Talk about your Family – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2 & 3

Talk about your Family (Gia đình) là chủ đề vô cùng quen thuộc & thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Vậy làm cách nào để đạt điểm Speaking thật cao khi gặp chủ đề này? Hãy cùng IELTS CITY tham khảo các bài mẫu cho cả 3 part kèm theo từ vựng & cấu trúc ngữ pháp hữu ích cho topic IELTS Speaking Family nhé!

Talk about your Family - IELTS Speaking
Talk about your Family – IELTS Speaking

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Family

Dưới đây là một số câu hỏi Part 1 thường gặp về chủ đề Family.

Tham khảo bài mẫu: Talk about yourself – IELTS Speaking Part 1

1.1. Do you have a large or small family?

I have a relatively small family compared to other families in Vietnam. There are four of us: my mother, father, younger brother and I. The reason I said that it is smaller than other families is that Vietnamese families are pretty big, with around 7-8 members.

Dịch:

Tôi có một gia đình tương đối nhỏ so với các gia đình khác ở Việt Nam. Có bốn người chúng tôi: mẹ tôi, bố tôi, em trai tôi và tôi. Sở dĩ tôi nói rằng nó nhỏ hơn các gia đình khác vì gia đình Việt Nam khá lớn với khoảng 7-8 thành viên.

1.2. Tell me something about your family.

My family immigrated from the countryside to Ho Chi Minh City before I was born. My parents moved to the urban area to study college and met each other there. I enjoy the diversity in my heritage as my father is from the coastal side of the country, and my mother is from the mountainside.

Dịch:

Gia đình tôi di cư từ nông thôn vào thành phố Hồ Chí Minh trước khi tôi được sinh ra. Cha mẹ tôi chuyển đến khu vực thành thị để học đại học và gặp nhau ở đó. Tôi thực sự thích thú với sự đa dạng trong di sản của mình vì cha tôi đến từ miền duyên hải của đất nước và mẹ tôi đến từ miền núi.

1.3. How much time do you manage to spend with members of your family?

My father is a teacher, working from the afternoon until evening. My mom is a banker, working office hours from nine to five. My brother is a college student, so his schedule is flexible depending on his studies. Therefore, we can only meet each other at night to catch up with each other and watch some TV.

Dịch:

Cha tôi là một giáo viên và ông làm việc từ chiều đến tối. Mẹ tôi là nhân viên ngân hàng và bà làm việc theo giờ hành chính, từ 9 giờ đến 5 giờ. Em trai tôi là sinh viên đại học nên lịch trình của cậu ấy khá linh hoạt tùy thuộc vào ngành học của cậu ấy. Vì vậy, chúng tôi chỉ có thể gặp nhau vào ban đêm để nói chuyện với nhau và xem một số TV

1.4. In what way is your family important to you?

My family always provides me with substantial emotional support. Even when I am away for my study overseas, they usually call me over the Internet to check up on me, which makes my day much more enjoyable.

Dịch:

Tôi nghĩ gia đình luôn hỗ trợ tôi rất nhiều về mặt tinh thần. Ngay cả khi tôi đi du học, họ vẫn thường gọi cho tôi qua Internet để kiểm tra tình hình của tôi, điều này làm cho một ngày của tôi thú vị hơn nhiều.

1.5. What sorts of things do you like to do together?

I prefer eating with my family since my mom is a great cook. She could make both Vietnamese and Western food like Pho and pasta. Unfortunately, because my family is too busy with our plans, we can only eat together twice a week on the weekends.

Dịch:

Tôi thích ăn cùng gia đình hơn vì mẹ tôi là một đầu bếp giỏi. Cô ấy có thể làm cả món ăn Việt Nam và phương Tây như Phở và mì ống. Rất tiếc, vì gia đình tôi quá bận rộn với những kế hoạch cá nhân nên chúng tôi chỉ có thể đi ăn cùng nhau hai lần một tuần vào cuối tuần.

1.6. Did/Do you get well with your family? Why?

Certainly yes. My family is quite relaxed. Unlike most traditional families in Vietnam, we do not care much about conventional ceremonies on special occasions like bowings or dressing up. This makes me get on well with my family because I don’t need to think about the generation gap and respect them so much when conversing with my family.

