IELTS CITY

Cách viết IELTS Writing task 2 đạt điểm tối đa cho từng dạng bài

IELTS Writing Task 2 là phần thi chiếm nhiều điểm nhất trong phần thi IELTS Writing. Task 2 đòi hỏi thí sinh cần phải có một số hiểu biết nhất định về các vấn đề liên quan đến xã hội và khoa học kèm theo kỹ năng phản biện. Vì thế không ít bạn sẽ rơi vào trường hợp bí ý tưởng, thiếu từ vựng, không biết sắp xếp ý tưởng như thế nào cho hợp lí.

Cách viết IELTS Writing Task 2 chi tiết từng dạng bài
Cách viết IELTS Writing Task 2 chi tiết từng dạng bài

Đừng quá lo lắng, trong bài viết này, IELTS CITY sẽ cùng các bạn chinh phục Task 2 bằng cách tìm hiểu:

  • Tổng quan về IELTS Writing Task 2
  • Tiêu chí chấm điểm
  • Các dạng bài của Task 2 và các chủ đề thường gặp
  • Bố cục bài viết Task 2
  • Cách viết IELTS Writing Task 2 chi tiết từng bước
  • Mốt số tips làm bài hay và một số lỗi cần tránh khi viết Task 2

Giờ thì chúng ta cùng đi chi tiết từng phần nhé!

1. Tổng quan về IELTS Writing Task 2

IELTS Writing Task 2 là gì?

IELTS Writing Task 2 là phần thi thứ hai của bài thi IELTS Writing. Trong task 2, bạn cần phải viết từ tối thiểu 250 từ để thể hiện quan điểm của mình trong khoảng 40 phút. Đây là một phần của bài thi kĩ năng Writing và có thể coi là phần quan trọng nhất vì phần này chiếm tới 2/3 tổng số điểm. 

IELTS Writing Task 2 chiếm 2/3 tổng số điểm kỹ năng Writing của bài thi IELTS. Điểm cuối cùng của kỹ năng Writing sẽ được tính theo cách sau:

Overall score = (T1  + 2*T2)/ 3

Trong đó:

  • Overall score là điểm cuối cùng của kỹ năng Writing
  • T1 là điểm tổng của bài viết Task 1
  • T2 là điểm tổng của bài viết Task 2

Các đề bài xuất hiện trong phần thi IELTS Writing Task 2 sẽ liên quan đến những vấn đề quen thuộc mà mọi người trên thế giới quan tâm.

2. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2

Một bài viết Writing Task 2 được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí sau:

4 Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2
4 Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2

 2.1. Task Response (25%)

Task Response là tiêu chí đánh giá mức độ thí sinh đáp ứng được yêu cầu đề bài. Cụ thể, tiêu chí này sẽ đánh giá xem bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ yêu cầu trong đề bài hay không, bao gồm các yếu tố sau đây:

  • Xử lý trọn vẹn tất cả các phần của đề bài: Bài viết của bạn có đủ số chữ yêu cầu và thể hiện được rõ quan điểm và mục đích của bài viết hay không ?
  • Trình bày một quan điểm được phát triển đầy đủ để trả lời câu hỏi với các ý liên quan, được mở rộng đầy đủ và được triển khai tốt.

Dựa trên những khía cạnh thuộc phạm vi đánh giá của tiêu chí “Task Response”, thí sinh cần:

  • Đọc kỹ đề bài và câu hỏi để trả lời đúng trọng tâm câu hỏi
  • Phát triển các dẫn chứng hoặc ví dụ cụ thể để chứng minh cho những luận điểm của mình.
  •  Lên dàn ý và suy nghĩ ý tưởng trước khi viết để tránh lạc đề
  • Lưu ý đảm bảo số chữ tối thiểu được yêu cầu

2.2. Coherence and cohesion (25%)

Trong IELTS Task 2, tiêu chí “Coherence and Cohesion” đánh giá khả năng của thí sinh trong việc tổ chức và liên kết thông tin trong bài viết. Coherence (Tính mạch lạc) đề cập đến sự rõ ràng và logic của bài viết của thí sinh, trong khi cohesion (Tính kết nối) đề cập đến cách thí sinh sử dụng các thiết bị ngôn ngữ khác nhau để kết nối và liên quan ý tưởng trong và giữa các câu và đoạn văn. Dưới đây là một số khía cạnh cụ thể của tiêu chí “Coherence và Cohesion” được đánh giá trong IELTS Task 2:

  • Tính mạch lạc tổng thể: Bài viết của bạn có dễ hiểu và theo dõi không? Các ý tưởng của bạn được trình bày theo một trật tự logic có ý nghĩa với người đọc không?
  • Cách sắp xếp đoạn văn: Bạn đã sử dụng các đoạn văn rõ ràng và phù hợp để tổ chức số liệu theo ý muốn của mình?
  • Cấu trúc câu: Bạn đã sử dụng các cấu trúc câu đa dạng để truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả?
  • Các từ và cụm liên kết: Bạn đã sử dụng các từ liên kết chính xác và phù hợp (như “however”, “moreover”, “in addition”, v.v.) để kết nối ý tưởng của bạn và tạo ra một cảm giác liên tục?
  • Kỹ thuật tham chiếu và thay thế: Bạn đã sử dụng đại từ và các thiết bị khác để tham chiếu lại thông tin đã được đề cập trước đó, để bài viết của bạn ngắn gọn và dễ theo dõi hơn?
  • Tính kết nối từ vựng: Bạn đã sử dụng từ vựng liên quan và từ đồng nghĩa để kết nối ý tưởng và tránh sự lặp lại?

