Một trong những thách thức lớn nhất mà thí sinh IELTS phải đối mặt trong bài thi IELTS Reading chính là dạng bài True, False, Not Given. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích dạng bài này và tìm hiểu các bước để thực hiện một cách hiệu quả nhất.
Nội dung chính
Toggle1. True, False, Not Given là gì?
Dạng bài True, False, Not Given (hoặc Yes, No, Not Given trong một số trường hợp) là một trong những dạng bài IELTS Reading phổ biến nhất. Dạng bài này nhằm mục đích kiểm tra khả năng đọc hiểu, nắm bắt thông tin chính xác và phân biệt các thông tin được nêu rõ trong đoạn văn với những thông tin không được đề cập hoặc trái ngược với nội dung bài đọc.
Đặc điểm của dạng bài này là các câu hỏi thường liên quan đến nội dung cụ thể của đoạn văn. Các câu hỏi sẽ có dạng khẳng định với ba lựa chọn đáp án là True (Đúng), False (Sai) và Not Given (Không đề cập).
Định nghĩa và nhận diện đề bài
Khi làm bài True, False, Not Given, điều đầu tiên bạn cần làm là hiểu rõ định nghĩa của từng loại đáp án:
- True: Thông tin trong câu hỏi hoàn toàn giống với thông tin trong đoạn văn.
- False: Thông tin trong câu hỏi mâu thuẫn hoặc trái ngược với thông tin trong đoạn văn.
- Not Given: Thông tin trong câu hỏi không được đề cập trong đoạn văn, nghĩa là bạn không thể xác định được đúng hay sai.
2. Các bước làm bài True, False, Not Given
Để làm tốt dạng bài True, False, Not Given, bạn cần có chiến thuật tiếp cận và xử lý nhất quán, tránh cách làm bài ngẫu nhiên và tùy hứng
- Bước 1: Đọc lướt (skimming)
- Trước khi làm bài, bạn cần hiểu so bộ về đối tượng và nội dung chính của bài viết và skimming sẽ là công cụ hữu hiệu.
- Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa chính
- Sau khi hoàn tất skimming, bạn hãy bắt đầu phân tích câu hỏi và tìm từ khóa. Kết hợp từ khóa lẫn các thông tin thu thập được trong bước 1, bạn chắc chắn sẽ tự xác định được sự liên kết giữa các câu hỏi và bài đọc rất nhanh và tự nhiên..
- Bước 3: Đọc lại bài đọc và tìm kiếm thông tin liên quan trong đoạn văn
- Khi đã hiểu cặn kẽ các câu hỏi, bạn hãy quay lại và đọc thật kỹ bài đọc để nắm được nội dung chi tiết, từ đó bạn mới có thể tìm kiếm thông tin chính xác hơn.
- Bước 4: So sánh thông tin trong câu hỏi với thông tin trong đoạn văn
- Khi đã tìm thấy thông tin, bước tiếp theo là so sánh giữa câu hỏi và đoạn văn. Điều này sẽ giúp bạn xác định xem câu hỏi đó có đúng hay không dựa trên thông tin đã tìm được.
THỰC HÀNH
Để giúp bạn có hình dung rõ ràng hơn các bước làm bài, chúng ta sẽ sử dụng một câu hỏi trong bài đọc MAKING TIME FOR SCIENCE thuộc đề Road To IELTS 1.
Đoạn đọc: Chronobiology might sound a little futuristic – like something from a science fiction novel, perhaps – but it’s actually a field of study that concerns one of the oldest processes life on this planet has ever known: short-term rhythms of time and their effect on flora and fauna.
Câu hỏi: Chronobiology is the study of how living things have evolved over time.
Bước 1: Đọc lướt
Đoạn đọc trên cho chúng ta những định nghĩa quan trọng về khái nghiệm “chronobiology”.
Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa chính
Câu hỏi bao gồm các từ đáng chú ý: chronobiology, study, how living things, evolved over time.
