IELTS CITY

IELTS Speaking Part 2: Describe a place

Describe a place (Mô tả nơi chốn) là một trong các nhóm chủ đề quan trọng trong IELTS Speaking Part 2 và gây khó dễ cho không ít sĩ tử IELTS. Bạn có thể sẽ được yêu cầu miêu tả một địa điểm quen thuộc như ngôi nhà, trường học, nhưng cũng có thể được hỏi về những địa điểm xa xôi hơn như một quốc gia hay một thành phố nào đó. 

Tại bài viết này, IELTS CITY sẽ hướng dẫn các bạn các từ vựng và cấu trúc câu diễn đạt hay để các bạn có thể dễ dàng ứng dụng vào cách trả lời Describe a place trong IELTS Speaking Part 2 nhé!

Cách trả lời Describe a Place - IELTS Speaking Part 2
Cách trả lời Describe a Place – IELTS Speaking Part 2

Để trả lời tốt topic Describe a place trong IELTS Speaking part 2 bạn cần:

  • Phân loại các dạng đề thuộc topic place
  • Nắm bố cục trả lời Describe a place
  • Trau dồi các từ vựng về chủ đề place
  • Nắm các cấu trúc câu diễn đạt ý về place
  • Tham khảo các bài mẫu hoàn chỉnh

1. Các đề bài thuộc topic Describe a Place trong IELTS Speaking Part 2

Describe a place là một trong các nhóm chủ đề lớn trong IELTS Speaking Part 2. Topic này sẽ được phân ra 2 nhóm chính đó là Small place (Hospital, Restaurant,..) và Big place (City, Village, Hometown,..). Để có thể trả lời tốt chủ đề này bạn cần chú trọng:

  • Địa điểm này là gì?
  • Địa điểm này nằm ở đâu?
  • Địa điểm này trông như thế nào? (mô tả cảnh vật xung quanh hoặc lối thiết kế)
  • Cảm nhận của bạn về địa điểm này như thế nào?

Với đề bài Describe a place, bạn sẽ thường gặp những chủ đề phổ biến sau:

  • Talk about a flat or a house you would like to own one day. (Nói về một căn hộ hoặc một ngôi nhà bạn muốn sở hữu)
  • Talk about your ideal home. (Nói về ngôi nhà lý tưởng của bạn)
  • Talk about a shopping center or mall you have visited. (Nói về một trung tâm mua sắm hoặc cửa hàng mà bạn đã từng lui tới)
  • Talk about a place where people can do sports. (Nói về một nơi mà mọi người có thể chơi thể thao)
  • Talk about a place you know where people go to listen to music. (Nói về một nơi mọi người thường lui tới để nghe nhạc)
  • Talk about a friend or family member’s house you know and like. (Nói về một căn nhà của bạn bè hoặc người thân trong gia đình mà bạn thích)
  • Talk about a museum you have visited. (Nói về một viện bảo tàng bạn từng đi)
  • Talk about a historic place in your country. (Nói về một địa điểm lịch sử ở đất nước của bạn)
  • Talk about a lake or river you know about or have seen. (Nói về một hồ nước hoặc con sông mà bạn biết hoặc đã từng thấy)

Dưới đây là một số Cue card mẫu cho dạng bài Describe a place:

Describe a place you have visited which impressed you.

You should say:

  • Where this place is and how you traveled there
  • What it is like
  • Why you went there
  • And explain why it made an impression on you.

Describe a place you know that has a beautiful natural environment.

You should say:

  • Where it is located
  • What it looks like
  • When you first went there
  • And explain why you find this place especially beautiful.

Describe a crowded place you have been to.

You should say:

  • Where you went there
  • Where the place is/was
  • Who you went there with
  • And explain how you felt about the place.

Describe a store in your hometown or the place you are living now.

You should say:

  • How to get there from your house or flat
  • What things they stock
  • What things most people buy there
  • And say whether that is one of the places you often go shopping or not, and why.

Describe a place you often went as a child.

You should say:

  • How often you went there
  • Why you went there
  • What you did there
  • And say if you go there less often nowadays, and why.

Một số đề khác:

Tham khảo cách trả lời Describe a place trong IELTS Speaking Part 2 qua video sau:

2. Bố cục bài nói Describe a Place

Để giải quyết mọi chủ đề ứng với dạng Describe a place, bạn có thể áp dụng các bước thực hiện như sau:

Bố cục câu trả lời Describe a place trong IELTS Speaking Part 2
Bố cục câu trả lời Describe a place trong IELTS Speaking Part 2

Bước 1: What it is and where it is. (Địa điểm đó là gì và ở đâu). Ở bước này, bạn cần lưu ý các điểm sau:

  • Sử dụng từ vựng chỉ nơi chốn.
  • Sử dụng giới từ chỉ vị trí.

Bước 2: What it looks like. (Địa điểm đó trông như thế nào). Ở bước này, bạn cần lưu ý các điểm sau:

  • Sử dụng từ vựng chỉ hình dáng và kích cỡ.
  • Sử dụng từ vựng chỉ đặc tính và mô tả bên ngoài.
  • Sử dụng các cụm từ nối.

Bước 3: What its purpose is. (Mục đích sử dụng của địa điểm đó là gì). Ở bước này, bạn cần lưu ý các điểm sau:

  • Sử dụng cấu trúc câu bị động.
  • Sử dụng cách diễn đạt thói quen trong quá khứ.
  • Sử dụng cách nói về sự nổi tiếng.

Bước 4: Why it is special and how you feel about it. (Vì sao địa điểm này quan trọng với bạn và bạn cảm nhận gì về nó). Ở bước này, bạn cần lưu ý các điểm sau:

  • Sử dụng cấu trúc mệnh đề If dạng 0 hoặc dạng 1 để nói về sở thích hay thói quen.
  • Sử dụng cách diễn đạt bày tỏ cảm xúc.
  • Sử dụng tính từ mô tả địa điểm.

3. Từ vựng sử dụng cho dạng đề Describe a place

3.1. Từ vựng chỉ nơi chốn

Điều đầu tiên bạn cần làm khi miêu tả một địa điểm chính là nói về “loại hình” của nơi chốn đó. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích bạn có thể sử dụng trong bài thi IELTS Speaking Part 2 – Describe a place của mình.

Địa điểm mang tính chất sinh hoạt tôn giáo (Religious)

  • Mosque: Thánh đường Hồi giáo
  • Temple: Đền, điện, miếu, thánh thất
  • Church: Nhà thờ
  • Cathedral: Nhà thờ chính tòa, nhà thờ lớn, thánh đường
  • Religious building: Nơi thờ phụng

Địa điểm du lịch (Tourism)

  • Tourist attraction: Điểm du lịch
  • Historic site: Di chỉ lịch sử
  • Historic building: Tòa nhà lịch sử
  • Palace: Cung điện
  • Museum: Viện bảo tàng

Địa điểm mua sắm (Shopping)

  • Shopping mall: Cửa hàng mua sắm
  • Shopping center: Trung tâm mua sắm
  • Plaza: Trung tâm mua bán 
  • Market: Chợ
  • Discount store: Cửa hàng giảm giá

Địa điểm cư trú (Accommodation)

  • House: Ngôi nhà
  • Flat/ Apartment: Căn hộ
  • Mansion: Dinh thự
  • Campsite: Trại
  • Youth hostel: Nhà nghỉ thanh niên

Địa điểm tự nhiên (Natural)

  • Scenic spot: Danh lam thắng cảnh
  • Park: Công viên
  • Garden: Khu vườn
  • Botanical garden: Thảo cầm viên
  • Nature reserve: Khu bảo tồn thiên nhiên
  • Countryside: Miền quê, nông thôn

Địa điểm thư giãn (Leisure)

