Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất

Bạn có đang “loay hoay” với IELTS Writing Task 1 vì thiếu từ vựng? Hay dù có ý tưởng, bài Task 1 của bạn vẫn chưa đạt điểm cao như mong muốn? Rất có thể, vấn đề nằm ở từ vựng IELTS Writing Task 1 của bạn chưa đủ đa dạng và học thuật.

Từ vựng là “điểm chạm” quyết định band điểm của bạn trong tiêu chí Lexical Resource (chiếm 25% tổng điểm). Việc sử dụng từ ngữ chính xác, đa dạng và phù hợp sẽ giúp bạn mô tả dữ liệu một cách hiệu quả, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Trong bài viết này, IELTS CITY sẽ không chỉ cung cấp danh sách từ vựng. Thay vào đó, chúng tôi sẽ đưa ra một lộ trình toàn diện giúp bạn “nắm trọn” từ vựng IELTS Writing Task 1 và áp dụng chúng một cách hiệu quả nhất.

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing task 1 giúp bạn tăng band dễ dàng
Tổng hợp từ vựng IELTS Writing task 1 giúp bạn tăng band dễ dàng

1. Chiến lược “Nằm lòng” từ vựng IELTS Writing Task 1: Không chỉ là học thuộc!

Để chinh phục từ vựng IELTS Writing Task 1, bạn cần một chiến lược thông minh thay vì chỉ học thuộc lòng:

Phân tích đề bài và nhận diện Key Words

Trước khi bắt đầu viết, hãy dành thời gian để phân tích đề bài thật kỹ. Điều này giúp bạn xác định:

  • Loại biểu đồ/dữ liệu: Biểu đồ đường (line graph), biểu đồ cột (bar chart), biểu đồ tròn (pie chart), bảng (table), bản đồ (map) hay quy trình (process/diagram)?
  • Thông tin chính cần miêu tả: Đơn vị đo lường, mốc thời gian, đối tượng được so sánh.
  • Gạch chân các từ khóa trong đề bài: Việc này giúp bạn định hướng từ vựng cần sử dụng và tránh lạc đề.

Học từ vựng theo “cụm” và “ngữ cảnh”

Việc học từng từ vựng riêng lẻ thường không hiệu quả. Thay vào đó, hãy ưu tiên:

  • Collocations (kết hợp từ): Học các từ thường đi cùng nhau. Ví dụ: không chỉ học “increase”, hãy học “a significant increase”, “experience a sharp increase”.
  • Synonyms (từ đồng nghĩa) & Antonyms (từ trái nghĩa): Mở rộng vốn từ bằng cách học các từ có nghĩa tương tự hoặc đối lập.
  • Cung cấp cấu trúc câu mẫu (sentence patterns): Luôn đặt từ vựng vào ngữ cảnh. Ví dụ, với từ “fluctuate”, hãy nghĩ ngay đến cấu trúc “The figure fluctuated considerably over the period.”

Cá nhân hóa sổ tay từ vựng

Tạo một cuốn sổ tay hoặc sử dụng các ứng dụng (app) như Anki, Quizlet để ghi lại từ vựng IELTS Writing Task 1 theo cách riêng của bạn. Bạn có thể chia theo:

  • Dạng bài: Từ vựng cho Line Graph, Bar Chart, Map, Process.
  • Xu hướng/chức năng: Từ vựng miêu tả tăng, giảm, ổn định, so sánh, trình tự.
  • Kèm ví dụ của chính bạn: Điều này giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và biết cách áp dụng.

Thực hành viết & nhận phản hồi

Học mà không hành thì vô ích. Hãy:

  • Áp dụng từ vựng đã học vào bài viết thực tế: Viết càng nhiều càng tốt.
  • Tự kiểm tra lỗi: So sánh bài viết của mình với các bài mẫu band cao.
  • Tìm kiếm phản hồi: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có kinh nghiệm chấm và góp ý.

