IELTS CITY

Linking Words (Từ nối): Định nghĩa, các dùng và bài tập

Viết không chỉ đơn giản là đặt những từ vào giấy, mà còn là việc tạo ra một dòng chảy liền mạch của ý tưởng để thu hút và hấp dẫn người đọc. Một công cụ mạnh mẽ có thể cải thiện đáng kể tính mạch lạc và khả năng đọc hiểu của văn bản của bạn là việc sử dụng các Linking words (từ nối).

Vậy Linking words là gì? Trong bài viết này, IELTS CITY sẽ cùng bạn khám phá tầm quan trọng của các Linking words, các loại Linking words phổ biến và cách sử dụng chúng hiệu quả trong viết của bạn.

Linking Words: Định nghĩa, cách dùng và bài tập
Linking Words: Định nghĩa, cách dùng và bài tập

1. Linking word là gì?

Linking words (Từ nối) hoặc Transition words là những từ hoặc cụm từ dùng để thể hiện sự liên kết giữa các câu, các đoạn trong bài nói hoặc viết. Linking words làm rõ sự gắn kết giữa các ý tưởng với nhau giúp bài nói hoặc viết của bạn trở nên mạch lạc hơn. Linking words có thể là các giới từ, các trạng từ, các liên từ và các từ chỉ quan hệ thời gian, không gian, nguyên nhân, kết quả, so sánh, tương phản, v.v.

Một số linking word phổ biến bao gồm:

  • and:
  • or: hoặc
  • but: nhưng
  • therefore: do đó
  • consequently: kết quả là
  • because: bởi vì
  • however: tuy nhiên
  • in addition: Ngoài ra
  • on the other hand: mặt khác
  • for example: ví dụ
  • furthermore: hơn thế nữa
  • although: mặc dù
  • meanwhile: trong khi đó
  • finally: cuối cùng

Ví dụ:

  • I want to go to the beach, but it’s raining outside.
    Tôi muốn đi biển, nhưng bên ngoài trời đang mưa.
  • He studied hard; therefore, he passed the exam.
    Anh học hành chăm chỉ; do đó, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.
  • She loves to read, whereas he prefers watching movies.
    Cô ấy thích đọc sách, trong khi anh ấy thích xem phim hơn.
  • In addition to studying, she also works part-time.
    Ngoài việc học, cô còn đi làm thêm.

2. Tầm quan trọng của các Linking Words

Các Linking words đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo viết của bạn diễn ra một cách suôn sẻ và ý tưởng của bạn được trình bày một cách mạch lạc. Chúng hoạt động như những dấu chỉ, dẫn dắt người đọc qua văn bản của bạn và giúp họ dễ dàng theo dõi quá trình suy nghĩ của bạn.

Bằng cách sử dụng các từ nối, bạn có thể tạo ra một văn bản có tính mạch lạc và có cấu trúc, điều này cuối cùng sẽ làm cho nó dễ đọc và tiếp cận hơn với độc giả của bạn. Và cụ thể hơn nữa, điều này sẽ giúp các bạn chinh phục tiêu chí Coherence and Cohesion trong cả Writing và Speaking.

Tìm hiểu chi tiết:

3. Các loại Linking words phổ biến và thông dụng nhất

Có nhiều loại từ nối khác nhau phục vụ các mục đích khác nhau trong việc kết nối ý tưởng. Các bạn hãy cùng IELTS CITY khám phá một số từ nối phổ biến nhất:

3.1. Sắp xếp trình tự (Sequencing ideas)

Bạn sẽ cần dùng các linking words này để sắp xếp trình tự các ý tưởng.

Các Linking word Sequencing ideas phổ biến:

  • First/ firstly: Đầu tiên / trước hết
  • Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai
  • Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba
  • Finally: Cuối cùng
  • At this time: Tại thời điểm này
  • Following: Tiếp theo
  • Previously: Trước đây
  • Before: Trước
  • Subsequently: Sau đó
  • Above all: Trên hết
  • Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất
  • Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất

3.1. Thêm thông tin (Addition)

Khi bạn muốn cung cấp thông tin bổ sung hoặc mở rộng một điểm, bạn có thể sử dụng các từ nối như “ngoài ra,” “hơn nữa,” hoặc “ngoài ra.” Những từ này giúp xây dựng thêm vào những gì đã được nêu và làm cho văn bản của bạn phong phú hơn với những chi tiết bổ sung.

Các linking word Addition phổ biến:

  • Additionally: Thêm vào đó, ngoài ra
  • Furthermore: Hơn nữa
  • Besides: Bên cạnh đó
  • Also: Ngoài ra
  • Moreover: Hơn nữa
  • Not only… but also…: Không chỉ… mà còn…
  • In addition: Thêm vào đó
  • Likewise: Tương tự như vậy
  • And:
  • Similarly: Tương tự
  • Apart from this: Ngoài việc này
  • As well as: Cũng như 
  • Even: Cũng

3.2. Trái ngược ý kiến (Contrast)

Để diễn đạt sự trái ngược hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa các ý tưởng, bạn có thể sử dụng các từ nối như “tuy nhiên,” “mặt khác,” hoặc “ngược lại.” Những từ này giúp tạo ra sự cân bằng giữa các quan điểm đối lập và làm cho các luận điểm của bạn sâu sắc hơn.

