Bạn đang luyện kỹ năng Speaking trong IELTS nhưng luôn thiếu tự tin khi gặp các câu hỏi liên quan đến quá khứ vì chưa nắm cách phát âm -ed? Nếu bạn đang gặp phải vấn đề này, đây là bài viết dành cho bạn. IELTS CITY sẽ chia sẻ với bạn quy tắc phát âm ed đầy đủ, chi tiết và dễ hiểu. Chúng ta hãy cùng bắt đầu nhé.
Trước hết, chúng ta sẽ nói về âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh. Hai yếu tố này là nền tảng giúp ta xác định cách phát âm -ed ở từng động từ.

1. Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh
Dựa vào bảng phiên âm IPA, ta có thể chia 44 âm trong tiếng Anh thành 2 nhóm: hữu thanh và vô thanh.
1.1. Âm hữu thanh là gì?
Ta rung dây thanh quản để tạo âm và không chủ ý đẩy hơi hay bật hơi ra khỏi miệng.
Vì vậy, khi bạn phát âm một âm hữu thanh, ví dụ là âm /b/ (phát âm gần giống chữ “b” tiếng Việt), nếu bạn sờ vào phần cổ ngay họng và đặt tay còn lại gần miệng, tay ở cổ sẽ cảm nhận được sự rung còn tay gần miệng sẽ thấy mát rất ít hoặc không thấy mát do khí được đẩy ra ít (vô tình) hoặc không được đẩy ra.
1.2. Âm vô thanh là gì?
Ta không rung dây thanh quản mà sẽ đẩy hơi hoặc bật hơi ra khỏi miệng để tạo âm.
Vì thế, khi bạn phát âm một âm vô thanh, ví dụ là âm /p/, nếu bạn sờ vào phần cổ ngay họng và đặt tay còn lại gần miệng, tay ở cổ sẽ không cảm nhận được sự rung nhưng tay gần miệng sẽ thấy mát do khí được bật/ đẩy/ thổi ra khỏi miệng.
Trên là các tính chất đặc trưng của âm hữu thanh và âm vô thanh. Bạn nên cố gắng nắm vững chúng để dễ tiếp cận với quy tắc phát âm -ed. Còn bây giờ, ta hãy cùng tìm hiểu nội dung chính nhé!
2. Cách phát âm -ed chuẩn xác, dễ nhớ nhất.
– Đầu tiên, -ed có thể được phát âm theo 3 cách:
+ /t/: vô thanh (cổ không rung, đẩy/bật hơi ra ngoài)
+ /d/: hữu thanh (cổ rung, không đẩy/bật hơi ra ngoài)
+ /ɪd/
– Quan trọng là việc -ed được phát âm theo cách nào phụ thuộc vào âm cuối của động từ.
2.1. -ed được phát âm là /t/.
– Đuôi -ed được phát âm là /t/ (vô thanh) khi âm cuối của động từ là một trong 6 âm phụ âm vô thanh dưới đây:
Âm cuối | Ví dụ |
---|---|
/p/ | jump ⟶ jumped /dʒʌmp/⟶ / dʒʌmpt/ |
/k/ | look ⟶ looked /lʊk/ ⟶ /lʊkt/ |
/tʃ/ | reach ⟶ reached /riːtʃ/ ⟶ /riːtʃt/ |
/f/ | cough ⟶ coughed /kɔːf/ ⟶ /kɔːft/ |
/s/ | convince ⟶ convinced /kənˈvɪns/ ⟶ /kənˈvɪnst/ |
/ʃ/ | brush ⟶ brushed /brʌʃ/ ⟶ /brʌʃt/ |
2.2. -ed được phát âm là /d/.
Đuôi -ed sẽ được phát âm là /d/ (hữu thanh) khi âm cuối cùng trong động từ là một trong 12 âm phụ âm hữu thanh bên dưới hoặc một trong 20 âm nguyên âm tiếng Anh (toàn bộ các âm nguyên âm tiếng Anh đều là âm hữu thanh).
Âm cuối | ví dụ |
---|---|
/b/ | mob ⟶ mobbed /mɑːb/ ⟶ /mɑːbd/ |
/dʒ/ | fudge ⟶ fudged /fʌdʒ/ ⟶ /fʌdʒd/ |
/ɡ/ | tug ⟶ tugged /tʌɡ/ ⟶ /tʌɡd/ |
/v/ | rave ⟶ raved /reɪv/ ⟶ / reɪvd/ |
/ð/ | breathe ⟶ breathed /briːð/⟶ /briːðd/ |
/z/ | gaze ⟶ gazed /ɡeɪz/ ⟶ /ɡeɪzd/ |
/ʒ/ | massage ⟶ massaged /məˈsɑːʒ/ ⟶ /məˈsɑːʒd/ |
/m/ | climb ⟶ climbed /klaɪm/⟶ / klaɪmd/ |
/n/ | clean ⟶ cleaned /kliːn/⟶ /kliːnd/ |
/ŋ/ | hang ⟶ hanged /hæŋ/⟶ /hæŋd/ |
/l/ | roll ⟶ rolled /rəʊl/⟶ /rəʊld/ |
/r/ | prefer ⟶ preferred /prɪˈfɜːr/ ⟶ /prɪˈfɜːrd/ |
Các âm nguyên âm:/ə/, /ɑː/, /eɪ/, /ɔɪ/,… | stay ⟶ stayed /steɪ/ ⟶ /steɪd/ allow ⟶ allowed /əˈlaʊ/ ⟶ /əˈlaʊd/ |
2.3. -ed được phát âm là /ɪd/
Đuôi -ed sẽ được đọc là /ɪd/ khi âm cuối của động từ là /t/ hoặc /d/.