2. Bộ từ vựng “Đắt giá” cho IELTS Writing Task 1: Đạt chuẩn band 7.0+

Để đạt band điểm cao, việc sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là các bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 chuyên sâu cho từng mục đích:

Từ vựng miêu tả XU HƯỚNG (Trends)

Áp dụng cho Line, Bar, Pie Chart khi miêu tả sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.

  • Tăng (Increase):
    • Danh từ: a surge, a jump, an upswing, a boom, a rise, a growth.
    • Động từ: to soar, to skyrocket, to climb, to escalate, to rise, to grow, to increase.
    • Ví dụ: “The sales figures witnessed a dramatic surge in the final quarter.”
  • Giảm (Decrease):
    • Danh từ: a plummet, a decline, a downturn, a slump, a fall, a drop.
    • Động từ: to plunge, to nosedive, to contract, to dwindle, to fall, to drop, to decrease.
    • Ví dụ: “Spending on entertainment experienced a sharp plummet after 2010.”
  • Ổn định (Stability):
    • Cụm từ: to remain stagnant/unchanged/constant, to level off, to stabilize at.
    • Ví dụ: “The population of the city remained relatively stable for three years.”
  • Dao động (Fluctuation):
    • Cụm từ: to fluctuate wildly/considerably, to experience volatility.
    • Ví dụ: “The unemployment rate in the region fluctuated considerably throughout the decade.”
  • Đạt đỉnh/Thấp nhất (Peak/Trough):
    • Cụm từ: to peak at, to reach its zenith/apex, to hit a low point/nadir.
    • Ví dụ: “Sales peaked at 50 million units in 2005.”

Từ vựng miêu tả TỐC ĐỘ và MỨC ĐỘ thay đổi (Rate & Degree of Change)

Sử dụng trạng từ và tính từ để làm nổi bật sự thay đổi.

  • Tốc độ: rapidly, swiftly, steadily, gradually, slowly, sluggishly.
  • Mức độ: dramatically, significantly, considerably, noticeably, moderately, slightly, marginally.
  • Kết hợp ví dụ:
    • “The number of users increased rapidly.” (Verb + Adverb)
    • “There was a rapid increase in the number of users.” (Adjective + Noun)

Từ vựng miêu tả SỐ LIỆU & TỶ LỆ (Figures & Proportions)

Dùng khi mô tả dữ liệu trong Pie Chart, Bar Chart, hoặc Table.

  • Phân số/Tỷ lệ: a significant proportion of, roughly one-third, nearly half, a vast majority, a small minority, approximately one-quarter.
  • Số lượng: approximately, exactly, just under, just over, stood at, accounted for.
  • Đơn vị đo lường: millions, thousands, per capita, percentage points, units, dollars.
    • Ví dụ: “Education accounted for nearly half of the total budget.”

Từ vựng miêu tả SO SÁNH & ĐỐI CHIẾU (Comparison & Contrast)

Khi cần so sánh các đối tượng hoặc dữ liệu.

  • Tương đồng:similarly, likewise, parallel to, in tandem with, correspond to.
    • Ví dụ:Similarly, the spending on food also saw an upward trend.”
  • Tương phản:in stark contrast to, conversely, whereas, while, by comparison, on the other hand.
    • Ví dụ:In stark contrast to males, females preferred online shopping.”
  • So sánh hơn/nhất (đa dạng):outweigh, surpass, dominate, be higher/lower than, be the most/least significant.
    • Ví dụ: “Mobile phones outweighed all other categories in terms of sales.”

Từ vựng miêu tả BẢn ĐỒ (Maps)

Dùng khi mô tả sự thay đổi hoặc vị trí trên bản đồ.

  • Phương hướng: to the north of, located south-west of, adjacent to, parallel to, in the vicinity of.
  • Thay đổi/Phát triển:underwent significant development, was converted into, was demolished, expanded to include, replaced by, urbanized.
    • Ví dụ: “The old factory was demolished and replaced by a shopping mall.”
  • Cấu trúc câu:
    • “The village witnessed major transformations over the period.”
    • “A new residential area was constructed in the northern part.”

Từ vựng miêu tả QUY TRÌNH (Processes/Diagrams)

Khi mô tả các bước trong một quy trình sản xuất, tự nhiên, hoặc nhân tạo.

