Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng giúp bạn tăng band dễ dàng

Sau đây, IELTS CITY xin chia sẻ đến các bạn bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 bao gồm các từ vựng theo chủ đề và từ vựng diễn đạt ý để các bạn có thể ăn trọn điểm Lexical Resources trong IELTS Writing Task 2 nhé!

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng nhất

1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề

1.1. Từ vựng chủ đề Education

  • academic subjects (n): các môn học thuật

e.g. She excelled in academic subjects like mathematics, physics, and literature during high school.

  • secure employment (v): đảm bảo công việc

e.g. After graduating with a degree in engineering, he was able to secure employment at a top tech company.

  • cultivate a quality/skill (v): trau dồi, phát triển kỹ năng

e.g. To become a successful leader, it’s important to cultivate the skill of effective communication.

  • abolish tuition fee (v): miễn học phí

e.g. Many student organizations are advocating to abolish tuition fees to make education accessible for all.

  • affordability of higher education (n): khả năng chi trả cho đại học

e.g. The government introduced new policies to improve the affordability of higher education for low-income families.

  • be entitled to attend tertiary education (v): được cho phép tham gia đại học

e.g. Every citizen should be entitled to attend tertiary education regardless of their financial background.

  • bachelor’s degree holder (n): người có bằng cử nhân

e.g As a bachelor’s degree holder in computer science, she was qualified for various IT positions.

  • acquisition of a tertiary degree (n): việc sở hữu bằng đại học

e.g The acquisition of a tertiary degree significantly boosted his career prospects.

  • college qualification (n): bằng đại học

e.g. With her college qualifications in business management, she quickly climbed the corporate ladder.”

  • more educated workforce (n): lực lượng lao động được giáo dục

e.g. A more educated workforce can lead to higher productivity and innovation within the economy.

  • cover higher education tuition (v): chi trả học phí đại học

e.g. Scholarships and grants helped cover her higher education tuition, easing the financial burden on her family.

  • provision of free-of-charge education (n): việc cung cấp giáo dục miễn phí

e.g. The provision of free-of-charge education would ensure that all students have equal opportunities to succeed.

  • pursue college without fee (v): học đại học miễn phí

e.g. The new government initiative allows students from disadvantaged backgrounds to pursue college without fee, breaking down barriers to higher education.

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

1.2. Từ vựng chủ đề Environment

  • conservation of wild animals (n): việc bảo tồn động vật hoang dã

e.g. The conservation of wild animals is crucial to maintaining biodiversity and the health of our ecosystems.

  • endangered animals (n): động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng

e.g. Organizations worldwide are working to protect endangered animals like the Siberian tiger and the giant panda from extinction.

  • on the brink of extinction (n): trên bờ vực tuyệt chủng

e.g. The Javan rhino is one of the species currently on the brink of extinction due to habitat loss and poaching.

  • demise of thousands of species (n): sự biến mất hàng ngàn loài

e.g. Deforestation and climate change have contributed to the demise of thousands of species over the past century.

  • the inseparable relationship between the human race and wildlife (n): mối quan hệ không thể tách rời giữa con người và môi trường hoang dã

e.g. The inseparable relationship between the human race and wildlife is evident in how our survival depends on healthy ecosystems.

  • disrupt the food chain (v): xáo trộn chuỗi thức ăn

e.g. The overfishing of certain marine species can disrupt the food chain, leading to the collapse of entire ecosystems.

  • deterioration of environmental quality (n): sự suy giảm chất lượng môi trường

e.g. The deterioration of environmental quality in urban areas has led to increased health problems among residents.

  • environmental degradation (n): sự suy giảm chất lượng môi trường

e.g. Environmental degradation, such as soil erosion and deforestation, is threatening the livelihoods of millions of people.

  • environment contamination (n): ô nhiễm môi trường

e.g. The oil spill caused severe environment contamination, affecting marine life and local fishing communities.

  • massive exhaust emissions (n): khí thải

e.g. Massive exhaust emissions from vehicles are a major contributor to urban air pollution and respiratory diseases.

  • greenhouse gas emissions (n): khí thải hiệu ứng nhà kính

e.g. Reducing greenhouse gas emissions is essential to mitigating the effects of climate change.

