Describe a time when you had a problem with using the computer là đề thuộc dạng Describe an event trong phần thi IELTS Speaking Part 2 khá mới gần đây trong 2024.
Chủ đề này yêu cầu bạn kể lại lúc bạn gặp vấn đề khi sử dụng máy tính. Chủ đề này sẽ khá khó nếu như các bạn không nắm được các từ vựng và cấu trúc câu để diễn đạt ý liên quan đến chủ đề công nghệ.
Tại bài viết này, IELTS CITY sẽ chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ để các bạn tham khảo từ vựng và cách triển khai ý tốt nhất nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe a time when you had a problem with using the computer.
You should say:
- when it happened
- where it happened
- what the problem was
And explain how you solved the problem at last.
Tên đề tương tự: Describe a problem you have when you use computer
Dàn ý:
- Introduction:
- Mention the timeframe (approximately three months ago) and the setting (in my apartment).
- State the nature of the task (working on an online course assignment).
- Problem Occurrence:
- Describe the unexpected behavior of the laptop (flickering screen, unresponsive keyboard).
- Initial attempts to resolve the issue by restarting the laptop.
- Nature of the Problem:
- Identify the problem as a malfunctioning graphics card.
- Express feelings of frustration and concern about meeting the assignment deadline.
- Solution:
- Decision to visit a nearby computer repair shop for professional assistance.
- Diagnosis of the issue and the need to replace the graphics card.
- Consideration of time and cost implications.
- Resolution:
- Description of the time taken to fix the issue (one day).
- Temporary solution of borrowing a friend’s computer to complete the assignment.
- Lesson Learned:
- Acknowledgment of the importance of contingency plans and preparedness for technical difficulties.
- Adoption of proactive measures for regular maintenance and backups.
Bài mẫu:
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
I’d like to recount a recent incident where I faced a computer-related challenge. This happened approximately three months ago in my apartment.
I was engrossed in completing an online course assignment when suddenly my laptop started behaving erratically. The screen flickered, and the keyboard became unresponsive. Initially, I thought it might be a minor glitch that could be resolved by restarting the laptop. However, to my dismay, the problem persisted even after several attempts to reboot.
The issue, as it turned out, was a malfunctioning graphics card, which was a bit disheartening considering the urgency of my assignment. I felt a bit frustrated and concerned about meeting the submission deadline.
To address the problem, I decided to visit a nearby computer repair shop. It was the nearest place I could think of where I might find a solution quickly. The technician diagnosed the issue and informed me that the graphics card needed to be replaced.
After considering the time and cost implications, I decided to proceed with the replacement. It took a day to fix, but eventually, I had a functioning laptop again. In the meantime, I borrowed a friend’s computer to complete and submit my assignment on time.
This experience taught me the importance of having contingency plans and being prepared for unexpected technical difficulties. Since then, I’ve become more vigilant about regular maintenance and backups to avoid being caught off guard by similar issues in the future.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Từ vựng:
- Incident (n): Sự cố
- Reboot (v): khởi động lại
- Malfunctioning (n): hư hỏng
- Graphic card (n): Card đồ họa
- Erratically (adv): Tình trạng không đều
- Dismay (n): Sự thất vọng hoặc sợ hãi
- Technician (n): kỹ thuật viên
- Diagnose (v): Chẩn đoán
- Implication (n): ảnh hưởng
- Contingency (n): kế hoạch dự phòng
- Vigilant (adj): Thận trọng, cảnh báo
Tham khảo: Từ vựng chủ đề Technology (Công nghệ)
Bản dịch:
Tôi muốn kể lại một sự cố gần đây khi tôi gặp phải một thử thách liên quan đến máy tính. Điều này xảy ra khoảng ba tháng trước trong căn hộ của tôi.