  • Từ nối các bước: initially, firstly, secondly, subsequently, following this, after which, at the next stage, finally, in the final step.
  • Các động từ chỉ hành động:is transported, is filtered, is recycled, undergoes a transformation, is heated, is cooled, is sorted, is collected.
    • Ví dụ:Initially, raw materials are collected, and subsequently, they are transported to the factory.”

Từ NỐI & Liên kết câu (Linking Words/Cohesive Devices)

Sử dụng để tạo sự mạch lạc, logic cho bài viết.

  • Bổ sung: furthermore, additionally, in addition, moreover.
  • Đối lập: however, nevertheless, although, despite, in contrast.
  • Kết quả: consequently, as a result, therefore, thus.
  • Ví dụ: for example, for instance, such as.
  • Tổng kết: overall, in conclusion, to sum up, in summary.

3. Những lỗi sai “chí mạng” về từ vựng trong Writing Task 1 và cách phòng tránh

Nhiều thí sinh Việt Nam dù có kiến thức ngữ pháp vững chắc vẫn thường mắc phải những lỗi sau:

Dùng từ phổ biến, thiếu học thuật (Informal language)

  • Lỗi sai: Dùng “go up a lot” thay vì “increase dramatically”.
  • Giải pháp: Luôn tra cứu các từ đồng nghĩa mang tính học thuật (academic synonyms). Luyện tập kỹ năng paraphrasing (diễn giải lại) để thay thế các từ ngữ thông thường bằng từ học thuật.

Lặp lại từ vựng (Repetition)

  • Lỗi sai: Cứ lặp đi lặp lại “showed” hoặc “increased” trong toàn bài.
  • Giải pháp: Xây dựng danh sách các từ đồng nghĩa cho các động từ, danh từ miêu tả xu hướng. Ví dụ, thay vì chỉ “increase”, hãy dùng “grow”, “rise”, “climb”, “escalate”, “surge”, “jump”…

Dùng sai collocations (kết hợp từ)

  • Lỗi sai: “make a rise” thay vì “witness a rise” hoặc “experience a rise”.
  • Giải pháp: Luôn học từ vựng theo cụm và kiểm tra collocations thông qua từ điển chuyên dụng (ví dụ: Oxford Collocations Dictionary). Đọc các bài mẫu và ghi lại những collocations chuẩn.

Thiếu đa dạng ngữ pháp liên quan đến từ vựng

  • Lỗi sai: Chỉ dùng cấu trúc Danh từ + Động từ (ví dụ: “The sales increased“).
  • Giải pháp: Luyện tập các cấu trúc đa dạng cho cùng một ý nghĩa.
    • Verb + Adverb: Sales increased significantly.
    • There was a + Adjective + Noun + in: There was a significant increase in sales.
    • The sales saw/witnessed a + Adjective + Noun: The sales saw a significant increase.

Sử dụng từ không chính xác hoặc thừa thãi

  • Lỗi sai: Dùng “respectively” khi không cần thiết hoặc sai vị trí, làm câu lủng củng.
  • Giải pháp: Đọc và phân tích kỹ các bài mẫu band cao. Chú ý cách họ dùng từng từ, đặc biệt là các từ nối và trạng từ, để hiểu chính xác ngữ nghĩa và vị trí.

Kết luận

Việc thành thạo từ vựng IELTS Writing Task 1 không chỉ là học thuộc lòng một danh sách dài. Đó là cả một quá trình học hỏi, luyện tập và áp dụng có chiến lược. Khi bạn có trong tay bộ từ vựng “đắt giá” và biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt, chính xác, bạn sẽ không còn sợ hãi bất kỳ dạng bài nào của Task 1.

Hãy nhớ rằng, chìa khóa nằm ở sự kiên trì, thực hành đều đặn và áp dụng đúng phương pháp. Đừng ngại mắc lỗi, hãy xem chúng là cơ hội để học hỏi và tiến bộ. Bắt đầu luyện tập ngay hôm nay với các từ vựng và chiến lược bạn vừa học để đưa tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới!

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!