IELTS CITY

Describe a water sport you would like to try in the future – Bài mẫu Speaking Part 2,3

Describe a water sport you would like to try in the future là đề bài thuộc topic Sport. Trong đề này, các bạn sẽ phải nói về một môn thể thao dưới nước mà bạn muốn thử trong tương lai. Để có thể trả lời trôi chảy chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu band 7.5 Part 2 và Part 3 tại bài viết này nhé!

Describe a water sport you would like to try in the future
Describe a water sport you would like to try in the future

Bài mẫu describe a water sport you would like to try in the future – IELTS Speaking Part 2

Part 2: Describe a water sport you would like to try in the future.
You should say:
– What is it
– Where you will do it
– Whether it is easy or difficult
And explain why would you like to try it

Hướng dẫn: Cách làm IELTS Speaking Part 2 từng bước ăn trọn điểm mọi chủ đề

Dàn ý

Sport: Trying Kayaking in the Future

Introduction

  • Interest in trying kayaking

What is Kayaking

  • Using narrow boats on water
  • Thrilling adventure

Imagining the Experience

  • Peaceful lake, mountains
  • Calm water, freedom feeling

Learning and Challenge

  • Balancing, paddling
  • Confidence in learning

Why I’m Interested

  • Nature connection, fun
  • Physical, mental challenge

Looking Forward

  • Excited about kayaking
  • Nature and adventure ahead
Describe a water sport you would like to try - Kayaking
Describe a water sport you would like to try in the future – Kayaking

Bài mẫu 7.5

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

Well, one water sport that I’ve always wanted to try in the future is kayaking. Kayaking is a thrilling adventure activity that involves navigating water bodies using a small, narrow boat called a kayak. It’s something that has intrigued me for a while now, and I’m eager to experience the rush of paddling across the water.

When I envision trying kayaking, I imagine myself in a picturesque location with calm waters and stunning natural surroundings. One place that immediately comes to mind is a serene lake nestled within a lush mountain valley. I can imagine the tranquility of the surroundings, the gentle lapping of the water against the kayak, and the sense of freedom as I explore the untouched beauty of nature.

As for the level of difficulty, I would say that kayaking might have a learning curve, especially for a beginner like me. Balancing the kayak, coordinating the paddle strokes, and maintaining a proper rhythm seem like skills that would require some practice. However, I’m quite athletic and open to learning, so while it might be a bit challenging initially, I’m confident that I can gradually master the techniques and enjoy the experience to the fullest.

The reason I’m drawn to trying kayaking is twofold. Firstly, it offers a unique way to connect with nature. Being on the water, surrounded by tranquility, and navigating through serene landscapes is a form of relaxation and adventure combined. Secondly, kayaking is a wonderful way to challenge myself physically and mentally. The sense of accomplishment that comes from conquering the challenges of the water and gaining control over the kayak is something that I believe would be incredibly rewarding.

In conclusion, kayaking is a water sport that I’m excited to try in the future. Its blend of natural beauty, physical activity, and the promise of new experiences makes it an appealing choice for me. I can’t wait to paddle my way through calm waters and immerse myself in the beauty of nature while experiencing the thrill of this water-based adventure.

Kayaking - Describe a water sport you would like to try in the future
Kayaking – Describe a water sport you would like to try in the future

Từ vựng highlight:

  • Intrigue (v.): khiến tò mò
  • Paddling (n.): Việc chèo thuyền
  • Tranquility (n.): Sự yên bình
  • Nestled (adj.): Nằm sâu trong, được đặt ở vị trí êm ấm
  • Conquer (v.): Chinh phục, vượt qua

Bỏ túi ngay: Từ vựng chủ đề Sport

Bản dịch:

Chà, một môn thể thao dưới nước mà tôi luôn muốn thử trong tương lai là chèo thuyền kayak. Chèo thuyền kayak là một hoạt động mạo hiểm ly kỳ liên quan đến việc điều hướng các vùng nước bằng một chiếc thuyền nhỏ, hẹp gọi là thuyền kayak. Đó là điều đã khiến tôi tò mò trong một thời gian và tôi rất háo hức được trải nghiệm cảm giác vội vã chèo trên mặt nước.

Khi hình dung việc thử chèo thuyền kayak, tôi tưởng tượng mình đang ở một địa điểm đẹp như tranh vẽ với mặt nước phẳng lặng và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Một nơi ngay lập tức xuất hiện trong tâm trí bạn là một hồ nước thanh bình nép mình trong một thung lũng núi tươi tốt. Tôi có thể hình dung ra khung cảnh yên bình xung quanh, tiếng nước vỗ nhẹ vào thuyền kayak và cảm giác tự do khi tôi khám phá vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên.