Dựa trên những khía cạnh thuộc phạm vi đánh giá của tiêu chí “Coherence & Coherence”, thí sinh cần:

  • Trình bày ý tưởng theo một cách dễ hiểu và dễ cho người đọc theo dõi được mạch ý. 
  • Sử dụng linh hoạt các từ và cụm liên kết một cách chính xác và phù hợp (như “however”, “moreover”, “in addition”, v.v.) để kết nối giữa các câu văn và đoạn văn.
  • Sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề và từ đồng nghĩa để kết nối ý tưởng và tránh sự lặp lại, đồng thời sử các ngôn ngữ tham chiếu và thay thế để tham chiếu lại thông tin đã được đề cập trước đó.

2.3. Lexical resource (25%)

Trong IELTS Writing Task 2, tiêu chí “Lexical Resource” đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh trong bài viết. Cụ thể, tiêu chí này sẽ đánh giá xem bạn có thể sử dụng đa dạng và chính xác các từ vựng trong bài viết của mình hay không. Tiêu chí này bao gồm các yếu tố sau:

  • Số lượng từ vựng: Bạn có sử dụng đủ số lượng từ vựng phù hợp để diễn đạt ý tưởng của mình hay không? Bạn có thể sử dụng từ vựng một cách đa dạng và phong phú trong bài viết của mình hay không?
  • Sự chính xác và phù hợp: Bạn có sử dụng từ vựng một cách chính xác và phù hợp trong ngữ cảnh của bài viết và liên quan tới chủ đề hay không? Văn phong của bài viết có phù hợp với Task 2 không? 
  • Độ thành thạo sử dụng từ vựng: Bạn có thể sử dụng các từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt trong bài viết của mình hay không? Bạn có thể sử dụng các từ vựng một cách đúng ngữ pháp và lối diễn đạt hay không? Bạn áp dụng được những từ ít thông dụng (less common lexical items) một cách chính xác không? 
  • Tổ hợp từ (collocation): Bạn có thể sử dụng các cặp từ ghép (collocation) phù hợp để tăng tính tự nhiên và học thuật của bài viết hay không?

Dựa trên những khía cạnh thuộc phạm vi đánh giá của tiêu chí “Lexical resource”, thí sinh cần:

  • Sử dụng từ vựng phù hợp để diễn đạt ý tưởng của mình. Đảm bảo sự đa dạng và phong phú trong cách dùng từ. 
  • Đảm bảo văn phong phù hợp với một bài báo cáo – cho thấy ngôn ngữ khách quan, trung lập và có tính học thuật. 
  • Cho thấy kỹ thuật áp dụng những từ ít thông dụng trong bài viết (less common lexical items). Việc áp dụng mang tính chính xác và ở tần suất vừa phải. 
  • Sử dụng các tổ hợp từ (collocation) phù hợp để tăng tính tự nhiên của lối diễn đạt. 

2.4. Grammatical range and accuracy (25%)

Trong IELTS Writing Task 2, tiêu chí “Grammatical range and accuracy” đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp của thí sinh trong bài viết. Tiêu chí này sẽ đánh giá các yếu tố sau:

  • Độ phong phú của ngữ pháp: Bạn có thể sử dụng đa dạng các cấu trúc câu và dạng từ để tránh lặp lại các mẫu câu giống nhau trong bài viết hay không?
  • Độ chính xác của ngữ pháp: Bạn có sử dụng ngữ pháp một cách chính xác để truyền đạt ý tưởng của mình hay không? Bạn có thể sử dụng các thì, dạng động từ, giới từ, trạng từ, các liên từ và cấu trúc ngữ pháp khác một cách đúng ngữ pháp hay không?

Dựa trên những khía cạnh thuộc phạm vi đánh giá của tiêu chí “Grammatical range and accuracy”, thí sinh cần:

  • Sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp, như là câu đơn, câu ghép và câu phức, một cách phù hợp để diễn đạt dữ liệu.
  • Tránh lặp lại các mẫu câu giống nhau trong bài viết. Đa dạng hóa các cấu trúc, cách diễn đạt thông tin. 
  • Sử dụng ngữ đúng thì động từ để diễn đạt dữ liệu và thông tin đúng với mốc thời gian được cung cấp bởi đề bài. Đảm bảo các dạng động từ được chia chính xác, đảm bảo có  giới từ, trạng từ, các liên từ ở những chỗ cần thiết.
  • Sử dụng dấu câu đầy đủ và chính xác: để ý những lỗi liên quan đến những dấu câu thông dụng như dấu phẩy, dấu chấm (ví dụ: lỗi run-on sentence).
  • Hạn chế lỗi ngữ pháp.

