Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp diễn đạt ý đa dạng và tạo điểm nhấn trong IELTS Writing & Speaking, cũng như chinh phục những band điểm từ 5.5 trở lên. Làm sao để dùng chính xác và tránh nhầm lẫn với các thì tương lai khác? Cùng IELTS CITY khám phá ngay!
Nội dung chính
Toggle1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đặc biệt, thì này đặc biệt hiệu quả trong việc giúp nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động hơn là kết quả của nó.
- Ví dụ: At 8 PM tomorrow, I will be watching a movie.
(Vào lúc 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem phim.)
Trong IELTS, thì tương lai tiếp diễn được sử dụng phổ biến để diễn tả các dự đoán hoặc kế hoạch liên quan đến khoa học, công nghệ, môi trường hay kinh tế trong Writing Task 2 và Speaking Part 3.
- Ví dụ IELTS: At this time next year, scientists will be exploring new methods to reduce carbon emissions.
(Vào thời điểm này năm sau, các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu những phương pháp mới để giảm lượng khí thải carbon.)
2. Công thức thì tương lai tiếp diễn
2.1. Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + will + be + V-ing
- Ví dụ: She will be traveling to Paris next month.
(Cô ấy sẽ đang du lịch đến Paris vào tháng tới.) - Ví dụ IELTS: By 2050, more people will be living in urban areas than in rural ones.
(Đến năm 2050, sẽ có nhiều người sống ở khu vực đô thị hơn là nông thôn.)
2.2. Câu phủ định
Cấu trúc:
S + will + not + be + V-ing
Lưu ý: “Will not” có thể viết tắt thành “won’t“.
- Ví dụ: I won’t be attending the meeting tomorrow.
(Tôi sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.) - Ví dụ IELTS: Countries won’t be relying solely on fossil fuels at this time next year.
(Các quốc gia sẽ không còn phụ thuộc hoàn toàn vào nhiên liệu hóa thạch trong thời điểm này năm tới.)
2.3. Câu nghi vấn
Cấu trúc Yes/No question
Will + S + be + V-ing?
Cấu trúc câu trả lời:
Yes, S + will
No, S + will + not
- Ví dụ: Will you be using the car tomorrow?
(Bạn có sẽ đang sử dụng xe vào ngày mai không?) - Ví dụ IELTS: Will renewable energy sources be dominating the global market by 2030?
(Các nguồn năng lượng tái tạo có sẽ đang chiếm lĩnh thị trường toàn cầu vào năm 2030 không?)
Cấu trúc Wh- question:
What/When/Why/How + will + S + be + V-ing?
- Ví dụ: What will you be doing at 10 AM next Saturday?
(Bạn sẽ đang làm gì vào lúc 10 giờ sáng thứ Bảy tới?) - Ví dụ IELTS: How will developing countries be addressing environmental issues in the coming decades?
(Các nước đang phát triển sẽ đang giải quyết các vấn đề môi trường như thế nào trong những thập kỷ tới?)
3. Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
3.1. Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì tương lai tiếp diễn, giúp nhấn mạnh rằng hành động sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian ở tương lai.
- Ví dụ: At 10 PM tonight, I will be working on my project.
(Vào lúc 10 giờ tối nay, tôi sẽ đang làm việc trên dự án của mình.) - Ví dụ IELTS: By this time next year, many countries will be implementing stricter environmental regulations.
(Vào thời điểm này năm sau, nhiều quốc gia sẽ đang thực hiện các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn.)
3.2. Diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động khác
Thì tương lai tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để mô tả hai hành động diễn ra đồng thời trong cùng một thời điểm ở tương lai.
- Ví dụ: While you are watching TV, I will be cooking dinner.
(Trong khi bạn đang xem TV, tôi sẽ đang nấu bữa tối.) - Ví dụ IELTS: While governments will be addressing economic challenges, NGOs will be focusing on social welfare programs.
(Trong khi các chính phủ sẽ đang giải quyết các thách thức kinh tế, các tổ chức phi chính phủ sẽ đang tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội.)
3.3. Diễn tả sự kiện đã lên kế hoạch hoặc dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
Thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để mô tả các kế hoạch đã được lên lịch chắc chắn hoặc dự đoán có độ chính xác cao.
- Ví dụ: The company will be launching its new product line next quarter.
(Công ty sẽ đang ra mắt dòng sản phẩm mới vào quý tới.) - Ví dụ IELTS: With technological advancements, cities will be transforming into smart cities by the next decade.
(Với những tiến bộ công nghệ, các thành phố sẽ đang chuyển đổi thành các thành phố thông minh trong thập kỷ tới.)
3.4. Lịch sự hóa câu hỏi về kế hoạch hoặc ý định trong tương lai
Sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong câu hỏi sẽ giúp làm cho câu trở nên lịch sự hơn, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chính thức.
