Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Weather

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Weather
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Weather

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Weather

  1. What do you think are the effects of climate change in recent years?
  2. What’s the weather like where you live?
  3. Do you prefer cold or hot weather?
  4. Do you prefer dry or wet weather?
  5. Are you in the habit of checking the weather forecast? When and how often?
  6. Would you like to visit other cities that have different climates from where you live?

Kiến thức cần nắm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi trên được xuất hiện tại:

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Weather

2.1. What do you think are the effects of climate change in recent years?

Bài mẫu

I think the effects of climate change in recent years have been quite devastating. We’ve seen an increase in extreme weather events, such as severe storms, floods, and droughts. These weather patterns have not only impacted the environment but also have led to devastating consequences for human communities. Rising global temperatures are melting ice caps, which contribute to rising sea levels and threaten coastal areas. Additionally, climate change is affecting biodiversity and ecosystems, leading to the loss of many species.

Từ vựng

  • Devastating (adj): tàn phá, nghiêm trọng
  • Severe (adj): nghiêm trọng
  • Drought (n): hạn hán
  • Biodiversity (n): đa dạng sinh học
  • Ecosystems (n): hệ sinh thái

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng tác động của biến đổi khí hậu trong những năm gần đây là khá tàn phá. Chúng ta đã chứng kiến sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lớn, lũ lụt và hạn hán. Những kiểu thời tiết này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho các cộng đồng con người. Nhiệt độ toàn cầu tăng cao đang làm tan chảy các tảng băng, điều này góp phần làm mực nước biển dâng cao và đe dọa các khu vực ven biển. Thêm vào đó, biến đổi khí hậu còn ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học và các hệ sinh thái, dẫn đến sự mất mát của nhiều loài.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2.2. What’s the weather like where you live?

Bài mẫu

Where I live, the weather is quite temperate overall, with four distinct seasons. In the summer, it’s generally hot and humid, with temperatures often reaching above 30°C. During the winter, it can get quite cold, with temperatures dropping to around 10°C or lower. Spring and autumn are mild and pleasant, with moderate temperatures and occasional rain. I think the weather here is quite balanced and comfortable for the most part.

Từ vựng

  • Temperate (adj): ôn hòa
  • Humid (adj): ẩm ướt
  • Mild (adj): nhẹ nhàng, ôn hòa
  • Moderate (adj): vừa phải

Dịch

Nơi tôi sống, thời tiết khá ôn hòa nói chung, với bốn mùa rõ rệt. Vào mùa hè, thời tiết thường nóng và ẩm, với nhiệt độ thường vượt qua 30°C. Mùa đông, thời tiết có thể trở nên khá lạnh, với nhiệt độ giảm xuống khoảng 10°C hoặc thấp hơn. Mùa xuân và mùa thu thì mát mẻ và dễ chịu, với nhiệt độ vừa phải và thỉnh thoảng có mưa. Tôi nghĩ rằng thời tiết ở đây khá cân bằng và thoải mái phần lớn thời gian.

2.3. Do you prefer cold or hot weather?

Bài mẫu

I definitely prefer milder weather, so I would say I lean more towards cold weather. I find it easier to adjust to cold temperatures because you can always layer up with warm clothes, while in hot weather, it can sometimes be hard to escape the heat, especially in humid climates. I also feel that cold weather is more refreshing and less draining compared to extreme heat.

Từ vựng

  • Layer up (phrasal verb): mặc nhiều lớp
  • Refreshing (adj): làm tỉnh táo, làm mới
  • Draining (adj): mệt mỏi, kiệt sức

Dịch

Tôi chắc chắn thích thời tiết êm dịu hơn, vì vậy tôi có xu hướng thích thời tiết lạnh. Tôi thấy việc thích nghi với nhiệt độ lạnh dễ dàng hơn vì bạn luôn có thể mặc nhiều lớp quần áo ấm, trong khi thời tiết nóng thì đôi khi thật khó để thoát khỏi cái nóng, đặc biệt là ở những khu vực có khí hậu ẩm ướt. Tôi cũng cảm thấy rằng thời tiết lạnh mang lại cảm giác sảng khoái hơn và ít làm tôi cảm thấy mệt mỏi so với nhiệt độ quá nóng.