3. Các dạng bài trong IELTS Writing task 2 và cách phân tích chi tiết

Trong IELTS Writing Task 2 sẽ có 5 dạng bài chính như sau:

  • Argumentative/Opinion Essay
  • Discussion Essay
  • Advantages & Disadvantages Essay
  • Causes, Effects & Solutions Essay
  • Two-part Question Essay
Các dạng bài IELTS Writing Task 2
Các dạng bài IELTS Writing Task 2

 3.1. Argumentative/Opinion Essay

Dạng câu hỏi này thường được biết đến với cái tên “Agree or Disagree”. Đề bài dạng này thường đưa ra một quan điểm hoặc một vấn đề và yêu cầu thí sinh đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm đó. Ví dụ:

  • The government should provide free education for all citizens. To what extent do you agree or disagree with this statement?
  • Social media should be prohibited for children under the age of 13. Do you agree or disagree with this opinion?

Độ khó và độ phổ biến

Dạng bài này được coi là một trong những dạng bài khó đạt điểm tối đa nhất trong IELTS Writing Task 2 vì đặc thù của câu hỏi. Thí sinh cần có khả năng lập luận rõ ràng và thuyết phục để chứng minh quan điểm của mình. Argumentative/Opinion Essay là một trong những dạng câu hỏi phổ biến, có xác suất xuất hiện từ 20% đến 30%.

Hướng làm bài: Để viết bài luận dạng này, thí sinh cần thực hiện theo các bước sau:

  • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ quan điểm của mình là đồng ý hay không đồng ý với quan điểm được đưa ra.
  • Tìm kiếm bằng chứng và lập luận để hỗ trợ quan điểm của mình. Bằng chứng có thể là các dữ liệu thực tế, ví dụ như số liệu thống kê, các nghiên cứu khoa học, hoặc các ví dụ cụ thể.
  • Phân tích và tìm kiếm lập luận cho góc nhìn đối lập để cân bằng bài viết.

Bố cục bài viết:

  • Introduction: Giới thiệu về đề bài và nêu rõ quan điểm của thí sinh.
  • Body: Triển khai các bằng chứng và lập luận để hỗ trợ quan điểm của thí sinh. Để đạt điểm tối ưu, thí sinh cần phải tiếp cận cả hai mặt của vấn đề.
  • Conclusion: Tóm tắt lại quan điểm của thí sinh và nhấn mạnh tầm quan trọng của quan điểm đó.

3.2. Discussion Essay

Dạng bài này yêu cầu thí sinh thảo luận về hai quan điểm trái ngược nhau về một vấn đề. Đề bài thường bắt đầu bằng một câu hỏi hoặc tuyên bố đưa ra hai quan điểm trái ngược nhau. Ví dụ:

  • Some people believe that reading is always a good habit. Others feel it depends on which books a person is reading. Discuss both sides and give your own opinion.
  • In some countries, companies allow people to work from home. In others, people are still expected to work in an office. Discuss both views and give your own opinion.

Độ khó và độ phổ biến:

Discussion essay có thể xem là dạng bài khó nhất vì có nhiều yêu cầu dành cho thí sinh hơn so với những loại câu hỏi khác. Dạng bài này cũng khá phổ biến trong bài thi IELTS, chiếm khoảng 15% tổng số đề bài.

  • Hướng làm bài: Để viết bài luận dạng này, thí sinh cần thực hiện theo các bước sau:
  • Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ các góc nhìn được cung cấp.
  • Phân tích các góc nhìn trong đề bài, tìm kiếm lập luận để giải thích cho từng góc nhìn và các ví dụ tiêu biểu để củng cố cho các lập luận.
  • Đưa ra góc nhìn cá nhân đối với vấn đề chính của đề bài. Thí sinh cần phân biệt rõ góc nhìn cá nhân sẽ khác với hai góc nhìn được cho sẵn trong đề bài.

Bố cục bài viết:

  • Introduction: Giới thiệu về đề bài và nêu rõ quan điểm của thí sinh.
  • Body: phân tích hai góc nhìn của đề bài, mỗi góc nhìn nên có một đoạn riêng. tương tự với góc nhìn cá nhân của thí sinh.
  • Conclusion: Tóm tắt nội dung của đề bài, đồng thời nhấn mạnh quan điểm cá nhân của thí sinh.

3.3. Advantages and Disadvantages Essay

Advantages and Disadvantages Essay (A&D) là dạng bài kinh điển của IELTS Writing Task 2. Trong dạng bài này, thí sinh được yêu cầu phân tích ưu điểm và nhược điểm của một sự vật, hiện tượng cụ thể. Ví dụ:

  • It has been suggested that primary children should learn how to grow vegetables and keep animals. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
  • It is important for people to take risks, in both their professional lives and personal lives. Do the advantages of taking these risks outweigh the disadvantages?

Độ khó và độ phổ biến

So với các dạng bài khác thì A&D essay có yêu cầu dễ hiểu và tiếp cận hơn. Độ phổ biến của dạng bài khoảng 15%.

  • Hướng làm bài: Để viết bài luận dạng này, thí sinh cần thực hiện theo các bước sau:
  • Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ sự việc hoặc hiện tượng được cung cấp.
  • Tìm kiếm những các ưu và nhược điểm của sự việc hoặc hiện tượng trong đề bài.
  • Với mỗi mặt của vấn đề, thí sinh nên tìm kiếm từ 3 đến 5 lập luận chính và sàng lọc lại 2 ý tưởng khả dĩ và dễ khai thác nhất để tránh lan man.
  • Lưu ý, để đạt điểm cao với dạng bài này thí sinh nên thảo luận cả mặt ưu và nhược của chủ đề.
  • Tìm một số ví dụ cụ thể để chứng minh cho mặt ưu và nhược của vấn đề.

