IELTS CITY

Trạng từ bất quy tắc là gì? Tổng hợp 10+ trạng từ bất quy tắc thông dụng nhất

Trong tiếng Anh, trạng từ đóng một vai trò quan trọng trong việc mô tả cách thức, tình trạng hoặc thời gian diễn ra một hành động. Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào sau một tính từ. Tuy nhiên, có một số trạng từ không tuân theo quy tắc này và được gọi là trạng từ bất quy tắc

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS CITY khám phá sâu hơn về trạng từ bất quy tắc, cách nhận biết và sử dụng loại từ này nhé!

Trạng từ bất quy tắc là gì
Trạng từ bất quy tắc là gì

1. Định Nghĩa Trạng Từ Bất Quy Tắc

Trạng từ bất quy tắc là những trạng từ không tuân theo các quy tắc thông thường về cách cấu tạo từ. Cụ thể, chúng không được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào sau tính từ, như là quy tắc chung trong việc tạo ra trạng từ. Thay vào đó, chúng có cách hình thành riêng biệt hoặc có thể được nhớ theo một cách đặc biệt.

2. Ví Dụ về Trạng Từ Bất Quy Tắc

Tính Từ: Good (tốt) ->Trạng Từ: Well (tốt)

  • Ví Dụ: She plays the piano well. (Cô ấy chơi piano rất tốt.)

Tính từ: Hard (chăm chỉ) ->Trạng từ: Hard (chăm chỉ)

  • Ví dụ: She works hard.

3. Bảng Trạng Từ Bất Quy Tắc Đầy Đủ

STTTính TừTrạng TừNghĩaVí Dụ
1GoodWellTốtShe speaks English well.
2LittleLittleÍtHe earns little money.
3MuchMuchNhiềuShe eats much.
4FarFarXaHe can see far.
5LateLateTrễHe arrived late.
6EarlyEarlySớmThey woke up early.
7HardHardMạnhHe works hard.
8FastFastNhanhShe drives fast.
9HardHardKhóThe exam was hard.
10LittleLittleMột chútHe understands little.
11Well-offWell-offGiàuThey are well-off.
12HighHighCaoPrices are high.
13RightRightĐúngYou guessed right.
14DeepDeepSâuThe water is deep.

4. Trường hợp đặc biệt:

  1.  Tính từ có sẵn hậu tố “-ly”: Một số tính từ trong tiếng Anh có sẵn hậu tố “-ly” như “friendly”, “likely”, “ugly”, “silly”, “lonely”, “lovely”, khi được sử dụng với chức năng của trạng từ, các từ này thường không thay đổi dạng và không cần thêm hậu tố “-ly”. 

Ví dụ:

  • He smiled friendly. (Anh ấy mỉm cười thân thiện.)
  • She sings likely. (Có lẽ cô ấy hát.)
  1. Từ chỉ thời gian: Một số từ chỉ thời gian như “daily”, “weekly”, “monthly”, “yearly” có thể được sử dụng như tính từ và trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Khi được sử dụng như trạng từ, chúng thường không thay đổi dạng. 

Ví dụ:

  • She exercises daily. (Cô ấy tập thể dục hàng ngày.)
  • This magazine is published weekly. (Tạp chí này được phát hành hàng tuần.)
  1. Các từ có hai vai trò: Một số từ như “fast”, “hard”, “little”, “late” có thể được sử dụng như tính từ và trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Khi được sử dụng như trạng từ, chúng thường không thay đổi dạng. 

Ví dụ:

Tính từTrạng từ
It was a fast train. (Đó là một chuyến tàu nhanh.)He drove fast.(Anh ta lái xe nhanh.)
He had an early breakfast.(Anh ta có một bữa sáng sớm.)He always eats breakfast early. (Anh ta luôn luôn ăn sáng sớm.)
It’s hard work.(Đó mà một sự chăm chỉ làm việc.)They work hard. (Không phải They work hardly.)(Họ làm việc một cách chăm chỉ.)
There’s a late bus on Fridays.(Có một chuyến xe buýt muộn vào thứ Sáu hằng tuần.)We arrived late. (không phải We arrived lately.)(Chúng tôi đến muộn.)