Về mức độ khó, tôi có thể nói rằng chèo thuyền kayak có thể cần thời gian học hỏi, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu như tôi. Giữ thăng bằng cho thuyền kayak, điều phối các cú chèo và duy trì nhịp điệu thích hợp dường như là những kỹ năng cần thực hành. Tuy nhiên, tôi khá thích thể thao và sẵn sàng học hỏi, vì vậy mặc dù ban đầu có thể hơi khó khăn nhưng tôi tự tin rằng mình có thể dần dần thành thạo các kỹ thuật và tận hưởng trải nghiệm một cách trọn vẹn nhất.

Lý do khiến tôi muốn thử chèo thuyền kayak có hai phần. Thứ nhất, nó cung cấp một cách độc đáo để kết nối với thiên nhiên. Ở trên mặt nước, được bao quanh bởi sự yên tĩnh và điều hướng qua những cảnh quan thanh bình là một hình thức thư giãn và phiêu lưu kết hợp. Thứ hai, chèo thuyền kayak là một cách tuyệt vời để thử thách bản thân về thể chất và tinh thần. Cảm giác thành tựu đến từ việc chinh phục các thử thách dưới nước và giành quyền kiểm soát thuyền kayak là điều mà tôi tin rằng sẽ vô cùng bổ ích.

Tóm lại, chèo thuyền kayak là môn thể thao dưới nước mà tôi rất muốn thử trong tương lai. Sự pha trộn giữa vẻ đẹp tự nhiên, hoạt động thể chất và lời hứa về những trải nghiệm mới khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với tôi. Tôi nóng lòng được chèo thuyền qua vùng nước yên tĩnh và đắm mình trong vẻ đẹp của thiên nhiên trong khi trải nghiệm cảm giác hồi hộp của cuộc phiêu lưu trên mặt nước này.

2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3

Sau đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Water Sport:

2.1. Which is the most popular water sport in your country?

The most popular water sport in my country is swimming. It’s a sport that resonates with people of all ages and backgrounds. The accessibility of swimming pools and natural water bodies like beaches and lakes has contributed to its widespread popularity. Many consider swimming not only as a sport but also as an essential life skill.

Từ vựng:

  • Resonates (v.): Gây cảm xúc hoặc tương tác mạnh với ai đó (Với người thích hoặc tương tác tốt)
  • Accessibility (n.): Sự dễ tiếp cận, sự dễ tham gia hoặc sử dụng (Về mặt vị trí, thời gian, tài chính, v.v.)
  • Widespread (adj.): Phổ biến, lan rộng, tỏa ra ở nhiều nơi (Nhiều người hoặc nhiều vị trí)
  • Essential (adj.): Quan trọng, thiết yếu, không thể thiếu

Dịch:

Môn thể thao dưới nước phổ biến nhất ở nước tôi là bơi lội. Đó là một môn thể thao cộng hưởng với mọi người ở mọi lứa tuổi và hoàn cảnh. Khả năng tiếp cận các bể bơi và các vùng nước tự nhiên như bãi biển và hồ đã góp phần khiến nó trở nên phổ biến rộng rãi. Nhiều người coi bơi lội không chỉ là một môn thể thao mà còn là một kỹ năng sống thiết yếu.

2.2. Why do people like to do things near water?

People are naturally drawn to water because it has a calming and soothing effect. Water bodies like oceans, lakes, and rivers offer a serene environment that helps individuals relax and unwind. Engaging in activities near water provides a sense of tranquility and connection to nature, which is a powerful attraction for many.

Từ vựng:

  • Soothing (adj.): Làm dịu dàng, làm yên tĩnh, giúp thư giãn (Thường liên quan đến tác động trên tâm hồn)
  • Tranquility (n.): Sự yên bình, tĩnh lặng, không có sự náo nhiệt
  • Unwind (v.): Thư giãn, giải tỏa căng thẳng (Thường sau một thời gian làm việc căng thẳng)
  • Attraction (n.): sự thu hút

Dịch:

Mọi người tự nhiên bị thu hút bởi nước vì nó có tác dụng làm dịu và làm dịu. Các vùng nước như đại dương, hồ và sông mang đến một môi trường thanh bình giúp các cá nhân thư giãn và nghỉ ngơi. Tham gia vào các hoạt động gần nước mang lại cảm giác yên bình và kết nối với thiên nhiên, đây là điểm thu hút mạnh mẽ đối với nhiều người.

2.3. Do you think schools should teach students to swim and why?

Absolutely, I believe schools should include swimming in their curriculum. Learning to swim is a vital life skill that promotes water safety and can potentially save lives. Additionally, it encourages physical activity and overall fitness from a young age. Teaching swimming at schools ensures that every child has the opportunity to learn this essential skill regardless of their background.