Bố cục bài viết:

  • Introduction: Giới thiệu về đề bài và nêu rõ quan điểm của thí sinh.
  • Body: phân tích hai ưu điểm và nhược điểm, mỗi mặt nên viết trong một đoạn riêng biệt và đi kèm với ví dụ cụ thể.
  • Conclusion: Tóm tắt nội dung của đề bài và nhấn mạnh những mặt tốt và xấu của sự việc hoặc hiện tượng.

3.4. Causes, Effects and Solutions Essay

Causes, Effects and Solutions Essay (CES) là một dạng bài đặc trưng khác của kì thi IELTS. Trong dạng bài này, thí sinh được yêu cầu giải thích nguyên nhân, hệ quả của một vấn đề và đề xuất những giải pháp liên quan. Ví dụ:

  • Many doctors recommend that older people exercise regularly, but most patients do not follow an exercise routine. Why do you think this happens? How can people be encouraged to exercise regularly?
  • There is too much noise in many public places in cities. What are the causes of this problem? What can be done to solve the problem?

Độ khó và độ phổ biến:

Thông thường, một câu hỏi CES chỉ yêu cầu thí sinh phân tích 2 trong số 3 yếu tố: causes, effects, solutions. Tuy nhiên, vẫn sẽ có những trường hợp đề bài yêu cầu thí sinh viết về cả 3 yếu tố trên. Dù vậy, CES là dạng bài dễ hiểu và khá dễ khai thác, phát triển ý tưởng. Thử thách lớn nhất của dạng bài này thường đến từ sự thiếu hụt kiến thức nền của thí sinh, đặc biệt là với các vấn đề xã hội.

Hướng làm bài: Để viết bài luận dạng này, thí sinh cần thực hiện theo các bước sau:

  • Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ vấn đề được cung cấp cũng như lưu ý đề bài yêu cầu phân tích yếu tố nào (causes, effects, solutions).
  • Tìm kiếm ý tưởng và lập luận cho các yếu  tố được yêu cầu trong đề bài. Đặc biệt lưu ý những ý tưởng cho các yếu tố này phải liên quan trực tiếp đến nhau để đảm bảo sự nhất quán cho bài viết.
  • Tìm một số ví dụ cụ thể để chứng minh cho mặt ưu và nhược của vấn đề.

Bố cục bài viết:

  • Introduction: Giới thiệu về đề bài và nêu rõ quan điểm của thí sinh.
  • Body: trình bày lập luận cho từng yếu tố theo từng đoạn, ví dụ: 1 đoạn phân tích causes, 1 đoạn đề xuất solutions.
  • Conclusion: Tóm tắt nội dung của đề bài và các yếu tố đã thảo luận.

3.5. Two-Part Question Essay

Đây là dạng bài chứa 2 câu hỏi nhỏ và 2 câu hỏi này rơi vào 2 trong số 4 dạng bài trên. Tùy theo sự kết hợp của 2 câu hỏi trong đề bài, thí sinh được yêu cầu cung cấp các loại thông tin và lập luận khác nhau.

Ví dụ:

  • The rise of social media platforms has made it easier for people to vent their frustrations and complaints publicly. What is the consequence of this trend? Is there any benefit to expressing complaints on social media?
  • In many countries, the number of animals and plants is declining. Why do you think this is happening? How can this issue be solved?

Độ khó và độ phổ biến:

Độ khó của dạng bài này dao động khá nhiêu dựa trên nội dung của 2 câu hỏi trong đề bài. Đặc biệt, các câu hỏi này sẽ được hỏi một cách phức tạp hơn so với dạng bài cơ bản nên thí sinh cần phải rất cẩn trọng để hiểu đúng câu hỏi và đưa ra câu trả lời đúng trọng tâm. Độ phổ biến của dạng bài Two-Part Question essay vào khoảng 10%.

Hướng làm bài: Để viết bài luận dạng này, thí sinh cần thực hiện theo các bước sau:

  • Đọc kỹ đề bài và phân tích câu hỏi để phân loại câu hỏi chính xác, từ đó ứng dụng kỹ thuật từ những dạng bài tương ứng để triển khai dàn bài.
  • Tìm kiếm ý tưởng và lập luận cho các yếu  tố được yêu cầu trong đề bài
  • Lưu ý, thí sinh chỉ cần trả lời trực tiếp câu hỏi trong đề bài mà không cần mở rộng như dạng bài đơn. Ví dụ: đối với câu hỏi “what are the advantages of social media?”, thông thường trong dạng bài A&D, thí sinh được khuyến khích mở rộng lập luận sang disadvantages. Tuy nhiên nếu câu hỏi trên xuất hiện trong dạng bài Two-Part Question essay, thí sinh chỉ cần tập trung thảo luận về advantages.
  • Tìm một số ví dụ cụ thể để củng cố lập luận.

Bố cục bài viết:

  • Introduction: Giới thiệu về đề bài và nêu rõ quan điểm của thí sinh.
  • Body: trả lời trực tiếp từng câu hỏi trong đề bài, mỗi phần được chia thành từng đoạn cụ thể, tránh kết hợp hoặc trả lời đan xen nhau.
  • Conclusion: Tóm tắt nội dung của đề bài và những câu trả lời dành cho các câu hỏi chính.

4. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Writing task 2

Để tiếp cận và xử lý IELTS Writing Task 2 hiệu quả, ngoài những kỹ năng học thuật và ngôn ngữ, thí sinh cần phải trang bị một lượng kiến thức nền tốt. Một trong những cách mở rộng kiến thức nền một cách có hệ thống là tham khảo các dạng bài và câu hỏi theo chủ đề. Bên cạnh kiến thức nền, bạn còn có thể học thêm những từ vựng mới theo chủ đề. Trong phần này, hãy cùng nhau xem qua những chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2.

4.1. Technology

  • Trong thời đại 4.0, chủ đề về công nghệ xuất hiện mỗi lúc một nhiều hơn trong các cuộc thảo luận hàng ngày và các diễn ngôn trên mạng xã hội. Vì thế, đây là một trong những chủ đề tiềm năng cho IELTS.
  • Một số câu hỏi thuộc chủ đề Technology:
    • Some believe technology has made our lives too complex and the solution is to lead a simpler life without technology. To what extent do you agree or disagree?
    • With the latest technological advancements, dating is now possible online. Would you recommend online dating for your single friends? What are the advantages and disadvantages of online dating? Site some examples to support your answer.

4.2. Social Media:

  • Khi đề cập đến công nghệ thì không thể bỏ qua chủ đề mạng xã hội, đặc biệt là những thảo luận về ứng dụng của mạng xã hội trong cuộc sống và các tác động của nó đối với con người. 
  • Một số câu hỏi thuộc chủ đề Social Media:
    • Many people believe that social networking sites (such as Facebook) have a huge negative impact on both individuals and society. To what extent do you agree or disagree?
    • Some people think that social media platforms are useful for business and making new friends, while others think that such websites are harmful. Discuss the advantages and disadvantages of social media.

4.3. Health:

  • Cuộc sống hiện đại ngày một căng thẳng và nhiều áp lực hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Kết hợp với các khía cạnh khác, chủ đề về sức khỏe có thể biến hóa với nhiều cách hỏi khác nhau, vừa dễ lại vừa khó trả lời. Các sĩ tử cần đặc biệt lưu ý đến chủ đề này để không bị bất ngờ.
  • Một số câu hỏi thuộc chủ đề Health:
    • More people are now trying out different varieties of food which results in the consumption of ingredients from different parts of the world. Do you think this is a positive or negative development? Provide specific reasons and examples to support your opinion.
    • Some people, including medical workers, argue against using animals and humans for clinical tests while others think it is necessary. Which are you in favour of? Provide specific reasons and examples to support your opinion.

4.4. Environment:

  • Các tranh luận về môi trường đang mỗi lúc một nóng hơn và được nhiều người quan tâm. Vì sự phổ biến và dễ tiếp cận này, chủ đề này có tần suất xuất hiện tương đối cao trong Speaking và Writing.
  • Một số câu hỏi thuộc chủ đề Health:
    • The influence of human beings on the world’s ecosystem is leading to the extinction of species and loss of biodiversity. What are the primary causes of loss of biodiversity? What solutions can you suggest?
    • Production of carbon dioxide and other greenhouse gases has a heating effect on the atmosphere and results in global warming. Why global warming is considered one of the most serious issues nowadays? How can this problem be solved?

4.5. Education

Một chủ đề thịnh hành khác là giáo dục. Trong thời buổi nền giáo dục liên tục thay đổi với sự tác động của nhiều yếu tố, các câu hỏi liên quan đến chủ đề ngày càng phong phú hơn.

  • Một số câu hỏi thuộc chủ đề Health:
    • It is neither possible nor useful for a country to provide university places for a high proportion of young people. To what extent do you agree or disagree?
    • Some people think that parents should teach children how to be good members of society. Others, however, believe that school is the place to learn this. Discuss both views and give your opinion.

5. Bố cục bài viết IELTS Writing task 2

Cấu trúc bài viết IELTS writing task 2
Cấu trúc bài viết IELTS writing task 2

5.1. Introduction

  • Paraphrase đề bài để giới thiệu chủ đề chính cho người đọc.
  • Cung cấp góc nhìn cá nhân của người viết đối với vấn đề trong đề bài.

5.2. Main body paragraphs 

  • Câu chủ đề giới thiệu nội dung chính của đoạn.
  • Ý chính kèm lời giải thích ngắn gọn và chính xác.
  • Ví dụ cụ thể để người đọc có thể liên tưởng hoặc hình dung tốt hơn.

5.3. Conclusion

  • Nhắc lại chủ đề chính của đề bài.
  • Tóm tắt các luận điểm chính đã được thảo luận.
  • Khẳng định góc nhìn cá nhân của người viết.

Lưu ý: đây là bố cục tổng quát dành cho phần thi này. Khi viết bài, thí sinh cần phải hiểu rõ nội dung câu hỏi và dạng bài để điều chỉnh dàn ý cho phù hợp.

6. Cách viết IELTS Writing task 2 chi tiết từng bước

Việc hiểu rõ cách viết IELTS Writing Task 2 là một phần quan trọng để đạt được điểm cao trong kỳ thi quan trọng này. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết từng bước để viết một bài IELTS Writing Task 2 hiệu quả.