  • Gym: Phòng tập thể hình
  • Leisure center: Trung tâm giải trí
  • Sport ground: Sân thể thao
  • Stadium: Sân vận động
  • Football pitch: Sân bóng đá
  • Sports field: Sân chơi thể thao

Địa điểm giải trí (Entertainment)

  • Bar: Quán bar
  • Night Club: Hộp đêm
  • Theatre: Nhà hát, rạp hát
  • Cinema: Rạp chiếu phim
  • Concert hall: Phòng hòa nhạc
  • Music hall: Nhà hát ca múa nhạc

Ví dụ:

  • Let me tell you about a theater I once saw when I was traveling to a province in the North.

Tôi sẽ nói về một nhà hát tôi từng thấy trong một lần du lịch đến một tỉnh phía Bắc.

  • I’m going to talk about a beautiful park in the countryside outside HCMC.

Tôi sẽ nói về một công việc tuyệt đẹp nằm ở miền quê bên ngoài thành phố.

3.2. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Location)

Khi trình bày vị trí cụ thể của địa điểm mà bạn đề cập, bạn cần sử dụng chính xác giới từ chỉ vị trí. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản khi sử dụng các giới từ này.

In + an enclosed or larger place

(Sử dụng giới từ In khi muốn nói đến một địa điểm lớn hoặc một không gian khép kín)

Ví dụ:

  • … in Da Lat City…
  • … in the countryside…
  • … in the middle of somewhere…

At + a certain place or location

(Sử dụng giới từ At khi muốn nói đến một địa điểm, nơi chốn nhất định có vị trí cụ thể ở đâu)

Ví dụ: 

  • … at the top of the mountain…
  • … at the end of the street…

On + a surface or road

(Sử dụng giới từ On khi muốn nói đến một bề mặt/ mặt phẳng hoặc một con đường)

Ví dụ:

  • … on the fourth floor…
  • … on a main road…

Above/ Over + a certain place or location

(Sử dụng giới từ Above, Over khi muốn nói đến vị trí nằm ở phía trên so với địa điểm, nơi chốn nào nhất định)

Ví dụ: 

  • … above a Thai restaurant…

Next to/ Beside/ By + a certain place or location

(Sử dụng giới từ Next to, Beside, By khi muốn nói đến vị trí nằm ở bên cạnh một địa điểm, nơi chốn nhất định)

Ví dụ:

  • … by the seaside…
  • … next to the Cathedral…
  • … beside Crescent Lake…

Opposite/ Across from + a certain place or location

(Sử dụng giới từ Opposite, Across from khi muốn nói đến vị trí nằm đối diện hoặc cắt ngang một địa điểm, nơi chốn nhất định)

Ví dụ:

  • … opposite a large museum…
  • … across from a square…

Between + 2 places or locations

(Sử dụng giới từ Between khi muốn nói đến vị trí nằm ở giữa hai nơi chốn, địa điểm nào đó)

Ví dụ:

  • … between the mountain and the sea…
  • … between HCMC and Dong Nai Province…

In front of + a certain place or location 

(Sử dụng giới từ In front of  khi muốn nói vị trí nằm ở phía trước một địa điểm, nơi chốn nào đó)

Ví dụ:

  • … in front of the main historic building…
  • … in front of one of the most famous youth hostels…

Outside of (a town/city)

(Sử dụng giới từ Outside of  khi muốn nói vị trí nằm ở ngoại ô của một thành phố hay thị trấn nào đó)

Ví dụ:

  • … Outside of Hanoi capital…
  • … Outside of an ancient town…

Near (to)

(Sử dụng giới từ Near khi muốn nói vị trí nằm ở gần một nơi nào đó)

Ví dụ:

  • … near the house where I lived as a child…
  • … near the sea…

Far from

(Sử dụng giới từ Far from khi muốn nói vị trí nằm ở xa một nơi nào đó)

Ví dụ:

  • … far from the city center…
  • … far from this scenic spot…

3.3. Từ vựng chỉ kích thước, hình dáng

Để mô tả địa điểm trông như thế nào, bạn cần sử dụng đến một số từ vựng chỉ kích thước, hình dáng. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích dành cho bạn.