Dịch:

Chắc chắn có. Gia đình tôi khá thoải mái, không giống như hầu hết các gia đình truyền thống ở Việt Nam, chúng tôi không quan tâm nhiều đến các nghi thức truyền thống vào những dịp đặc biệt như cúi chào hay mặc quần áo trang trọng. Điều này khiến tôi hòa thuận với gia đình vì tôi không cần nghĩ về khoảng cách thế hệ và rất tôn trọng khi nói chuyện với gia đình.

1.7. Who are you close to in your family?

I get on well with my mother, who is a very understanding person. She never puts any pressure on me in terms of academic achievements or jobs. Instead, she would consult with me to determine what I wanted to do and set goals.

Dịch:

Tôi rất hòa thuận với mẹ tôi, một người rất hiểu chuyện. Mẹ không bao giờ đặt cho tôi bất cứ áp lực nào về thành tích học tập hay công việc. Thay vào đó, cô ấy sẽ tham khảo ý kiến của tôi để tìm ra điều tôi thực sự muốn làm và cùng tôi đặt mục tiêu.

Tham khảo video hướng dẫn Talk about your Family đơn giản tại:

Talking About Your Family in English – Spoken English Lesson

2. Bài mẫu Talk about your Family – Part 2

Trước khi xem bài mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 nhé!

2.1. Bài mẫu số 1 – Describe your family

Part 2: Describe your family.
You should say:
– how many family members your family has
– what they do
– how close you are
And explain why your family is important to you.

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

I would like to talk about my family. We have five members in our family, including my parents, and my younger brother. My father is a teacher and my mother works as a banker, and my brother is still a college student. We are a quite close-knit family since we often spend time together during weekends at home or going out for meals. We usually share our daily activities with each other and help each other when there is one in need.  For instance, I am always thankful for my parents’ help when my motorbike broke down and they fixed it for me in just one day. My family is extremely important to me because they are always supportive. Through thick and thin, they have been readily there for me, providing encouragement as well as guidance. They also shaped who I am today, instilling values such as hard work, honesty, and responsibility. To be particular, my dad’s hard work and dedication in education have motivated me to pursue a career as a teacher. I cannot imagine a day without the support of my family and will treasure it for the rest of my life.

Describe your family
Describe your family

Bản dịch:

Tôi muốn nói về gia đình tôi. Chúng tôi có năm thành viên trong gia đình, bao gồm bố mẹ tôi và em trai tôi. Cha tôi là giáo viên và mẹ tôi làm nhân viên ngân hàng, còn anh trai tôi vẫn đang là sinh viên đại học. Chúng tôi là một gia đình khá gắn bó vì chúng tôi thường dành thời gian cho nhau vào cuối tuần ở nhà hoặc đi ăn ngoài. Chúng tôi thường chia sẻ các hoạt động hàng ngày với nhau và giúp đỡ nhau khi có người gặp khó khăn. Ví dụ, tôi luôn biết ơn sự giúp đỡ của bố mẹ khi xe máy của tôi bị hỏng và họ đã sửa nó cho tôi chỉ trong một ngày. Gia đình tôi vô cùng quan trọng đối với tôi vì họ luôn ủng hộ tôi. Dù khó khăn hay khó khăn, họ luôn sẵn sàng ở bên tôi, động viên cũng như hướng dẫn. Họ cũng định hình con người tôi ngày hôm nay, thấm nhuần các giá trị như làm việc chăm chỉ, trung thực và trách nhiệm. Đặc biệt, sự chăm chỉ và cống hiến của cha tôi trong giáo dục đã thúc đẩy tôi theo đuổi sự nghiệp giáo viên. Tôi không thể tưởng tượng một ngày nào đó không có sự hỗ trợ của gia đình và sẽ trân trọng nó cho đến cuối đời.

2.2. Bài mẫu số 2 – Describe a family member who has had an important influence on you

Part 2: Describe a family member who has had an important influence on you.
You should say:
– Who the person is;
– What kind of person he or she is;
– What this person has done to influence you;
And explain why you think this person is important to you.