2.4. Do you prefer dry or wet weather?

Bài mẫu

I think I prefer dry weather over wet weather, as I find it much more comfortable and convenient. When it’s dry, I don’t have to worry about getting soaked or dealing with the humidity that comes with wet conditions. Additionally, I enjoy outdoor activities more when the weather is dry, such as hiking or cycling. Wet weather can be a bit of a hassle, especially when it interferes with my plans.

Từ vựng

  • Comfortable (adj): thoải mái
  • Convenient (adj): tiện lợi
  • Humidity (n): độ ẩm
  • Hassle (n): sự phiền phức

Dịch

Tôi nghĩ tôi thích thời tiết khô ráo hơn là thời tiết ẩm ướt, vì tôi cảm thấy nó thoải mái và tiện lợi hơn. Khi thời tiết khô ráo, tôi không phải lo lắng về việc bị ướt sũng hay phải đối mặt với độ ẩm đi kèm với thời tiết ẩm. Thêm vào đó, tôi thích các hoạt động ngoài trời hơn khi thời tiết khô ráo, chẳng hạn như đi bộ đường dài hoặc đạp xe. Thời tiết ẩm ướt có thể gây ra một chút phiền phức, đặc biệt khi nó làm gián đoạn các kế hoạch của tôi.

2.5. Are you in the habit of checking the weather forecast? When and how often?

Bài mẫu

Yes, I do check the weather forecast regularly, especially before making any plans for outdoor activities. I usually check it in the morning, either on my phone or by watching the news. I like to be prepared, so I often check the forecast every day to stay updated on any changes in the weather, particularly when I’m planning something important like a trip or a long outdoor outing.

Từ vựng

  • Habit (n): thói quen
  • Weather forecast (n): dự báo thời tiết
  • Stay updated (v): cập nhật thông tin

Bài dịch

Vâng, tôi thường xuyên kiểm tra dự báo thời tiết, đặc biệt là trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời. Tôi thường kiểm tra vào buổi sáng, bằng cách sử dụng điện thoại hoặc xem trên tin tức. Tôi thích chuẩn bị sẵn, vì vậy tôi thường xuyên kiểm tra dự báo mỗi ngày để cập nhật thông tin về bất kỳ sự thay đổi nào trong thời tiết, đặc biệt là khi tôi có kế hoạch quan trọng như chuyến đi hoặc hoạt động ngoài trời dài ngày.

2.6. Would you like to visit other cities that have different climates from where you live?

Bài mẫu

Absolutely! I’d love to visit cities with completely different climates to experience something new. For example, I’ve always been interested in visiting places with cold climates, like the Arctic or the Alps, as I’ve never lived in such conditions. I think it would be fascinating to experience the natural beauty of snowy landscapes, and it would be a great opportunity to learn about different ways of life in extreme weather conditions.

Từ vựng

  • Fascinating (adj): hấp dẫn, thú vị
  • Landscapes (n): phong cảnh

Bài dịch

Chắc chắn rồi! Tôi rất muốn đến thăm những thành phố có khí hậu hoàn toàn khác với nơi tôi sống để trải nghiệm điều gì đó mới mẻ. Ví dụ, tôi luôn muốn đến những nơi có khí hậu lạnh, như vùng Bắc Cực hoặc dãy Alps, vì tôi chưa từng sống trong điều kiện như vậy. Tôi nghĩ sẽ rất thú vị khi được trải nghiệm vẻ đẹp thiên nhiên của những cảnh quan tuyết phủ, và đó sẽ là cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về những cách sống khác nhau trong điều kiện thời tiết cực đoan.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Weather (Thời tiết) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn nắm được cách trả lời hiệu quả cho chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking thành công và sớm đạt Target nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!