Vị trí từ loại trong tiếng Anh cơ bản

Từ loại trong tiếng Anh (Part of Speech) là một trong những kiến thức ngữ pháp căn bản mà bạn cần phải nắm chắc để có thể thuần thục các chủ điểm ngữ pháp khác. Trong bài viết này, IELTS CITY sẽ chỉ ra cho các bạn vị trí từ loại trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất nhé!

Vị trí từ loại trong tiếng Anh
Vị trí từ loại trong tiếng Anh

1. Vị trí của Danh từ (noun)

Danh từ là những từ chỉ người/vật/sự việc.

Vị trí:

  • Đầu câu làm chủ ngữ (Subject)
    Ví dụ: English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi)
  • Sau động từ to be (am/ is/ are, was/ were)
    Ví dụ: You are a student. (Bạn là một học sinh)
  • Sau động từ với vai trò là tân ngữ (Object)
    Ví dụ: I love flowers. (Tôi yêu những bông hoa)
  • Sau tính từ (beautiful, happy, nice, good, etc.)
    Ví dụ: He has many beautiful cars. (Anh ấy có nhiều chiếc xe hơi đẹp)
  • Sau mạo từ (a/ an/ the)
    Ví dụ: It is an apple. (Nó là một quả táo)
  • Sau đại từ chỉ định (this/ that/ these/ those)
    Ví dụ: These kittens are so lovely. (Những chú mèo con này thật đáng yêu)
  • Sau tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, their, our)
    Ví dụ: John is my friend. (John là bạn của tôi)
  • Sau định lượng từ (a lot of, many, much, etc.)
    Ví dụ: Elon Musk has a lot of money. (Elon Musk có nhiều tiền)
  • Sau giới từ (on, in, at, etc.)
    Ví dụ: My mom works at school. (Mẹ của tôi làm việc tại trường)

2. Vị trí của Động từ (Verb)

Động từ là những từ miêu tả hành động của chủ ngữ trong câu.

Vị trí:

  • Sau chủ ngữ (I, We, You, They, He, She, It)
    Ví dụ: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi buổi sáng)
  • Sau trạng từ chỉ tần suất nếu là động từ thường (always, usually, often, sometimes, never, etc.)
    Ví dụ: He never smokes. (Anh ấy không bao giờ hút thuốc)
  • Trước trạng từ chỉ tần suất nếu là động từ to be (always, usually, often, sometimes, never, etc.)
    Ví dụ: Jullie is always tired. (Jullie luôn luôn mệt mỏi)
  • Đứng trước và sau trạng từ (politely, quickly, carefully, fast, hard, etc.)
    Ví dụ: We work hard. (Chúng tôi làm việc chăm chỉ)
    My dad carefully drives his ca.r (Ba của tôi lái xe cẩn thận)

3. Vị trí của Tính từ (Adjective)

Tính từ là những từ miêu tả tính chất của người/vật/sự việc.

Vị trí:

  • Sau động từ to be (am/ is/ are, was/ were)
    Ví dụ: Tom is handsome. (Tom rất đẹp trai)
  • Trước danh từ
    Ví dụ: That is a funny story. (Đó là một câu chuyện hài hước)
  • Sau linking verbs (seem, become, look, feel, sound, etc.)
    Ví dụ: She looks angry. (Cô ấy trông có vẻ giận dữ)
  • Sau cấu trúc Find + N
    Ví dụ: I find this movie boring. (Tôi thấy bộ phim này nhàm chán)

4. Vị trí của Trạng từ (Adverb)

Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ

Vị trí:

  • Đứng đầu câu và trước dấu phẩy
    Ví dụ: Luckily, I passed the exam. (May mắn thay, tôi đã thi đậu bài kiểm tra)
  • Đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ
    Ví dụ: This test is really difficult. (Bài kiểm tra này thật sự khó)
  • Đứng trước và sau động từ
    Ví dụ: He quickly realizes the danger. (Anh ấy nhanh chóng nhận ra sự nguy hiểm)
    Sam behaves politely (Sam cư xử một cách lịch sự)
  • 2 trạng từ đứng cạnh nhau
    Ví dụ: Kate is speaking very slowly (Kate đang nói một cách rất là chậm rãi)

Bài học tiếp theo:

Hy vọng rằng với 4 vị trí từ loại trong tiếng Anh cơ bản trên sẽ giúp các bạn sắp xếp từ trong câu tiếng Anh một cách chính xác nhất và ăn trọn điểm Grammatical range and Accuracy trong IELTS nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!