Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.12.2022

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.12.2022 là dạng đề Line Graph. Biểu đồ dưới đây cho thấy số phần trăm người đi xem phim tại rạp theo nhiều nhóm tuổi khác nhau tại một nước từ năm 1978 đến 2008. Hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu bài mẫu dưới đây để nắm được cách triển khai và từ vựng ghi điểm ở dạng đề thi này nhé!

Bài mẫu IELTS Writing task 1 ngày 28.12.2022
Bài mẫu IELTS Writing task 1 ngày 28.12.2022

1. Đề thi IELTS Writing Task 1

Đề thi: The line graph shows the percentage of different age groups of cinema visitors in a particular country from 1978 to 2008. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

The line graph shows the percentage of different age groups of cinema visitors in a particular country from 1978 to 2008

Bạn có thể tham khảo đề thi IELTS Writing 2023 mới nhất tại IDP & BC được cập nhật bởi IELTS CITY nhé!

2. Dàn bài

Introduction: Nêu nội dung biểu đồ bằng cách paraphrase đề bài.

  • The line graph → The graph
  • shows → indicates 
  • the percentage of → the proportion of
  • different age groups of → by age 
  • cinema visitors → cinema visitors 
  • in a particular country →  in a given country
  • from 1978 to 2008 → between 1978 and 2008.

⇒ The graph indicates the proportion of cinema visitors in a given country by age between 1978 and 2008.

Overview: Mô tả những đặc điểm tổng quát nhất của biểu đồ (2-3 ý).

  • Những người trẻ tuổi ở quốc gia này đến rạp chiếu phim nhiều hơn những người lớn tuổi hơn.
    → Younger people in this country visited movie theaters more than elder people.
  • Mặc dù có những dao động ở một số điểm nhất định, nhưng ba nhóm trẻ tuổi chứng kiến ​​sự suy giảm tổng thể, trong khi nhóm già nhất có xu hướng tăng nhẹ.
    → Despite fluctuations at certain points, figures for the three younger groups generally went down, while that of the oldest one went up.
  • Body: Mô tả sự thay đổi cụ thể của từng nhóm tuổi, nêu số liệu kèm theo. Trong đó:
  • Body 1: Mô tả 3 nhóm đầu tiên (14–24, 25–34, và 35–49 tuổi). Lý do người viết gộp 3 nhóm này trong cùng một đoạn là vì chúng có mô hình tương đối giống nhau.
  • Body 2: Mô tả nhóm tuổi cuối cùng (50 tuổi trở lên).

Xem ngay: Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết từng dạng bài

3. Sample Answer band 7.5+

The graph indicates the proportion of cinema visitors in a given country by age between 1978 and 2008.

Generally, during the given time, younger people in this country visited movie theaters more than their elder counterparts. Despite fluctuations at certain points, the three younger groups witnessed an overall decline, while the oldest one saw a slightly upward trend.

The first three age ranges (14–24, 25–34, and 35–49) show similar patterns. Starting at, respectively, 95%, 85%, and 65%, all these groups experienced a slide to 85%, 65%, and 45% in 1988. In the following decade, figures increased again to their starting points, with the exception of the second group (75%). For the rest of the time, the two youngest groups steadily decreased in values, hitting 90% (the former) and 70% (the latter). Meanwhile, the percentage of 35-to-49-year-olds flattened out at 65% before falling to 50%.

The oldest group (aged 50 and above) accounted for just over 40% in 1978, followed by a fall to 25% in 1988. After climbing back to 40% in 1998, the figure stabilized. Finally, a 10% increase brought this group to the same value as the 35-49 age bracket.

192 words – Band 7.5+ – Written by IELTS CITY

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

4. Các từ vựng cần highlight

  • Counterpart [n]:a person or thing that has the same position or function as somebody/something else in a different place or situation (tạm dịch: phần tương đương còn lại).
  • Decline [v]: to become smaller, fewer, weaker, etc. (suy giảm).
    • → Decline [n]: a continuous decrease in the number, value, quality, etc. of something (sự suy giảm).
  • While/whilst [conj.] vs. Meanwhile [adv]:
  • While or whilst (more formal, especially in British English):
    • during the time that something is happening; at the same time as something else is happening.
    • used to contrast two things.
    • connects two clauses within one sentence, standing either before the first clause or before the second clause.
  • Meanwhile:
    • while something else is happening or in the period of time between two times or two events.
    • used to compare two aspects of a situation.
    • connects two sentences, standing at the beginning of the second sentence.
    • ⇒ Sự khác nhau giữa while/whilst meanwhile nằm ở vị trí của chúng trong câu.
  • Pattern [n]: the regular way in which something happens (mô hình).
    • → Show similar patterns [v.phr.]: thể hiện những mô hình tương tự.
  • Respectively [adv]: in the same order as the people or things already mentioned (lần lượt).
  • Stable [adj]: fixed or steady; not likely to move, change or fail (ổn định).
    • → Stabilize [v] = remain stable : to become or to make something become steady and unlikely to change (giữ ở mức ổn định).
    • → Stability [n]: the quality or state of being steady and not changing (sự ổn định).
  • Flatten out [phr.v.]: to stop growing or going up (ngừng tăng trưởng).
  • Bring A to the same value as B [v.phr]: đưa A về cùng giá trị với B.

Vừa rồi, IELTS CITY đã hướng dẫn các bạn cách triển khai bài mẫu band 7.5+ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.12.2022. Hy vọng bài viết hữu ích này sẽ giúp bạn ôn luyện IELTS Writing thật tốt nhé!

Chúc các bạn thi đạt được band điểm mong muốn!


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!