IELTS CITY

Describe an object – IELTS Speaking Part 2

Describe an object hay Describe a thing (Miêu tả một đồ vật) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Speaking Part 2. Đối với phần thi này, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị câu trả lời và 2 phút để trình bày. Vậy làm cách nào để chinh phục đề bài Describe an object này? Hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

IELTS Speaking Part 2: Describe an object
Hướng dẫn trả lời dạng bài Describe an object trong IELTS Speaking Part 2

1. Các đề bài IELTS Speaking Part 2: Describe an object

Với đề bài Describe an object trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ thường gặp một trong số những chủ đề thông dụng sau:

  • Talk about something you’d like to buy. (Nói về một vật gì đó mà bạn muốn mua).
  • Talk about something you made yourself. (Nói về một vật gì đó mà bạn tự tay làm).
  • Talk about an invention you know and like. (Nói về một phát minh bạn biết và yêu thích).
  • Talk about a form of transport you use. (Nói về hình thức vận chuyển mà bạn đang sử dụng).
  • Talk about a gift you were given. (Nói về một món quà mà bạn được tặng).
  • Talk about a statue or work of art that you’ve seen. (Nói về một bức tượng hoặc công trình nghệ thuật mà bạn thấy).
  • Talk about a piece of furniture in your house. (Nói về một đồ đạc nào đó trong nhà của bạn).
  • Talk about something you enjoyed wearing. (Nói về một thứ nào đó mà bạn thích mang).
  • Talk about a photograph you have or have seen. (Nói về một bức ảnh mà bạn có hoặc bạn từng thấy).

Dưới đây là một số Cue Card phổ biến ứng với đề bài Describe an object:

Describe an object that you think is beautiful 

You should say:

  • What it is
  • Where you saw it
  • What it looks like

And explain why you think it is beautiful.

Describe an object that is special to you

You should say:

  • What it is
  • Where you saw it
  • What it looks like

And explain why it is special to you. 

Describe an object you like or like using

You should say:

  • What it is
  • Where you saw it
  • What it looks like

And explain why you like using it. 

Các bạn hãy cùng IELTS CITY xem qua video hướng dẫn toàn diện về cách trả lời Describe an object/a thing trong IELTS Speaking Part 2 phía sau nhé!

2. Bố cục bài nói Describe an object

Để “giải quyết” bài nói Describe an object (Object Monologue), bài nói của bạn nên được thực hiện theo bố cục như sau:

Bước 1: What it is and how you have it (Vật bạn muốn đề cập là gì và cách bạn có được nó). Khi thực hiện bước này, bạn cần lưu ý một số điều như:

  • Sử dụng đa dạng các tính từ miêu tả vẻ ngoài của đồ vật.
  • Sử dụng thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) hoặc quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) để nói về thời điểm bạn có được đồ vật đó.
  • Sử dụng tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) để giải thích một cách chính xác về cách bạn sở hữu đồ vật đó. 

Bước 2: What its purpose is (Chức năng của đồ vật đó là gì). Khi thực hiện bước này, bạn cần lưu ý một số điều như:

  • Sử dụng thể bị động để miêu tả về chức năng của đồ vật. 
  • Sử dụng các cụm từ mô tả tính năng/ chức năng.
  • Sử dụng các cụm từ diễn đạt first & last time.

Bước 3: Evaluate the object (Đánh giá về đồ vật đó). Khi thực hiện bước này, bạn cần lưu ý một số điều như:

  • Sử dụng các tính từ chỉ sự đánh giá một cách phù hợp.
  • Sử dụng các từ nối để nói về công dụng và sự đánh giá từ phía bạn.
  • Sử dụng cấu trúc so sánh hơn một cách chính xác.

Bước 4: Why it is important and how you feel about it (Lý do vì sao đồ vật đó quan trọng và bạn cảm nhận về nó như thế nào). Khi thực hiện bước này, bạn cần lưu ý một số điều như:

  • Sử dụng các tính từ thể hiện cảm xúc và mẫu câu tương ứng.
  • Sử dụng câu điều kiện loại hai – loại ba để thể hiện tầm quan trọng của đồ vật đối với bạn.
  • Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để thể hiện tầm quan trọng của đồ vật. 