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

I want to talk about my dad because he has influenced me a lot. He has been a teacher for more than 25 years, and he teaches English. He is a kind and patient man who is enthusiastic about education, and over the years he has taught me many important lessons. My father read me bedtime stories every night as a youngster and encouraged me to create my own stories, which helped me grow to enjoy reading and writing. He also helped me with my studies and spent time teaching me English. I was motivated to work hard in school and follow my own interests by his commitment to his job and his students. My dad helped me navigate the highs and lows of life as I became older. Throughout trying moments, he offered me emotional support and counsel on how to handle demanding circumstances. His knowledge and expertise have been priceless to me.In addition to assisting me in succeeding academically, I think my father is significant to me because he imparted ideals that have influenced my character. His unwavering support and encouragement have inspired me to work hard and pursue excellence, and his faith in me has given me the strength to follow my aspirations.In all, my father has been a significant influence on who I am now, and I am appreciative of his unflinching love and support.

Describe a family member who has had an important influence on you
Describe a family member who has had an important influence on you

Bản dịch:

Tôi muốn nói về bố tôi vì ông đã ảnh hưởng đến tôi rất nhiều. Anh ấy đã là một giáo viên trong hơn 25 năm và anh ấy dạy tiếng Anh. Ông là một người đàn ông tốt bụng và kiên nhẫn, nhiệt tình với giáo dục, và trong những năm qua, ông đã dạy cho tôi nhiều bài học quan trọng. Cha tôi đọc những câu chuyện trước khi đi ngủ cho tôi mỗi đêm khi còn nhỏ và khuyến khích tôi tạo ra những câu chuyện của riêng mình, điều này đã giúp tôi dần thích đọc và viết. Anh ấy cũng giúp tôi học và dành thời gian dạy tiếng Anh cho tôi. Tôi đã có động lực để học tập chăm chỉ ở trường và theo đuổi sở thích của mình nhờ sự tận tâm của anh ấy đối với công việc và học sinh của anh ấy. Bố tôi đã giúp tôi vượt qua những thăng trầm của cuộc sống khi tôi lớn lên. Trong suốt những khoảnh khắc khó khăn, anh ấy đã hỗ trợ tinh thần cho tôi và cho tôi lời khuyên về cách xử lý những hoàn cảnh khó khăn. Kiến thức và chuyên môn của ông là vô giá đối với tôi. Ngoài việc hỗ trợ tôi thành công trong học tập, tôi nghĩ cha tôi rất quan trọng đối với tôi vì ông đã truyền đạt những lý tưởng ảnh hưởng đến tính cách của tôi. Sự hỗ trợ và khuyến khích không ngừng của ông đã truyền cảm hứng cho tôi làm việc chăm chỉ và theo đuổi sự xuất sắc, và niềm tin của ông dành cho tôi đã cho tôi sức mạnh để theo đuổi nguyện vọng của mình. Nói chung, cha tôi là người có ảnh hưởng đáng kể đến con người tôi bây giờ và tôi rất biết ơn về tình yêu và sự ủng hộ không lay chuyển của anh ấy.

2.3. Bài mẫu số 3 – Describe a time when you felt proud of a family member

Part 2: Describe a time when you felt proud of a family member.
You should say:
– Who the person is:
– When it happened
– What the person did
And explain why you felt proud of him/her.

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

I’d like to share a time when I was filled with pride for my dad, an English instructor. He took part in a regional teaching competition around two years ago.

Any English teachers in the region were welcome to participate in the competition, which was held in Ho Chi Minh City. My father created lesson plans and practiced his presentation techniques in order to get ready for the competition. He worked on his materials and refined his tactics well into the night. My dad gave a fantastic presentation on the day of the competition that wowed the judges and the audience. He exhibited his innovative teaching strategies and education enthusiasm. I was immensely proud of his perseverance and determination as I watched him from the audience. My dad was declared the winner when the contest results were revealed! I experienced a rush of exhilaration and pride and could not help but support him. He received a trophy and some prize money, which he used some to treat his family to supper to mark his victory. I was so extremely proud of my dad at this time. He demonstrated to me the value of perseverance, hard effort, and dedication, and he was a model instructor. I was thankful to have a terrific father who sets a great example for me to imitate in my own endeavors. Finally, I would like to say that my dad’s victory in the teaching competition served as a fantastic source of inspiration for me. I was incredibly proud of him and appreciative of the priceless lessons he had imparted to me about the value of grit, resolve, and commitment.