Cách viết bài IELTS Writing task 2
Cách viết bài IELTS Writing task 2

6.1. Phân tích đề bài

  • Trước hết, đọc đề bài một cách cẩn thận và xác định rõ yêu cầu. Đề bài thường chia thành nhiều phần, bạn cần hiểu rõ vấn đề cũng như yêu cầu của nó.
  • Hãy xác định dạng bài thông qua câu hỏi cuối trong đề bài. Ví dụ:
    • To what extent do you agree or disagree with this statement? → Opinion Essay.
    • Do the advantages outweigh the disadvantages? → A & D Essay.
  • Khi bạn xác định rõ ràng chủ đề, dạng bài và các yêu cầu của đề bài, bạn sẽ định hướng được những việc bạn cần làm tiếp theo để chuẩn bị cho bài viết của mình.

6.2. Lập dàn ý

Đây là bước nhiều thí sinh bỏ qua nhưng dàn ý là công cụ vô cùng hữu ích giúp bạn định hình nội dung bài viết một cách hệ thống. Một dàn ý nên đi theo bố cục của bài luận Writing Task 2. Để lập một dàn ý tối ưu, bạn có thể tự hỏi các câu hỏi sau:

  • Introduction
    • Chủ đề chính là gì?
    • Phương án paraphrase đề bài? Các từ hay cụm từ nào có thể sử dụng để paraphrase?
    • Ý kiến hoặc góc nhìn cá nhân của bạn là gì?
  • Main body paragraphs
    • Mỗi dung cụ thể của mỗi đoạn là gì? Ví dụ: body 1 thảo luận về advantages, body 2 thảo luận về disadvantages…
    • Câu chủ đề cho từng đoạn là gì?
    • Các ý chính để diễn giải cho chủ đề của mỗi đoạn? Lập luận giải thích và ví dụ bổ sung?
  • Conclusion
    • Nhắc lại chủ đề chính của bài viết.
    • Tóm tắt lập luận chính.
    • Khẳng định lại ý kiến hoặc góc nhìn cá nhân. 

Khi hoàn thành một dàn ý, bạn sẽ có một tấm “bản đồ” giúp bạn theo dõi được quá trình viết bài của mình. Trong quá trình lập dàn ý, bạn có thể sàng lọc các ý tưởng để chọn ra các phương án tốt nhất. Bên cạnh đó, bạn sẽ chủ động hơn trong việc lựa chọn từ vựng, ngữ pháp và thậm chí là công cụ nối, tiết kiệm được nhiều thời gian trong quá trình viết.

6.3. Viết bài

Hãy tưởng tượng bạn đã có một khổ thơ, việc bạn cần làm tiếp theo là phổ nhạc để biến khổ thơ đó thành một bài hát hoàn chỉnh. Việc viết bài sau khi hoàn thành dàn ý cũng tương tự như việc phổ nhạc cho khổ thơ đó. Dựa trên các ý tưởng và ghi chú trong dàn ý, bạn tiếp tục chọn lọc ngôn ngữ diễn đạt để biến các ghi chú ngắn gọn đó thành những lời văn mạch lạc, rõ ràng và liên kết chặt chẽ với nhau. Hãy cùng xem qua ví dụ ở dưới nhé.

Đề bài:

International travel is becoming cheaper, and countries are opening their doors to more and more tourists. Do the advantages of increased tourism outweigh the disadvantages?

Dàn ý:

  • Introduction:
    • Paraphrase the topic 
    • Countries increasingly opening their doors to tourists has sparked off a debate whether the advantages of this trend outweigh its disadvantages.
    • Thesis statement (state opinion): While increased tourism offers numerous benefits, it also poses challenges that necessitate careful consideration. 
  • Body 1: 
    • Main idea: increased tourism has brought undeniable economic advantages. 
    • Supporting idea 1: Countries welcoming more tourists witness a boost in their local economies through spending on accommodation, dining, transportation and various recreational activities. → revenues not only support the tourism industry but also have a profound effect on other sectors, thus fostering job creation and economic development
    • Supporting idea 2: Exposure to different cultures and traditions deepens cross-cultural understanding, breaking down stereotypes and promoting global harmony → The interchange of ideas and perspectives between tourists and locals can contribute to the enrichment of both parties, creating a more interconnected and empathetic world.  
  • Body 2:
    • Drawbacks of increased tourism 
    • Main idea: it is crucial to acknowledge the downsides of the tourist boom
    • Supporting idea 1: Increased footfall in popular tourist destinations often leads to ecological degradation, exerting stress on delicate ecosystems and contributing to climate change. 
    • Supporting idea 2: Overcrowding can lead to pollution, habitat destruction and strain on essential resources and therefore pose a threat to the attractions that draw tourists in the first place. 
    • Supporting idea 3: The influx of tourists can strain local infrastructure and resources, leading to issues such as traffic congestion, waste management challenges and growing demand for energy.

Bài viết hoàn chỉnh:

In recent years, international tourism has experienced a surge in popularity, fueled by the decreasing cost of transportation and the ever-growing accessibility of diverse tourist destinations. Countries increasingly opening their doors to tourists has sparked off a debate about whether the advantages of this trend outweigh its disadvantages. While increased tourism offers numerous benefits, it also poses challenges that necessitate careful consideration. 

On the positive side, increased tourism has brought undeniable advantages. Countries welcoming more tourists witness a boost in their local economies through spending on accommodation, dining, transportation, and various recreational activities. This influx of revenues not only supports the tourism industry but also has a profound effect on other sectors, thus fostering job creation and economic development. Furthermore, exposure to different cultures and traditions deepens cross-cultural understanding, breaking down stereotypes and promoting global harmony. The interchange of ideas and perspectives between tourists and locals can contribute to the enrichment of both parties, creating a more interconnected and empathetic world.  

