IELTS CITY

Từ vựng IELTS về chủ đề Health (Sức khỏe)

Health (sức khỏe) là một trong những chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking và Writing. Để có thể ghi điểm tốt hơn trong chủ đề này, các bạn cần phải trang bị thêm cho mình các từ vựng đa dạng về chủ đề này. Vì vậy, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo tổng hợp từ vựng IELTS về chủ đề Health trong bài viết sau để giúp các bạn dễ dàng xử lý khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS sắp tới nhé. 

từ vựng tiếng Anh IELTS về Health (Sức khỏe)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sức khỏe (Health) trong IELTS

1. Từ vựng IELTS về chủ đề Health

1.1. Từ vựng về chủ đề Health

  • Health: sức khỏe
  • Health benefits: Lợi ích cho sức khỏe
  • Health care: Chăm sóc sức khỏe
  • Health education: Giáo dục về sức khỏe
  • Health scare: Tình trạng báo động hoặc lo lắng gây ra bởi chẩn đoán mắc một bệnh hoặc tình trạng cụ thể
  • Health risk: Nguy cơ gây hại cho sức khỏe

Tham khảo thêm về từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe tại video sau:

Từ vựng về chủ đề Healthcare

1.1. Từ vựng về giải phẫu học (Anatomy)

  • Muscle [n]: cơ bắp
  • Skeleton [n]: bộ xương
  • Heart [n]: trái tim
  • Brain [n]: não
  • Lung [n]: phổi
  • Liver [n]: lá lách
  • Kidney [n]: thận
  • Pancreas [n]: tụy
  • Intestines [n]: ruột
  • Nerves [n]: dây thần kinh

1.2. Từ vựng về các triệu chứng (Symptons)

  • Fever [n]: sốt
  • Headache [n]: đau đầu
  • Backache [n]: đau lưng
  • Toothache [n]: nhức răng
  • Hurt [adj,n,v]: Đau
  • Nausea [n]: buồn nôn
  • Vomiting [n]: nôn mửa
  • Fatigue [n]: mệt mỏi
  • Pain [n]: đau đớn
  • Dizziness [n]: chóng mặt, choáng váng
  • Sweating [n]: xuất mồ hôi
  • Shortness of breath [n]: khó thở
  • Cough [n]: ho
  • Sneeze [v]: hắt hơi
  • Diarrhea [n]: tiêu chảy
  • Constipation [n]: táo bón
  • Insomnia [n]: mất ngủ
  • Weight loss [n]: sụt cân
  • Swelling [n]: sưng
  • Skin rash [n]: phát ban trên da
  • Sore eyes [n]: đau mắt
  • Sore throat [n]: đau họng
  • Joint pain [n]: đau khớp
  • Muscle weakness [n]: yếu cơ
  • Tingling = numbness [n]:
  • Blackout [n]: xỉu

1.3. Từ vựng về bệnh tật và rối loạn (Disease and disorder)

  • Cancer [n]: bệnh ung thư
  • Diabetes [n]: bệnh tiểu đường
  • Flu [n]: Cúm
  • Asthma [n]: bệnh suyễn
  • Arthritis [n]: viêm khớp
  • Heart disease [n]: bệnh tim
  • Depression [n]: trầm cảm
  • Anxiety [n]: lo âu
  • Alzheimer’s disease [n]: bệnh Alzheimer (giảm trí nhớ)
  • Parkinson’s disease [n]: bệnh Parkinson (run tay)
  • Stroke [n]: đột quỵ
  • Multiple sclerosis [n]: xơ cứng rải rác
  • HIV/AIDS [n]: bệnh HIV
  • Malaria [n]: sốt rét
  • Tuberculosis [n]: bệnh lao
  • Osteoporosis [n]: loãng xương
  • Glaucoma [n]: cườm
  • Allergies [n]: bệnh dị ứng
  • Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) [n]: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
  • Gastroesophageal reflux disease (GERD) [n]: Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
  • Irritable bowel syndrome (IBS) [n]: Hội chứng ruột kích thích

1.4. Từ vựn về các phương pháp khám và điều trị

  • Medication [n]: kê thuốc
  • Surgery [n]: phẫu thuật
  • Therapy [n]: trị liệu
  • Chemotherapy [n]: hóa trị liệu
  • Radiation [n]: phóng xạ
  • Dialysis [n]: lọc máu
  • Vaccination [n]: tiêm chủng
  • MRI (Magnetic Resonance Imaging) [n]: Chụp cộng hưởng từ
  • CT (Computed Tomography) scan [n]: chụp CT
  • X-ray [n]: chụp x-quang
  • Physical therapy [n]: điều trị thể chất
  • Occupational therapy [n]: vật lý trị liệu
  • Radiation therapy [n]: xạ trị
  • Cardiac catheterization [n]: thông tim
  • Blood transfusion [n]: truyền máu
  • Bronchoscopy [n]: nội soi phế quản
  • Endoscopy [n]: nội soi
  • Colonoscopy [n]: nội soi đại tràng
  • Laparoscopy [n]: phẩu thuật nội soi

1.5. Từ vựng nâng cao về sức khỏe

  • to phone in sick: call work to explain you won’t be attending work due to illness
  • to have a tooth out: nhổ răng
  • to catch a cold: bị cảm lạnh (trúng gió)
  • a chesty cough: ho tức ngực
  • cuts and bruises: minor injuries
  • aches and pains: minor pains that continue over a period of time
  • GP: General Practitioner (family doctor)
  • to make an appointment: to arrange a time to see the doctor
  • to go down with a cold: to become ill
  • prescription charges: money the patient pays for medicine authorized by a doctor
  • to feel poorly: to feel ill
  • to be over the worst: to have gotten through the most serious or uncomfortable stage of an illness
  • a runny nose: bị chảy mũi
  • a check-up: đi kiểm tra sức khỏe
  • to go private: to choose to be treated by commercial healthcare rather than by services
  • a heavy cold: bị cảm nặng
  • to make a speedy recovery: hồi phục nhanh
  • to be at death’s door: (informal) to be very ill indeed
  • a blocked nose: when the nose has excess fluid due to a cold
  • to have a filling: phục hồi răng (trám răng)

Đăng ký liền tay
Nhận ngay ưu đãi

Ưu đãi học phí lên đến 50%

Khi đăng ký khóa học tại IELTS CITY

Đăng ký liền tay
Nhận ngay ưu đãi

Ưu đãi học phí 50%
Khi đăng ký khóa học tại IELTS CITY

2. Idioms hay về chủ đề Health

  • Run down: mệt mỏi, uể oải.
  • As right as rain: khỏe mạnh.
  • Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
  • Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
  • Blind as a bat: mắt kém.
  • Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
  • Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
  • Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
  • Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
  • Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
  • As fit as a fiddle: Sức khỏe tốt (tinh thần và cả thể chất).
  • Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
  • Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Death warmed up: rất ốm yếu.
  • Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
  • Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.
  • Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
  • Bag of bones: Rất gầy gò.
  • Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
  • To be on the mend: đang hồi phục
  • to pull a muscle: dùng quá sức lực dẫn tới đau hoặc tổn thương

3. Các mẫu câu tiếng Anh ví dụ về Health

  • Luckily, Neymar was back on his feet to return to his team for the semi-final of the world cup.
    (Cô ấy thật điên rồ khi đi chuyến trekking vào một ngày thật mưa bão.)
  • Yesterday, I just blackout in my living room due to hypotension.
    (Hôm qua, tôi vừa ngất xỉu trong phòng khách do hạ huyết áp.)
  • I think I got COVID due to my blocked nose and fever.
    (Tôi nghĩ mình bị nhiễm Covid do bị nghẹt mũi và sốt.)
  • His body reacted so strongly that the anesthesia had to give him an extra anesthetic dose.
    (Cơ thể anh ấy phản ứng mạnh đến nỗi bác sĩ gây mê phải tiêm thêm cho anh một liều thuốc mê.)
  • The doctor recommends everyone should take a health check-up twice a year.
    (Bác sĩ khuyến cáo mọi người nên đi khám sức khỏe định kỳ 2 lần/năm.)

4. Những câu hỏi thường gặp về chủ đề Health trong IELTS

IELTS CITY gửi tới bạn đọc một số câu hỏi về Health thường gặp trong IELTS Speaking và IELTS Writing 

IELTS SPEAKING

Part 1:

  • Do you have any unhealthy habits?
  • In what ways do you try to stay healthy?
  • Is it easy to keep fit where you live?
  • What do you think is more important, eating healthy or doing exercise?

Part 2:

Đề 1: Describe a time when you were ill.

You should say :

  • when this was
  • what were your symptoms were
  • how long the illness lasted and say how it affected your life at the time

Đề 2: Describe an activity you do for your health or fitness.

You should say:

  • What you do
  • How often do you do it
  • Where you do it
  • And explain how you think this activity helps you stay healthy or fit.

Đề 3: Describe an exercise you know.

You should say:

  • What it is
  • How itis done
  • When you first tried it
  • What kind of people it is suitable for
  • And explain why you think it is good exercise.

Part 3:

  • Do you think people pay enough attention to their health today?
  • What costs are involved when you are ill in your country?
  • Do you think most people worry more about their health as they get older?
  • How can people be encouraged to stay healthy?
  • What are the most popular ways of keeping healthy in your country?

IELTS WRITING

Đề 1: Some people believe that it is the responsibility of individuals to take care of their own health and diet. Others however believe that governments should make sure that their citizens have a healthy diet. Discuss both views and give your opinion.

Đề 2: Despite huge improvements in healthcare, the overall standard of physical health in many developed countries is now falling. What could be the reason for this trend, and what can be done to reverse it?

Đề 3: In many countries, children are becoming overweight and unhealthy. Some people think that the government should have the responsibility. To what extent do you agree or disagree?

Đề 4: Nowadays people have cosmetic surgery to improve life. Why do many more people choose these operations? Do you think this is a positive or negative development?

Đề 5: Parents should encourage children to spend less time studying and more time doing physical activities. To what extent do you agree or disagree?

Đề 6: Scientists tell us that some activities are good for health and others are bad. Despite knowing that, millions of people still continue doing unhealthy activities. What are the causes and what are the solutions for this?

Tham khảo các chủ đề từ vựng liên quan đến Health:

Hy vọng với bảng tổng hợp từ vựng IELTS về Health phía trên của IELTS CITY có thể giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng về chủ đề sức khỏe và ghi điểm thật tốt trong IELTS Speaking và Writing. Chúc các bạn chinh phục IELTS thành công!


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!