Tôi đang mải mê hoàn thành bài tập khóa học trực tuyến thì đột nhiên máy tính xách tay của tôi bắt đầu hoạt động thất thường. Màn hình nhấp nháy, bàn phím không phản hồi. Ban đầu, tôi nghĩ đó có thể là một trục trặc nhỏ có thể giải quyết được bằng cách khởi động lại máy tính xách tay. Tuy nhiên, thật thất vọng, vấn đề vẫn tiếp diễn ngay cả sau nhiều lần thử khởi động lại.
Hóa ra, vấn đề là do card đồ họa bị trục trặc, điều này khiến tôi hơi nản lòng vì tính cấp bách của nhiệm vụ của tôi. Tôi cảm thấy hơi thất vọng và lo lắng về việc đáp ứng thời hạn nộp bài.
Để giải quyết vấn đề, tôi quyết định đến một cửa hàng sửa chữa máy tính gần đó. Đó là nơi gần nhất mà tôi có thể nghĩ đến để tìm ra giải pháp nhanh chóng. Kỹ thuật viên đã chẩn đoán sự cố và thông báo với tôi rằng cần phải thay thế card đồ họa.
Sau khi xem xét những tác động về thời gian và chi phí, tôi quyết định tiến hành thay thế. Phải mất một ngày để sửa chữa, nhưng cuối cùng, tôi đã có một chiếc máy tính xách tay hoạt động trở lại. Trong thời gian chờ đợi, tôi mượn máy tính của một người bạn để hoàn thành và nộp bài đúng hạn.
Kinh nghiệm này dạy tôi tầm quan trọng của việc có kế hoạch dự phòng và chuẩn bị cho những khó khăn kỹ thuật bất ngờ. Kể từ đó, tôi trở nên cảnh giác hơn trong việc bảo trì và sao lưu thường xuyên để tránh bị mất cảnh giác trước những vấn đề tương tự trong tương lai.
Tham khảo bài mẫu liên quan:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Sau đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3 liên quan đến chủ đề trên:
2.1. Why do people often have problems when using new products?
People often encounter difficulties when using new products for several reasons. Firstly, the complexity of modern technology can be overwhelming, especially when manufacturers introduce innovative features.
Additionally, inadequate user manuals or poor user interface design can contribute to confusion. People may also struggle with the transition from familiar products to new ones due to habituation.
Finally, some individuals may lack technological literacy, making it challenging for them to adapt to the functionalities of the latest products.
Từ vựng:
- Innovative (adj): Đổi mới (Mới lạ, sáng tạo)
- Habituation (n): Sự quen với (Sự làm quen, làm quen dần dần)
- Technological literacy (n.p): Sự hiểu biết về công nghệ (Kiến thức về công nghệ)
- User interface (n.p): Giao diện người dùng
- Overwhelming (adj): Áp đảo (Quá mức, quá nhiều)
Dịch:
Mọi người thường gặp khó khăn khi sử dụng sản phẩm mới vì nhiều lý do. Thứ nhất, sự phức tạp của công nghệ hiện đại có thể rất phức tạp, đặc biệt khi các nhà sản xuất giới thiệu các tính năng cải tiến.
Ngoài ra, hướng dẫn sử dụng không đầy đủ hoặc thiết kế giao diện người dùng kém có thể góp phần gây nhầm lẫn. Mọi người cũng có thể gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ sản phẩm quen thuộc sang sản phẩm mới do thói quen.
Cuối cùng, một số cá nhân có thể thiếu hiểu biết về công nghệ, khiến họ gặp khó khăn trong việc thích ứng với các chức năng của các sản phẩm mới nhất.
2.2. Do people spend too much time looking at digital screens? Why?
Yes, many people do spend a significant amount of time staring at digital screens, and there are several reasons for this trend. Firstly, the prevalence of smartphones, computers, and other digital devices in both work and personal life contributes to increased screen time.
Additionally, the rise of social media, online entertainment, and digital communication platforms encourages prolonged use. The addictive nature of certain apps and the constant connectivity facilitated by digital screens also contribute to extended usage.