  • carbon-free energy (n): năng lượng không có carbon

e.g. Investing in carbon-free energy sources like solar and wind power is crucial for a sustainable future.

  • a throw-away society (n): một xã hội thường xuyên xả rác

e.g. In a throw-away society, the excessive use of single-use plastics leads to significant environmental problems, including ocean pollution.

1.3. Từ vựng chủ đề Technology

  • fast-paced technological innovation (n): sự cải tiến công nghệ vượt bậc

e.g. The fast-paced technological innovation in the smartphone industry has revolutionized how we interact with the world.

  • technological breakthroughs (n): những đột phá về công nghê

e.g. Recent technological breakthroughs in artificial intelligence are transforming industries such as healthcare and finance.

  • facilitate instantaneous communication (v): thúc đẩy việc giao tiếp ngay lập tức

e.g. Social media platforms facilitate instantaneous communication, allowing people to connect across the globe in real-time.

  • deprive people of their privacy (v): lấy đi quyền riêng tư

e.g. The widespread use of surveillance cameras can deprive people of their privacy, especially in urban areas.

  • keep in touch with (v): giữ liên lạc với 

e.g. Thanks to video calls and messaging apps, it’s easier than ever to keep in touch with friends and family, no matter the distance.

  • a sedentary lifestyle (n): một lối sống thụ động

e.g. Prolonged use of computers and smartphones has contributed to a more sedentary lifestyle, leading to various health issues.

  • outsmart (v): thông minh hơn

e.g. With the help of advanced algorithms, machines can now outsmart humans in complex tasks like chess and data analysis.

  • job loss (n): sự mất việc

e.g. Automation and artificial intelligence are causing significant job loss in manufacturing and other industries.

  •  lift people out of poverty (v): giúp người khác vượt qua nghèo đói

e.g. Technological advancements in agriculture have helped lift people out of poverty by increasing crop yields and reducing costs.

  • technological advancements (n): những sự cải tiến trong công nghệ

e.g. Technological advancements in renewable energy are making it possible to reduce our reliance on fossil fuels and combat climate change.

1.4. Từ vựng chủ đề Society

  • bridge the social inequality (v): thu hẹp bất bình đẳng xã hội

e.g. Government initiatives to improve access to education and healthcare aim to bridge the social inequality in rural areas.

  • social elites (n): những người giàu có và nhiều quyền lực nhất trong xã hội

e.g. The social elites in the country often have a significant influence on political decisions and cultural trends.

  • widen the income gap (v): gia tăng khoảng cách thu nhập

e.g. The rapid rise in housing costs has served to widen the income gap between the wealthy and the poor.

  • income disparity (n): sự khác biệt về thu nhập

e.g. Income disparity remains a major issue in many societies, with the richest individuals earning vastly more than the poorest.

  • gaping wealth gap (n): khoảng cách giàu nghèo

e.g. The gaping wealth gap between the rich and the poor is a growing concern, as it can lead to social unrest.

  • social inequality (n): sự bất bình đẳng trong xã hội

e.g. Social inequality remains a significant challenge in both developed and developing countries.

  • social cohesion (n): sự gắn kết trong xã hội

e.g. Promoting social cohesion is essential for maintaining peace and stability in multicultural societies.

  • social justice (n): sự công bằng trong xã hội

e.g. Many activists argue that social justice can only be achieved through comprehensive policy reforms

  • cultural diversity (n): sự đa dạng về văn hóa

e.g. Cultural diversity enriches societies by bringing a variety of perspectives and traditions.

  • social reform (n): sự cải cách xã hội

e.g. Social reform is often necessary to address systemic issues such as discrimination and inequality.

1.5. Từ vựng chủ đề Government

  • government intervention (n): sự can thiệp của chính phủ

e.g. In cases of market failure, government intervention is necessary to stabilize the economy.

  • Government expenditure (n): chi tiêu chính phủ

e.g. High government expenditure on public services is essential for improving the quality of life.

  • Government regulations (n): quy định của chính phủ

e.g. Government regulations on food safety are crucial to protect consumers from harmful products.

  • Government role (n): vai trò của chính phủ

e.g. The government’s role in providing public education is vital for ensuring equal opportunities for all children.

  • Government subsidies (n): trợ cấp chính phủ

e.g. Farmers benefit from government subsidies that help stabilize their income during poor harvest seasons.

