Từ vựng IELTS về chủ đề Sports (Thể thao)

Sports (Thể thao) là một trong những chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking và Writing. Để có thể ghi điểm tốt hơn trong chủ đề này, các bạn cần phải trang bị thêm cho mình các từ vựng đa dạng về chủ đề này. Vì vậy, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo tổng hợp từ vựng IELTS về chủ đề Sports trong bài viết sau để giúp các bạn dễ dàng xử lý khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS sắp tới nhé. 

từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao (Sport) trong IELTS
Tổng hợp bộ từ vựng IELTS về chủ đề thể thao (Sport)

1. Từ vựng IELTS về chủ đề Sports

IELTS CITY sẽ chia từ vựng tiếng Anh về thể thao (Sport) thành 4 nhóm chính:

  • Từ vựng về các môn thể thao
  • Từ vựng về các dụng cụ chơi thể thao
  • Từ vựng về các địa điểm chơi thể thao
  • Từ vựng về thi đấu trong thể thao

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxing: đấm bốc
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi
  • Cricket: crikê
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
  • Fishing: câu cá
  • Football: bóng đá
  • Go-karting: đua xe kart
  • Golf: đánh gôn
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Handball: bóng ném
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating: trượt băng
  • Inline skating (rollerblading): trượt patin
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Karate: võ karate
  • Kickboxing: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục
  • Running: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga

Ví dụ:

  • I love playing football with my friends on the weekends.
    (Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần.)
  • Swimming is a great way to stay in shape.
    (Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ gìn vóc dáng.)

Cùng xem minh họa và cách phát âm cho từng môn thể thao tại video sau nhé:

Video tổng hợp chi tiết về từ vựng tiếng Anh về Thể Thao

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao

Từ vựng tiếng Anh IELTS về các dụng cụ chơi thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ chơi thể thao
  • Football boots: giày đá bóng
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Skateboard: ván trượt
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Ball: quả bóng
  • Football: quả bóng đá
  • racquet: vợt
  • Running shoes: giày chạy
  • Helmet: mũ bảo hộ

Ví dụ:

  • I need to buy a new racquet for my badminton lessons.
    (Tôi cần mua một cây vợt mới cho các bài học cầu lông của mình.)
  • It is important to wear a helmet when riding a bike.
    (Điều quan trọng là phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp)

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm chơi thể thao

Từ vựng tiếng Anh IELTS về các nơi chơi thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm chơi thể thao
  • Stadium: Sân vận động
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Cricket ground: sân crikê
  • Racetrack: đường đua
  • Stand: khán đài
  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Gym: phòng tập
  • Golf course: sân gôn
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Running track: đường chạy đua
  • Tennis court: sân tennis
  • Squash court: sân chơi bóng quần

Ví dụ:

  • The stadium was packed with fans for the big game.
    (Sân vận động chật kín người hâm mộ cho trận đấu lớn.)
  • I go to the gym three times a week to work out.
    (Tôi đến phòng tập thể dục ba lần một tuần để tập luyện.)

1.4 Từ vựng tiếng Anh phổ biến về thi đấu thể thao

  • Competition: cuộc thi đấu
  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

2. Idioms hay về Sports

  • jump the gun: bắt đầu quá sớm 
  • the ball is in your court: quyết định/trách nhiệm của bạn để làm một cái gì đó
  • bark up the wrong tree: bạn chọn sai người hoặc ý tưởng
  • hold all the aces: dự kiến ​​sẽ giành chiến thắng hoặc thành công 
  • across the board: công bằng cho mọi người 
  • off the hook: trốn thoát, không có trách nhiệm
  • hot shot (big shot): một nhân vật quan trọng hoặc rất thành công 
  • at this stage in the game: tại thời điểm này
  • get into the fullswing: cảm thấy thoải mái khi làm một cái gì đó sau một khoảng thời gian 
  • go to bat for someone:  bảo vệ một ai đó
  • down to the wire: đúng lúc kết thúc
  • the home stretch: gần cuối 
  • give one a run for one’s money: cố gắng tốt nhất để chiến thắng ai đó 
  • go overboard: làm hoặc nói nhiều hơn cần thiết
  • hit a snag: gặp một vấn đề
  • get a second wind: có một nguồn năng lượng sau khi mệt mỏi 
  • get a head start: bắt đầu trước tất cả những người khác 
  • call the shots: đưa ra quyết định 
  • blind-sided: không nhìn thấy một cái gì đó 
  • blow the competition away: giành chiến thắng một cách dễ dàng 
  • give it your best shot: cố gắng hết mình
  • hit below the belt: làm hoặc nói điều gì đó rất không công bằng hay độc ác 

3. Những câu hỏi thường gặp về chủ đề Sports trong IELTS

IELTS CITY gửi tới bạn đọc một số câu hỏi về Sports thường gặp trong IELTS SpeakingIELTS Writing.

