Là một trong những thì phức tạp nhất của tiếng Anh, nhưng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn lại đóng vai trò rất quan trọng trong bài thi IELTS Writing và Speaking. Vậy thì này là gì, cách dùng như thế nào và có những điểm nào cần lưu ý khi sử dụng? Hãy tìm hiểu cùng IELTS CITY nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là thì trong tiếng Anh dùng để nhấn mạnh một hành động sẽ tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai. Đây là một trong những thì khó và ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất hữu ích trong những tình huống diễn đạt sự liên tục và tính dài hạn của một hành động tương lai.
- Ví dụ: By the time he arrives, they will have been waiting for over two hours.
(Khi anh ấy đến, họ sẽ chờ hơn hai giờ.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường hữu ích trong IELTS Writing Task 1 khi mô tả xu hướng dài hạn hoặc dự đoán thay đổi trong tương lai. Trong Task 2 và Speaking Part 3, thì này giúp nhấn mạnh quá trình kéo dài trước một mốc thời gian cụ thể, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội hay môi trường.
- Ví dụ: By 2040, many urban areas will have been developing smart city technologies for several decades, leading to more efficient and sustainable living environments.
(Đến năm 2040, nhiều khu đô thị sẽ phát triển công nghệ thành phố thông minh trong vài thập kỷ, dẫn đến môi trường sống hiệu quả và bền vững hơn.)
2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
2.1. Câu khẳng định
Công thức:
S + will + have + been + V-ing
- Ví dụ: By next month, she will have been working at the company for five years.
(Đến tháng sau, cô ấy sẽ làm việc tại công ty được năm năm.) - Ví dụ IELTS: By 2030, renewable energy will have been contributing significantly to global energy consumption.
(Đến năm 2030, năng lượng tái tạo sẽ đóng góp đáng kể vào tiêu thụ năng lượng toàn cầu.)
2.2. Câu phủ định
Công thức:
S + will + not + have + been + V-ing
Lưu ý: Will not có thể viết tắt thành Wont
- Ví dụ: He won’t have been studying for the test long enough by the time the exam starts.
(Cậu ấy sẽ chưa học đủ lâu cho bài kiểm tra trước khi kỳ thi bắt đầu.) - Ví dụ IELTS: Many cities won’t have been addressing climate change adequately by 2050 if urgent measures are not taken.
(Nhiều thành phố sẽ chưa giải quyết đầy đủ vấn đề biến đổi khí hậu vào năm 2050 nếu không có các biện pháp khẩn cấp được thực hiện.)
2.3. Câu nghi vấn
Cấu trúc Yes/No Question
Will + S + have been + V-ing?
- Ví dụ: Will you have been waiting for long by the time the meeting begins?
(Bạn sẽ đợi lâu chưa khi cuộc họp bắt đầu không?) - Ví dụ IELTS: Will governments have been implementing enough environmental policies to reduce global emissions by 2030?
(Các chính phủ sẽ thực hiện đủ các chính sách môi trường để giảm lượng khí thải toàn cầu vào năm 2030 chứ?)
Cấu trúc Wh- Question
What/When/Why/How + will + S + have been + V-ing?
- Ví dụ: How long will they have been living in this city by the end of this year?
(Họ sẽ sống ở thành phố này bao lâu đến cuối năm nay?) - Ví dụ IELTS: What changes will governments have been implementing in the education system by 2040?
(Các chính phủ sẽ thực hiện những thay đổi gì trong hệ thống giáo dục vào năm 2040?)
3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
3.1. Nhấn mạnh quá trình kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai
Thì này nhấn mạnh độ dài thời gian của hành động đang diễn ra cho đến một mốc thời gian trong tương lai. Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với thì tương lai hoàn thành, vốn chỉ nhấn mạnh kết quả cuối cùng.
- Ví dụ: By the end of this month, I will have been working on this project for six months.
(Đến cuối tháng này, tôi sẽ làm dự án này được sáu tháng.) - Ví dụ IELTS: By 2035, many countries will have been investing in renewable energy for over two decades.
(Đến năm 2035, nhiều quốc gia sẽ đầu tư vào năng lượng tái tạo trong hơn hai thập kỷ.)
3.2. Diễn tả hành động hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai, nhấn mạnh quá trình liên tục
Thì này không chỉ thể hiện sự hoàn tất mà còn nhấn mạnh quá trình liên tục của hành động thứ nhất trước khi hành động thứ hai xảy ra.
- Ví dụ: By the time the movie starts, we will have been waiting for 30 minutes.
(Khi phim bắt đầu, chúng tôi sẽ đợi được 30 phút.) - Ví dụ IELTS: By the time new infrastructure projects are completed, urban populations will have been growing steadily for decades.
(Khi các dự án cơ sở hạ tầng mới hoàn thành, dân số đô thị sẽ tăng trưởng ổn định trong nhiều thập kỷ.)