  • Government oversight (n): sự giám sát của chính phủ

e.g. Strong government oversight is needed to prevent corporate fraud and protect investors.

  • government authority (n): cơ quan chính phủ

e.g. The government authority must enforce laws impartially to maintain public order and justice.

  • government reform (n): sự cải cách chính phủ

e.g. Political stability often depends on effective government reform to address corruption and inefficiency.

  • government measures (n): những biện pháp của chính phủ 

e.g. The government measures to reduce carbon emissions have been praised by environmentalists.

  • government enforcement (n): thực thi chính phủ

e.g. Strict government enforcement of labor laws is necessary to protect workers’ rights.

1.6. Từ vựng chủ đề Economy

  • Economic Growth (n): sự phát triển kinh tế

e.g. Trading boosts economic growth by facilitating the exchange of goods and services, which can lead to job creation and increased wealth.

  • Access to a Variety of Goods and Services (n): sự tiếp cận đa dạng hàng hóa và dịch vụ

e.g. Trading allows countries and businesses to access a wider range of products and services than they could produce domestically.

  • Market Efficiency (n): Hiệu quả thị trường:

e.g. It helps in the efficient allocation of resources, as goods and services are produced where they are most cost-effective.

  • Increased Competition (n): Tăng cạnh tranh

e.g. Trading introduces competition, which can lead to better quality products and services and lower prices for consumers.

  • Economic Diversification (n): Đa dạng hóa kinh tế:

e.g. Countries can diversify their economies by engaging in trade, reducing dependence on a single industry or sector.

  • Investment Opportunities (n): Các cơ hội đầu tư

e.g. Trading in financial markets provides investment opportunities for individuals and institutions, potentially leading to financial growth.

  • Innovation (n): sự cải tiến, đổi mới

e.g. Exposure to international markets can drive innovation as businesses strive to meet diverse consumer demands and stay competitive.

  • Cultural Exchange (n): sự trao đổi văn hóa

e.g. Trading fosters cultural exchange by introducing different customs, practices, and ideas across borders.

  • Economic Dependence (n): sự phụ thuộc kinh tế

e.g. Countries can become overly dependent on trading partners, which can be risky if those partners experience economic difficulties.

  • Economic Inequality (n): bất bình đẳng kinh tế

e.g. Trading can exacerbate economic inequality if the benefits are not evenly distributed among different regions or social groups.

2. Cụm từ vựng diễn đạt ý trong IELTS Writing Task 2

2.1. Diễn đạt quan điểm cá nhân

  • In my opinion: “In my opinion, investing in renewable energy is crucial for a sustainable future.”
  • I believe that: “I believe that education should be accessible to everyone, regardless of their background.”
  • From my perspective: “From my perspective, technology has significantly improved our quality of life.”
  • I would argue that: “I would argue that government intervention is necessary to regulate industries.”

2.2. Diễn đạt ý kiến trái chiều

  • On the other hand: “On the other hand, some argue that traditional methods of learning are more effective than modern technology.”
  • However: “However, others believe that increased screen time can negatively impact children’s social skills.”
  • Conversely: “Conversely, while some view globalization as beneficial, others see it as a threat to local cultures.”
  • Although: “Although many support the idea of universal healthcare, there are concerns about its cost and feasibility.”

2.3. Đưa ra lý do và ví dụ

  • The reason for this is that: “The reason for this is that a healthy lifestyle can prevent many chronic diseases.”
  • For instance: “For instance, countries with strong social welfare programs often have lower rates of poverty.”
  • One example of this is: “One example of this is how renewable energy sources like wind and solar power reduce carbon emissions.”
  • This can be illustrated by: “This can be illustrated by the success of Scandinavian countries in implementing sustainable practices.”

2.4. Diễn đạt nguyên nhân – kết quả

  • As a result: “As a result of rising tuition fees, many students are burdened with significant debt.”
  • Consequently: “Consequently, the demand for affordable housing has increased dramatically.”
  • Therefore: “Therefore, investing in early childhood education can yield long-term benefits for society.”
  • This leads to: “This leads to a decrease in overall public health and increases healthcare costs.”