IELTS SPEAKING

Part 1

  • Do you like playing sports?
  • What sports are popular in your country?
  • Do you think it is important to play a sport?
  • What sport would you like to try in the future?

Part 2

Đề 1: Describe your favorite sport

You should say:

  • what it is
  • how often you play/ watch it
  • how to play it

And explain why it is your favourite sport.

Đề 2: Describe an outdoor sport you played for the first time.

You should say:

  • What you did
  • Where and when you did it
  • How you felt about it later
  • And you should say if you would recommend this activity to your friend

Đề 3: Describe a sport you would like to try in the future.

You should say:

  • What it is
  • When you first watched the sport
  • What you like about the sport
  • And you should explain why you would like to try this sport

Đề 4: Describe a sport you like to watch on TV.

You should say:

  • What the sport is
  • How often you watch it
  • What kind of people enjoy watching it
  • And you should explain why you enjoy it.

Đề 5: Describe a popular place for sports that you’ve been to

You should say:

  • Where it is
  • When you went there
  • What you did there
  • And explain how you felt about this place

Đề 6: Describe a contest or competition you want to participate

You should say:

  • What the contest or competition is about
  • Where the contest or competition will take place
  • When it will be held
  • And explain why you would like to participate

Đề 7: Describe a sports stadium that’s important in your city

You should say:

  • Where it is
  • How often you go there
  • What people do there
  • And  explain why you think it is important 

Đề 8: Describe a water sport your would like to try in the future

You should say:

  • What is it
  • Where you will do it
  • Whether it is easy or difficult

And explain why would you like to try it

Đề 9: Describe a sportsperson you admire

You should say:

  • Who the person is
  • What sport he or she does
  • When did you first hear about this person

And why you admire him or her.

Part 3

  • What types of sports are popular in your country? 
  • What are the benefits of playing a sport? 
  • Do you often play a sport? 
  • Do you think the types of sports that are popular will change in the future? 
  • How can sports bring people from different countries closer together?

Tham khảo: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2024 mới nhất (Kèm bài mẫu)

IELTS WRITING

Sau đây là một số đề thi IELTS Writing Task 2 về topic Sports:

Đề 1: Some countries achieve international sporting success by building specialized facilities to train top athletes only instead of providing them for everyone to use. Is it a positive or negative development?

Đề 2: Some people think that it is more beneficial to take part in sports which are played in teams, like football, while other people think that taking part in individual sports, like tennis or swimming, is better. Discuss both views and give your own opinion.

Đề 3: Nowadays, sports is a big business with high earnings for professional sports people and companies involved both financially and in other ways. Is this a positive or negative development for sports?

Đề 4: Some people believe that unpaid community service should be a compulsory part of high school programmes (for example working for a charity, improving the neighborhood or teaching sports to younger children). To what extent do you agree or disagree?

Đề 5: It is generally accepted that exercise is good for children and teenagers. Therefore physical education and sports should be compulsory for all students in all schools. What do you think?

Đề 6: Some people believe that children’s time outside of school should be filled with scheduled activities such as art and music classes and sports. Others feel that children need free time to play and relax. Discuss both these views and give your opinion.

Đề 7: Some people say that schools should concentrate on teaching students academic subjects that will be useful for their future careers. Other people say that subjects such as music and sports are also necessary. Discuss both views and give your opinion.

Tham khảo: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 mới nhất (Kèm bài mẫu)

Hy vọng với bảng tổng hợp từ vựng IELTS về Sports phía trên của IELTS CITY có thể giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng về chủ đề thể thao và ghi điểm thật tốt trong IELTS Speaking và Writing. Chúc các bạn chinh phục IELTS thành công!


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!