Movie (Phim ảnh) là một trong những chủ đề rất phổ biến trong IELTS. Để có thể ghi điểm tốt hơn khi gặp phải chủ đề này, các bạn cần trau dồi thêm cho mình các từ vựng đa dạng về điện ảnh. Vì vậy, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo tổng hợp từ vựng IELTS về chủ đề Movie trong bài viết sau để giúp các bạn dễ dàng xử lý khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng IELTS về chủ đề Movie
Để có thể học nhanh các từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh (movie) bạn có thể xem video sau để nắm các mặt từ cũng như cách phát âm của những từ đó nhé!
Và giờ thì các bạn hãy cùng IELTS CITY bỏ túi những từ vựng IELTS về chủ đề Movie tại những phần phía dưới nhé!
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim (Movie Genre)
Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu học các từ vựng cơ bản nhất. Đó là các từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim. Cùng tìm hiểu ngay list phía dưới nhé!
- Movie genre: Thể loại phim
- Adventure movie: phim phiêu lưu, mạo hiểm
- Romance movie: phim tâm lý tình cảm
- Sitcom movie: Phim hài dài tập
- Historical movie: phim cổ trang
- Sci-fi (science fiction) movie: phim khoa học viễn tưởng
- Westerns Films: Phim miền Tây
- Horror movie: phim kinh dị
- Action movie: phim hành động
- Cartoon: phim hoạt hình
- Comedy: phim hài
- War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh
- Tragedy movie: phim bi kịch
- Drama movie: phim chính kịch
- Musical movie: phim ca nhạc
- Family movie: phim gia đình
- Documentary: phim tài liệu
- Crime & Gangster Films: Phim hình sự
- Romantic comedy: Phim hài kịch lãng mạn
Bỏ túi ngay: Từ vựng IELTS về chủ đề Book (Sách)
1.2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về phim ảnh
Sau khi đã nắm các từ vựng về thể loại phim, chúng ta sẽ tiếp tục với những từ vựng thông dụng khác xung quanh chủ đề Movie nhé!
- Box Office: Quầy vé
- Book a ticket: Đặt vé
- Soft drink: Nước ngọt
- Film: Phim ảnh
- Popcorn: Bỏng ngô
- Screen: Màn hình
- 3D glasses: Kính 3D
- Seat: Chỗ ngồi
- Opening day: Ngày công chiếu
- Photo booth: Bốt chụp ảnh
- Row: Hàng ghế
- Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
- Couple seat: Ghế đôi
- Celebrity: người nổi tiếng
- Coming soon: Sắp phát hành
- Ticket: Vé
- Showtime: Giờ chiếu
- New Release: Phim mới ra
- Red carpet: Thảm đỏ
- Cinema: Rạp chiếu phim
- Movie: Bộ phim
- Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô
- Curtain: Bức màn
- Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
- Now Showing: Phim đang chiếu
- Cast: dàn diễn viên
- Scene: cảnh quay
- Screen: màn ảnh, màn hình
- Cameraman: người quay phim
- Movie maker: nhà làm phim
- Character: nhân vật
- Film critic: người bình luận phim
- Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
- Plot: cốt truyện, kịch bản
- Film buff: người sành về phim ảnh
- Filmgoer: người rất hay đi tham quan phim tại rạp
- Main: diễn viên chính
- Script writer: nhà biên kịch
- Entertainment: giải trí, hãng phim
- Main actor: diễn viên nam chính
- Trailer: đoạn ra mắt phim
- Director: đạo diễn
- Background: bối cảnh
- Producer: nhà cung cấp phim
- Main actress: diễn viên nữ chính
- Film premiere: buổi công chiếu phim
- Cinematographer: người chịu nghĩa vụ về hình ảnh
- Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
- Soundtrack: Âm thanh
- Visual effects: Hiệu ứng hình ảnh
2. Idioms hay về chủ đề Movie
- Get the show on the road: Nếu ai đó yêu cầu bạn “Get the show on the road” (chuẩn bị chương trình trên đường) , họ đang thúc giục bạn bắt tay vào việc gì đó.
- To make a clown of yourself– Thành ngữ này là nếu bạn tự biến mình thành một chú hề , bạn đang làm điều gì đó khiến mọi người cười.
- Kick something off, kick off: Nếu bạn “kick something off” – bắt đầu một thứ gì đó , bạn sẽ khơi mào cho sự khởi đầu của nó.
- Break a leg: Câu chúc may mắn
- To crave the limelight: Nếu bạn “crave the limelight” nghĩa là đang khao khát ánh đèn sân khấu , bạn thực sự thích trở thành trung tâm của sự chú ý.
- To be in the limelight– Nếu bạn in the limelight (ở trong ánh đèn sân khấu) , bạn đang ở trong mắt công chúng. Điều này có nghĩa là có những người thực sự quan tâm đến cuộc sống cá nhân của bạn và tất cả công việc bạn đang làm.
- A kick off celebration: – Lễ khởi động là một số loại tiệc kỷ niệm sự khởi đầu của một điều gì đó. Khi nó bắt đầu, bạn cũng có thể gọi nó là một cú hích
- Museum Piece: Một tác phẩm bảo tàng, là một cái gì đó hoặc một người nào đó quá cũ, cổ và lạc hậu đến mức nó nên thuộc về bảo tàng.