Describe a time when you felt proud of a family member
Describe a time when you felt proud of a family member

Tham khảo bài mẫu liên quan: Describe a person you admire

Bản dịch:

Tất cả các giáo viên tiếng Anh trong khu vực đều được chào đón tham gia cuộc thi được tổ chức tại Thành phố Hồ Chí Minh. Cha tôi đã soạn giáo án và thực hành các kỹ thuật thuyết trình của mình để sẵn sàng cho cuộc thi. Anh ấy làm việc với các tài liệu của mình và tinh chỉnh các chiến thuật của mình trong đêm. Bố tôi đã có một bài thuyết trình tuyệt vời vào ngày thi đấu khiến ban giám khảo và khán giả kinh ngạc. Ông đã thể hiện các chiến lược giảng dạy sáng tạo và sự nhiệt tình trong giáo dục của mình. Tôi vô cùng tự hào về sự kiên trì và quyết tâm của anh ấy khi tôi quan sát anh ấy từ khán đài. Bố tôi được tuyên bố là người chiến thắng khi kết quả cuộc thi được tiết lộ! Tôi cảm thấy vô cùng phấn khởi và tự hào và không thể không ủng hộ anh ấy. Anh ấy đã nhận được một chiếc cúp và một số tiền thưởng, anh ấy đã dùng một số tiền này để đãi gia đình mình bữa tối để đánh dấu chiến thắng của mình. Lúc này tôi vô cùng tự hào về bố. Anh ấy đã cho tôi thấy giá trị của sự kiên trì, nỗ lực chăm chỉ và cống hiến, và anh ấy là một người hướng dẫn mẫu mực. Tôi rất biết ơn vì có một người cha tuyệt vời, người đã nêu gương tuyệt vời để tôi noi theo trong nỗ lực của mình. Cuối cùng, tôi muốn nói rằng chiến thắng của cha tôi trong cuộc thi giảng dạy là nguồn cảm hứng tuyệt vời cho tôi. Tôi vô cùng tự hào về anh ấy và đánh giá cao những bài học vô giá mà anh ấy đã truyền đạt cho tôi về giá trị của lòng dũng cảm, quyết tâm và cam kết.

Tham khảo bài mẫu chủ đề liên quan:

3. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Family

Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!

3.1. Is family important in your country?

Without a doubt, family is highly regarded in Vietnam. Vietnamese culture places a significant emphasis on close family ties and the value of extended families. Family members look out for one another, share resources, and offer emotional support. The family is regarded as the foundation of society, and as such, the health of the family is essential to the health of the community as a whole.

Dịch:

Không còn nghi ngờ gì nữa, gia đình rất được coi trọng ở Việt Nam. Văn hóa Việt Nam chú trọng đáng kể vào mối quan hệ gia đình thân thiết và giá trị của đại gia đình. Các thành viên trong gia đình quan tâm đến nhau, chia sẻ tài nguyên và hỗ trợ tinh thần. Gia đình được coi là nền tảng của xã hội, vì vậy, sức khỏe của gia đình có vai trò thiết yếu đối với sức khỏe của cả cộng đồng.

3.2. How has the size of the family changed in the last few decades in your country?

The size of the Vietnamese family has considerably shrunk during the past few decades. Changes in urbanization, economic growth, and cultural elements are to blame for this. Smaller families have resulted from more people leaving rural areas for cities in search of employment. Due to the expensive cost of maintaining a family, families are also choosing to have fewer children, and the trend towards smaller nuclear families is becoming increasingly widespread.

Dịch:

Quy mô gia đình Việt Nam đã giảm đáng kể trong vài thập kỷ qua. Những thay đổi trong quá trình đô thị hóa, tăng trưởng kinh tế và các yếu tố văn hóa là nguyên nhân dẫn đến điều này. Các gia đình nhỏ hơn là kết quả của việc nhiều người rời khỏi các vùng nông thôn đến các thành phố để tìm kiếm việc làm. Do chi phí duy trì một gia đình đắt đỏ, các gia đình cũng đang chọn sinh ít con hơn và xu hướng gia đình hạt nhân nhỏ hơn ngày càng trở nên phổ biến.

3.3. What role do grandparents play in the family in your country?

Vietnamese households place a lot of importance on grandparents, especially when it comes to raising the young. Grandparents frequently reside with their grandkids and children in traditional Vietnamese culture. Grandparents are valued as caregivers and frequently assist in rearing younger generations. They provide knowledge and cultural traditions while also offering friendship and emotional support.

