Subordinate clause là gì? Định nghĩa, cấu trúc và bài tập ứng dụng

Subordinate clause là một trong các mệnh đề ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Trong bài viết này, IELTS CITY sẽ giải thích chi tiết về định nghĩa, cấu trúc và bài tập ứng dụng về Subordinate Clause nhé!

Subordinate clause là gì
Subordinate clause là gì?

1. Subordinate clause là gì?

Định nghĩa 

Subordinating Clause hoặc Dependent Clause là mệnh đề phụ thuộc, bạn cũng có thể hiểu đây là dạng câu phức. Bất kỳ một câu hoàn chỉnh nào thêm vào Subordinating Conjunction (liên từ) đều sẽ trở thành Subordinating Clause. 

Vì sao gọi là mệnh đề phụ thuộc (Subordinating Clause)? Subordinating Clause không thể đứng một mình, nó sẽ “phụ thuộc” vào một mệnh đề chính để truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh. 

Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ (Subordinating Conjunctions) như “because,” “although,” “if,” “when,” “while,” và nhiều liên từ khác. Các mệnh đề này thường làm rõ hơn, mở rộng, hoặc giải thích ý nghĩa của mệnh đề chính.

Mệnh đề phụ thuộc giúp mở rộng ý nghĩa và chi tiết trong một câu, làm cho thông điệp trở nên phong phú hơn.

Ví dụ:

1. Although she was tired, she continued working on her project.

   – “Although she was tired” là mệnh đề phụ thuộc.

2. We will go to the beach if the weather is nice.

   – “If the weather is nice” là mệnh đề phụ thuộc.

3. Because they were late, they missed the bus.

   – “Because they were late” là mệnh đề phụ thuộc.

2. Cấu trúc Subordinate clause

Có rất nhiều loại liên từ (conjunctions) khác nhau trong tiếng Anh. Mỗi loại có yêu cầu sắp xếp, dấu câu riêng. Còn đối với Subordinating Conjunctions, chúng ta cần nhớ:

  • Chúng dùng để nối (ít nhất) hai ý tưởng (dạng hai câu) lại.
  • Conjunctions này có thể đứng đầu (Because it was raining, we stayed indoors) hoặc đứng giữa câu (We stayed indoors because it was raining).
  • Nếu Conjunction đứng đầu câu, cần có dấu phẩy để tách biệt 2 mệnh đề. Nếu Conjunction đứng giữa câu, không cần dấu phẩy.
  • Trong liên từ (Subordinating Conjunctions) còn chia thành nhiều loại. Mỗi loại chỉ những ý nghĩa khác nhau theo sau:

2.1. Time (thời gian)

  • Before: trước khi/ After: sau khi:
    Turn off the light before you leave. 

(Tắt đèn trước khi bạn rời đi).

  • As soon as = by the time: ngay khi:
    I called him as soon as I came. 

(Tôi gọi anh ấy ngay khi tôi tới).

  • When = once = as: khi :
    When I arrived, they were eating dinner. 

(Khi tôi tới, họ đang dùng bữa tối).

  • Whenever: những lúc / mọi lúc,
    Whenever I come home, my parents are happy. 

(Bất kì khi nào tôi về, bố mẹ tôi đều rất vui).

  • While: trong lúc:
    While he is cooking dinner, she is tidying up the house. 

(Trong khi anh ấy nấu bữa tối, cô ấy đang dọn nhà).

  • Since: kể từ khi:
    I have been teaching English since I was a senior in university. 

(Tôi đã dạy tiếng Anh kể từ khi tôi là sinh viên đại học năm cuối). 

  • Until = till: cho đến khi:
    I didn’t really know how to speak English until I studied a communication skills course  in TalkFirst English School. 

(Tôi đã không biết giao tiếp tiếng Anh như thế nào cho đến khi tôi học một khóa giao tiếp tại trường Anh Ngữ TalkFirst).