Các linking word Contrast phổ biến:

  • Unlike: Không như
  • Contrary to: Trái ngược với (gì đó)
  • Differing from: Khác với
  • However: Tuy nhiên
  • Whereas: Trong khi
  • Conversely: Ngược lại 
  • Nonetheless: Tuy nhiên
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • Despite: Mặc dù
  • In spite of: Mặc dù có (chuyện gì)
  • Although: Mặc dù
  • Even though: Mặc dù
  • On the other hand: Mặt khác
  • But: Nhưng
  • Though:
  • While: Trong khi
  • Otherwise: Mặt khác
  • Alternatively: Thay vào đó

3.3. Biểu hiện nguyên nhân và kết quả (Result)

Các từ nối như “vì vậy,” “do đó,” hoặc “nên” được sử dụng để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa các ý tưởng. Chúng giúp bạn giải thích tại sao điều gì đã xảy ra hoặc thảo luận về hậu quả của một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

Các Linking word chỉ Result phổ biến:

  • As a result: Kết quả là
  • Therefore: Vì thế
  • Consequently: Hậu quả là
  • Thus: Vì thế, như vậy
  • Hence: Vì vậy
  • For this reason: Vì lý do này (mà)
  • Thereby: Bằng cách ấy
  • Eventually: Cuối cùng
  • As a consequence (of): Hậu quả (của…) là

3.4. Đưa ra ví dụ (Example)

Khi bạn muốn cung cấp ví dụ để chứng minh những khẳng định của mình hoặc minh họa một ý tưởng, bạn có thể sử dụng các từ nối như “ví dụ như,” “như là,” hoặc “đặc biệt là.” Những từ này giúp làm rõ ý tưởng của bạn và làm cho chúng trở nên cụ thể hơn đối với người đọc.

Các linking words chỉ Example phổ biến:

  • For example: Ví dụ
  • For instance: Ví dụ
  • Such as: Như là
  • Including: Bao gồm
  • Like: Như là
  • Namely: Đó là
  • In this case: Trong trường hợp này
  • As: Như, giống như
  • To demonstrate: Để chứng minh
  • To clarify: Để làm rõ
  • That is: Đó là
  • To paraphrase: Để diễn giải
  • In other words: Nói cách khác

3.5. Biểu đạt sự tương đồng và so sánh (Comparison)

Để so sánh ý tưởng hoặc nhấn mạnh sự tương đồng, bạn có thể sử dụng các từ nối như “tương tự,” “tương tự như,” hoặc “cũng như.” Những từ này giúp bạn tạo ra mối liên kết giữa các khái niệm khác nhau và củng cố luận điểm của mình.

Các linking words Comparison phổ biến:

  • Similar to: Tương tự như
  • Similarly: Tương tự
  • Like: Giống, như
  • As… as…: …. (tính từ) như ai/cái gì
  • Same as: Giống như
  • Also: Cũng
  • Just like: Cũng giống như
  • At the same time: Đồng thời
  • In the same way: Theo cách tương tự
  • Correspondingly: (Một cách) tương ứng
  • Equally: Ngang nhau, bằng nhau

3.6. Biểu đạt kết luận và tổng kết (Summary)

Cuối cùng, khi bạn muốn kết thúc bài viết hoặc tóm tắt những điểm chính, bạn có thể sử dụng các từ nối như “kết luận lại,” “để tóm lại,” hoặc “tổng quan.” Những từ này cho thấy rằng bạn đang đạt đến cuối cuộc thảo luận và giúp bạn để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc.

Các Linking Words Summary phổ biến: 

  • To sum up: Để tóm tắt lại
  • Briefly: Tóm tắt
  • Altogether: Nói chung
  • In short: Nói ngắn gọn
  • Lastly: Cuối cùng
  • In conclusion: Kết luận
  • To conclude: Để kết thúc, để kết luận 
  • In summary: Tóm lại
  • On the whole: Nói chung
  • Overall: Tổng cộng, tóm lại
  • In other words: Nói cách khác 
  • Generally: Nói chung

4. Bài tập Linking Word

Bài tập 1:

(Trắc nghiệm) Hãy chọn linking word chính xác cho các câu sau:

  1. I want to go to the party, _____ I have to finish my homework first.
    a. so
    b. but
    c. because
  2. She loves playing basketball, _____ she is also a talented dancer.
    a. however
    b. and
    c. therefore
  3. I enjoy swimming in the ocean, _____ my sister prefers swimming in the pool.
    a. but
    b. so
    c. or
  4. He studied hard, _____ he didn’t pass the exam.
    a. so
    b. but
    c. although
  5. The concert was canceled _____ the singer got sick.
    a. because
    b. so
    c. or

Đáp án:

1. b

2. a

3. a

4. b

5. a

Bài tập 2:

Viết một đoạn văn mô tả sở thích của bạn. Sử dụng Linking words để kết nối các ý trong bài

Ví dụ mẫu: My favorite hobby is painting. First, I gather all the necessary art supplies, such as paintbrushes, canvases, and paints. Then, I set up my easel and choose a subject to paint. I usually prefer landscapes because I find them peaceful and inspiring. Once I start painting, time seems to fly by. Furthermore, I often listen to calming music while painting, which helps me relax and focus on my artwork. In addition, I like experimenting with different techniques and colors to create unique effects on the canvas. Finally, after I finish a painting, I feel a great sense of accomplishment and satisfaction. Overall, painting is not only a way for me to express my creativity but also a form of meditation.

Kết luận

Sử dụng các Linking words (từ nối) một cách hiệu quả trong viết là một kỹ năng quan trọng để tăng tính mạch lạc và dòng chảy của một bài speaking hoặc writing. Bằng cách lựa chọn từ nối phù hợp và sử dụng chúng một cách cân nhắc, bạn có thể tạo ra một văn bản mạch lạc, dễ đọc và dễ hiểu. IELTS CITY khuyên các bạn hãy thực hành sử dụng từ nối thường xuyên trong bài viết hoặc bài nói của bạn và theo dõi sự tiến bộ của mình theo thời gian nhé.


Nếu bạn đang tìm cho mình một nơi luyện thi IELTS TPHCM uy tín nhất, các bạn có thể tham khảo các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nhé!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!