Từ vựng:

  • Vital (adj.): Quan trọng, cần thiết cho sự sống 
  • Promote (v.): Khuyến khích, thúc đẩy
  • Background (n.): Lý lịch, nguồn gốc 

Dịch:

Chắc chắn, tôi tin rằng các trường học nên đưa môn bơi lội vào chương trình giảng dạy của họ. Học bơi là một kỹ năng sống quan trọng giúp tăng cường an toàn dưới nước và có khả năng cứu mạng sống. Ngoài ra, nó khuyến khích hoạt động thể chất và thể lực tổng thể từ khi còn trẻ. Dạy bơi tại các trường học đảm bảo rằng mọi trẻ em đều có cơ hội học kỹ năng thiết yếu này bất kể nền tảng của chúng.

2.4. Are there many schools teaching swimming?

Yes, there are several schools that offer swimming lessons. Many educational institutions recognize the importance of teaching students how to swim, and they collaborate with local swimming centers or hire trained instructors to provide these lessons. However, the availability might vary depending on the region and resources.

Từ vựng:

  • Availability (n.): Sự có sẵn, sự hiện diện
  • Collaborate (v.): Hợp tác, cộng tác
  • Instructor (n.): Người hướng dẫn, giảng viên
  • Resources (n.): Tài nguyên (Nguyên liệu, tiền bạc, thời gian, kiến thức, v.v.)

Dịch:

Có, có một số trường cung cấp các bài học bơi. Nhiều tổ chức giáo dục nhận ra tầm quan trọng của việc dạy học sinh bơi lội và họ hợp tác với các trung tâm bơi lội địa phương hoặc thuê những người hướng dẫn đã qua đào tạo để cung cấp những bài học này. Tuy nhiên, tính khả dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực và tài nguyên.

2.5. Do you think it is necessary for everyone to learn to swim?

Yes, I firmly believe that everyone should learn to swim. Not only does swimming provide a sense of safety around water bodies, but it also contributes to physical fitness and overall health. Accidents involving water can happen unexpectedly, so knowing how to swim can be a lifesaver. Moreover, it opens up opportunities for enjoyment and recreation in aquatic environments.

Từ vựng:

  • Firmly (adv.): Mạnh mẽ, chắc chắn 
  • Lifesaver (n.): thứ cứu sống mình, cứu cánh

Dịch:

Vâng, tôi tin chắc rằng mọi người nên học bơi. Bơi lội không chỉ mang lại cảm giác an toàn xung quanh các vùng nước mà còn góp phần rèn luyện thể chất và sức khỏe tổng thể. Tai nạn liên quan đến nước có thể xảy ra bất ngờ, vì vậy biết bơi có thể là cứu cánh. Hơn nữa, nó mở ra cơ hội để tận hưởng và giải trí trong môi trường nước.

2.6. Do you think the government should spend money on developing facilities for water sports?

Yes, I think investing in facilities for water sports is a wise decision for the government. These facilities promote physical activity, healthy lifestyles, and tourism. They can also serve as venues for sports competitions, which boosts local economies. Additionally, such investments encourage people to engage in outdoor activities and foster a sense of community and well-being.

Từ vựng:

  • Invest (v.): Đầu tư, cung cấp nguồn lực
  • Facility (n.): Cơ sở vật chất, tiện nghi 
  • Boost (v.): Thúc đẩy, tăng cường
  • Foster (v.):  nuôi dưỡng, thúc đẩy, tạo điều kiện

Dịch:

Vâng, tôi nghĩ đầu tư vào cơ sở vật chất cho các môn thể thao dưới nước là một quyết định sáng suốt của chính phủ. Những cơ sở này thúc đẩy hoạt động thể chất, lối sống lành mạnh và du lịch. Chúng cũng có thể là địa điểm tổ chức các cuộc thi thể thao, giúp thúc đẩy nền kinh tế địa phương. Ngoài ra, các khoản đầu tư như vậy khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động ngoài trời và thúc đẩy ý thức cộng đồng và hạnh phúc.

Trên đây, IELTS CITY đã chia sẻ đầy đủ các bài mẫu band 7.5 Speaking Part 2 và 3 về Describe a water sport you would like to try in the future kèm thèo nhiều từ vựng hay. Hy vọng các bạn nằm được cách trả lời và trau dồi thêm nhiều từ vựng mới để chinh phục IELTS Speaking trong lần thi sắp tới nhé!

Cập nhật:


Các bạn hãy tham khảo các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nếu như bạn đang tìm cho mình một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM nhé!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!