2.2. Reason (Nguyên nhân) 

  • Because = Since = As = now that: Bởi vì

Because it was raining, we stayed indoors. (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa).

Since she was feeling sick, she didn’t go to school. (Cô ấy không đi đến trường vì cô ấy bệnh).

As he was tired, he decided to take a nap. (Anh ấy ngủ trưa vì cảm thấy mệt).

  • In that = inasmuch as: bởi vì, nhưng formal, trịnh trọng
    Inasmuch as he has murdered him, now it is time she paid the price. (vì cô ta đã hạ sát anh ta, giờ là lúc cô ta trả món nợ máu)

2.3. Condition (Điều kiện)

  • If = in case = on the condition that: nếu: 

If it rains, we won’t go to the park. (Nếu trời mưa, mình sẽ không đi công viên đâu).

  • Unless: nếu không, ngoại trừ trường hợp:

Unless you hurry, we’ll be late. (Bạn sẽ trễ đó nếu bạn không nhanh lên).

  • As long as = so long as = provided (that) = providing (that): miễn là

Providing you do homework, you will be good at it. (miễn là các bạn làm bài tập, các bạn sẽ giỏi về việc các bạn đang học).

2.4. Purpose (Mục đích)

  • So that = in order that: để mà

She studies hard so that she can pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để đậu kì thi). 

He works overtime in order that he can earn more money. (Anh ấy làm tăng ca để kiếm thêm tiền). 

2.5. Concession (Nhượng bộ)

  • Although = Though = Even though: mặc dù

Though she’s almost 40, she still plans to compete. (Mặc dù cô ấy gần 40 tuổi, cô ấy vẫn lên kế hoạch để cạnh tranh).

Although he is young, he is very talented. (Mặc dù còn nhỏ tuổi nhưng anh ấy rất tài năng). 

Pascal went ahead with the experiment even though he knew it was dangerous. (Pascal vẫn tiếp tục thí nghiệm mặc dù ông ấy biết nó nguy hiểm).

2.6. Contrast (Đối lập, so sánh) 

  • While = Whereas = Whilst = Trong khi (mang nghĩa đối lập)
  • Whilst mang tính trang trọng hơn, theo một số sách ngữ pháp nổi tiếng.

While/Whilst she likes coffee, her brother prefers tea. (Trong khi cô ấy thích cà phê thì anh trai cô ấy thích trà hơn). 

Whereas it is sunny here, it’s raining in the neighboring city. (Trong khi ở đây thì trời nắng, ở một thành phố khác thì trời mưa).  

3. Bài tập ứng dụng

Dưới đây là các câu hoàn chỉnh, bạn hãy viết mệnh đề phụ thuộc (Subordinating Clause) với các liên từ (Subordinating Conjunction) được cho sẵn.

1. The students finished their assignments. (Viết lại câu sử dụng “after”)

2. She couldn’t understand the instructions. (Viết lại câu sử dụng “because”)

3. My friends will come to the party. (Viết lại câu sử dụng “if”)

4. He always takes a nap in the afternoon. (Viết lại câu sử dụng “while”)

5. We watched the movie. It was very interesting. (Viết lại câu sử dụng “which”)

6. You must finish the project. (Viết lại câu sử dụng “unless”)

7. The sun was shining. We decided to go for a walk. (Viết lại câu sử dụng “since”)

8. She studies hard. She wants to pass the exam. (Viết lại câu sử dụng “so that”)

9. They go to the beach every summer. (Viết lại câu sử dụng “when”)

10. I used to dislike coffee. (Viết lại câu sử dụng “although”)

Đáp án:

1. After finishing their assignments, the students…

2. She couldn’t understand the instructions because…

3. If my friends come to the party…

4. While he always takes a nap in the afternoon…

5. We watched the movie, which was very interesting.

6. Unless you finish the project…

7. Since the sun was shining, we decided to go for a walk.

8. She studies hard so that she can pass the exam.

9. When they go to the beach every summer…

10. Although I used to dislike coffee…

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!