Câu hỏi này cũng có nội dung định nghĩa “chronobiology” nên đoạn văn trên là khu vực dò phù hợp. Theo hỏi câu này, “chronobiology” là một lĩnh vực nghiên cứu cách các sinh vật tiến hóa qua thời gian.
Bước 3: Đọc lại bài đọc và tìm kiếm thông tin liên quan trong đoạn văn
Sau khi đọc kỹ đoạn văn, bạn có thể thấy phần liên quan trực tiếp nằm ở nửa sau của đoạn: but it’s actually a field of study that concerns one of the oldest processes life on this planet has ever known: short-term rhythms of time and their effect on flora and fauna.
Bước 4: So sánh thông tin trong câu hỏi với thông tin trong đoạn văn
Theo đoạn văn, “chronobiology” nghiên cứu về những quy trình sống cổ xưa nhất trên thế giới, nói ngắn gọn là nhịp thời gian ngắn hạn và hiệu ứng của chúng trên các loài thực vật và động vật.
Khi so sánh với câu hỏi, “flora and fauna” có thể xem là “living things”. Tuy nhiên “evolved over time” lại khác “short-term rhythms of time”.
Từ đó, chúng ta có thể xác định câu hỏi này là FALSE vì thông tin cung cấp khác biệt so với những gì đoạn văn cung cấp.
3. Các lỗi thường gặp khi làm bài True, False, Not Given
Trong quá trình làm bài True, False, Not Given, nhiều thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Những sai lầm này có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng của bạn.
- Không đọc kỹ câu hỏi và đoạn văn
Một trong những lỗi phổ biến nhất là không đọc kỹ câu hỏi và đoạn văn. Điều này dẫn đến việc hiểu sai ý nghĩa của câu hỏi và thông tin trong đoạn văn, gây ra những sai lầm không đáng có. Bạn nên dành thời gian để đọc thật kỹ cả câu hỏi lẫn đoạn văn trước khi đưa ra quyết định.
- Tìm kiếm thông tin một cách thiếu hệ thống
Nhiều thí sinh không xác định được từ khóa chính, dẫn đến việc mất nhiều thời gian tìm kiếm thông tin và dễ bị nhầm lẫn giữa các thông tin. Điều này có thể khiến bạn bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng.
Hãy luôn bắt đầu từ việc xác định từ khóa, rồi mới tiến hành tìm kiếm thông tin.
- Nhầm lẫn giữa Not Given và False
Chắc chắn rằng bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa Not Given và False. Not Given có nghĩa là thông tin không được đề cập trong bài đọc, trong khi False có nghĩa là thông tin sai lệch so với đoạn văn.
- Đánh giá chủ quan
Một lỗi nghiêm trọng khác là đánh giá chủ quan, tức là bạn dựa vào kiến thức cá nhân để phán đoán thay vì dựa vào những gì đã được đề cập trong đoạn văn. Sự chủ quan này có thể dẫn đến việc đưa ra những quyết định sai lầm về đáp án.
4. Các tips làm bài True, False, Not Given hiệu quả
Để nâng cao hiệu quả khi làm bài True, False, Not Given, dưới đây là một số mẹo bạn nên áp dụng.
Sử dụng kỹ thuật skimming và scanning
Hai kỹ thuật này rất hữu ích trong việc tìm kiếm thông tin. Skimming giúp bạn đọc lướt qua đoạn văn để nắm bắt ý chính, còn scanning giúp bạn tìm kiếm nhanh thông tin cụ thể. Khi kết hợp cả hai kỹ thuật này, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy thông tin mà mình cần.
Tập trung vào ý nghĩa thông điệp
Hãy nhớ rằng yếu tố quan trọng là phải hiểu được ý nghĩa của câu hỏi và thông tin trong bài đọc. Không nên quá chú trọng vào việc từ ngữ có giống nhau hay không, mà hãy nhìn tổng thể bức tranh để đưa ra đánh giá chính xác.