Ví dụ:
+ treat ⟶ treated
/triːt/ ⟶ /triːtɪd/
+ create ⟶ created
/kriˈeɪt/ ⟶ /kriˈeɪtɪd/
+ need ⟶ needed
/niːd/ ⟶ /niːdɪd/
+ decide ⟶ decided
/dɪˈsaɪd/ ⟶ /dɪˈsaɪdɪd/
3. Các trường hợp ngoại lệ khi phát âm -ed.
Khi -ed xuất hiện trong tính từ, -ed sẽ luôn được phát âm là /ɪd/ dù âm cuối của từ có là âm gì đi chăng nữa. Bên dưới là danh sách một số tính từ chứa -ed.
– aged: rất lớn tuổi
/ˈeɪdʒɪd/
– blessed: linh thiêng, thần thánh/ may mắn/ được ban phước lành/…
/ˈblesɪd/
– crooked: cong, oằn/ khoằm (mũi)/ còng (lưng)/ không trung thực
/ˈkrʊkɪd/
– devoted: hết lòng (vì ai/cái gì)
/dɪˈvəʊtɪd/
– excited: hứng khởi/ hào hứng
/ɪkˈsaɪtɪd/
– naked: trần (trong “ở trần”, “mắt trần”,…)
/ˈneɪkɪd/
– wicked: tinh quái/ xấu xa/…
/ˈwɪkɪd/
💡 Xem thêm: Cách phát âm s, es trong tiếng Anh dễ nhớ chuẩn như người bản xứ
4. Mẹo phát âm ed bằng câu thần chú dễ nhớ
IELTS CITY sẽ bật mí thêm cho các bạn mẹo cách phát âm ed bằng câu thần chú dễ nhớ như sau nhé:
- Câu thần chú phát âm /id/ (động từ kết thức bằng âm /t/ hoặc /d/): Tiền đô
- Câu thần chú phát âm /t/ (động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/): Khi sang sông phải chờ thu phí.
- Phát âm /d/ cho các âm còn lại.
5. Bài tập ôn luyện phát âm ed (có đáp án chi tiết)
5.1. Bài tập 1
Đoạn văn sau đây có chứa các động từ có quy tắc ở thì Quá khứ Đơn với đuôi -ed. Hãy thử đọc đoạn văn bên dưới áp dụng quy tắc phát âm -ed ở trên và sau đó kiểm tra lại cách phát âm chính xác trong phần đáp án đi kèm.
On Monday, my parents needed (1) to go grocery shopping, so they went to a supermarket near our house. When they were about to get inside, a staff member opened (2) the door for them and measured (3) their body temperatures. She also asked (4) them to always wear their masks in the supermarket. They thanked (5) her and immediately started (6) finding what they wanted (7). When they couldn’t find something, they asked the staff and the staff quickly showed (8) them where it was. Because they didn’t want to spend too much time at a public place, they moved (9) quite fast. Their trolley crashed (10) into a woman’s trolley. They apologized (11) immediately and rushed (12) to another aisle. After getting what they needed, they headed (13) to the cashier’s desk. They waited (14) in line and checked (15) out as fast as possible.
Đáp án:
(1) needed – /ˈniːdɪd/
(2) opened – /ˈəʊpənd/
(3) measured – /ˈmeʒərd/ (‘e’ có sẵn trong động từ gốc)
(4) asked – /æskt/
(5) thanked – /θæŋkt/
(6) started – /ˈstɑːrtɪd/
(7) wanted – /ˈwɑːntɪd/
(8) showed – /ʃəʊd/
(9) moved – /muːvd/ (‘e’ có sẵn trong động từ gốc)
(10) crashed – /kræʃt/
(11) apologized – /əˈpɑːlədʒaɪzd/ (‘e’ có sẵn trong động từ gốc)
(12) rushed – /rʌʃt/
(13) headed – /ˈhedɪd/ (‘head’ còn là động từ, có nghĩa là “đi”; ‘head to’ là “đi tới/ đi về phía”)
(14) waited – /ˈweɪtɪd/
(15) checked – /tʃekt/
5.2. Bài tập 2
Chọn ra động từ có -ed được phát âm khác với -ed trong các động từ khác.
1. A. cooked B. cleaned C. watched D. washed
2. A. stayed B. smiled C. liked D. replied
3. A. decided B. terrified C. frustrated D. treated
4. A. moved B. climbed C. learned D. looked
5. A. cursed B. waited C. defeated D. provided
6. A. lived B. refused C. hoped D. lied
7. A. kicked B. watched C. convinced D. attended
Đáp án:
1. B. cleaned (/d/ – còn lại: /t/)
2. C. liked (/t/ – còn lại: /d/)
3. B. terrified (/d/ – còn lại: /ɪd/)
4. D. looked (/t/ – còn lại: /d/)
5. A. cursed (/t/ – còn lại: /ɪd/)
6. C. hoped (/t/ – còn lại: /d/)
7. D. attended (/ɪd/ – còn lại: /t/)
💡 Bạn có thể tìm đọc thêm bài viết Tổng hợp các quy tắc phát âm trong tiếng Anh để hệ thống lại kiến thức về phát âm tiếng Anh một cách toàn diện nhất nhé. Ngoài ra, bạn cũng nên luyện thêm phương pháp Shadowing để rèn luyện phát âm chuẩn như người bản xứ nhé!
Vậy là trong bài viết vừa rồi chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu cách phát âm ed chuẩn xác với câu thần chú dễ nhớ mà IELTS CITY đã bật mí cho bạn đọc. Hy vọng bạn đã nắm được điểm ngữ pháp quan trọng này và vận dụng chính xác vào quá trình giao tiếp thực tế nhé! Chúc các bạn thành công!
Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TP.HCM, các bạn có thể tham khảo các khóa học luyện thi IELTS tại IELTS CITY nhé!