3. Từ vựng sử dụng cho chủ đề Describe an object

3.1. Từ vựng miêu tả bề ngoài đồ vật (Appearance of an object)

Khi miêu tả về một đồ vật trong IELTS Speaking Part 2, việc bạn cần làm sau khi trả lời đồ vật đó là gì chính là miêu tả hình dáng của đồ vật đó. Lúc này, bạn cần dùng đến một số tính từ mô tả bề ngoài của đồ vật theo thứ tự như sau:

Opinion + Size + Age + Shape + Colour + Origin + Material Adjective + Noun

Dưới đây là một số tính từ mô tả bề ngoài của đồ vật mà bạn có thể sử dụng cho bài thi IELTS Speaking Part 2 của mình. 

General Opinion (Đánh giá chung):

  • Handy: thuận tiện, vừa tầm tay
  • Useful: Hữu ích
  • Useless: Vô dụng
  • Silly: đơn giản, giản dị
  • Cute: dễ thương, đáng yêu
  • Terrible: kinh khủng
  • Attractive: thu hút
  • Ugly: xấu xí
  • Elegant: thanh lịch

Size (Kích thước):

  • Compact: nhỏ gọn
  • Life-size: to như vật thật
  • Tiny: bé xíu
  • Little: nhỏ nhắn
  • Miniature: mẫu vật thu nhỏ
  • Enormous: to lớn
  • Huge: đồ sộ
  • Gigantic: khổng lồ, kếch xù
  • Average-sized: kích thước trung bình

Age (độ mới cũ)

  • Ancient: cổ xưa – dùng với nghĩa trung lập
  • Old-fashioned: lỗi thời – dùng với nghĩa tiêu cực, cũ và không còn giá trị
  • Antique: cổ xưa – dùng với nghĩa tích cực, tuy cũ nhưng vẫn có giá trị
  • Worn: bị mòn, sờn
  • Aged: già cũ
  • Brand-new: mới toanh
  • Modern: hiện đại
  • State-of-the-art: rất hiện đại

Shape (hình dáng):

  • Round: tròn
  • Square: vuông
  • Rectangular: hình chữ nhật
  • Diamond-shaped: hình kim cương
  • Oval: hình bầu dục
  • Spherical: hình cầu
  • Curved: hình cong
  • Triangular: hình tam giác
  • Cylindrical: hình trụ

Colour (màu sắc):

  • Multi coloured: nhiều màu, sặc sỡ
  • Rainbow coloured: màu bảy sắc cầu vồng
  • White with blue stripes: trắng sọc xanh
  • Black with gray dots: đen chấm bi xám

Origin (Xuất xứ)

  • Western: xuất xứ phương Tây
  • European: xuất xứ châu Âu
  • Mass-produced: sản xuất hàng loạt
  • Factory-produced: chế tạo tại nhà máy
  • Homemade: chế tạo tại nhà
  • Handmade: chế tạo thủ công

Material (chất liệu):

  • Cardboard: giấy bìa
  • Golden: vàng
  • Leather: da
  • Plastic: nhựa
  • Silk: lụa
  • Stone: đá
  • Wooden: gỗ
  • Woollen: len

Lưu ý: Hạn chế tối đa việc sử dụng hơn ba tính từ cùng một lúc.

Khi mô tả bề ngoài của đồ vật, nếu bạn muốn đề cập đến chất liệu của đồ vật thì bạn cần đặc biệt lưu ý:

  • Sử dụng made of khi bạn vẫn còn nhận ra chất liệu sử dụng để sản xuất ra đồ vật đó.

Ví dụ: A light bulb is made of glass and metal.

  • Sử dụng made from khi bạn không thể nhận ra chất liệu sử dụng để sản xuất ra đồ vật đó. 

Ví dụ: The sculpture is made from old tin cans and bicycle parts. 