- Ví dụ: Will you be joining us for dinner tonight?
(Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay chứ?) - Ví dụ IELTS: Will your company be participating in the upcoming international conference?
(Công ty của bạn sẽ tham gia hội nghị quốc tế sắp tới chứ?)
3.5. Diễn tả hành động liên tục trong tương lai như một phần của bối cảnh
Thì tương lai tiếp diễn còn được dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong tương lai thì một hành động hoặc sự kiện khác chen ngang, hành động chen ngang sẽ được chia ở thì hiện tại đơn. Bên cạnh đó, thì này có thể sử dụng để tạo nên bối cảnh cho các sự kiện khác trong tương lai.
- Ví dụ: By the time you arrive, I will be waiting at the train station.
(Đến khi bạn tới, tôi sẽ đang đợi ở ga tàu.) - Ví dụ IELTS: By the time the next global summit begins, countries will be preparing detailed action plans on climate change.
(Đến khi hội nghị thượng đỉnh toàn cầu tiếp theo bắt đầu, các quốc gia sẽ đang chuẩn bị các kế hoạch hành động chi tiết về biến đổi khí hậu.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì Tương Lai Tiếp Diễn
Dấu hiệu nhận biết thì Tương Lai Tiếp Diễn thường xuất hiện thông qua các cụm từ chỉ thời gian và ngữ cảnh rõ ràng về tương lai như:
At this time tomorrow (Vào giờ này ngày mai)
By this time next year (Vào giờ này năm sau)
In the future (Trong tương lai)
Next week/month/year (Tuần/tháng/năm sau)
While (Trong khi)
When (Khi)
By the time (Vào lúc)
- Ví dụ: At 8 PM next Saturday, we will be celebrating our anniversary.
(Lúc 8 giờ tối thứ Bảy tới, chúng tôi sẽ đang tổ chức kỷ niệm.) - Ví dụ IELTS: While researchers will be conducting more studies, the public will be increasingly aware of the benefits of renewable energy.
(Trong khi các nhà nghiên cứu sẽ đang tiến hành thêm nhiều nghiên cứu, công chúng sẽ ngày càng nhận thức được lợi ích của năng lượng tái tạo.)
5. Bài tập về Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Bài tập 1:
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì Tương Lai Tiếp Diễn:
- This time tomorrow, she ______ (travel) to Japan for a conference.
- At 9 PM tonight, they ______ (watch) the championship match.
- By next week, we ______ (move) into our new apartment.
- When you arrive at the party, everyone ______ (dance) already.
- By the time you finish your exam, the sun ______ (set).
Đáp án:
- will be traveling
- will be watching
- will be moving
- will be dancing
- will be setting
Bài tập 2:
Chọn đáp án đúng nhất:
- By this time next year, my company ______ new technologies for our clients.
a) is testing
b) will be testing
c) has tested - At 10 AM tomorrow, we ______ the first session of the international summit.
a) will attend
b) will be attending
c) attended - When you call me tonight, I ______ a presentation.
a) am giving
b) gave
c) will be giving - By the time the plane lands, passengers ______ breakfast.
a) will be having
b) have
c) had - Next month, this time, students ______ their final exams.
a) take
b) will be taking
c) have taken
Đáp án:
- b) will be testing
- b) will be attending
- c) will be giving
- a) will be having
- b) will be taking
Bài tập 3:
Sử dụng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh ở thì tương lai tiếp diễn.
- this time tomorrow / I / drive / to the countryside
- at 7 p.m. tonight / they / have / dinner / at a fancy restaurant
- next Monday / she / present / her project / in front of the class
- at 9 a.m. tomorrow / we / discuss / the new marketing plan
- next weekend / he / train / for the marathon / in the park
Đáp án
- This time tomorrow, I will be driving to the countryside.
- At 7 p.m. tonight, they will be having dinner at a fancy restaurant.
- Next Monday, she will be presenting her project in front of the class.
- At 9 a.m. tomorrow, we will be discussing the new marketing plan.
- Next weekend, he will be training for the marathon in the park.
Việc hiểu và sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách chuẩn xác sẽ giúp bạn mô tả các hành động đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong tương lai, thể hiện sự linh hoạt và chính xác trong diễn đạt ngôn ngữ. Đặc biệt, điều này còn giúp phần thi IELTS Speaking và Writing trở nên có điểm nhấn hơn và chinh phục được những band điểm cao hơn.
Để tiếp tục củng cố và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình, đừng quên tham khảo các bài học khác trên website IELTS CITY. Hãy luyện tập chăm chỉ và áp dụng lý thuyết vào thực tế để đạt được những kết quả tốt nhất nhé!