2.5. Diễn đạt sự bổ sung

  • Furthermore: “Furthermore, providing scholarships can help alleviate the financial burden on students.”
  • In addition: “In addition, technological advancements can improve access to quality education.”
  • Moreover: “Moreover, community-based initiatives can enhance social cohesion and support local development.”
  • Additionally: “Additionally, implementing stricter environmental regulations can contribute to the fight against climate change.”

2.6. Diễn đạt sự so sánh

  • In comparison: “In comparison, countries with lower levels of income inequality often experience higher levels of social stability.”
  • Unlike: “Unlike traditional classroom settings, online learning offers greater flexibility for students.”
  • Similarly: “Similarly, both public and private sectors play crucial roles in economic development.”
  • Compared to: “Compared to other forms of energy, solar power is more sustainable and environmentally friendly.”

2.7. Diễn đạt ý tổng kết

  • In conclusion: “In conclusion, investing in renewable energy is essential for a sustainable future.”
  • To summarize: “To summarize, while there are benefits to both traditional and modern learning methods, a balanced approach is ideal.”

Hướng dẫn: Cách viết IELTS Writing Task 2 chi tiết từ A-Z

3. Chiến lược sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2

3.1. Sử Dụng Từ Vựng Đúng Ngữ Cảnh

  • Hiểu ý nghĩa: Đảm bảo rằng bạn hiểu chính xác nghĩa của từ và cụm từ trước khi sử dụng. Sử dụng từ vựng không chính xác có thể làm giảm sự rõ ràng của ý tưởng.
  • Lựa chọn từ phù hợp: Chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh của câu và ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

3.2. Sử Dụng Từ Vựng Đa Dạng

  • Tránh lặp từ: Sử dụng các từ đồng nghĩa và các cụm từ khác nhau để tránh lặp từ và làm cho bài viết của bạn trở nên phong phú hơn. Điều này cũng giúp cải thiện khả năng paraphrasing..
  • Mở rộng từ vựng: Học các từ và cụm từ liên quan đến các chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2, chẳng hạn như “social issues,” “environmental concerns,” hoặc “economic factors.”

3.3. Sử Dụng Các Cụm Từ Và Collocations

  • Cụm từ thường gặp: Sử dụng các cụm từ và collocations chính xác giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Ví dụ: “economic growth,” “social inequality,” “public awareness.”
  • Từ ngữ liên kết: Sử dụng từ ngữ liên kết để nối các ý và các đoạn văn một cách mạch lạc, chẳng hạn như “furthermore,” “however,” và “consequently.”

3.4. Chọn Từ Đúng Cho Mỗi Mục Đích

  • Diễn đạt quan điểm cá nhân: Sử dụng cụm từ như “I believe that,” “In my opinion,” và “From my perspective.”
  • Diễn đạt ý kiến trái chiều: Dùng cụm từ như “On the other hand,” “Nevertheless,” và “Conversely.”
  • Đưa ra lý do và ví dụ: Sử dụng “For instance,” “This is because,” và “A case in point is.”
  • Diễn đạt nguyên nhân – kết quả: Sử dụng “As a result,” “Consequently,” và “Therefore.”
  • Diễn đạt sự bổ sung: Dùng “Furthermore,” “Moreover,” và “In addition.”
  • Diễn đạt sự so sánh: Sử dụng “In comparison,” “Unlike,” và “Whereas.”
  • Diễn đạt ý tổng kết: Dùng “In conclusion,” “To summarize,” và “Overall.”

3.5. Đảm Bảo Đúng Chính Tả Và Ngữ Pháp

  • Kiểm tra chính tả: Đảm bảo rằng các từ bạn sử dụng được viết đúng chính tả để tránh lỗi không cần thiết.
  • Sử dụng ngữ pháp chính xác: Kiểm tra cấu trúc câu và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh ngữ pháp để đảm bảo câu viết của bạn rõ ràng và chính xác.

3.6. Sử Dụng Từ Vựng Phù Hợp Với Cấp Độ

  • Cấp độ từ vựng: Chọn từ vựng phù hợp với cấp độ của bạn. Tránh sử dụng từ vựng quá phức tạp nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng chính xác của chúng.