- Live up to the hype– Nếu một cái gì đó (thường là một bộ phim hoặc một chương trình) “live up to the hype” nghĩa là nó đang được quảng cáo rầm rộ.
- Popcorn movie: Là một bộ phim mà bạn hầu như chỉ xem để giải trí.
- To run the show: điều hành chương trình , điều đó có nghĩa là bạn phụ trách mọi phần việc của nó. Bạn đảm bảo rằng điều đó xảy ra và mỗi người và mọi việc có liên quan đều có thể hoàn thành công việc trôi chảy
- Sell out: Thành ngữ Sell out có hai nghĩa – một là tích cực và hai là tiêu cực. Nếu bạn sử dụng sell out như một danh từ, nó không phải là một điều tốt.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
3. Các mẫu câu ví dụ về Movie
- Wednesday, created by legendary movie director Tim Burton, is now one of Netflix’s most popular shows.
(Wednesday, được tạo ra bởi đạo diễn phim huyền thoại Tim Burton, hiện là một trong những phim truyền hình nổi tiếng nhất Netflix.)
- Groot’s catchphrase, “I am Groot,” has now become an internet meme, cementing his status as a cultural figure shortly after the film premiere.
(Câu cửa miệng của nhật vật Groot, “I am groot”, đã và đang trở thành hiện tượng chế trên mạng, củng cố vị thế của anh ấy như một nhân vật văn hóa ngay sau buổi công chiếu phim)
- If you want to be uplifting, you must watch Forrest Gump
(Nếu bạn muốn nâng cao tinh thần, thì bạn chắc chắn phải xem Forrest Gump) - There are a lot of debates on whether Marvel movies are all popcorn movies
(Có rất nhiều cuộc tranh luận về việc liệu phim Marvel có phải là phim mà bạn hầu như chỉ xem để giải trí hay không) - Avatar 2 has been lived up to the hype due to the fact that it has been 10 years since the first part been premiered
(Avatar 2 đã được quảng bá rầm rộ vì đã 10 năm kể từ khi phần đầu tiên được công chiếu)
4. Những câu hỏi thường gặp về chủ đề Movie trong IELTS
IELTS City gửi tới bạn đọc một số câu hỏi về Movie thường gặp trong IELTS Speaking và IELTS Writing
IELTS SPEAKING
Part 1
- Do you like to watch films?
- What was the first film that you watched?
- Do people in your country like to go to a cinema to watch a film?
- Would you like to be in a movie?
- What kinds of movies do you like best?
- Do you like to watch movies alone or with your friends?
- What was the best movie you watched?
- Do you prefer foreign films or films made in your country?
- How often do you go to a cinema to watch a movie?
- How often do you watch films?
Part 2
Đề 1: Describe your favorite movie
You should say:
- What is it?
- What is the story of it?
- When you watched it?
And explain why this is your favorite movie.
Đề 2: Describe a movie/film That you felt strongly about.
You should say:
- What it is about
- When you watched it
- Where you watched it
And explain why you felt strongly about it
Đề 3: Describe a movie you would like to watch again
You should say:
- When did you see this movie?
- With whom you saw this movie?
- What is the movie about?
Why do you want to watch this movie again?
Đề 4: Describe a film/movie you would like to share with your friends.
You should say:
- What is the movie?
- Where did you watch it?
- Who did you watch it with?
And why do you want to share it with your friends?
Đề 5: Talk about a movie you watched either at home or in a cinema
You should say:
- What movie was it?
- What was it about?
- Did you enjoy it?
And explain why you remember this movie
Đề 6: Describe a film that you would like to see in the future.
You should say:
- What the film is called
- What it is about
- How you heard about this film
And why you would like to see it.
Part 3
- Are movie stars important to a movie?
- Are foreign movies popular in Vietnam?
- Why do you think people like watching films?
- Are films a waste of money?
- As the technology for home viewing improves, do you think people will stop going to the cinema in the future?
- Is it important that a country has its own movies?
- Do you think films have changed since you were a child? How?
IELTS WRITING
Đề 1: Some people say that now we can see films on our phones or tablets, and there is no need to go to the cinema. Others say that to be fully enjoyed, films need to be seen in a cinema. Discuss both these views and give your opinion.
Đề 2: Some people say that now we can see films on our phones or tablets and there is no need to go to the cinema. Others say that to be fully enjoyed films need to be seen in a cinema. Discuss both views and give your opinion.
Đề 4: People these days watch TV films and other programs alone rather than others. Do the advantages of these developments outweigh the disadvantages?
Đề 5: Nowadays, it is not only large companies that are able to make films as digital technology enables anyone to produce films. Do you think this is a positive or negative development?
Đề 6: Many people prefer to watch foreign films to locally produced films. Why could this be? Should governments give more financial support to local film industries?
Đề 7: Schools should stop using books to teach and use films, TV, and computers in the classroom instead. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Đề 8: It is not necessary to travel to other places to learn about the culture since one can learn as much from books, films, and the Internet. To what extent do you agree or disagree?
Đề 9: Some people think movies should only be for entertainment. Others think that they should also have educational values. Discuss both views and give your opinion.
Hy vọng với bảng tổng hợp từ vựng IELTS về Movie phía trên của IELTS CITY có thể giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng về chủ đề Phim ảnh và ghi điểm thật tốt trong IELTS Speaking và Writing. Chúc các bạn chinh phục IELTS thành công!