3.2. Từ vựng chỉ sự đánh giá (Adjectives for evaluation)

Sau khi trình bày về công dụng của đồ vật, bạn có thể phát triển thêm ý tưởng cho bài nói của mình thông qua việc đưa ra những đánh giá chi tiết về đồ vật đó. Các đánh giá của bạn có thể xoay quanh chất lượng (quality), giá trị (value), mức độ quan trọng (importance), tốc độ (speed),… Dưới đây là một số từ vựng tương ứng.

Quality (Chất lượng):

  • High quality: chất lượng cao
  • Reliable: Đáng tin cậy
  • Well-made: Xịn sò
  • Dependable: đáng tin cậy
  • Poorly made: không được xịn
  • Unreliable: không đáng tin cậy
  • Low quality: chất lượng thấp

Value (Giá trị):

  • Overpriced: đắt đỏ – dùng khi một vật có giá đắt hơn giá trị thực của vật đó
  • Expensive: đắt đỏ – dùng với nghĩa đắt đỏ thuần túy, phải chi trả nhiều tiền để mua được
  • Costly: đắt tiền, quý giá – dùng để diễn tả một món đồ tiêu tốn của bạn nhiều tiền hơn là mức bạn muốn chi trả
  • Reasonable: hợp lý
  • Good value for money: tiền nào của nấy
  • Economical: tiết kiệm – dùng khi bạn muốn diễn tả một vật có giá trị tốt tương xứng với số tiền bỏ ra
  • Low-cost: rẻ
  • A waste of money: phung phí tiền bạc

Importance (độ quan trọng)

  • Essential: cực kỳ quan trọng, mang tính cốt yếu, thiết yếu
  • Vital: quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công hay tồn tại của một ai hoặc một điều gì khác
  • Indispensable: rất cần thiết, không có không được
  • Crucial: cực kỳ quan trọng, có ảnh hưởng đến những điều khác hoặc người khác
  • Needless: không cần thiết, vô ích
  • Dispensable: không cần thiết, có thể bỏ qua được
  • Superfluous: không cần thiết, thường được dùng khi một vật gì đó đem lại tác dụng nhiều hơn so với nhu cầu sử dụng
  • Unnecessary: không cần thiết, không quan trọng

Speed (Tốc độ):

  • Sluggish: chậm chạp – dùng khi một vật hoạt động với tốc độ chậm hơn bình thường
  • Slow: chậm chạp – dùng để chỉ một vật hoạt động với tốc độ chậm, tốn nhiều thời gian để vận hành
  • Fast: nhanh chóng
  • Speedy: nhanh chóng – dùng để chỉ một vật hoạt động với tốc độ nhanh, hầu như không có độ trễ
  • Quick: nhanh – dùng để chỉ một vật khi hoạt động chỉ mất một thời gian ngắn để vận hành

Fun (hứng thú):

  • Enjoyable: mang lại cảm giác thoải mái
  • Fantastic: rất tốt, xuất sắc
  • Delightful: thú vị
  • Pleasant: thú vị, thu hút

Use (độ hữu dụng):

  • Practical: có tính thực tế
  • Convenient: tiện lợi
  • Beneficial: có ích – dùng để chỉ một vật đem lại lợi ích cho ai hoặc điều gì
  • Useful : hữu ích, hữu dụng
  • Useless: vô ích, vô dụng
  • Impractical: không hợp lý, không thực tế vì lý do khả dụng
  • Informative: có nhiều thông tin
  • Enlightening: cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn hiểu về một vấn đề nào đó rõ hơn
  • Educative: mang tính giáo dục

Ví dụ:

  • My computer is extremely practical and convenient, which helps me a lot with my study and work. 
  • Although this necklace is extremely costly, I can’t help looking at it because of its luxury. 

3.3. Từ vựng tính từ chỉ cảm xúc

  • Nostalgic: hoài niệm (dùng để diễn tả cảm xúc vui sướng xen lẫn chút buồn khi nghĩ về những điều xảy ra trong quá khứ).
  • Sentimental: đa cảm (dùng để diễn tả trạng thái nhiều cảm xúc đan xen).
  • Homesick: cảm giác buồn bã, nhớ nhung vì phải xa gia đình, bạn bè.
  • Inspired: truyền cảm hứng cho ai đó làm gì.
  • Intrigued: cảm xúc rất thích thú với điều gì hoặc ai đó và muốn tìm hiểu thêm về điều đó/họ.   
  • Fascinated: cực kỳ thích thú với điều gì.
  • Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình, say mê.
  • Delighted: vui mừng, phấn khích, hân hạnh.
  • Relieved: làm an tâm, làm an lòng, khuây khỏa.
  • Exhilarate: làm vui vẻ, làm hồ hởi.
  • Relaxed: làm thư giãn. 

Ví dụ:

  • Whenever I see this kite, I feel sentimental about my childhood.

3.4. Từ nối (Linking phrases) để nói về công dụng và sự đánh giá

Nhằm tăng thêm tính bài bản và mạch lạc của bài Speaking Part 2, bạn có thể sử dụng thêm các từ nối (Linking words) như sau:

Linking wordNghĩa
– in addition to … also
– besides … also
– as well as … also
– not only … but also
Ngoài/ Không những …. thì còn…

Ví dụ: In addition to being portable, the camera also lets me capture beautiful pictures when I visit anywhere. 

Linking wordNghĩa
– Although
– Even Though
– Despite
– Apart from
Mặc dù…nhưng

Ví dụ: Although my current laptop is not as modern as the one I used 2 years ago, I am still satisfied with its functions and appearance. 

3.5. Các idiom để nói về đặc điểm nổi bật của đồ vật

Để đạt band điểm cao trong IELTS Speaking Part 2 nói riêng và IELTS Speaking nói chung thì bạn nhất định phải sử dụng được idiomatic expressions một cách chính xác. Dưới đây là một số idioms bạn có thể sử dụng để nói về đặc điểm nổi bật của đồ vật.

To be user-friendly: thân thiện với người dùng (dễ sử dụng đến mức người không phải là chuyên gia cũng có thể hiểu và sử dụng được)

Ví dụ: The computer is so user-friendly that my parents find it easy to use. 

Máy tính thân thiện với người dùng quá đến nỗi ba mẹ của tôi cũng thấy dễ sử dụng. 

To be old hat: lạc hậu và không còn thú vị nữa 

Ví dụ: He may be old hat among the trendy younger generation, but his shows draw more viewers than any other comedian.

Anh ta có thể đã quá lạc hậu so với giới trẻ thời thượng ngày nay nhưng những show của anh ta đều thu hút nhiều người xem hơn bất cứ diễn viên hài nào khác.

To be middle-of-the-road: trung bình, bình thường, không có gì nổi bật

Ví dụ: We shouldn’t encourage the use of the middle-of-the-road type of car.

Chúng ta không nên khuyến khích sử dụng loại xe không có gì nổi bật này. 

To be the cream of the crop: dùng để diễn tả người hoặc vật nổi bật nhất ở trong nhóm

Ví dụ: These books are considered to be the cream of the crop and can deliver good knowledge for those are looking for academic one.

Những đầu sách này được xem là tốt nhất ở đây và có thể truyền tải những kiến thức hay cho những ai đang tìm kiếm kiến thức học thuật. 

Come in handy: cực kỳ hữu dụng, có ích

Ví dụ: A flashlight will come in handy when we walk in the dark. 

Đèn pin sẽ rất hữu dụng khi chúng ta di chuyển trong bóng tối. 

4. Cấu trúc ngữ pháp cho chủ đề Describe an object

4.1. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) dùng để diễn tả việc sở hữu đồ vật 

Để nói về quá trình sở hữu đồ vật, bạn có thể sử dụng cấu trúc với tân ngữ gián tiếp. Đây là một cấu trúc ngữ pháp khá hay và có thể giúp bạn ghi điểm trong bài nói của mình. Để áp dụng cấu trúc này, bạn có thể áp dụng một trong hai cấu trúc sau:

Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object

Ví dụ:

SubjectVerbIndirect ObjectDirect Object
My colleaguesentmean email.
Shebroughther mothera bunch of roses.

