Từ vựng IELTS về chủ đề Education (Giáo dục)

Education (giáo dục) là một trong những chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking và Writing. Để có thể ghi điểm tốt hơn trong chủ đề này, các bạn cần phải trang bị thêm cho mình các từ vựng đa dạng về chủ đề này. Vì vậy, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo tổng hợp từ vựng IELTS về chủ đề Education trong bài viết sau để giúp các bạn dễ dàng xử lý khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS sắp tới nhé. 

Từ vựng tiếng anh về Giáo dục
Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về giáo dục (Education) trong IELTS

1. Từ vựng IELTS về chủ đề Education

1.1. Từ vựng tiếng Anh về cấp bậc giáo dục

Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc giáo dục (Education) trong IELTS
  • Kindergarten: Trường mẫu giáo
  • Primary school: Trường tiểu học
  • Junior high school: Trường trung học cơ sở
  • High school: Trường trung học phổ thông
  • Boarding school: Trường nội trú
  • Private school: Trường tư thục
  • University: Trường đại học
  • College: Trường cao đẳng
  • Postgraduate: Cao học

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các môn học phổ biến

Từ vựng tiếng Anh về các môn học thông dụng nhất
  • Math: Toán học
  • Literature: Ngữ văn
  • English: Môn tiếng Anh
  • Physics: Vật lý
  • Chemistry: Hóa học
  • Biology: Sinh học
  • Geography: Địa lý
  • History: Lịch sử
  • Art: Nghệ thuật
  • Physical Education (PE): môn Thể dục

Cùng xem qua video tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các môn học sau đây:

Từ vựng tiếng Anh về môn học – Learn English Pro

1.3. Từ vựng phổ biến về chủ đề Giáo dục

Từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề giáo dục
  • A single-sex school: ngôi trường chỉ có nam sinh/nữ sinh
  • Private language school: trường trung học tư thục hoàn toàn độc lập về tài chính và quản lý được thành lập và điều hành bởi tư nhân, không phụ thuộc vào chính phủ hay các nguồn quản lý khác
  • State school: trường công lập
  • Bachelor’s degree: bằng đại học
  • Master’s degree: bằng thạc sĩ
  • High school graduation exam: Kỳ thi tốt nghiệp THPT
  • The provincial department of education: Sở giáo dục
  • District department of education: Phòng giáo dục
  • A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
  • Tuition fees: tiền học phí
  • to attend classes: đi học
  • Subject group: bộ môn
  • to give feedback: cho lời nhận xét
  • Drop out: bỏ học
  • a mature student: sinh viên có độ tuổi lớn hơn những người cùng lớp
  • to play truant: cúp học
  • Department of studies: Phòng đào tạo
  • An intensive course: khóa học cấp tốc 
  • to fall behind with your studies: bị thụt lùi so với những học sinh khác
  • public schools: Trường công
  • to meet a deadline: hoàn thành deadline đúng hạn
  • Professional development: Phát triển chuyên môn
  • Higher education: Học lên nữa hoặc học đại học
  • Hall of residence: Ký túc xá
  • Exercise/task/activity: Bài tập
  • to sit an exam: ngồi làm bài kiểm tra
  • distance learning: học online
  • face-to-face classes: học trực tiếp
  • Homework/home assignment: Bài tập về nhà
  • to work your way through university: vừa làm vừa học để tự lo về cho tài chính của bản thân
  • Extra curriculum: Ngoại khóa
  • Student management: Quản lý học sinh
  • Boarding school: Trường nội trú
  • Teacher training workshop: Hội thảo giáo viên
  • Theoretical knowledge: Kiến thức lý thuyết
  • to take a year out: Dành một năm để đi làm hoặc đi du lịch rồi mới học đại học
  • Ministry of education: Bộ giáo dục và đào tạo
  • Subject specialist: Giáo viên chuyên ngành
  • Cut class: trốn học
  • to learn something by heart: học thuộc lòng
  • Presentation: Thuyết trình
  • Illiteracy: Mù chữ
  • Project work: Dự án nhóm
  • Lab work: Học phòng thí nghiệm
  • Literacy: Biết chữ
  • Assign homework: Giao bài tập
  • Dissertation: Bài nghị luận

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

2. Idioms hay về Education

  •  A for effort: sự cố gắng hết sức mình cho dù kết quả có thể không như mong muốn
  • Copycat: những người chuyên đi bắt chước bài người khác
  • Learn (something) by heart: học thuộc lòng
  • Pass with flying colors: hoàn thành bài kiểm tra với số điểm rất cao
  • Play hooky: trốn học
  • Drop out of school: nghỉ học 
  • Put your thinking cap on: suy nghĩ về một vấn đề nào đó 1 cách nghiêm túc
  • Show of hands: giơ tay để bầu chọn cho một thứ gì đó
  • Teacher’s pet: học sinh cưng của giáo viên
  • Bookworm: mọt sách
  • Hit the book: học hành chăm chỉ

3. Các mẫu câu tiếng Anh ví dụ về Education

Sau khi các bạn đã nắm được các từ vựng, collocations và idiom hay về chủ đề Education, IELTS CITY sẽ chia sẻ một số mẫu câu ví dụ sử dụng các từ vựng tiếng Anh về giáo dục trong IELTS sau đây:

  • After graduating from this university, I want to go abroad to study higher education and get my master’s degree.
    (Sau khi tốt nghiệp trường đại học này, tôi muốn ra nước ngoài để học lên cao và lấy bằng thạc sĩ)
  • The University decided to decrease half of the tuition fee during the COVID pandemic.
    (Trường quyết định giảm một nửa học phí trong đại dịch COVID.)
  • John has finally passed the final exam with flying colors.
    (John cuối cùng đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ với thành tích xuất sắc.)
  • The drawing didn’t turn out as he expected, but the teacher gave him a B+ for effort!
    (Bức vẽ không như anh ấy mong đợi, nhưng giáo viên đã cho anh ấy điểm B+ vì nỗ lực!)
  • Genius usually tends to drop out of college, but that is just a minor compared to the rest.
    (Thiên tài thường có xu hướng bỏ học đại học, nhưng đó chỉ là phần phụ so với phần còn lại.)

4. Những câu hỏi thường gặp về chủ đề Education trong IELTS

IELTS CITY gửi tới bạn đọc một số câu hỏi về Education thường gặp trong IELTS Speaking và IELTS Writing 

IELTS SPEAKING

Part 1

  • What subject are you studying?
  • Do you like your subject?
  • Why did you choose to study that subject?
  • Is it very interesting?
  • Do you prefer to study in the mornings or in the afternoons?
  • What did you enjoy most when you were at school?
  • Do you think a teacher should be friendly or strict?
  • What’s the most difficult part of your study now?

Tham khảo thêm các câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work or Study

Part 2

Đề 1: Describe a subject you enjoyed studying at school.

You should say:

  • when and where you started studying it
  • what lessons were like
  • what made it different from other subjects
  • and explain why you enjoyed the subject.

Đề 2: Describe  a subject you would like to study in the future

You should say:

  • Why you want to study that subject
  • What things about that subject you find particularly interesting
  • Where it is possible to study that subject
  • And say if you think you will start studying it soon or not, and why.

Đề 3: Describe a classroom that you study or have studied in. You should say:

  • What part of the school or college it is in
  • What it looks like
  • What things are in it
  • And say if you think the people who study there like it or not, and why.

Đề 4: Describe an English lesson that you enjoyed

You should say:

  • When it was
  • What it was about
  • What happened
  • Explain why you liked it

Part 3

  • How are education priorities today different from those in the past?
  • Is a good education more important to a boy or a girl? Why?
  • How well do you think schools should prepare young people for working life?
  • What courses/subjects do you think will be added to your high school?
  • What courses/subjects will be helpful in future work?
  • What do students do after school in your country?
  • Do you think students should choose subjects they like?
  • Can the students in your country choose their favorite subjects?
  • According to you, what will the school be like in the future?

Tham khảo thêm các câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Education

IELTS WRITING

Sau đây là các dạng câu hỏi thường gặp trong phần thi IELTS Writing task 2:

Đề 1: University education should be free to everyone, regardless of income. To what extent do you agree or disagree? 

Đề 2: In some countries, young people are encouraged to study abroad. What are the advantages and disadvantages of this trend?

Đề 3: Some high schools require all students to wear school uniforms. Other high schools permit students to decide what to wear to school. Which of these two school policies do you think is better?

Đề 4: Government should invest in teaching science subjects rather than other subjects for the country to develop and progress. To what extent do you agree or not agree?

Đề 5: Parents should encourage children to spend less time studying and more time doing physical activities. To what extent do you agree or disagree?

Đề 6: Some people believe that children should be taught about recycling and avoiding waste at home, while others believe children should learn this at school. Discuss both views.

Đề 7: It is argued that the parents of children who break the rules should be punished in some ways as parents are responsible for the children’s actions. To what extent do you agree or disagree?

Hy vọng với bảng tổng hợp từ vựng IELTS về Education phía trên của IELTS CITY có thể giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng về chủ đề giáo dục và ghi điểm thật tốt trong IELTS Speaking và Writing. Chúc các bạn chinh phục IELTS thành công!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!