Từ vựng chỉ kích thước lớn

  • Huge/ Large: To lớn
  • Massive: To lớn, đồ sộ
  • Vast: Bao la, rộng lớn
  • Enormous: Khổng lồ, to lớn
  • Gigantic: Khổng lồ, kếch xù
  • Immense: Mênh mông, bao la, rộng lớn

Từ vựng chỉ kích thước nhỏ:

  • Little: Nhỏ nhắn
  • Tiny: Nhỏ xíu, tí hon, bé tí
  • Minuscule: Nhỏ xíu, rất nhỏ
  • Cramped: Chật hẹp, tù túng

Từ vựng chỉ chiều rộng:

  • Narrow: Chật hẹp, eo hẹp
  • Wide: rộng rãi
  • Broad: Bao lam, mênh mông, rộng rãi
  • Thin: Mỏng
  • Thick: Dày

Từ vựng chỉ chiều dài:

  • Long: Dài
  • Short: Ngắn
  • Winding: Quanh co, khúc khuỷu
  • Endless: Vô tận
  • Far-reaching: Rất dài, xa tầm với

Từ vựng chỉ chiều cao:

  • Towering: Cao ngất, cao vượt hẳn lên
  • High: Cao
  • Tall: dùng để chỉ thứ gì đó có chiều cao trung bình
  • Short: Ngắn, thấp, lùn
  • Low: Thấp, lùn

Lưu ý:

Để cách diễn đạt được tự nhiên như người bản xứ, bạn cần nắm được chính xác ngữ cảnh sử dụng các từ. Dưới đây là một số kết hợp từ (Collocation) giữa tính từ & danh từ phổ biến nhất.

  • A vast mountain range/ landscape/ lake/ desert 
  • A massive/ gigantic/ huge/ enormous/ immense building/ house/ shopping complex/ room
  • A cramped room/ house/ dormitory
  • A broad avenue/ street
  • A winding path/ country road/ mountain pass
  • A tiny/ miniscule/ incredibly small object/ doorway/ window

3.3. Từ vựng chỉ đặc tính & mô tả bên ngoài

Để mở rộng câu trả lời của mình khi mô tả vẻ ngoài của địa điểm, nơi chốn nào đó, bạn có thể sử dụng một số từ vựng chỉ đặc tính dưới đây.

Từ vựng chỉ sự sáng sủa:

  • Airy: Thoáng khí, thông khí, thoáng đãng
  • Bright: Sáng sủa
  • Well-lit: Thoáng đãng, sáng sủa
  • Clear: Quang đãng

Từ vựng chỉ sự tối tăm

  • Dingy: Xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy
  • Gloomy: Tối tăm, u ám, ảm đạm
  • Dim: Xỉn màu, không tươi sáng
  • Murky: Tối tăm, u ám, âm u

Từ vựng chỉ sự xấu xí:

  • Horrible: Kinh khủng, kinh khiếp
  • Disgusting: Ghê tởm
  • Awful: Dễ sợ, khủng khiếp
  • Unappealing: Không hấp dẫn

Từ vựng chỉ sự xinh đẹp:

  • Appealing: Hấp dẫn
  • Attractive: Thu hút
  • Lovely: Dễ thương
  • Comfortable: Thoải mái

Từ vựng chỉ sự ấn tượng:

  • Awe-inspiring: gây kinh hoàng
  • Majestic: Uy nghi, oai nghiêm
  • Thrilling: Xúc động, hồi hộp, li kì
  • Significant: Quan trọng, trọng đại

3.3. Từ nối cho chủ đề Describe a place

Để tăng tính kết nối trong phần diễn đạt của mình cũng như ghi điểm ở tiêu chí Coherence and Fluency, bạn sẽ cần đến một số từ nối (Linking language). Có thể kể đến như:

  • As well as… also / As well as + V-ing… also 

Ví dụ: 

As well as being a tourist destination with lots of scenic spots, Da Nang is also a place of great historical significance. 

Không những là một địa điểm du lịch có nhiều danh lam thắng cảnh, Đà Nẵng còn là địa danh có nhiều giá ý nghĩa lịch sử.

  • Besides… also… / Besides + V-ing … also…

Ví dụ:

Besides having luxurious shopping malls, HCMC also has skyscrapers which impress me a lot.

Không những có những trung tâm thương mại cao cấp, TPHCM còn có những tòa nhà chọc trời khiến tôi vô cùng ấn tượng.

  • In addition to…also / In addition to + V-ing… also…

Ví dụ:

In addition to having hosted many well-known football matches, Lach Tray Stadium is also a fascinating place to advertise our images to international friends. 

Ngoài việc đăng cai tổ chức những giải đấu bóng đá nổi tiếng, SVĐ Lạch Tray còn là một nơi tuyệt vời để quảng bá hình ảnh của chúng ta đến bạn bè quốc tế.

  • Both…and…

Ví dụ:

Both Vung Tau and Nha Trang beach are great tourist attractions to visit in summer. 

Cả biển Vũng Tàu và Nha Trang đều là những địa điểm du lịch tuyệt vời để ghé đến mỗi dịp hè về.

  • Along with… also…

Ví dụ:

Along with being known as the cleanest country in the world, Singapore is also a must-visit tourist destination. 

Cùng với việc được biết đến là quốc gia sạch sẽ nhất thế giới, Singapore cũng là điểm đến du lịch nhất định phải trải nghiệm. 

4. Ngữ pháp sử dụng cho dạng đề Describe a place

4.1. Cấu trúc câu bị động

Khi nói đến mục đích sử dụng của một địa điểm, nơi chốn, thay vì sử dụng cấu trúc câu chủ động quen thuộc, bạn có thể “biến tấu” thành câu bị động để ghi điểm cao hơn cho tiêu chí Grammatical Range & Accuracy của mình. 

Ví dụ:

Thay vì nói: Local people are proud of the city’s architectural building because they put their efforts into constructing it. 

Bạn có thể nói: Local people are proud of the city’s architectural building because it was constructed by their efforts. 

4.2. Cấu trúc diễn đạt thói quen trong quá khứ

Thay vì sử dụng cấu trúc “used to + V nguyên mẫu” với ý nghĩa đã từng làm điều gì trong quá khứ, bạn có thể chuyển đổi thành một số cấu trúc linh hoạt như sau để diễn đạt một thói quen nào đó trong quá khứ liên quan đến địa điểm mà bạn miêu tả. 

Adverb of frequency + Past simple

Ví dụ:

My family regularly spent time away from work visiting botanical gardens together on the weekend.

Gia đình tôi thường dành thời gian ngoài giờ làm việc để đi tham quan vườn bách thảo cùng nhau vào cuối tuần.

If/ When + Past simple, would + Verb BI (2nd Conditional)

Ví dụ: 

If I had a chance to change my mind at that time, I would invite her to pay a visit to Thailand with me for 1 week.

Nếu tôi có cơ hội thay đổi suy nghĩ của mình vào thời điểm đó thì tôi đã mời cô ấy đi chơi Thái Lan với mình một tuần rồi.

Used to + Verb BI

Ví dụ:

She used to get along well with her childhood friends.

Cô ấy đã từng chơi rất thân với mấy đứa bạn thời thơ ấu. 

4.3. Cấu trúc diễn đạt sự nổi tiếng

Với dạng bài Describe a place, bạn có thể mở rộng câu trả lời của mình bằng cách sử dụng cấu trúc diễn đạt sự nổi tiếng. Cụ thể, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

To be famous / well-known + because + Clause

Ví dụ:

Her house is famous because it is as luxurious as a Michelin hotel. 

Ngôi nhà của cô ấy nổi tiếng vì nó sang trọng như một khách sạn chuẩn Michelin.

To be famous / well-known for + Noun/ V-ing

Ví dụ:

Hoi An is well-known for its ancient towns with typical yellow walls.

Hội An nổi tiếng với những thị trấn cổ có những bức tường vàng điển hình. 

To be popular with + Types of people

Ví dụ:

The new shopping center is popular with those who are wealthy because of its high-fashioned items. 

Trung tâm mua sắm mới rất được người giàu ưa chuộng vì những món đồ thời thượng ở đó.

To be noted / renowned for + Noun/ V-ing

Ví dụ:

Cu Chi tunnel is renowned for its historical value.

Địa đạo Củ Chi được chú ý đến nhờ những giá trị lịch sử của nó.

4.3. Cấu trúc diễn đạt cảm xúc

Khi đề cập đến tầm quan trọng của một địa điểm, nơi chốn hay những cảm nghĩ của bạn về nơi này, bạn có thể sử dụng những cấu trúc diễn đạt cảm xúc như sau:

SubjectVerbAdjective/ Noun/ Clause 
The placemakes me feelrelaxed / nostalgic / happy
reminds me of provides me withgives melets mesomething
is important to mebecause + clause

Ví dụ:

The beach makes me feel relaxed anytime I spend my time walking along it. 

Biển làm tôi cảm thấy thư giãn mỗi khi tôi dành thời gian đi bộ dọc bãi biển. 

4.3. Redundant languages

Khi diễn đạt ý tưởng của mình, bạn không nên trả lời “cộc lốc” mà hãy biết cách sử dụng các “Redundant languages” để dẫn dắt ý tưởng. Đây là các cụm từ không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu, nhưng có tác dụng chuyển ý, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt điều bạn đang nói.

Các cụm từ mở đầu

  • Well, you know/ indeed, I suppose if I had to describe…
  • So to start/ begin with, I would like to tell you about…
  • I guess I could begin by saying that the place I would like to describe is…
  • The place I would like to talk about is…
  • Well, a place that I would definitely want to talk about is…

Các cụm từ nối để chuyển ý

  • Going on to the next point, which is…, I really need to add that…
  • In terms of/ And now with reference to…, the point I want to make here is that…
  • Now on the subject of…, what I need to emphasize here is that…

Các cụm từ kết bài

  • Finally / To end with,…
  • As a final point…
  • Finally then,…
  • As a final point, if time permits, I would like to bring in the point of…

5. Bài mẫu Describe a place

Describe a place you know that has a beautiful natural environment.

You should say:

  • Where it is located
  • What it looks like
  • When you first went there

And explain why you find this place especially beautiful.

Describe a place you know that has a beautiful natural environment
Describe a place you know that has a beautiful natural environment

Bài mẫu:

Đà Lạt is a mesmerizing city located in the Central Highlands of Vietnam. My introduction to this enchanting place was through a travel recommendation, and I had the pleasure of visiting it during a summer vacation.

Situated in the southern part of Vietnam, Đà Lạt is often referred to as the “City of Eternal Spring” due to its consistently mild and temperate climate. The city is characterized by its stunning natural environment. The landscape is adorned with rolling hills blanketed in lush greenery, vibrant flowers, and fragrant pine forests. Đà Lạt’s streets are lined with beautifully manicured gardens, and the iconic Xuan Huong Lake adds to the city’s allure.

My first visit to Đà Lạt remains etched in my memory. It was a summer getaway, and the moment I arrived, I was captivated by the city’s serene charm. The mild climate provided a respite from the oppressive heat experienced in other parts of Vietnam.

What makes Đà Lạt especially beautiful is its unique natural surroundings. The city is ensconced within mist-covered mountains, giving the landscape an almost mystical quality. The lush pine forests create an ambiance of serenity and calm, while the picturesque French colonial architecture and ancient temples add a cultural dimension to the city’s beauty.

For me, Đà Lạt stands out not only for its breathtaking natural beauty but also for the sense of peace it imparts. It’s a sanctuary where one can escape the frenetic pace of city life and reconnect with nature. The combination of stunning landscapes, a mild climate, and my personal experiences in this charming city make Đà Lạt an exceptional and unforgettable destination.

In conclusion, Đà Lạt’s natural beauty, temperate climate, and cultural richness make it a place that captures the heart. It has a special place in my heart, and I would enthusiastically recommend it to anyone seeking a serene and beautiful escape.

Từ vựng:

  • Mesmerizing: Quyến rũ
  • Enchanting: Làm mê hoặc
  • Consistently: Một cách đều đặn
  • Allure: Sức hấp dẫn
  • Ambiance: Bầu không khí
  • Serenity: thanh bình

Bản dịch:

Đà Lạt là một thành phố quyến rũ nằm ở Tây Nguyên của Việt Nam. Lời giới thiệu của tôi về địa điểm mê hoặc này là thông qua một lời giới thiệu du lịch và tôi rất vui được đến thăm nó trong kỳ nghỉ hè.

Nằm ở phía Nam của Việt Nam, Đà Lạt thường được gọi là “Thành phố mùa xuân vĩnh cửu” do khí hậu luôn êm dịuôn hòa. Thành phố được đặc trưng bởi môi trường tự nhiên tuyệt đẹp của nó. Phong cảnh được tô điểm bởi những ngọn đồi thoai thoải phủ đầy cây xanh tươi tốt, hoa rực rỡ và rừng thông thơm ngát. Các đường phố của Đà Lạt được bao quanh bởi những khu vườn được cắt tỉa đẹp mắt và Hồ Xuân Hương mang tính biểu tượng càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của thành phố.

Lần đầu tiên đến Đà Lạt vẫn in sâu trong tâm trí tôi. Đó là một kỳ nghỉ hè và ngay khi đến nơi, tôi đã bị quyến rũ bởi vẻ đẹp thanh bình của thành phố. Khí hậu ôn hòa giúp tránh xa cái nóng ngột ngạt ở các vùng khác của Việt Nam.

Điều khiến Đà Lạt trở nên đặc biệt xinh đẹp là khung cảnh thiên nhiên độc đáo. Thành phố nằm ẩn mình trong những ngọn núi phủ đầy sương mù, tạo cho cảnh quan một vẻ đẹp gần như huyền bí. Những khu rừng thông tươi tốt tạo nên bầu không khí thanh bình và tĩnh lặng, trong khi kiến ​​trúc thuộc địa Pháp đẹp như tranh vẽ và những ngôi đền cổ kính tạo thêm nét văn hóa cho vẻ đẹp của thành phố.

Đối với tôi, Đà Lạt nổi bật không chỉ vì vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục mà còn vì cảm giác bình yên mà nó mang lại. Đó là nơi tôn nghiêm nơi người ta có thể thoát khỏi nhịp sống điên cuồng của cuộc sống thành phố và kết nối lại với thiên nhiên. Sự kết hợp giữa cảnh quan tuyệt đẹp, khí hậu ôn hòa và những trải nghiệm cá nhân của tôi ở thành phố quyến rũ này đã khiến Đà Lạt trở thành một điểm đến đặc biệt và khó quên.

Tóm lại, vẻ đẹp tự nhiên, khí hậu ôn hòa và sự phong phú về văn hóa của Đà Lạt khiến nơi đây trở thành một nơi thu hút trái tim. Nó có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi và tôi nhiệt tình giới thiệu nó cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một lối thoát thanh thản và tươi đẹp.

Như vậy IELTS CITY vừa chia sẻ những kiến thức cần thiết để bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề Describe a place trong IELTS Speaking Part 2. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking thành công nhé!

Theo dõi: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2023 mới nhất được cập nhật liên tục từ IDP và BC

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!