Subject + Verb + Direct Object + to/for + Indirect Object

Ví dụ:

SubjectVerbDirect ObjectPrepositional Phrase (to/for + Indirect Object)
My colleaguesentan emailto me.
Shebroughta bunch of rosesfor her mother.

4.2. Động từ khởi phát (Causative Verb) dùng để chỉ công năng của đồ vật

Động từ khởi phát là những từ được dùng để mô tả cách tác nhân gì đó gây ảnh hưởng hoặc là nguyên nhân dẫn đến một tác nhân khác. Động từ khởi phát bao gồm các từ help – make – let – give – keep và có thể được dùng cho mọi thứ, từ đồ ăn cho đến thiết bị điện tử. Do đó, causative verb sẽ phù hợp dù cho mọi câu hỏi. 

Dưới đây là cấu trúc thông dụng nhất với động từ khởi phát:

Subject + helps / makes / lets/ gives / gives + Object + BI Verb

Ví dụ:

  • My new smartphone helps me keep in touch with my friends no matter where I am in the world. 
  • The pull-out sofa makes it really easy for me to host friends and guests. 

Lưu ý: Bạn chỉ có thể sử dụng tính từ với động từ “make” và “keep”. Các động từ còn lại bao gồm help, give và let không thể sử dụng cùng tính từ. 

Ngoài causative verb, bạn còn có thể sử dụng một số cấu trúc khác để diễn tả công dụng của đồ vật. Chẳng hạn như:

Subject + gives + Object (people) + opportunities/chances + to verb

Ví dụ: My Ipod gives me chances to simultaneously listen to music when I am riding my motorbike. 

Subject + is / are  used + to Verb/ for V-ing

Ví dụ: The blog I’ve been now writing is used for developing my in-depth knowledge about my major. 

Subject + is / are useful + for V-ing

Ví dụ: This cutting-edge camera is useful for capturing crystal-clear photos. 

Subject + provide(s) + Object (people) with + Something

Ví dụ: A car provides my family with a freedom to travel anywhere we want. 

4.3. Cấu trúc mô tả về First & Last time để nói về trải nghiệm sử dụng đồ vật

Khi mô tả về Object, bạn có thể sẽ phải nói về trải nghiệm lần đầu hoặc lần cuối sử dụng đồ vật đó. Lúc này cấu trúc câu mô tả về First & Last time sẽ đặc biệt hiệu quả dành cho bạn. 

The first / last time + Subject + V(II/ed) + was + time in the past

Ví dụ: The first time I used a smartphone was 10 years ago. 

Subject + first / last + V(II/ed) + time in the past

Ví dụ: I last sat on such a luxurious sofa 2 years ago. 

4.4. Cấu trúc so sánh để làm nổi bật đồ vật này so với những đồ vật khác

Ngoài những tính từ mô tả vẻ ngoài hay tính từ đánh giá về đồ vật, bạn cũng cần thiết sử dụng cấu trúc so sánh để làm nổi bật sự khác biệt của đồ vật bạn đang nói so với những đồ vật khác.
Cấu trúc so sánh bạn cần lưu ý sử dụng có thể kể đến như sau:

Subject + to be + Comparative Adj + than + Object/ Time in the past

Ví dụ: The smartphone I am using is better than the one I did 1 year ago. 

Subject + to be + as + Comparative Adj + as + Object/ Time in the past

Ví dụ: These comic books are not as interesting as those published 10 years ago.

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc so sánh, bạn cần phân biệt rõ đâu là tính từ ngắn (chỉ có một âm tiết), đâu là tính từ dài (có từ hai âm tiết trở lên), bên cạnh một số tính từ đặc biệt để có cách chia tính từ sao cho chính xác. 

Short AdjectivesAdjectives ending -yLong Adjectives
AdjComparative formAdjComparative formAdjComparative form
softsoftereasyeasierexpensivemore expensive
cheapcheaperprettyprettierinterestingmore interesting
hardharderheavyheavierfashionablemore fashionable
thinthinnertidytidierexcitingmore exciting
largelargeruglyuglierconvenientmore convenient

4.5. Cấu trúc câu điều kiện để thể hiện tầm quan trọng của đồ vật

Để nhấn mạnh tầm quan trọng của của đồ vật đó với bản thân mình, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2 (nói về một hành động không có thật hoặc giả định ở hiện tại), hoặc câu điều kiện loại 3 (nói về một hành động không có thật hoặc giả định ở quá khứ). 

Cấu trúc câu điều kiện loại 2:

If + Past simple, would(n’t)/ could(n’t)/ might(n’t) + infinite verb

Ví dụ: If I didn’t own a smartphone, I couldn’t take beautiful pictures. 

Cấu trúc câu điều kiện loại 3:

If + Past perfect, would(n’t)/ could(n’t)/ might(n’t) + have + V(III/ed)

Ví dụ: If I hadn’t bought this laptop, I couldn’t have worked in such an productive way and achieved outstanding results.

4.6. Một số mẫu câu bổ trợ khác

Ngoài việc sử dụng cấu trúc câu điều kiện để nói về tầm quan trọng, ý nghĩa của món đồ đó với bản thân, bạn cũng có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây.

  • It makes me feel… (Món đồ đó làm tôi cảm thấy…)
  • It makes me think of/about … (Món đồ đó làm tôi nghĩ đến …)
  • Whenever I do something, I feel… (Bất cứ khi nào làm gì, tôi đều cảm thấy…)
  • It reminds me of … (Món đồ đó gợi tôi nhớ đến …)
  • I couldn’t bear to part with … (Tôi không thể nào chịu đựng với việc …)
  • It’s important to me because … (Món đồ đó quan trọng với tôi vì …)
  • It’s indispensable to me because … (Món đồ đó không thể thiếu với tôi vì …)

5. Bài mẫu describe an object

5.1. Describe an object that is special to you

Đề bài:

Describe an object that is special to you
You should say:
– What it is
– Where you saw it
– What it looks like
And explain why it is special to you. 

Bài mẫu 7.5:

The object that holds a special place in my heart is a vintage watch that belonged to my grandfather. It’s not just a watch; it’s a treasured family heirloom that has a unique history.

I first saw this watch when I was a child, in my grandparents’ house during a family gathering. It was displayed in a wooden box on a shelf in my grandfather’s study. The moment I laid eyes on it, I was captivated by its elegance and timeless design.

This watch has a classic, silver stainless steel case with a leather strap that has aged gracefully over the years. The watch face is simple yet exquisite, with Roman numerals and delicate, gold-plated hands. What makes it even more special is the small, personalized engraving on the back, which bears my grandfather’s initials and a meaningful date.

What makes this watch truly special to me is the sentimental value it carries. My grandfather was a remarkable man who played a significant role in shaping my values and character. He wore this watch every day of his life, and it was with him during many of his life’s milestones. Whenever I wear it, it feels like I have a piece of his wisdom and love with me. It serves as a constant reminder of his strong work ethic, his dedication to family, and the importance of cherishing our heritage.

Moreover, this watch has also become a conversation starter, allowing me to share stories about my grandfather with friends and acquaintances. It bridges generational gaps and connects me to my family’s past, which is something I deeply treasure.

In conclusion, the vintage watch that once belonged to my grandfather is not just an object; it’s a cherished piece of family history that I hold dear to my heart. Its timeless design, sentimental value, and the memories it evokes make it truly special to me, and I feel privileged to be its custodian.

Từ vựng:

  • Elegance: Sự tinh tế
  • Exquisite: Tuyệt đẹp
  • Custodian: Người quản trị
  • Heirloom: Di sản gia đình
  • Milestones: Những mốc quan trọng

5.2. Describe an object you like or like using

Describe an object you like or like using
You should say:
– What it is
– Where you saw it
– What it looks like
And explain why you like using it. 

Bài mẫu 7.5:

The object that I truly cherish and enjoy using is my acoustic guitar. It’s not just an instrument; it’s a source of inspiration and relaxation in my life.

I first came across this guitar in a small music shop in my hometown. It was displayed prominently by the store’s window, beckoning to anyone passing by. The moment I saw it, I felt an instant connection. The guitar had a sunburst finish, with a beautifully crafted spruce top and mahogany back and sides. Its fretboard was made of rosewood, and it had mother-of-pearl inlays on the fingerboard, adding an elegant touch to its appearance.

What makes this guitar so special to me is the way it allows me to express myself and escape from the daily stresses of life. Whenever I pick it up and strum those strings, I feel a sense of calm wash over me. Playing the guitar is like entering a different world where I can lose myself in the melodies and rhythms that I create. It’s a form of self-expression that transcends words.

Moreover, the guitar has also connected me with people on a profound level. It has been a conversation starter and a way to bond with friends and even strangers. I’ve had countless jam sessions with fellow musicians, and it’s amazing how music can bring people together.

The guitar has also taught me discipline and perseverance. Learning to play it was not easy, but the journey has been incredibly rewarding. It has given me a sense of achievement as I’ve progressed from simple chords to more complex compositions.

In conclusion, my acoustic guitar is more than just an object; it’s a cherished companion that brings joy, relaxation, and creativity into my life. Its beautiful design and the emotional connection I have with it make it a treasured possession. Whether I’m playing for myself or sharing music with others, it’s an integral part of who I am, and I can’t imagine life without it.

Từ vựng:

  • Cherish: Trân trọng
  • Prominently: Nổi bật
  • Sunburst finish: Màu sơn mặt trời
  • Mother-of-pearl inlays: Chạm khắc nổi ngọc trai
  • Transcend: Vượt qua

Tham khảo thêm các bài mẫu thuộc chủ đề Describe an object:

6. Câu hỏi thường gặp

6.1. Nếu đề bài yêu cầu tả một vật mình chưa từng có trải nghiệm trước đó?

Đừng lo lắng nếu đề bài yêu cầu bạn phải tả về một đồ vật bạn chưa từng có trải nghiệm trước đây. Vì bài thi IELTS không chấm điểm dựa trên tính “thật – giả” của dữ kiện bạn đưa ra, nên bạn có thể tưởng tượng về một món đồ nào đó trong một ngữ cảnh mà bạn tự tin để trình bày là được. 

Lưu ý đừng cố gắng nghĩ về những thứ xa vời. Điều này chỉ khiến bạn dễ bị lan man, lạc đề hơn mà thôi. Thay vào đó hãy liên tưởng đến những thứ gần gũi nhất với cuộc sống của bạn và truyền cảm hứng để bạn nói được nhiều hơn. 

6.2. Đang nói mà bị quên mất ý tưởng đã chuẩn bị trước đó thì phải làm sao?

Đừng quên bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking Part 2 của mình. Hãy tận dụng thời gian để ghi chú những từ khóa quan trọng, có tác dụng gợi nhớ cho bạn về những ý tưởng dự định nói ra. Những từ khóa đó có thể là những tính từ tả vẻ bề ngoài của đồ vật, idiom hay tính từ chỉ sự đánh giá chẳng hạn. 

Bất cứ khi nào bạn cảm thấy dường như bản thân đang quên mất ý tưởng chuẩn bị trước đó, hãy nhìn vào giấy ghi chú cùng những từ khóa đã viết để gợi nhớ nhé!

6.3. Ý tưởng không sáng tạo có bị trừ điểm không?

IELTS không phải là kỳ thi đánh giá năng lực sáng tạo của bạn. Do đó, bạn không nhất thiết phải nghĩ đến những đồ vật “độc lạ” để tăng tính sáng tạo cho câu trả lời của mình. Thay vào đó, hãy nghĩ về những đồ vật gần gũi, thân thuộc nhất với bạn và áp dụng chiến lược trả lời câu hỏi ở trên. 

Xem thêm: Tiêu chí chấm IELTS Speaking

Như vậy IELTS CITY vừa chia sẻ cùng bạn một cách chi tiết về bí quyết “ứng phó” với dạng bài Describe an object trong IELTS Speaking Part 2. Hy vọng bạn sẽ tìm được thông tin hữu ích cho mình và thuận lợi trả lời dạng đề bài này một cách lưu loát nhất nhé!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!