Để chinh phục những band điểm cao trong bài thi IELTS Speaking và Writing thì thì tương lai hoàn thành là một điểm ngữ pháp mà các sĩ tử không thể bỏ qua. Vậy thì này là gì và làm sao để sử dụng một cách hiệu quả? Hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) là thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
- Ví dụ: By 8 PM, she will have finished her homework.
(Đến 8 giờ tối, cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)
Trong IELTS, thì tương lai hoàn thành hay được sử dụng trong IELTS Writing Task 1 khi miêu tả xu hướng hoặc số liệu sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ngoài ra, trong Writing Task 2 và Speaking Part 3, thì này phù hợp để đưa ra dự đoán hoặc nhận định về những thay đổi dài hạn.
- Ví dụ IELTS: By 2050, scientists will have developed more advanced technologies to combat climate change.
(Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ phát triển các công nghệ tiên tiến hơn để đối phó với biến đổi khí hậu.)
2. Công thức thì tương lai hoàn thành
2.1. Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + will + have + V3/ed
- Ví dụ: They will have completed the project by next week.
(Họ sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.) - Ví dụ IELTS: By the end of this year, the government will have implemented new environmental policies.
(Đến cuối năm nay, chính phủ sẽ áp dụng các chính sách môi trường mới.)
2.2. Câu phủ định
Công thức:
S + will + not + have + V3/ed
- Ví dụ: I won’t have finished my report by 10 AM.
(Tôi sẽ chưa hoàn thành báo cáo của mình vào lúc 10 giờ sáng.) - Ví dụ IELTS: By 2030, many developing countries won’t have achieved sustainable development goals.
(Đến năm 2030, nhiều quốc gia đang phát triển sẽ chưa đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.)
2.3. Câu nghi vấn
Cấu trúc Yes/No Question
Will + S + have + V3/ed?
- Ví dụ: Will you have read this book by tomorrow?
(Bạn sẽ đọc xong cuốn sách này vào ngày mai chứ?) - Ví dụ IELTS: Will the economy have recovered from the recession by the end of the next quarter?
(Nền kinh tế sẽ phục hồi khỏi suy thoái vào cuối quý tới chứ?)
Cấu trúc Wh-questions
What/When/Why/How + will + S + have + V3/ed?
- Ví dụ: What will she have achieved by the age of 30?
(Cô ấy sẽ đạt được gì vào năm 30 tuổi?) - Ví dụ IELTS: How will governments have addressed the issue of overpopulation by 2050?
(Các chính phủ sẽ giải quyết vấn đề quá tải dân số như thế nào vào năm 2050?)
3. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
3.1. Diễn tả hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai
Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn đạt hành động sẽ kết thúc hoàn toàn trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Điều này không chỉ đơn thuần là dự đoán mà còn thể hiện mức độ chắc chắn hoặc dự báo chính xác dựa trên kế hoạch hoặc dữ liệu hiện có.
- Ví dụ: I will have graduated by June next year.
(Tôi sẽ tốt nghiệp vào tháng Sáu năm sau.) - Ví dụ IELTS: By 2025, many cities will have reduced carbon emissions by 30%.
(Đến năm 2025, nhiều thành phố sẽ giảm lượng khí thải carbon xuống 30%.)
3.2. Diễn tả hành động hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai
Khi cần diễn tả sự liên tiếp giữa hai hành động, trong đó một hành động hoàn thành trước hành động kia, thì tương lai hoàn thành được sử dụng để thể hiện sự hoàn tất của hành động đầu tiên. Mệnh đề còn lại thường dùng thì Hiện tại đơn hoặc Tương lai đơn để nhấn mạnh thứ tự và logic thời gian.
- Ví dụ: By the time he arrives, we will have prepared dinner.
(Khi anh ấy đến, chúng tôi sẽ chuẩn bị xong bữa tối.) - Ví dụ IELTS: By the time new policies take effect, citizens will have adapted to the new rules.