Phân biệt rõ ràng giữa True, False và Not Given
Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ định nghĩa của từng loại đáp án để đưa ra lựa chọn chính xác. Sự nhầm lẫn giữa các loại đáp án có thể dẫn đến việc bạn mất điểm không cần thiết.
Kiểm tra lại câu trả lời
Sau khi đã hoàn thành bài, hãy dành thời gian để kiểm tra lại câu trả lời của mình. Điều này giúp bạn hạn chế các sai sót và nâng cao điểm số.
5. Bài tập True, False, Not Given
Chronobiology might sound a little futuristic – like something from a science fiction novel, perhaps – but it’s actually a field of study that concerns one of the oldest processes life on this planet has ever known: short-term rhythms of time and their effect on flora and fauna.
This can take many forms. Marine life, for example, is influenced by tidal patterns. Animals tend to be active or inactive depending on the position of the sun or moon. Numerous creatures, humans included, are largely diurnal – that is, they like to come out during the hours of sunlight. Nocturnal animals, such as bats and possums, prefer to forage by night. A third group are known as crepuscular: they thrive in the low-light of dawn and dusk and remain inactive at other hours.
When it comes to humans, chronobiologists are interested in what is known as the circadian rhythm. This is the complete cycle our bodies are naturally geared to undergo within the passage of a twenty-four hour day. Aside from sleeping at night and waking during the day, each cycle involves many other factors such as changes in blood pressure and body temperature. Not everyone has an identical circadian rhythm. ‘Night people’, for example, often describe how they find it very hard to operate during the morning, but become alert and focused by evening. This is a benign variation within circadian rhythms known as a chronotype.
Scientists have limited abilities to create durable modifications of chronobiological demands. Recent therapeutic developments for humans such as artificial light machines and melatonin administration can reset our circadian rhythms, for example, but our bodies can tell the difference and health suffers when in this respect; studies demonstrate that vegetables grown in season and ripened on the tree are far higher in essential nutrients than those grown in greenhouses and ripened by laser.
Knowledge of chronobiological patterns can have many pragmatic implications for our day-to-day lives. While contemporary living can sometimes appear to subjugate biology – after all, who needs circadian rhythms when we have caffeine pills, energy drinks, shift work and cities that never sleep? – keeping in synch with our body clock is important.
The average urban resident, for example, rouses at the eye-blearing time of 6.04 a.m., which researchers believe to be far too early. One study found that even rising at 7.00 a.m. has deleterious effects on health unless exercise is performed for 30 minutes afterward. The optimum moment has been whittled down to 7.22 a.m.; muscle aches, headaches and moodiness were reported to be lowest by participants in the study who awoke then.
Once you’re up and ready to go, what then? If you’re trying to shed some extra pounds, dieticians are adamant: never skip breakfast. This disorients your circadian rhythm and puts your body in starvation mode. The recommended course of action is to follow an intense workout with a carbohydrate-rich breakfast; the other way round and weight loss results are not as pronounced.
Morning is also great for breaking out the vitamins. Supplement absorption by the body is not temporal-dependent, but naturopath Pam Stone notes that the extra boost at breakfast helps us get energised for the day ahead. For improved absorption, Stone suggests pairing supplements with a food in which they are soluble and steering clear of caffeinated beverages. Finally, Stone warns to take care with storage; high potency is best for absorption, and warmth and humidity are known to deplete the potency of a supplement.
After-dinner espressos are becoming more of a tradition – we have the Italians to thank for that – but to prepare for a good night’s sleep we are better off putting the brakes on caffeine consumption as early as 3 p.m. With a seven hour half-life, a cup of coffee containing 90 mg of caffeine taken at this hour could still leave 45 mg of caffeine in your nervous system at ten o’clock that evening. It is essential that, by the time you are ready to sleep, your body is rid of all traces.
Evenings are important for winding down before sleep; however, dietician Geraldine Georgeou warns that an after-five carbohydrate-fast is more cultural myth than chronobiological demand. This will deprive your body of vital energy needs. Overloading your gut could lead to indigestion, though. Our digestive tracts do not shut down for the night entirely, but their work slows to a crawl as our bodies prepare for sleep. Consuming a modest snack should be entirely sufficient.