5. Bài tập trạng từ bất quy tắc

Bài Tập 1: Chọn Trạng từ phù hợp

Chọn trạng từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. She ran (quickly/fast) to catch the bus, but it had already left.
  2. The flowers in the garden smell (sweet/sweetly).
  3. The children sang (beautifully/beautiful) during the school assembly.
  4. He spoke (confidently/confident) at the meeting, hoping to impress his boss.
  5. The music played (softly/soft) in the background as they danced.
  6. She smiled (happily/happy) when she saw her old friend.
  7. The athlete ran (fast/fastly) in the race and won easily.
  8. The storm approached (suddenly/sudden), so they decided to seek shelter.
  9. He answered the question (correctly/correctness), showing his deep knowledge of the subject.
  10. The baby slept (peacefully/peaceful) through the night.

Đáp Án:

  1. quickly
  2. sweetly
  3. beautifully
  4. confidently
  5. softly
  6. happily
  7. fast
  8. suddenly
  9. correctly
  10. peacefully

Bài Tập 2: Biến đổi tính từ thành trạng từ tương ứng

Hãy biến đổi các tính từ thành trạng từ tương ứng để hoàn thành các câu sau:

  1. He plays the piano ____________. (good)
  2. She sings the song ____________. (beautiful)
  3. They present their project ____________. (fluent)
  4. He writes the essay ____________. (well)
  5. She jumps ____________. (high)
  6. He laughs ____________ at the joke. (loud)
  7. They swim ____________ in the pool. (fast)
  8. She cooks ____________. (delicious)
  9. He reads the book ____________. (careful)
  10. She looks ____________ at the camera. (pretty)

Đáp Án:

  1. well
  2. beautifully
  3. fluently
  4. well
  5. high
  6. loudly
  7. fast
  8. deliciously
  9. carefully
  10. prettily

Bài Tập 3: Hoàn thành câu hỏi với trạng từ phù hợp

Hãy hoàn thành câu hỏi bằng cách điền vào chỗ trống với trạng từ phù hợp:

  1. She sings __________.
  2. He answered the question __________.
  3. They arrived __________ to catch the train.
  4. The child ran __________ to catch the ball.
  5. She can speak English __________.
  6. He jumped __________ to clear the hurdle.
  7. The car stopped __________ at the traffic light.
  8. The athlete threw the discus __________.
  9. He wrote the letter __________.
  10. The tiger roared __________ in the jungle.

Đáp Án:

  1. beautifully
  2. quickly
  3. early
  4. quickly
  5. fluently
  6. high
  7. suddenly
  8. far
  9. carefully
  10. loudly

Bài tập 4: Điền trạng từ bất quy tắc

Trong đoạn văn sau, có một số chỗ trống cần điền vào các trạng từ bất quy tắc phù hợp từ danh sách đã cho. Hãy đọc đoạn văn và điền vào chỗ trống với trạng từ thích hợp nhất:

HighlyFarContentLateQuickly
BadlyHighLateEarlyHard
FastLittleWell-known

It was (1) __________ in the morning when Sarah woke up. She realized she was running (2) __________ for work, so she got dressed (3) __________ and rushed out of the house. The office was (4) __________ away, and she needed to catch the train.

Unfortunately, she missed the train by just a few minutes. Feeling (5) __________, she decided to take a taxi instead. The taxi driver drove (6) __________ to get her to the office on time. Sarah arrived (7) __________, but luckily the meeting hadn’t started yet.

During the meeting, Sarah had to work (8) __________ to finish the project on time. She had (9) __________ time left, but she managed to complete it just before the deadline. Her boss was impressed with her work and praised her (10) __________ in front of the team.

After work, Sarah met up with her friend Emily for dinner. They went to a (11) __________ restaurant in the city. The food was delicious, but the prices were (12) __________. Despite that, Sarah felt happy and (13) __________ after a successful day.

Đáp Án:

  1. Early
  2. Late
  3. Quickly
  4. Far
  5. Badly
  6. Fast
  7. Late
  8. Hard
  9. Little
  10. Highly
  11. Well-known
  12. High
  13. Content

Trên đây là toàn bộ kiến thức về Trạng từ bất quy tắc cùng bài tập ứng dụng tương ứng. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu sâu nội dung này và vận dụng kiến thức nhuần nhuyễn hơn vào thực tế nhé!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!