IELTS CITY

Tổng hợp các quy tắc phát âm trong tiếng Anh bạn cần nắm chắc

Phát âm tiếng Anh (Pronunciation) là một trong những tiêu chí chấm IELTS Speaking quan trọng. Vậy bạn đã nắm hết các quy tắc phát âm tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì các bạn hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu thêm về các quy tắc sau đây nhé!

Tổng hợp các quy tắc phát âm trong tiếng Anh
Tổng hợp các quy tắc phát âm trong tiếng Anh

1. Phát âm chuẩn phiên âm quốc tế IPA

Định nghĩa: Tên tiếng Anh đầy đủ của bảng phiên âm IPA là International Phonetic Alphabet. Tạm dịch: Bảng Phiên âm (tiếng Anh) Quốc tế. Có thể nói rằng bảng IPA là nền tảng của các quy tắc phát âm trong tiếng Anh mà IELTS CITY sẽ đề cập đến phía sau.

Bảng này gồm 44 âm tiếng Anh. Trong đó có:

  • 20 âm nguyên âm (vowels)
  • 24 âm phụ âm (consonants)

Cấu tạo bảng phiên âm bao gồm:

20 âm nguyên âm. Trong đó có:

  • 12 nguyên âm đơn (monothongs)
  • 8 nguyên âm đôi (diphthongs)

24 âm phụ âm. Trong đó có:

  • 8 âm vô thanh (unvoiced/ voiceless)
  • 16 âm hữu thanh (voiced)

Quy tắc phát âm tiếng Anh theo bảng IPA:

  • Trước hết, để dễ dàng học và luyện tập, ta nên phân loại thành hai nhóm: nguyên âm và phụ âm.
  • Đối với nguyên âm, ta cần lưu ý đó là âm nguyên âm đơn hay nguyên âm đôi.
  • Đối âm phụ âm, ta cần chú ý đến việc đó là phụ âm hữu thanh hay vô thanh. 

💡 Về chi tiết cách phát âm của từng âm thuộc bảng IPA, mời bạn đọc bài viết Bảng phiên âm IPA và cách phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế

2. Quy tắc phát âm tiếng A nh đuôi -s/es

Định nghĩa: Khi nói đến ‘phát âm -s/es’, ta đang nói đến cách ta phát âm đuôi -s/es khi:

  • Ta thêm nó vào cuối một danh từ để biến danh từ đó thành danh từ số nhiều. Ví dụ: grape→ grapes, table→ tables, watch→ watches, v.v.
  • Ta thêm nó vào cuối một động từ nguyên mẫu khi dùng thì Hiện tại Đơn và chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ:

  • My brother cleans his room every day. 
  • Sarah’s dog likes chicken.
Quy tắc và cách phát âm s, es trong tiếng Anh dễ nhớ và chuẩn như người bản xứ
Quy tắc và cách phát âm s, es trong tiếng Anh dễ nhớ và chuẩn như người bản xứ

Quy tắc phát âm đuôi -s/es: 

Trước hết, đuôi -es được phát âm là /ɪz/ và đuôi -s có thể được phát âm là /s/ hoặc /z/. 

Việc thêm đuôi -es hay -s và phát âm chúng theo cách nào (đối với đuôi -s) phụ thuộc vào âm cuối của danh từ/ động từ gốc.

Quy tắc sơ lược: 

  • Khi động từ/ danh từ có âm cuối là một trong 6 phụ âm: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/ và /dʒ/. Ta thêm đuôi -es và phát âm là /ɪz/. 
  • Đối với các động từ/ danh từ không có âm tận cùng là một trong 6 âm phụ âm kể trên, ta sẽ thêm đuôi -s và phát âm -s và /s/ hoặc /z/ dựa vào nguyên tắc sau. Trước hết: 
  • /s/ là một âm vô thanh →-s được phát âm là /s/ nếu âm cuối cũng là âm vô thanh. 
  • /z/ là một âm hữu thanh → -s được phát âm là /z/ khi âm cuối cũng là âm hữu thanh. 

💡 Để nắm thật chi tiết cách phát âm đuôi -s/es, mời bạn đọc bài viết Cách phát âm s, es trong tiếng Anh dễ nhớ chuẩn như người bản xứ

3. Quy tắc phát âm đuôi -ed

Định nghĩa: ‘phát âm -ed’ ở đây chỉ cách ta phát âm đuôi -ed trong động từ có quy tắc cột 2 (quá khứ) và cột 3 (quá khứ phân từ). 

Ví dụ:

Yesterday, our children cooked dinner.

They have always needed a bigger place.