Questions 1–7
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 1–7 on your answer sheet, write
TRUE | if the statement agrees with the information |
FALSE | if the statement contradicts the information |
NOT GIVEN | if there is no information on this |
- Chronobiology is the study of how living things have evolved over time.
- The rise and fall of sea levels affects how sea creatures behave.
- Most animals are active during the daytime.
- Circadian rhythms identify how we do different things on different days.
- A ‘night person’ can still have a healthy circadian rhythm.
- New therapies can permanently change circadian rhythms without causing harm.
- Naturally-produced vegetables have more nutritional value.
ĐÁP ÁN
1. Chronobiology is the study of how living things have evolved over time.
- Câu trả lời: FALSE
- Giải thích: Bài đọc nói rõ rằng “Chronobiology” là nghiên cứu về các nhịp sinh học ngắn hạn và ảnh hưởng của chúng lên các sinh vật, chứ không phải nghiên cứu về quá trình tiến hóa của sinh vật qua thời gian. Vì vậy, câu hỏi này mâu thuẫn với thông tin trong bài.
2. The rise and fall of sea levels affects how sea creatures behave.
- Câu trả lời: TRUE
- Giải thích: Bài đọc đề cập rằng đời sống biển chịu ảnh hưởng của “tidal patterns” (chu kỳ thủy triều), điều này có nghĩa là sự lên xuống của mực nước biển ảnh hưởng đến hành vi của sinh vật biển. Vì vậy, thông tin trong câu hỏi hoàn toàn phù hợp với bài đọc.
3. Most animals are active during the daytime.
- Câu trả lời: NOT GIVEN
- Giải thích: Trong bài viết, chỉ có thông tin về việc “hầu hết động vật hoạt động tùy theo vị trí mặt trời và mặt trong”, không thề cập đến việc hoạt động mạnh và buổi sáng.
4. Circadian rhythms identify how we do different things on different days.
- Câu trả lời: FALSE
- Giải thích: Nhịp sinh học (circadian rhythms) đề cập đến chu kỳ cơ thể trong vòng 24 giờ, không phải là cách chúng ta làm những việc khác nhau vào các ngày khác nhau. Do đó, câu này không đúng so với thông tin trong bài.
5. A ‘night person’ can still have a healthy circadian rhythm.
- Câu trả lời: TRUE
- Giải thích: Bài viết đề cập rằng những người thích hoạt động vào buổi tối (“night people”) có một dạng biến thể lành tính trong nhịp sinh học (benign variation within circadian rhythms), cho thấy họ vẫn có thể có nhịp sinh học khỏe mạnh. Câu hỏi này hoàn toàn phù hợp với bài đọc.
6. New therapies can permanently change circadian rhythms without causing harm.
- Câu trả lời: FALSE
- Giải thích: Mặc dù các liệu pháp mới như đèn chiếu sáng nhân tạo có thể điều chỉnh lại nhịp sinh học, bài đọc cho biết rằng sức khỏe sẽ bị ảnh hưởng (health suffers) nếu điều chỉnh nhịp sinh học quá mức. Vì vậy, thông tin này trái ngược với câu hỏi.
7. Naturally-produced vegetables have more nutritional value.
- Câu trả lời: TRUE
- Giải thích: Bài đọc nêu rõ rằng rau được trồng tự nhiên trong mùa và chín trên cây có giá trị dinh dưỡng cao hơn những loại rau được trồng trong nhà kính (greenhouses) và chín bằng laser. Vì vậy, câu hỏi này khớp với thông tin trong bài.
Theo dõi đề thi IELTS Reading mới nhất:
Với những kỹ thuật và tips hữu ích trong bài viết, hy vọng bạn đã nắm vững cách nhận diện và làm bài True, False, Not Given trong IELTS Reading. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng phân tích và xác định thông tin chính xác từ đoạn văn. Chúc bạn đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS!