Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong những câu hỏi IELTS Writing và Speaking. Vậy nên sử dụng thì này như thế nào cho đúng và hiệu quả, hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu trong bài viết này nhé.
1. Thì Tương Lai Đơn là gì?
Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense) là thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không chịu ảnh hưởng từ yếu tố thời gian cụ thể hoặc đã được quyết định tại thời điểm nói.
- Ví dụ:I will call you tomorrow.
(Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
Trong IELTS, đây là thì được rất nhiều sĩ tử sử dụng để nói về những hoạt động cá nhân và bày tỏ quan điểm về những vấn đề, sự kiễn diễn ra trong tương lai trong 2 bài thi Speaking và Writing. Và việc sử dụng tốt thì tương lai đơn có thể giúp các bạn chinh phục được band điểm IELTS từ 5.0 trở lên đấy.
- Ví dụ: The government will implement new environmental policies to reduce carbon emissions.
(Chính phủ sẽ triển khai các chính sách môi trường mới để giảm lượng khí thải carbon.)
Nội dung chính
Toggle2. Công thức thì tương lai đơn
2.1. Câu khẳng định
CẤU TRÚC:
S + will + V (inf)
- Ví dụ: She will travel to France next month.
(Cô ấy sẽ đi du lịch Pháp vào tháng tới.) - Ví dụ IELTS: Experts predict that inflation will rise significantly by next year.
(Các chuyên gia dự đoán rằng lạm phát sẽ tăng đáng kể vào năm tới.)
2.2. Câu phủ định
CẤU TRÚC:
S + will not + V (inf)
Lưu ý: “Will not” có thể được viết tắt thành “won’t”.
- Ví dụ: He won’t attend the meeting tomorrow.
(Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.) - Ví dụ IELTS: Schools won’t adopt the new curriculum until the policy is officially approved.
(Các trường sẽ không áp dụng chương trình giảng dạy mới cho đến khi chính sách được phê duyệt chính thức.)
2.3. Câu nghi vấn
Cấu trúc Yes/No question:
Will + S + V (inf)?
- Ví dụ: Will you join us for dinner tonight?
(Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay chứ?) - Ví dụ IELTS: Will renewable energy sources dominate global markets in the next decade?
(Liệu các nguồn năng lượng tái tạo có thống trị thị trường toàn cầu trong thập kỷ tới không?)
Cấu trúc câu trả lời:
Yes, S + Will
No, S + Will + not
Cấu trúc Wh- question
What/When/Why/How + will + S + V (inf)?
- Ví dụ: When will they arrive?
(Khi nào họ sẽ đến?) - Ví dụ IELTS: What measures will governments take to address homelessness?
(Các chính phủ sẽ thực hiện những biện pháp nào để giải quyết tình trạng vô gia cư?)
3. Cách sử dụng thì Tương Lai Đơn
3.1. Dự đoán không có căn cứ chắc chắn
Thì Tương Lai Đơn thường được dùng để đưa ra dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể.
- Ví dụ: I think it will rain tomorrow.
(Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) - Ví dụ IELTS: It is believed that climate change will cause more severe storms in the future.
(Người ta tin rằng biến đổi khí hậu sẽ gây ra những cơn bão dữ dội hơn trong tương lai.)
3.2. Quyết định đưa ra tại thời điểm nói
Thì này thường được sử dụng để thể hiện quyết định vừa được đưa ra tại thời điểm nói.
- Ví dụ phổ thông: I’m tired. I’ll take a short break.
(Tôi mệt quá. Tôi sẽ nghỉ ngơi một chút.) - Ví dụ IELTS: During the debate, the panel decided they will introduce stricter regulations on processed foods.
(Trong cuộc tranh luận, ban hội thảo quyết định sẽ đưa ra các quy định nghiêm ngặt hơn về thực phẩm chế biến.)
3.3. Diễn tả lời hứa, lời đề nghị hoặc lời mời
Thì Tương Lai Đơn được dùng phổ biến trong các tình huống cần thể hiện lời hứa hoặc đề nghị.
- Ví dụ: I will help you with your homework.
(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) - Ví dụ IELTS: The mayor promised that the city will improve public transportation services.
(Thị trưởng hứa rằng thành phố sẽ cải thiện các dịch vụ giao thông công cộng.)
3.4. Diễn tả sự kiện hoặc hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
Thì Tương Lai Đơn được sử dụng khi muốn nói về những sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc chắc chắn sẽ diễn ra.
Ví dụ: The plane will depart at 8 a.m. tomorrow.
(Máy bay sẽ cất cánh lúc 8 giờ sáng mai.)
Ví dụ IELTS: Tourism will play a crucial role in the economic recovery of many countries after the pandemic.
(Du lịch sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi kinh tế của nhiều quốc gia sau đại dịch.)
3.5. Đưa ra cảnh báo hoặc lời đe dọa
Khi muốn nhấn mạnh hậu quả của một hành động nào đó, Thì Tương Lai Đơn được dùng để thể hiện sự cảnh báo cho 1 hành động hoặc sự việc nào đó.
- Ví dụ: If you don’t study, you will fail the exam.
(Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi.) - Ví dụ IELTS: If students continue to neglect their studies, academic performance will drop significantly.
(Nếu học sinh tiếp tục lơ là việc học, thành tích học tập sẽ giảm đáng kể.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì Tương Lai Đơn
- Tomorrow: ngày mai
- Next (week/month/year): tuần/tháng/năm tới
- In + khoảng thời gian: trong (bao lâu nữa)
- Soon: sớm
- By + mốc thời gian: trước (mốc thời gian nào đó)
- Later: sau đó
Ví du:
Tomorrow, I will go to the doctor for my check-up.
(Ngày mai, tôi sẽ đi bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.)
Ví dụ IELTS:
The world will face significant environmental challenges in the future, requiring urgent global cooperation.
(Thế giới sẽ đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng trong tương lai, đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu khẩn cấp.)
5. Bài tập về Thì Tương Lai Đơn
Bài Tập 1
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- I ______ (go) to the supermarket later.
- a) will go
- b) am going
- c) going
- They ______ (not, attend) the meeting tomorrow.
- a) won’t attend
- b) don’t attend
- c) will not attending
- We ______ (have) a party next Saturday.
- a) will have
- b) have
- c) will having
- I’m sure he ______ (finish) the project by tomorrow.
- a) finish
- b) will finished
- c) will finish
- My parents ______ (travel) to Vietnam next year.
- a) travels
- b) will travel
- c) will travelled
Đáp án
- a) will go
- a) won’t attend
- a) will have
- c) will finish
- b) will travel
Bài Tập 2:
Viết câu hoàn chỉnh với thì tương lai đơn
- (I / visit / my grandparents / next weekend)
- (They / play / soccer / this afternoon)
- (She / study / at the library / tomorrow morning)
- (We / not / go / to the beach / next month)
- (You / join / the meeting / next Tuesday)
Đáp án
- I will visit my grandparents next weekend.
- They will play soccer this afternoon.
- She will study at the library tomorrow morning.
- We will not go to the beach next month.
- You will join the meeting next Tuesday.
Bài tập 3
Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
- By the time you arrive, I ______ (finish) my homework.
- They ______ (travel) to Paris next summer.
- I’m sure she ______ (pass) the exam, she studied hard.
- We ______ (have) a meeting at 10 AM tomorrow.
- In the future, robots ______ (do) most of the work in factories.
- The company ______ (launch) its new product next week.
- I ______ (see) you at the party tonight.
- This time next year, we ______ (live) in a different country.
- The weather forecast says it ______ (rain) tomorrow.
- I’m sure they ______ (arrive) by 6 PM.
Đáp án:
- will have finished
- will travel
- will pass
- will have
- will do
- will launch
- will see
- will be living
- will rain
- will arrive
Trên đây là bài viết tổng hợp về định nghĩa, công thức và cách sử dụng thì tương lai đơn một cách hiệu quả. Để tránh diễn đạt sai ý tưởng, các bạn cần nắm vững lý thuyết và luyện tập thường xuyên. Việc này sẽ giúp cải thiện khả năng diễn đạt chính xác, từ đó giúp bạn trả lời các câu hỏi trong bài thi Writing và Speaking của IELTS một cách rõ ràng và đúng đắn, nâng cao cơ hội đạt band điểm IELTS như mong muốn.
Để tiếp tục củng cố và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình, đừng quên tham khảo các bài học khác trên website IELTS CITY. Hãy luyện tập chăm chỉ và áp dụng lý thuyết vào thực tế để đạt được những kết quả tốt nhất nhé