Cách phát âm ED dễ nhớ nhất
Cách phát âm ED dễ nhớ nhất

Quy tắc phát âm đuôi -ed: 

  • Đầu tiên, -ed có thể được phát âm thành một trong 3 âm: /ɪd/, /t/ và /d/. Cách phát âm -ed phụ thuộc vào âm cuối của động từ gốc. 
  • Ta phát âm -ed là /ɪd/ khi âm cuối của động từ gốc là /t/ hoặc /d/. 
  • Ta phát âm -ed là /t/ khi âm cuối của động từ là một âm vô thanh (không tính âm /t/). 
  • Ta phát âm -ed là /d/ khi âm cuối của động từ là một âm hữu thanh (không tính âm /d/).

💡 Để nắm thật chi tiết về cách phát âm đuôi -ed, mời bạn đọc bài viết Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn xác dễ nhớ nhất

4. Quy tắc nhấn trọng âm

Trước khi định nghĩa “trọng âm”, ta cần nắm khái niệm “âm tiết”. “âm tiết” là một đơn vị âm thanh được tạo nên bởi một âm nguyên âm hoặc một âm nguyên âm kết hợp với một hay nhiều âm phụ âm.

Tuy nhiên, khi đó là nguyên âm yếu /ə/ thì ta cũng có thể lược bỏ nó.

Ví dụ về âm tiết:

  • can – /kæn/: Từ này có một âm tiết. Âm tiết này được tạo nên bởi phụ âm /k/, nguyên âm /æ/ và phụ âm /n/.
  • employee – /ˌem.plɔɪˈiː/: Từ này bao gồm 3 âm tiết. /em/, /plɔɪ/ và /iː/.
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking và cách đạt điểm cao trong IELTS Speaking
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking và cách đạt điểm cao trong IELTS Speaking

Định nghĩa trọng âm: Trong từ có nhiều hơn một âm tiết, “trọng âm” là âm tiết được phát âm to hơn, rõ hơn, cao hơn hoặc kéo dài hơn các âm tiết còn lại.

Từ một âm tiết không có trọng âm. 

Ký hiệu trọng âm: Trọng âm được thể hiện bằng‘ˈ’. Dấu ‘ˈ’ đứng trước âm tiết nào thì âm tiết đó là trọng âm. 

Ví dụ:

Từ employee có phiên âm là /ˌem.plɔɪˈiː/. Trong đó, dấu ‘ˈ’ đứng trước âm tiết thứ ba /iː/. Ta suy ra là trọng âm rơi vào /iː/.

Các nguyên tắc về trọng âm:

A. Từ 2 âm tiết:

Động từ 2 âm tiết ⟶ Trọng âm thường rơi vào âm tiết 2.

Ví dụ: 

  • agree – /əˈɡriː/ – đồng ý
  • refuse – /rɪˈfjuːz/ – từ chối

*Lưu ý: Cũng có một số trường hợp ngoại lệ với trọng âm nằm ở âm tiết đầu: 

  • answer – /ˈænsər/ – trả lời
  • follow – /ˈfɑːləʊ/ – đi theo (ai đó/…)

Danh từ có 2 âm tiết ⟶ Trọng âm thường rơi vào âm tiết 1.

Ví dụ:

  • answer – /ˈænsər/  – câu trả lời/đáp án
  • summer – /ˈmər/ – mùa hè

*Lưu ý: Cũng có một số trường hợp ngoại lệ với trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai:

  • guitar – /ɡɪˈtɑːr/ – đàn ghi-ta
  • device – /dɪˈvaɪs/ – thiết bị

Tính từ có 2 âm tiết ⟶ Trọng âm thường rơi vào âm tiết 1.

Ví dụ:

  • heavy – /ˈhevi/ – nặng
  • bossy – /ˈbɔːsi/ – hống hách

*Lưu ý: Cũng có một số trường hợp ngoại lệ với trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai:

  • alone – /əˈləʊn/ – một mình
  • mature – /məˈtʃʊr/ – trưởng thành

Tính từ, danh từ và động từ có âm tiết chứa 1 trong các âm nguyên âm dài (/ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /iː/ và /uː/) ⟶ Trọng âm rơi vào âm tiết đó.

  • discard – /dɪˈskɑːrd/ – (v.) loại bỏ
  • decor – /deɪˈkɔːr/ – (n.) phong cách trang trí nội thất
  • deserve – /dɪˈzɜːrv/ – (v.) xứng đáng
  • receive – /rɪˈsiːv/ – (v.) nhận
  • improve – /ɪmˈpruːv/ – (v.) cải thiện

B. Từ 3 âm tiết trở lên:

– Động từ:

+ Trọng âm rơi vào âm tiết 1 nếu âm tiết 3 chứa nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên. Ví dụ: 

exercise – /ˈeksəsaɪz/ – tập thể dục

analyze – /ˈænəlaɪz/ – phân tích

+ Trọng âm rơi vào âm tiết 2 nếu âm tiết 3 có nguyên âm yếu. Ví dụ:

deliver – /dɪˈlɪvər/ – giao hàng

encounter – /ɪnˈkaʊntər/- trải qua điều gì (thường điều tồi tệ/không hay/…)

– Danh từ: 

+ Trong danh từ có ba âm tiết trở lên, nếu âm tiết 2 có chứa nguyên âm yếu/ ngắn /ə/ hoặc /ɪ/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết 1. Ví dụ:

family – /ˈfæməli/ – gia đình

pharmacy – /ˈfɑːrməsi/ – tiệm thuốc tây

resident – /ˈrezɪdənt/ – cư dân

+  Nếu danh từ có âm tiết 11 chứa nguyên âm yếu/ ngắn /ə/ hay/i/ hoặc âm tiết 2 của từ này chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết 2. Ví dụ:

concealer – /kənˈsiːlər/ – kem nền trang điểm

reviewer – /rɪˈvjuːər/ – người chuyên đi nhận xét/đánh giá sản phẩm/hàng hóa/v.v.

computer – /kəmˈpjuːtər/ – máy tính

Tính từ:

+ Trong tính từ 3 âm tiết trở lên, nếu âm tiết 1 chứa nguyên âm yếu/ ngắn /ə/ hay /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết 2. Ví dụ:

retarded – /rɪˈtɑːrdɪd/ – chậm phát triển (về trí tuệ)

considerate – /kənˈsɪdərət/ – chu đáo/biết suy nghĩ cho người khác

Nếu âm tiết cuối chứa nguyên âm yếu/ ngắn /ə/ hay /i/ và âm tiết 2 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết 2.

Ví dụ:

  • annoying – /əˈnɔɪɪŋ/ – (có tính chất) gây khó chịu
  • enormous – /ɪˈnɔːməs/ – to lớn

Trên là những nguyên tắc trọng âm quan trọng nhất. Các nguyên tắc còn lại được trình bày trong bài viết:

Tổng hợp các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh cực dễ nhớ

5. Quy tắc nối âm

Định nghĩa: Khi bàn về “nối âm” ta nói về việc nối từ âm cuối cùng của từ phía trước sang âm đầu tiên của từ tiếp theo. Điều này chủ yếu xảy ra khi âm 

Quy tắc nối âm:

Ta chủ yếu nối âm khi âm cuối của từ phía trước là một âm phụ âm và âm đầu tiên của từ tiếp theo là âm nguyên âm.

Ví dụ:

catch      a     ball

/kæ/  /ə/  /bɔːl/

Trong các trường hợp khác như:

  • Âm cuối từ phía trước: phụ âm- Âm đầu từ phía sau: phụ âm
  • Âm cuối từ phía trước: nguyên âm- Âm đầu từ phía sau: nguyên âm
  • Âm cuối từ phía trước: nguyên âm- Âm đầu từ phía sau: phụ âm

Ta không nối âm mà chỉ phát âm âm cuối của từ phía trước thật nhanh rồi phát âm âm đầu của từ tiếp theo. 

6. Quy tắc phát âm câm

Định nghĩa: “âm câm” thực chất chỉ các chữ cái trong từ nhưng không được phát âm. 

Ví dụ: 

+ Trong từ ‘hour’, chữ ‘h’ không được phát âm.

                   /ˈaʊər/

+ Trong từ ‘island’, chữ ‘s’ không được phát âm.

                /ˈaɪlənd/

7. Quy tắc ngữ điệu tiếng Anh

Định nghĩa: “ngữ điệu”- ‘intonation’ chỉ việc lên xuống giọng trong một câu để nhấn mạnh vào các thông tin chính, thể hiện cảm xúc hay đơn thuần chỉ để câu nghe hay hơn.

Một số quy tắc ngữ điệu cơ bản:

+ Lên giọng, nói to hơn, dùng lực hơn ở các từ chứa nội dung chính trong câu bạn muốn nói. Ví dụ: 

Your bag is so beautiful.

→ Túi của bạn rất đẹp. 

→ Phân tích: Tưởng tượng khi nói câu trên, bạn muốn khen túi của người nghe. Trong trường hợp này, bạn nên nhấn mạnh vào tính từ: ‘beautiful’.

+ Lên giọng ở cuối câu hỏi Yes- No:

  • Do you likelike him?
  • Will they come to the party?

+ Cao giọng/ Nhấn mạnh ở từ hỏi Wh- và xuống giọng ở cuối câu: 

  • Who do you go to the gym with?
  • Where do they live?

