IELTS CITY

Từ vựng IELTS về chủ đề Food and Drink (Ăn uống)

Food (ẩm thực) là một trong những chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking và Writing. Để có thể ghi điểm tốt hơn trong chủ đề này, các bạn cần phải trang bị thêm cho mình các từ vựng đa dạng về chủ đề này. Vì vậy, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo tổng hợp từ vựng IELTS về chủ đề Food and Drink trong bài viết sau để giúp các bạn dễ dàng xử lý khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS sắp tới nhé. 

từ vựng IELTS về Food
Tổng hợp từ vựng IELTS về chủ đề Food

1. Từ vựng IELTS về chủ đề Food

1.1. Từ vựng về trái cây

  • Fruits (n): Trái cây
  • Apple (n): Táo
  • Banana (n): Chuối
  • Orange (n): Cam
  • Strawberry (n): Dâu tây
  • Pineapple (n): Dứa
  • Mango (n): Xoài
  • Watermelon (n): Dưa hấu
  • Grapefruit (n): Bưởi
  • Kiwi (n): Kiwi
  • Peach (n): Đào
Common Fruit English Glossary | Learn English | English Vocabulary with Meaning | Basic Vocabulary 🍏

1.2. Từ vựng về rau củ:

  • Vegetables (n): rau củ
  • Broccoli (n): Bông cải xanh
  • Carrot (n): Cà rốt
  • Tomato (n): Cà chua
  • Spinach (n): Rau bina
  • Cucumber (n): Dưa chuột
  • Potato (n): Khoai tây
  • Lettuce (n): Rau xà lách
  • Bell pepper (n): Ớt chuông
  • Cauliflower (n): Bông cải
  • Zucchini (n): Bí xanh
VEGETABLES ENGLISH GLOSSARY | LEARN BASIC ENGLISH | ENGLISH WORDLIST VEGETABLES | LEARN VEG NAMES 🧄🥬

1.3. Từ vựng về thực phẩm từ sữa

  • Dairy Products (n): thực phẩm từ sữa
  • Milk (n): Sữa
  • Cheese (n): Phô mai
  • Yogurt (n): Sữa chua
  • Butter (n):
  • Cream (n): Kem
  • Cottage cheese (n): Phô mai tươi
  • Sour cream (n): Sữa chua chua
  • Whipped cream (n): Kem tươi đánh sữa
  • Cream cheese (n): Phô mai kem
  • Ice cream (n): Kem
Dairy Products English Glossary | Types of Dairy | English Speaking Practice | USA & UK ENGLISH

1.4. Từ vựng về thịt

  • Meats (n): thịt
  • Chicken (n):
  • Beef (n): Thịt bò
  • Pork (n): Thịt heo
  • Lamb (n): Thịt cừu
  • Turkey (n): Gà tây
  • Bacon (n): Thịt xông khói
  • Sausage (n): Lạp xưởng
  • Ham (n): Giăm bông
  • Steak (n): Thăn bò
  • Ribs (n): Sườn

1.5. Từ vựng về hải sản

  • Seafood (n): hải sản
  • Fish (n):
  • Shrimp (n): Tôm
  • Crab (n): Cua
  • Lobster (n): Tôm hùm
  • Salmon (n): Cá hồi
  • Tuna (n): Cá ngừ
  • Oyster (n): Hàu
  • Squid (n): Mực
  • Scallop (n): Sò điệp
  • Mussels (n): Nghêu

1.6. Từ vựng về ngũ cốc

  • Grains (n): ngũ cốc
  • Rice (n): Gạo
  • Wheat (n): Lúa mì
  • Barley (n): Lúa mạch
  • Oats (n): Yến mạch
  • Corn (n): Ngô
  • Quinoa (n): Lạc
  • Couscous (n): Bột mỳ hạt nhỏ
  • Pasta (n): Mì ống
  • Bread (n): Bánh mì
  • Bulgur (n): Lúa mì sấy khô

1.7. Từ vựng về tráng miệng

  • Desserts (n): tráng miệng
  • Cake (n): Bánh
  • Cookie (n): Bánh quy
  • Pie (n): Bánh ngọt
  • Ice cream (n): Kem
  • Brownie (n): Bánh nâu
  • Pudding (n): Bánh pudding
  • Cheesecake (n): Bánh phô mai
  • Doughnut (n): Bánh rán
  • Tart (n): Bánh ngọt hình trái cây
  • Sorbet (n): Kem trái cây
Desserts in English Wordlist | Types | Glossary | USA UK English | English Speaking Practice 🍰 🍨

1.8. Từ vựng về thức uống

  • Beverages (n): thức uống
  • Water (n): Nước
  • Coffee (n): Cà phê
  • Tea (n): Trà
  • Juice (n): Nước ép
  • Soda (n): Nước ngọt
  • Milkshake (n): Sinh tố sữa
  • Smoothie (n): Sinh tố
  • Wine (n): Rượu
  • Beer (n): Bia
  • Cocktail (n): Cocktail
Popular Beverage Names | Learn Basic English | Vocabulary | Pronunciation | Drinks | With Images ☕️🥂

1.9. Từ vụng về cách nấu ăn

  • Cooking Methods (n): cách nấu ăn
  • Boil (n): Luộc
  • Fry (n): Chiên
  • Grill (n): Nướng
  • Bake (n): Nướng trong lò
  • Sauté (n): Xào
  • Roast (n): Nướng khô
  • Steam (n): Hấp
  • Simmer (n): Nấu chậm lửa nhỏ
  • Stir-fry (n): Xào nhanh
  • Barbecue (n): Nướng than hoa

1.10. Từ vựng về dụng cụ nấu ăn

  • Cooking Utensils (n): dụng cụ nấu ăn
  • Pot (n): Nồi
  • Pan (n): Chảo
  • Spatula (n): Muỗng xẻng
  • Knife (n): Dao
  • Cutting board (n): Tấm chặt
  • Whisk (n): Cái đánh trứng
  • Blender (n): Máy xay sinh tố
  • Colander (n): Cái lọc
  • Oven (n): Lò nướng
  • Grater (n): Cái gọt

1.11. Từ vựng phổ biến về chủ đề ăn uống

  • Poor diet (n): chế độ ăn không tốt cho sức khỏe
  • Fast food (n): đồ ăn nhanh
  • GM food (n): thực phẩm biến đổi gen
  • Pre-packaged meal (n): bữa ăn đóng gói sẵn
  • Ready meal (n): bữa ăn sẵn
  • Fast food chain (noun phrase): Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh
  • Substantial meal (n): bữa ăn chính
  • Healthy diet (n): chế độ ăn lành mạnh
  • Season (v): nêm nếm gia vị
  • To dine out (verb phrase): Đi ăn ngoài
  • Culinary skills (n): kỹ năng nấu ăn (culinary delights = món ăn ngon)
  • tipple (n): đồ uống có cồn
  • Perishable food (n): thức ăn ôi thiu
  • Partially cook (v): nấu tái
  • to be crammed with = to be full of sth
  • Square meal (n): bữa ăn cân bằng giữa thịt và rau
  • Junk food (n): đồ ăn vặt
  • Broth (n): nước dùng
  • Gourmet meal (n): bữa ăn sang chảnh
  • Food poisoning (n): ngộ độc thức ăn
  • Slap-up meal (n): bữa ăn thịnh soạn
  • Light meal (n): bữa ăn nhẹ
  • Craving (n): sự thèm muốn
  • Local delicacies (noun phrase): Các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền

1.12. Cụm từ nâng cao về chủ đề ăn uống

  • sanitize all cooking equipment: sát khuẩn dụng cụ nấu ăn
  • organic food: thực phẩm hữu cơ
  • vegetarian: người ăn chay
  • the main mea: bữa ăn chính
  • to be full up: no căng bụng
  • a ready meal: bữa ăn sẵn
  • a take away: mang đi
  • food preservation: bảo quản thực phẩm
  • health conscious: ý thức về sức khỏe
  • plant origin: nguồn gốc thực vật
  • food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • to grab a bite to eat: ăn vội
  • home-cooked food: thức ăn nấu ở nhà
  • food production: sản xuất thực phẩm
  • to make your mouth water: làm thèm chảy nước dãi
  • generically modified food: thực phẩm biến đổi gen
  • a slap up meal: bữa ăn nhiều
  • to bolt something down: ăn rất nhanh
  • a fussy eater: người ăn cầu kỳ
  • edible: có thể ăn được
  • to eat a balanced diet: chế độ ăn cân đối
  • malnourished: suy dinh dưỡng
  • to be starving hungry: rất đói
  • essential nutrients: chất dinh dưỡng cần thiết
  • famine: nạn đói
  • to foot the bill: rả hoá đơn
  • to tuck into: ăn một cách thưởng thức
  • food allergy: dị ứng thức ăn
  • expiry date or best before date: ngày hết hạn/ dùng tốt hơn trước ngày
  • to have a sweet tooth: thích ăn ngọt
  • perishable: ôi thiu
  • vitamins: khoáng chất
  • vomit: ói, nôn mửa
  • eat in a healthy plan: ăn uống điều độ
  • food additive: phụ gia
  • food shortages: sự thiếu lương thực
  • to eat like a horse: ăn rất nhiều
  • safe food handling: xử lý an toàn thực phẩm
  • a quick snack: món ăn nhanh
  • to spoil your appetite: làm biếng ăn
  • to follow a recipe: tuân thủ hướng dẫn
  • to wine and dine: mời ăn uống
  • food deprivation: khan hiếm thực phẩm
  • staple food: thức  ăn chủ yếu
  • to work up an appetite: làm việc để ăn ngon miệng
  • to avoid eating when you really want to: cố nhịn đói
  • seasonings: gia vị
  • confectionery: bánh kẹo nói chung
  • junk food: đồ ăn dầu mỡ
  • whole food: thực phẩm tươi sạch
  • nutritional benefits: lợi ích dinh dưỡng
  • exotic food: thực phẩm khó ăn
  • to cook a meal using instruction: nấu theo công thức
  • to be dying of hunger: sắp chết đói (rất đói bụng)
  • food categories: loại thức ăn
  • processed food: thực phẩm chế biến
  • obese: béo phì
  • to play with your food: không muốn ăn

2. Idioms hay về Food

  • A big cheese: một người có tầm quan trọng hoặc uy quyền
  • Different as chalk and cheese: Hai đối tượng mặc dù có vẻ giống nhau nhưng thực tế lại khác nhau
  • Cheese and kisses: Người Vợ
  • (Just/not) one’s cup of tea: điều gì đó dễ chịu hoặc hợp ý.
  • A storm in a teapot: Phản ứng tức giận, lo lắng hoặc không hài lòng về một số vấn đề nhỏ hoặc tầm thường.
  • Tea Party: cái gì đó dễ dàng; một sự việc nhỏ và không quá lo lắng.
  • One-banana problem: Một vấn đề, dự án hoặc nhiệm vụ đòi hỏi ít hoặc không cần nỗ lực, chuyên môn hoặc trí tuệ để giải quyết hoặc hoàn thành.
  • Going bananas: Một nước đi điên rồ
  • A banana skin:  một cái gì đó gây ra hoặc rất có thể gây ra vấn đề đáng xấu hổ.
  • Apples and Oranges: Táo và cam  là một loại trái cây, nhưng chúng có màu sắc, mùi vị khác nhau rất rõ rệt. Vì vậy, thành ngữ này dùng để chỉ hai vật không thể so sánh được, tức là sự so sánh của những thứ không thể so sánh được.
  • The apple of sb’s eye: người mà ai đó yêu quý nhất và rất tự hào vềhọ.
  • Upset the apple cart:  làm rối tung hoặc làm hỏng một thứ gì đó.
  • A bad/rotten apple:  một người xấu trong một nhóm người tốt.
  • Put something in apple-pie order:  theo thứ tự rất tốt, được tổ chức tốt.
  • eat humble pie:  đưa ra lời xin lỗi và chấp nhận sự sỉ nhục
  • piece of the pie:  Chia sẻ hoặc một phần của điều gì đó.
  • (as) easy as pie: rất dễ dàng/ dễ như ăn bánh.
  • Pie in the sky: một điều gì đó tốt đẹp khó có thể xảy ra.
  • Full of beans: Hăng hái, hào hứng.
  • Spill the beans: Để tiết lộ một thông tin bí mật.
  • In a nutshell: Trong một vài từ; ngắn gọn.
  • Walking on eggshells: hết  sức cẩn thận / cố gắng không làm ai đó buồn.
  • (To) have/put all your eggs in one basket: đặt quá nhiều niềm tin vào một thứ.
  • Egg someone on: thúc giục ai đó làm điều gì đó.
  • (To) butter somebody up: nịnh hót ai đó.
  • A hair in the butter: Một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn.
  • Bread and butter: điều cần thiết, điều chính
  • A piece of cake: rất dễ.
  • Icing on the cake: một điều tốt được bổ sung vào điều tốt khác.
  • Sell like hot cake: được nhiều người mua.

3. Các mẫu câu ví dụ về Food

  • The police finally can make the criminal spill the bean about their boss’s hideout.
    (Cảnh sát cuối cùng cũng có thể khiến tên tội phạm tiết lộ về nơi ẩn náu của ông chủ của chúng.)
  • Instead of fighting back at the media, the singer decided to eat humble pie about the scandal.
    (Thay vì đáp trả truyền thông, người ca sĩ ấy quyết định đưa ra lời xin lỗi và chấp nhận sự sỉ nhục về vụ scandal.)
  • You need to stop eating junk food to have a healthier lifestyle.
    (Bạn cần ngừng ăn đồ ăn vặt để có lối sống lành mạnh hơn.)
  • My mother always has to change the menu daily because I am a fussy eater.
    (Mẹ tôi luôn phải thay đổi thực đơn hàng ngày vì tôi là một đứa trẻ kén ăn.)
  • John had to stay home today due to food poisoning.
    (John phải ở nhà hôm nay do ngộ độc thực phẩm.)

4. Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Food

IELTS CITY gửi tới bạn đọc một số câu hỏi về Food thường gặp trong IELTS SpeakingIELTS Writing 

IELTS SPEAKING

Part 1:

  • Do you like tasting new food?
  • Who does the cooking in your family? Why?
  • Are there any foods you dislike?
  • Did you learn how to cook when you were younger?
  • Do you think Vietnamese people’s diet is healthy?
  • Do you have a healthy diet?
  • What are some traditional foods in your country?
  • Let’s talk about food? What’s your favorite food?

Part 2:

Đề 1: Describe a special meal you have had

You should say:

  • Where you had it
  • Who you had it with
  • What you ate

And explain why it was special for you

Đề 2: Describe a place you like to eat at you should say

You should say:

  • Where is it
  • What kind of food it serves
  • Why do you like its food
  • And how often do you eat there

Đề 3: Describe your Favorite food

You should say:

  • What the food is
  • How it is made

And explain why it is your favorite food

Đề 4: Describe an unusual meal you had

You should say:

  • Who you were with
  • Where you went
  • When it happened

And explain why it was unusual

Đề 5: Describe a meal that you enjoyed eating in a restaurant

You should say:

  • where the restaurant was
  • what food you ordered
  • who was/were with you

And explain why you enjoyed it so much.

Part 3:

  • Is ‘fast food’ popular in your country?
  • Why do you think some people choose to be vegetarians?
  • Is the food that people eat today different from the food that people used to eat in the past?
  • Do you or do people in your country generally prefer to eat at home or eat out?
  • How do you think the way we eat will change in the future?
  • what do you think about healthy diet?

IELTS WRITING

Đề 1: Today, many people are suffering from health problems because of fast food. The government should tax fast food. What is your opinion about this?

Đề 2: Junk food can shorten lives and should be made illegal. To what extent do you agree or disagree?

Đề 3: Food travels thousands of miles from producers to consumers. Some people think that it would be better for the environment and economy if people only ate the local food produced by farmers. To what extent do you agree or disagree?

Đề 4: In many countries, traditional foods are being replaced by International fast food. Many people think that it is good to eat traditional foods while others believe that fast food is a good choice. Discuss both views and give your own opinion.

Đề 5: Today, some food travels thousands of miles from farms to consumers. Some people think it would be better for our environment and economy if people only eat local food. To what extent do the advantages outweigh the advantages?

Đề 6: Food can be produced much more cheaply today because of improved fertilizers and better technology. However, some of the methods used to do this may be dangerous to human health and may have negative effects on local communities. To what extent do you agree or disagree?

Đề 7: In some countries fast food restaurants and supermarkets give money to schools to promote their products do you think this is a positive or negative development

Đề 8: Food travels thousands of miles from farm to consumer. Some people think it could be better for our environment and the economy of people who only are locally produced food. What are the advantages and disadvantages?

Tham khảo chủ đề liên quan đến Food:

Hy vọng với bảng tổng hợp từ vựng IELTS về Food and Drink phía trên của IELTS CITY có thể giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng về chủ đề ăn uống và ghi điểm thật tốt trong IELTS Speaking và Writing. Chúc các bạn chinh phục IELTS thành công!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!