(Khi các chính sách mới có hiệu lực, người dân sẽ thích nghi với các quy định mới.)
3.3. Dùng trong câu điều kiện loại ba giả định về tương lai
Mặc dù câu điều kiện loại ba thường dùng để giả định về quá khứ, nhưng thì tương lai hoàn thành vẫn có thể xuất hiện để nhấn mạnh kết quả hoàn tất trong tương lai, đặc biệt là khi cần giả định về những tình huống có tính tiên đoán hoặc dự kiến.
Loại câu này ít phổ biến nhưng hữu dụng khi cần nhấn mạnh hậu quả của một hành động hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện nhất định được đáp ứng.
- Ví dụ: If she continues studying hard, she will have passed all exams by the end of the term.
(Nếu cô ấy tiếp tục học chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt qua tất cả các kỳ thi vào cuối học kỳ.) - Ví dụ IELTS: If measures are implemented effectively, global warming will have been significantly reduced by 2050.
(Nếu các biện pháp được thực hiện hiệu quả, sự nóng lên toàn cầu sẽ giảm đáng kể vào năm 2050.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Nhận biết thì tương lai hoàn thành không quá phức tạp nếu bạn chú ý đến các cụm từ và trạng từ chỉ thời gian thường xuyên xuất hiện trong câu. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến:
By + thời điểm cụ thể trong tương lai: By 2025, by next month, by tomorrow.
By the time + mệnh đề: By the time she arrives, by the time the meeting starts.
Before + thời điểm/mệnh đề: Before noon, before you leave.
By then, until then, prior to that time
- Ví dụ: He will have become a licensed doctor by then.
(Anh ấy sẽ trở thành bác sĩ được cấp phép vào lúc đó.) - Ví dụ IELTS By 2050, more than half of the world’s population will have lived in urban areas.
(Đến năm 2050, hơn một nửa dân số thế giới sẽ sống ở các khu vực đô thị.)
5. Bài tập về thì Tương Lai Hoàn Thành
Bài tập 1:
Chọn dạng động từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành câu.
- By 2025, I ______ (finish) my studies at university.
- They ______ (move) to a new house by the end of this year.
- By the time we arrive, the meeting ______ (already/start).
- By 2030, she ______ (write) five books.
Đáp án:
- will have finished
- will have moved
- will have already started
- will have written
Bài tập 2:
Sử dụng các từ cho sẵn để viết câu hoàn chỉnh ở thì tương lai hoàn thành.
- By next summer / we / travel / to five countries
- By the time you arrive / they / leave
- In 10 years / many people / use / electric cars
- By the end of this month / she / complete / the project
Đáp án:
- By next summer, we will have traveled to five countries.
- By the time you arrive, they will have left.
- In 10 years, many people will have used electric cars.
- By the end of this month, she will have completed the project.
Bài tập 3:
Write a short paragraph (5-6 sentences) describing predictions about the development of technology in the next 10 years.
Đáp án mẫu:
In 10 years, technology will have advanced significantly. Many jobs will have been automated, and artificial intelligence will have taken over many tasks in healthcare and education. By 2034, most people will have used virtual reality in their daily lives. Furthermore, electric vehicles will have become the primary mode of transportation, reducing pollution drastically. These changes will have reshaped the way we live and work, creating a more efficient and sustainable world.
Vậy là chúng ta đã đi qua một hành trình tìm hiểu về thì tương lai hoàn thành. Đây là công cụ hữu ích để bạn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt trong bài thi IELTS Writing Task 1 và Task 2. Đặc biệt là với những câu hỏi bày tỏ quan điểm, dự đoán về một vấn đề, sự kiện trong tương lai.
Để tiếp tục củng cố và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình, đừng quên tham khảo các bài học ngữ pháp tiếng Anh khác trên website IELTS CITY. Hãy luyện tập chăm chỉ và áp dụng lý thuyết vào thực tế để đạt được những kết quả tốt nhất nhé!