Tổng hợp các collocation với GIVE thông dụng nhất

Động từ “give” là một trong những động từ cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh, có nghĩa là trao, tặng, đưa hoặc cung cấp một thứ gì đó cho ai đó. “Give” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ (collocations) phong phú, mang ý nghĩa cụ thể hơn trong từng ngữ cảnh. Tại bài viết sau, các bạn hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu các collocation với Give thông dụng nhất cùng với một số bài tập ứng dụng để các bạn có thể nhớ các collocation này hiệu quả nhất nhé!

Bỏ túi ngay các collocation với give thông dụng nhất được tổng hợp bởi IELTS CITY tại bài viết này nhé!
Tổng hợp collocation với give thông dụng nhất

1. Collocations with “Give”

Give advice

  • Nghĩa: Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất.
  • Ví dụ: The teacher always gives advice to her students on how to prepare for exams.

Give permission

  • Nghĩa: Cho phép ai đó làm gì.
  • Ví dụ: The manager gave permission for the team to work remotely.

Give a presentation

  • Nghĩa: Trình bày thông tin hoặc ý tưởng một cách chính thức.
  • Ví dụ: She gave a presentation on the new marketing strategy.

Give a speech

  • Nghĩa: Thực hiện một bài nói chuyện chính thức trước khán giả.
  • Ví dụ: The president gave a speech at the conference.

Give a hand

  • Nghĩa: Giúp ai đó.
  • Ví dụ: Can you give me a hand with these boxes?

Give an example

  • Nghĩa: Cung cấp một minh họa hoặc ví dụ về điều gì đó.
  • Ví dụ: The teacher gave an example to clarify the complex topic.

Give a hug

  • Nghĩa: Ôm ai đó.
  • Ví dụ: She gave her friend a hug after hearing the good news.

Give a kiss

  • Nghĩa: Hôn ai đó.
  • Ví dụ: The mother gave her child a kiss before bedtime.

Give a chance

  • Nghĩa: Cung cấp một cơ hội.
  • Ví dụ: He gave her a chance to explain herself.

Give a call

  • Nghĩa: Gọi điện cho ai đó.
  • Ví dụ: I’ll give you a call once I reach home.

Give a damn

  • Nghĩa: Quan tâm đến điều gì hoặc ai đó (thường dùng ở dạng phủ định).
  • Ví dụ: He doesn’t give a damn about what others think.

Give a shout

  • Nghĩa: Gọi to.
  • Ví dụ: Give me a shout if you need anything.

Give birth

  • Nghĩa: Sinh em bé.
  • Ví dụ: She gave birth to a healthy baby boy.

Give up

  • Nghĩa: Ngừng cố gắng; đầu hàng.
  • Ví dụ: He gave up smoking after 20 years.

Give it a try

  • Nghĩa: Thử làm điều gì đó.
  • Ví dụ: I’ve never tried skiing, but I’ll give it a try this winter.

Tham khảo thêm:

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

2. Bài tập Collocations với Give

Exercise 1: Match the Collocation

Instructions: Match each collocation with its corresponding meaning.

Give a hugTo make a telephone call
Give birthTo provide an opportunity
Give a callTo embrace someone
Give a chanceTo deliver a baby
Give adviceTo offer suggestions

Exercise 2: Uncrumble

Instructions: Rearrange the following words to form a complete sentence.

  1. Advice / gives / good / He / always.
  2. Birth / She / last / gave / month.
  3. Presentation / She / excellent / an / gave.
  4. A / give / I’ll / you / call / later.
  5. A / speech / he / inspiring / gave.

Exercise 3: Error Correction

Instructions: Identify and correct the mistakes in the use of collocations.

  1. He gave me a permission to leave early.
  2. She decided to give up to find a new job.
  3. The teacher gave a hand to understand the lesson better.
  4. He gave birth to a brilliant idea.
  5. I’ll give you an advice on this matter.

      Exercise 4: Fill in the Blanks

        Instructions: Complete the sentences using the correct collocation with “give” from the list provided.

        1. She decided to _ on her dream of becoming an artist.
        2. Can you _ with this project?
        3. The speaker will _ at the annual meeting.
        4. He didn’t _ about the consequences of his actions.
        5. The mother _ to her newborn twins.
        6. When someone has a problem, it’s always good to _
        7. Before you can start the project, you need to _ from your supervisor.
        8. She was so happy when she _ to her first child.
        9. During the meeting, he _ a very detailed __ on the new system.
        10. If you have any questions, just __ and I’ll be there to help.
        11. He _ his seat to an elderly lady.
        12. Lenka __ when I needed help yesterday.

        Exercise 5: Sentence Creation

        Instructions: Use each collocation in a sentence of your own.

        1. Give permission
        2. Give a presentation
        3. Give an example
        4. Give up
        5. Give it a try
        6. Give birth
        7. Give a shout

        Trên đây là tổng hợp các Collocation với Give thông dụng nhất cùng với bài tập ứng dụng giúp bạn ghi nhớ collocation với Give hiệu quả nhất. Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Chúc các bạn thành công

        ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
        2 TUẦN MIỄN PHÍ

        Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
        Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!