3.3. Diễn tả hành động dự đoán dựa trên bằng chứng hoặc tình huống hiện tại
Khi bạn muốn dự đoán một hành động sẽ đang diễn ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai dựa vào các dấu hiệu hiện tại, thì này rất hữu ích.
- Ví dụ phổ thông: If she continues at this pace, she will have been training for the marathon for over a year by next summer.
(Nếu cô ấy tiếp tục với tốc độ này, cô ấy sẽ luyện tập cho cuộc thi marathon hơn một năm vào mùa hè tới.) - Ví dụ IELTS:
If the current trend continues, countries will have been reducing their carbon footprint significantly by 2050.
(Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, các quốc gia sẽ giảm đáng kể lượng khí thải carbon vào năm 2050.)
4. Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn chủ yếu được nhận diện thông qua một số từ và cụm từ chỉ thời gian cụ thể, giúp người học dễ dàng xác định thời điểm hành động sẽ diễn ra. Các dấu hiệu này chỉ ra rằng một hành động sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một mốc thời gian trong tương lai.
Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp của thì này:
By this + thứ/ngày/tháng: Chỉ một thời điểm trong tương lai gần khi hành động sẽ hoàn thành và tiếp tục diễn ra.
By next + time: Dùng để chỉ một mốc thời gian trong tương lai, hành động sẽ diễn ra liên tục cho đến thời điểm đó.
By + thời gian trong tương lai: Diễn tả hành động sẽ được thực hiện liên tục cho đến một thời điểm xác định trong tương lai.
For + khoảng thời gian xác định: Dùng để chỉ khoảng thời gian mà hành động sẽ kéo dài trong tương lai.
Next + time: Chỉ hành động sẽ diễn ra liên tục cho đến một mốc thời gian nào đó trong tương lai.
- Ví dụ: I will have been studying for 5 years by the end of this month.
(Đến cuối tháng này, tôi sẽ học được 5 năm.) - Ví dụ IELTS: By the end of the decade, the company will have been operating for a long time in the renewable energy sector.
(Đến cuối thập kỷ, công ty sẽ đã hoạt động lâu dài trong ngành năng lượng tái tạo.)
5. Bài tập về thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- By next week, we ________ (work) on this project for three months.
- A. will have been working
- B. will be working
- C. will work
- By 2025, she ________ (live) in New York for 10 years.
- A. will have been living
- B. will live
- C. has been living
- By the time you arrive, I ________ (wait) for two hours.
- A. will have been waiting
- B. will wait
- C. have been waiting
- By next month, they ________ (study) English for 5 years.
- A. will have been studying
- B. will study
- C. study
- At 10 o’clock tomorrow, I ________ (work) on the report for 4 hours.
- A. will have been working
- B. will be working
- C. will work
Đáp án:
- A. will have been working
- A. will have been living
- A. will have been waiting
- A. will have been studying
- A. will have been working
Bài tập 2
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- By next summer, I ________ (work) on this project for 6 months.
- By the time they arrive, we ________ (prepare) everything for the meeting.
- When you come back, I ________ (wait) for you for over an hour.
- By the end of this year, we ________ (renovate) the house for 3 months.
- By the time he finishes, he ________ (learn) English for 5 years.
Đáp án:
- will have been working
- will have been preparing
- will have been waiting
- will have been renovating
- will have been learning
Bài tập 3
Viết lại các câu dưới đây sử dụng từ cho sẵn và thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- (work / for two years / by next month)
→ ___________________________________________ - (finish / by the time you get back / the project)
→ ___________________________________________ - (reduce / for over 30 years / by 2050 / carbon emissions)
→ ___________________________________________ - (drive / for 3 hours / when he calls me)
→ ___________________________________________ - (make / great progress / by the end of the year / in the project)
→ ___________________________________________
Đáp án:
- By next month, I will have been working here for two years.
- By the time you get back, we will have been finishing the project.
- By 2050, humanity will have been reducing carbon emissions for over 30 years.
- When he calls me, I will have been driving for 3 hours.
- By the end of the year, we will have been making great progress in the project.
Với sự hiểu biết vững chắc về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt các hành động dự kiến kéo dài trong tương lai và kết nối chúng với các mốc thời gian cụ thể. Điều này sẽ giúp cho những câu trả lời của bạn trở nên sâu sắc và chuẩn xác hơn, đặc biệt là những hỏi bày tỏ quan điểm hay diễn tả hoạt động ở thì tương lai.
Để tiếp tục củng cố và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình, đừng quên tham khảo các bài học ngữ pháp tiếng Anh khác trên website IELTS CITY nhé. Hãy luyện tập chăm chỉ và áp dụng lý thuyết vào thực tế để đạt được những kết quả tốt nhất nhé!