Time Management (Quản lý thời gian) là chủ đề IELTS Speaking Part 1 rất phổ biến gần đây. Sau đây IELTS CITY sẽ gửi đến các bạn bài mẫu band 7.5+ kèm theo từ vựng hay sau đây nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi Speaking Part 1 về Time Management
- Do you like being busy?
- When do you find it hard to allocate time?
- Is it easy to manage time for you?
- How do you plan your time in a day?
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 chi tiết từng bước
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
2. Bài mẫu Speaking Part 1 về Time Management
2.1. Do you like being busy?
Yes, I actually enjoy being busy because it makes me feel productive and gives me a sense of accomplishment. However, I also believe that it’s important to have some downtime to recharge. If my schedule is too packed, I might feel overwhelmed, so I always try to find a balance between work and relaxation.
Từ vựng
- Productive (adj): Năng suất
- Accomplishment (n): Thành tựu
- Downtime (n): Thời gian nghỉ ngơi
- Overwhelmed (adj): Quá tải
Dịch
Có, tôi thực sự thích bận rộn vì điều đó khiến tôi cảm thấy năng suất và mang lại cảm giác đạt được thành tựu. Tuy nhiên, tôi cũng nghĩ rằng điều quan trọng là có thời gian nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng. Nếu lịch trình của tôi quá kín, tôi có thể cảm thấy quá tải, vì vậy tôi luôn cố gắng tìm sự cân bằng giữa công việc và thư giãn.
2.2. When do you find it hard to allocate time?
I struggle with time allocation when I have too many tasks to handle at once. For example, during exam season or when I have a tight deadline at work, I often find it difficult to prioritize my tasks effectively. In these situations, I try to create a to-do list to stay organized, but sometimes unexpected tasks still disrupt my schedule.
Từ vựng
- Time allocation (n): Phân bổ thời gian
- Exam season (n): Mùa thi cử
- Prioritize (v): Ưu tiên
- To-do list (n): Danh sách việc cần làm
Dịch
Tôi gặp khó khăn trong việc phân bổ thời gian khi có quá nhiều nhiệm vụ cần giải quyết cùng lúc. Ví dụ, trong mùa thi cử hoặc khi có hạn chót gấp trong công việc, tôi thường thấy khó để ưu tiên công việc một cách hiệu quả. Trong những tình huống này, tôi cố gắng lập danh sách việc cần làm để duy trì tổ chức, nhưng đôi khi những công việc bất ngờ vẫn làm gián đoạn lịch trình của tôi.
2.3. Is it easy to manage time for you?
I would say that I’m quite good at time management, but it’s not always easy. Sometimes, unexpected tasks or procrastination can make it challenging to stick to my schedule. However, I usually set clear goals and use a planner to keep track of my tasks, which helps me stay on top of things.
Từ vựng
- Procrastination (n): Sự trì hoãn
- Clear goals (n): Mục tiêu rõ ràng
- Planner (n): Sổ/lịch trình kế hoạch
- Stay on top of things (idiom): Kiểm soát tốt mọi việc
Dịch
Tôi nghĩ rằng mình khá giỏi trong việc quản lý thời gian, nhưng nó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, những nhiệm vụ bất ngờ hoặc sự trì hoãn có thể khiến tôi khó tuân theo lịch trình của mình. Tuy nhiên, tôi thường đặt ra những mục tiêu rõ ràng và sử dụng sổ kế hoạch để theo dõi công việc của mình, điều này giúp tôi kiểm soát tốt mọi thứ.
2.4. How do you plan your time in a day?
I usually plan my day by setting priorities and allocating specific time slots for each task. In the morning, I like to tackle the most important tasks first when I feel most focused. I also include short breaks to avoid burnout. At the end of the day, I review what I’ve accomplished and make adjustments for the next day if necessary.
Từ vựng
- Priorities (n): Sự ưu tiên
- Focused (adj): Tập trung
- Burnout (n): Kiệt sức
- Accomplished (adj): Hoàn thành
Dịch
Tôi thường lập kế hoạch cho ngày của mình bằng cách đặt ra các ưu tiên và phân bổ thời gian cụ thể cho từng nhiệm vụ. Vào buổi sáng, tôi thích giải quyết những công việc quan trọng nhất trước khi tôi cảm thấy tập trung nhất. Tôi cũng xen kẽ những khoảng nghỉ ngắn để tránh kiệt sức. Cuối ngày, tôi xem lại những gì mình đã hoàn thành và điều chỉnh kế hoạch cho ngày hôm sau nếu cần thiết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Time Management band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn có thể cải thiện bài nói của mình trôi chảy hơn khi nói về chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS thành công và sớm đạt Target!
Đừng quên theo dõi ĐỀ THI IELTS SPEAKING 2025 và FORECAST SPEAKING QUÝ 1 2025 để cập nhật xu hướng ra đề Speaking mới nhất và sớm nhất nhé!