However, it is crucial to acknowledge the downsides of the tourist boom and one of the most significant concerns is the environmental impact. Increased footfall in popular tourist destinations often leads to ecological degradation, exerting stress on delicate ecosystems and contributing to climate change. Overcrowding can lead to pollution, habitat destruction, and strain on essential resources and therefore pose a threat to the attractions that draw tourists in the first place. Additionally, the influx of tourists can strain local infrastructure and resources, leading to issues such as traffic congestion, waste management challenges and growing demand for energy. 

In conclusion, the merits and demerits of booming tourism are multifaceted and require balanced evaluation. While there are indisputable economic benefits and cultural exchange fostered by tourism, the environmental drawbacks must not be ignored.

Các bạn có thể thấy, một dàn ý có thể đòi hỏi bạn đầu tư tương đối nhiều thời gian nhưng khi bạn thuần thục kỹ năng này, quá trình viết bài sẽ dễ dàng và thuận lợi hơn vì bạn không cần phải 

6.4. Proofreading

Nếu bạn vẫn còn một ít thời gian khi hoàn thành bài viết thì đừng vội buông viết mà hãy dành khoản thời gian đó để đọc lại bài viết để rà soát lỗi liên quan đến ngữ pháp, từ vựng và công cụ nối. Thông qua việc proofreading, bạn sẽ hạn chế thêm các lỗi nhỏ nhặt, từ đó bảo toàn được điểm số tối ưu nhất. 

7. Các tips làm bài IELTS Writing Task 2 giúp đạt điểm tối đa

7.1. Quản lý thời gian hợp lý

  • Thí sinh chỉ có 40 phút để xử lý Writing Task 2, vì thế kỹ năng quản lý thời gian sẽ mang lại lợi thế lớn cho thí sinh.
  • Trong quá trình luyện tập, bạn nên tự theo dõi lượng thời gian bạn dành cho từng bước để biết mình đang mất nhiều thời gian ở bước nào, từ đó tập trung luyện tập các kỹ thuật liên quan.
  • Ngoài ra, khi bạn quản lý tốt thời gian làm bài, bạn sẽ có vôi ra một vài phút để đọc và rà soát lại bài viết của mình, loại bỏ các lỗi nhỏ không đáng có.

7.2. Sử dụng từ đồng nghĩa đúng cách

  • Từ đồng nghĩa là công cụ hoàn hảo để bạn paraphrase và tránh lỗi lặp từ. Nhưng không ít các sĩ tử dùng từ đồng nghĩa một cách bừa bãi, thiếu sự tìm hiểu kỹ càng.
  • Việc sử dụng từ đồng nghĩa không chính xác sẽ dẫn đến lỗi chọn từ, thậm chí còn khiến cho ý của câu văn bị thay đổi hoàn toàn.
  • Khi học từ đồng nghĩa, bạn nên tham khảo các nguồn uy tín như từ điểm Cambridge hoặc Oxford để hiểu các lớp nghĩa của từ và ứng dụng của nó trong các tình huống khác nhau.     

7.3. Sử dụng câu ghép và câu phức

  • Một cách tăng điểm cho tiêu chí GRA và C&C là sử dụng câu phức.
  • Để tạo câu phức, bạn có thể ứng dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau như relative clauses, conditionals… hoặc các công cụ nối.
  • Kỹ năng ghép và tạo câu phức cũng cần có sự luyện tập, không chỉ ở Writing và còn ở Reading, để nhận biết các mệnh đề hoặc câu đơn có thể được kết hợp để tạo một câu phức đáp ứng được về mặt ngữ và nghĩa.

7.4. Sử dụng linking word

  • Linking word, hay còn gọi là từ nối hoặc công cụ nối, là những từ hoặc cụm từ có chức năng kết nối mệnh đề, câu hoặc đoạn.
  • Khi sử dụng chính xác công cụ nối, bạn sẽ tăng tính mạch lạc và sự liên kết giữa các ý trong bài viết, thông qua đó tăng điểm cho tiêu chí C&C.
  • Các sĩ tử cũng cần lưu ý tránh lạm dụng công cụ nối vì điểm C&C của bạn sẽ bị giảm đi.

7.5. Đọc bài viết mẫu

  • Thay vì dành 100% thời gian luyện tập để viết và sửa bài, bạn có thể phân bố quỹ thời gian của mình cho việc đọc bài viết mẫu.
  • Thông qua các bài viết này, bạn không những học được các cách diễn đạt, từ vựng và ngữ pháp mới mà còn tham khảo được nhiều ý tưởng mới, bổ sung kiến thức nền cho bản thân.
  • Lưu ý, bạn nên chọn lọc các bài viết không cách quá xa band điểm hiện tại của mình để có thể tiếp thu nhanh hơn, 

8. Các lỗi thường gặp khi viết Task 2

8.1. Chia đoạn không hợp lý

  • Trong các bài viết học thuật, mỗi đoạn văn đều có một chức năng và nội dung riêng biệt. Nhiều thí sinh chưa hiểu được đặc điểm này và có xu hướng chia đoạn một cách ngẫu nhiên theo cảm quan hoặc đếm số dòng để chia đoạn. Lỗi này có thể ảnh hưởng đáng kể điểm C&C của bạn.
  • Tầm quan trọng của outline một lần nữa được khẳng định: khi có một cấu trúc bài và kế hoạch cụ thể, bạn sẽ xác định được nội dung của các đoạn văn trong bài viết cũng nhưng số lượng đoạn văn bạn cần phải viết.