Dịch:

Các gia đình Việt Nam rất coi trọng ông bà, đặc biệt là khi nuôi dạy con cái. Ông bà thường ở với cháu và con trong văn hóa truyền thống Việt Nam. Ông bà được coi trọng như những người chăm sóc và thường xuyên giúp đỡ trong việc nuôi dạy các thế hệ trẻ. Họ cung cấp kiến thức và truyền thống văn hóa đồng thời cung cấp tình bạn và hỗ trợ tinh thần.

3.4. Who do you think should be responsible for the care of the elderly, the family or the government?

Although the family and the government both have a part to play in providing for the elderly, in the end, I think it is the family’s duty to take care of their senior loved ones. Respect for one’s parents and elders, also known as filial piety, is a deeply embedded virtue in Vietnamese culture. As a duty and a display of respect, children are expected to take care of their parents as they get older. Yet, the government can offer assistance through laws and plans that support families in caring for the elderly, including medical aid, elder care facilities, and financial assistance. In the end, it is critical that the family and the government collaborate to make sure that the elderly receive the care and support they require.

Dịch:

Mặc dù gia đình và chính phủ đều có vai trò trong việc chu cấp cho người già, nhưng cuối cùng, tôi nghĩ rằng trách nhiệm của gia đình là chăm sóc những người thân yêu của họ. Kính trọng cha mẹ và người lớn tuổi hay còn gọi là lòng hiếu thảo là một đức tính thấm sâu trong văn hóa Việt Nam. Như một bổn phận và sự thể hiện lòng kính trọng, con cái phải chăm sóc cha mẹ khi họ lớn lên. Tuy nhiên, chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ thông qua luật và kế hoạch hỗ trợ các gia đình chăm sóc người cao tuổi, bao gồm hỗ trợ y tế, cơ sở chăm sóc người cao tuổi và hỗ trợ tài chính. Cuối cùng, điều quan trọng là gia đình và chính phủ phải hợp tác để đảm bảo rằng người cao tuổi nhận được sự chăm sóc và hỗ trợ mà họ cần.

4. Từ vựng về chủ để Gia Đình (Family) 

4.1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình

  • Sibling [n]: Anh/chị/em ruột
  • Parent [n]: bố mẹ
  • Maternal [adj]: Thuộc về mẹ
  • Grandparent [n]: Ông bà
  • Cousin [n]: Anh/chị em họ
  • Niece [n]: cháu gái
  • Nephew [n]: cháu trai
  • In-law [n]: Họ hàng vợ/chồng
  • Stepfather/stepmother [n]: Bố/mẹ kế
  • Adoption [n]: Việc nhận nuôi
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

4.2. Từ vựng về các loại gia đình

  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân
  • Extended family: Gia đình đa thế hệ
  • Single-parent family: Gia đình bao gồm cha mẹ và con cái riêng của từng người cha mẹ
  • Same-sex family: Gia đình đồng tính
  • Foster family: Gia đình nuôi
  • Traditional family: Gia đình truyền thống
  • Maintaining a family: Duy trì một gia đình
  • The elderly: người già

4.3. Các idiom về chủ đề gia đình

  • Blood is thicker than water: Không có gì thay thế được máu mủ, ruột thịt.
  • The apple never falls far from the tree: Con nhà tông không giống lợn nào cũng có cánh.
  • Like father, like son: Cha nào con nấy.
  • All in the family: Mọi việc đều liên quan đến gia đình
  • Skeletons in the closet: Những bí mật đáng xấu hổ trong quá khứ.
  • A family tree: Sơ đồ gia phả.
  • Family ties: Mối quan hệ gia đình.
  • Black sheep of the family: Người trong gia đình gây thất vọng, thậm chí xấu hổ.
  • Family values: Những nguyên tắc đạo đức và nhân cách trong gia đình.
  • Family feud: Sự nghiệp tranh chấp trong gia đình.

Lưu ý: Ngoài những từ vựng và cấu trúc hay phía trên các bạn cũng đừng quên nắm chắc các quy tắc phát âm tiếng Anh để ăn điểm tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking nhé!

Theo dõi đề thi IELTS Speaking đầy đủ nhất:

Vậy là IELTS CITY đã chia sẻ đầy đủ các bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3 về chủ đề Talk about your Family kèm từ vựng & ngữ pháp hữu ích. Hy vọng rằng, các bạn sẽ tự tin ghi điểm thật tốt khi gặp Topic quen thuộc này nhé!


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!