đủ gần gũi có thể gợi mở cho bạn nhiều ý tưởng để nói. 

6.2. Nếu không có ý tưởng mới để trả lời mà chỉ nghĩ được những hoạt động quen thuộc thì phải làm sao?

Một lần nữa, IELTS không chấm điểm dựa trên tiêu chí sáng tạo. Do đó, bạn không cần lo lắng về tính mới trong câu trả lời của mình. Tất nhiên nói như vậy không có nghĩa là bạn cứ mãi quanh quẩn với những ý tưởng cũ. Bạn có thể trình bày những ý tưởng mới mẻ hơn nếu cảm thấy bản thân đủ tự tin để nói. 

Như vậy, IELTS CITY vừa chia sẻ cùng bạn bí quyết chinh phục IELTS Speaking Part 2, chủ đề Describe an activity. Hy vọng với những kiến thức trong bài, bạn sẽ chắt lọc được thông tin hữu ích và chinh phục thành công phần thi IELTS Speaking của mình.

Lưu ý: Trong tiêu chí chấm IELTS Speaking còn có tiêu chí Pronunciation (Phát âm). Vì vậy, ngoài việc tham khảo các từ vựng, cấu trúc và các câu trả lời mẫu như trên, bạn cũng đừng quên nắm các quy tắc phát âm trong tiếng Anh để đạt điểm trọn vẹn hơn trong IELTS Speaking nhé!


Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại khu vực Sài Gòn, bạn có thể tham khảo các khóa luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nhé!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!