8. Các phương pháp giúp luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả

8.1. Xác định giọng phù hợp

Trước khi bắt đầu luyện phát âm, ta cần xác định xem mình muốn phát theo kiểu Anh- Mỹ hay kiểu Anh- Anh vì có khá nhiều quy tắc phát âm khác nhau giữa hai kiểu này.

Ví dụ:

Người Anh thường bỏ âm /r/ ở cuối nhưng người Mỹ lại phát âm rõ âm này. Ví dụ, cách phát âm từ ‘car’:

Anh- Anh: /kɑː(r)/             Anh- Mỹ: /kɑːr/

Phụ âm /t/ ở giữa 2 nguyên âm vẫn được người Anh phát âm rõ, nhưng lại hay được người Mỹ phát âm thành /d/. Ví dụ, cách phát âm từ ‘bottle’:

Anh- Anh: /ˈbɒtl/              Anh- Mỹ: /ˈbɒtl/

Mặt khác, nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh, thay vì cố gắng bắt chước theo giọng Anh- Anh hay Anh- Mỹ, bạn nên tập trung trước vào việc phát âm thật chính xác và rõ ràng bạn nhé. Vì đấy mới chính là điều cơ bản và quan trọng nhất. 

8.2. Nghe cách phát âm trong từ điển, đọc to và ghi âm lại

Khi học từ, thay vì chỉ học nghĩa bạn nên vào các từ điển online để nghe phát âm của từ rồi luyện phát âm theo.

Khi lắng nghe, bạn cần cố gắng chú ý đến âm mình nghe được để đảm bảo cảm nhận đúng các âm và trọng âm. 

Sau đó bạn hãy phát âm theo thật to rõ rồi thu âm lại để nghe và tự đánh giá.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số ứng dụng có chức năng hỗ trợ tự luyện phát âm như ELSA Speak, FluentU, v.v.

Các ứng dụng này thường sẽ có file audio cho bạn nghe để phát âm theo cùng chức năng ghi âm và đánh giá phát âm của bạn. 

8.3. Phương pháp Shadowing

Đây là một phương pháp không còn xa lạ và cũng rất được ưa chuộng bơi sự đơn giản mà hiệu quả của nó. 

Shadowing’ là phương pháp nghe rồi lặp lại và khi lặp lại bạn cố gắng phát âm, nhấn nhá theo thật giống với giọng trong đoạn thu âm/ video mà bạn nghe/ xem.

Phương pháp shadowing - các luyện nói tiếng Anh như người bản xứ
Phương pháp shadowing – các luyện nói tiếng Anh như người bản xứ

Khi áp dụng phương pháp này, bạn cần lưu ý chọn video phù hợp với trình độ và nên chọn những nguồn uy tín để đảm bảo độ chuẩn xác về phát âm trong video.

Một số nguồn video phù hợp cho người mới luyện phát âm:

  • Kênh Youtube English Speaking Course
  • Kênh Youtube English Panda
  • Kênh Youtube Easy English Practice

8.4. Thường xuyên xem phim và các chương trình bằng tiếng Anh

Phương pháp phù hợp hơn với những người học đã phần nào có nền tảng cơ bản về tiếng Anh hoặc trước đây đã có tiếp xúc với tiếng Anh.

Một số nguồn luyện phát âm nói riêng và học tiếng Anh theo phim nói chung mà bạn nên tham khảo: 

  • Kênh Youtube Learn English With TV Series
  • Trang web học tiếng Anh qua video Toomva

8.5. Luyện giao tiếp tiếng Anh hằng ngày:

Sau khi đã tự luyện phát âm thông qua các phương pháp trên, còn một điều nữa mà bạn cần thực hiện để củng cố phát âm tiếng Anh đó chính là giao tiếp bằng tiếng Anh nhiều nhất có thể.

Điều này sẽ giúp bạn áp dụng những từ và phát âm đã học vào thực tế, từ đó thử thách kỹ năng phát âm của bạn hơn vì bạn phải phản xạ, ứng biến nhanh, vừa nói vừa nghĩ v.v. – Bạn nên luyện giao tiếp với những người bạn đã có nền tảng tiếng Anh nhất định hay tuyệt vời hơn cả là luyện tập cùng thầy cô. Họ sẽ giúp bạn nhìn ra những điểm cần chỉnh sửa và khắc phục đó.

Vậy là IELTS CITY đã tổng hợp tất tần tật các quy tắc phát âm tiếng Anh cùng với một số lưu ý để luyện phát âm hiệu quả hơn. Hy vọng với những chia sẻ trên đây các bạn có thể cải thiện phát âm tiếng Anh của mình tốt hơn mỗi ngày nhé.


Nếu bạn đang tìm cho mình một nơi luyện thi IELTS chất lượng tại TP.HCM, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS tại IELTS CITY nhé!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

ielts city group 1
ielts city team
ielts city teacher

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