The consequences of this behavior may include digital eye strain, disrupted sleep patterns, and a potential decrease in face-to-face social interactions.
Từ vựng:
- Prevalence (n): Sự phổ biến
- Addictive (adj): Gây nghiện
- Disrupted (adj): Bị gián đoạn
- Consequences (n): Hậu quả
Dịch:
Đúng vậy, nhiều người dành một lượng thời gian đáng kể để nhìn chằm chằm vào màn hình kỹ thuật số và có một số lý do giải thích cho xu hướng này. Thứ nhất, sự phổ biến của điện thoại thông minh, máy tính và các thiết bị kỹ thuật số khác trong cả công việc và cuộc sống cá nhân góp phần làm tăng thời gian sử dụng thiết bị.
Ngoài ra, sự gia tăng của các nền tảng truyền thông xã hội, giải trí trực tuyến và truyền thông kỹ thuật số khuyến khích việc sử dụng kéo dài. Tính chất gây nghiện của một số ứng dụng nhất định và khả năng kết nối liên tục được hỗ trợ bởi màn hình kỹ thuật số cũng góp phần kéo dài thời gian sử dụng.
Hậu quả của hành vi này có thể bao gồm mỏi mắt kỹ thuật số, giấc ngủ bị gián đoạn và khả năng giảm tương tác xã hội mặt đối mặt.
2.3. What do people do with mobile phones?
Mobile phones serve various purposes in people’s lives. Primarily, they are communication devices used for making calls and sending text messages.
Moreover, mobile phones have become indispensable tools for accessing the internet, enabling users to browse websites, check emails, and engage in social media. Additionally, mobile phones function as cameras, allowing users to capture and share moments instantly.
They serve as entertainment hubs with features like music and video playback, gaming, and e-books. Mobile phones are also utilized for productivity, with apps for calendars, notes, and various tools.
In essence, people use mobile phones for communication, information, entertainment, and productivity, making them versatile devices in today’s interconnected world.
Từ vựng:
- Indispensable (adj): Không thể thiếu (Rất quan trọng)
- Versatile (adj): Đa năng
- Interconnected (adj): Liên kết
- Productivity (n): Sự năng suất (Hiệu suất làm việc)
- Entertainment (n): Giải trí
Dịch:
Điện thoại di động phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong cuộc sống của con người. Về cơ bản, chúng là thiết bị liên lạc được sử dụng để thực hiện cuộc gọi và gửi tin nhắn văn bản.
Hơn nữa, điện thoại di động đã trở thành công cụ không thể thiếu để truy cập internet, cho phép người dùng duyệt các trang web, kiểm tra email và tham gia vào mạng xã hội. Ngoài ra, điện thoại di động còn có chức năng như máy ảnh, cho phép người dùng ghi lại và chia sẻ những khoảnh khắc ngay lập tức.
Chúng đóng vai trò là trung tâm giải trí với các tính năng như phát lại âm nhạc và video, chơi game và sách điện tử. Điện thoại di động cũng được sử dụng để tăng năng suất, với các ứng dụng lịch, ghi chú và nhiều công cụ khác nhau.
Về bản chất, mọi người sử dụng điện thoại di động để liên lạc, thông tin, giải trí và làm việc, khiến chúng trở thành thiết bị đa năng trong thế giới kết nối ngày nay.
Theo dõi: Tổng hợp đề thi IELTS 2024 mới nhất được IELTS CITY cập nhật liên tục từ IDP và BC!
Hy vọng với bài mẫu Speaking Part 2,3 về Describe a time when you had a problem with using the computer trên sẽ giúp các bạn có thể dễ dàng diễn đạt sự cố sử dụng máy tính của mình trong IELTS nhé. Chúc các bạn luyện Speaking thành công!
Tham khảo ngay các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY với nhiều ưu đãi hấp dẫn lên đến 50% học phí và 100% lệ phí thi IELTS