3.7. Thực Hành Thường Xuyên

  • Viết bài luyện tập: Thực hành viết bài thường xuyên với các chủ đề khác nhau để làm quen với việc sử dụng từ vựng và cải thiện kỹ năng của bạn.
  • Đọc và học hỏi: Đọc các bài viết mẫu và các bài báo để học hỏi cách các từ và cụm từ được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

4. Những lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng trong IELTS Writing Task 2

Dưới đây là các lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng trong IELTS Writing Task 2 cùng với ví dụ cụ thể và cách khắc phục:

4.1. Lỗi Chính Tả

  • Mô tả lỗi: Viết sai chính tả từ vựng có thể làm giảm sự rõ ràng và chính xác của bài viết.
    • Ví dụ lỗi: “The goverment should invest more in infrastructure.”
    • Khắc phục: “The government should invest more in infrastructure.”

4.2. Sử Dụng Từ Không Đúng Ngữ Cảnh

  • Mô tả lỗi: Sử dụng từ không phù hợp với ngữ cảnh hoặc ý nghĩa của câu.
    • Ví dụ lỗi: “Implementing this strategy will augment the standard of living.”
    • Khắc phục: “Implementing this strategy will improve the standard of living.”

4.3. Lặp Từ Quá Nhiều

  • Mô tả lỗi: Lặp lại cùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần có thể làm giảm sự phong phú và chất lượng của bài viết.
    • Ví dụ lỗi: “Education is important. Education helps in personal development. Education also opens up job opportunities.”
    • Khắc phục: “Education is crucial for personal development and opens up job opportunities.”

4.4. Sử Dụng Từ Vựng Quá Phức Tạp Hoặc Không Chính Xác

  • Mô tả lỗi: Sử dụng từ vựng quá phức tạp hoặc không chính xác có thể làm cho bài viết khó hiểu hoặc không phù hợp.
    • Ví dụ lỗi: “The advent of artificial intelligence will significantly ameliorate our quotidian existence.”
    • Khắc phục: “The advent of artificial intelligence will significantly improve our daily lives.”

4.5. Sử Dụng Từ Ngữ Mơ Hồ

  • Mô tả lỗi: Sử dụng từ ngữ mơ hồ hoặc không rõ ràng có thể làm giảm tính chính xác và rõ ràng của ý tưởng.
    • Ví dụ lỗi: “Many people think that things should be better.”
    • Khắc phục: “Many people believe that working conditions should be improved.”

4.6. Sử Dụng Từ Vựng Không Đúng Với Ý Nghĩa

  • Mô tả lỗi: Sử dụng từ vựng sai ý nghĩa hoặc không phù hợp với ý định của câu.
    • Ví dụ lỗi: “The policy will alleviate the problem of pollution.”
    • Khắc phục: “The policy will mitigate the problem of pollution.”

4.7. Thiếu Tính Liên Kết

  • Mô tả lỗi: Thiếu sự liên kết giữa các ý tưởng và các câu trong bài viết.
    • Ví dụ lỗi: “Environmental issues are significant. The government should act. There are many solutions.”
    • Khắc phục: “Environmental issues are significant and require urgent action. Therefore, the government should implement various solutions to address them.”

4.8. Sử Dụng Từ Vựng Không Thích Hợp Trong Các Tình Huống Khác Nhau

  • Mô tả lỗi: Sử dụng từ vựng không phù hợp trong văn phong bài viết.
    • Ví dụ lỗi: “Students should chill and have fun during their study breaks.”
    • Khắc phục: “Students should take adequate breaks and relax during their study periods.”

4.9. Thiếu Sự Đa Dạng Trong Sử Dụng Từ Vựng

  • Mô tả lỗi: Sử dụng quá ít từ vựng hoặc không đa dạng trong cách diễn đạt ý tưởng.
    • Ví dụ lỗi: “Technology is good. Technology helps people. Technology is useful.”
    • Khắc phục: “Technology offers numerous benefits, such as enhancing communication, increasing efficiency, and providing innovative solutions.”

4.10. Sử Dụng Từ Vựng Không Đúng Trong Các Cụm Từ

  • Mô tả lỗi: Sử dụng từ vựng không đúng cách trong các cụm từ hoặc collocations.
    • Ví dụ lỗi: “The new policy will have a beneficial impact on the economy.”
    • Khắc phục: “The new policy will have a positive impact on the economy.”

Trên đây, là tổng hợp tất tần tật các từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng giúp bạn dễ dàng tăng band trong IELTS Writing Task 2. Chúc các bạn luyện thi IELTS Writing hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!