8.2. Không trả lời câu hỏi một cách đầy đủ

  • Các bạn có thể thấy mỗi dạng bài trong IELTS Writing Task 2 đều có một câu hỏi tiêu điểm: to what extend do you agree or disagree, do the advantages outweigh the disadvantages… Tuy nhiên, nhiều thí sinh lại quá tập trung vào việc giải thích lý do họ đồng ý/bất đồng với quan điểm trong đề bài hoặc ưu/nhược điểm của hiện tượng nhưng lại không trả lời cụ thể vào câu hỏi trọng tâm.
  • Thí sinh cần phải trình bày câu trả lời cuối cùng của mình trong conclusion hoặc thậm chí là gợi mở trong introduction để tạo ra một hướng đi rõ ràng cho bài viết và tránh mất điểm task achievement.

8.3. Viết tắt

  • Một trong những nguyên tắc quan trọng trong văn học thuật là không được sử dụng các từ viết tắt (contraction), ví dụ: don’t, doesn’t, can’t, won’t…
  • Đây có thể là một vấn đề lớn đối với những thí sinh mới bắt đầu hành trình chinh phục IELTS vì viết tắt đã trở thành thói quen khi sử dụng tiếng Anh, vì thế bạn sẽ cần thời gian để thay đổi thói quen này.

8.4. Spelling

  • Đây là lỗi xuất hiện ở hầu hết band vì trong quá trình viết, chúng ta có thể bỏ qua một vài lỗi đánh vần và thí vị hơn là những lỗi này lại thường xảy ra với những từ quen thuộc, ví dụ: teh (the), adn (and), occasion (ocassion), necessary (neccesary)…
  • Đối với những thí sinh chọn thi máy, phần mềm thi sẽ không có chức năng spell-check và bạn sẽ phải tự rà soát lỗi của mình trong quá trình viết.
  • Để khắc phục lỗi spelling, bạn hãy tập thói quen proofread cũng như tắt các ứng dụng spell-check trên thiết bị của mình để tránh tạo thói quen lệ thuộc vào chúng.

8.5. Dùng từ ngữ và cấu trúc được học thuộc lòng

  • Từ vựng và ngữ pháp là hai công cụ không thể thiếu để giao tiếp và tất cả những người học ngôn ngữ đều phải bắt đầu từ hai yếu tố này. Nhưng học thuộc lòng một cách máy móc có thể gây rắc rối cho bạn.
  • Giám khảo IELTS trong cả Writing lẫn Speaking đều có thể nhận biết khi bạn sử dụng “văn mẫu” vì các lời văn này thường lạc quẻ và thiếu sự nhất quán về phương diện diễn đạt với các câu khác trong bài.
  • Trong tình huống xấu nhất, sử dụng “văn mẫu” mà không hiểu hết ý nghĩa và cách dùng có thể khiến lời văn tối nghĩa và khó hiểu. Lỗi này có thể ảnh hưởng toàn bộ tiêu chí chấm bài.

10. Tài liệu học IELTS Writing Task 2

 10.1. The Official Cambridge Guide to IELTS

Đây là bộ hướng dẫn chính thức của Đại Học Cambridge – Đơn vị phối hợp thiết kế và phát hành kì thi IELTS. Ở phần đầu bộ sách, bạn sẽ được giới thiệu kỹ về format và chiến thuật làm bài thi IELTS cho cả 4 kỹ năng. Ở phần sau của của sách là khá nhiều bộ đề thi mẫu với độ khó tương đương Cambridge Series huyền thoại. Các bài viết mẫu trong phần đáp án cũng là những tài liệu “rất chuẩn” để các bạn tham khảo.

10.2. Perfect IELTS Writing

Đây là bộ sách rất hoàn chỉnh về từng bước tiếp cận của tất cả dạng bài IELTS writing. Sách cũng có phiên bản cho General Module, dạng đề thi với ít tài liệu tham khảo hơn.

10.3. IELTS Advantage Writing Skills

Đây là bộ sách rất hoàn chỉnh về cả task 1 và task 2 trong writing. Ở mỗi unit sẽ focus vào một dạng bài và có rất nhiều bài tập kèm thêm để học về các cấu trúc câu: từ vựng, văn phạm, từ nối được sử dụng trong từng dạng

Vậy là IELTS CITY đã chia sẻ tất tần tật về cách viết IELTS Writing Task 2 chi tiết từng dạng kèm theo một số mẹo để cải thiện band điểm của Task 2. Hy vọng rằng sau bài viết này, các bạn có thể nắm chắc được cách luyện viết IELTS Writing Task 2 một cách bài bản và hiệu quả nhất. Chúc các bạn luyện Writing thành công nhé!


Nếu các bạn đang tìm cho mình một nơi luyện thi IELTS cam kết đầu ra chất lượng, các bạn có thể tham khảo các khóa học luyện thi IELTS chuẩn quốc tế tại IELTS CITY nhé!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!