Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn tự tin chinh phục band 6.5+ IELTS. Đặc biệt hữu ích trong Writing Task 1 và Speaking Part 2. Để hiểu hơn về cấu trúc, cách dùng và những điểm lưu ý của thì này, hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu trong bài viết này nhé

Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết kèm bài tập ứng dụng

1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)thì dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hành động này thường kéo dài hoặc chưa kết thúc tại thời điểm đó.

Ví dụ:

At 8 p.m. yesterday, I was watching a movie.
(Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem phim.)

Trong IELTS, thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động liên tục trong quá khứ, đặc biệt trong Writing Task 1 khi diễn giải quá trình hoặc sự thay đổi qua thời gian, và trong Speaking Part 2 khi kể lại một trải nghiệm hoặc sự kiện.

Ví dụ:

While the government was implementing new environmental policies, many industries faced significant challenges.
(Khi chính phủ đang triển khai các chính sách môi trường mới, nhiều ngành công nghiệp đã gặp phải những thách thức đáng kể.)

2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Bảng công thức thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
Bảng công thức thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

2.1. Câu khẳng định

Công thức:

S + was/were + V-ing

  • Ví dụ: I was working at 8 p.m. yesterday.
    (Tôi đang làm việc vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)
  • Ví dụ IELTS: Scientists were conducting experiments when the discovery was made.
    (Các nhà khoa học đang tiến hành các thí nghiệm khi phát hiện được điều gì đó.)

2.2. Câu phủ định

Công thức:

S + was/were not + V-ing

Lưu ý:Was not” và “were not” có thể được viết tắt thành wasn’tweren’t.

  • Ví dụ: I wasn’t listening to the teacher during class.
    (Tôi đã không nghe giảng trong suốt giờ học.)
  • Ví dụ IELTS: The researchers weren’t gathering data during the holiday.
    (Các nhà nghiên cứu đã không thu thập dữ liệu trong kỳ nghỉ.)

2.3. Câu nghi vấn

Công thức Yes/No question:

Was/Were + S + V -ing?

  • Ví dụ: Were you watching TV when I called?
    (Bạn đang xem TV khi tôi gọi điện không?)
  • Ví dụ IELTS: Were the scientists conducting the experiment at that time?
    (Các nhà khoa học có đang tiến hành thí nghiệm vào thời điểm đó không?)

Cấu trúc câu trả lời:

Yes, S + was/were
No, S + was/were +not

Công thức W-H question:

What/When/Why/How + was/were + S + V -ing?

  • Ví dụ: What were they doing when the power went out?
    (Họ đang làm gì khi mất điện vậy?)
  • Ví dụ IELTS: How were the researchers conducting their study?
    (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu như thế nào?)

3. Quy tắc thêm -ing vào động từ trong thì quá khứ tiếp diễn

Khi chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn, các bạn sẽ thêm -ing vào động từ gốc. Sau đây là một số trường hợp đặc biệt mà các bạn cần lưu ý khi thêm -ing nhé.

3.1. Động từ kết thúc bằng “e”

Nếu động từ kết thúc bằng chữ e, ta sẽ bỏ e và thêm -ing vào cuối.

Ví dụ:

  • Make → Making
  • Dance → Dancing

3.2. Động từ một âm tiết có một nguyên âm và một phụ âm ở cuối

Khi động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm đơn (ngoại trừ w, x, y), ta phải nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing.

Ví dụ:

  • Run → Running
  • Sit → Sitting

3.3. Động từ kết thúc bằng “ie”

Khi động từ kết thúc bằng ie, ta thay ie thành y và thêm -ing.

Ví dụ:

  • Die → Dying
  • Lie → Lying

3.4. Động từ kết thúc bằng “l” ở Anh và Mỹ

Ở Anh, một số động từ kết thúc bằng l sẽ được nhân đôi phụ âm khi thêm -ing. Tuy nhiên, ở Mỹ, không cần nhân đôi phụ âm cuối.

Ví dụ (Anh):

  • Travel → Travelling (Anh)
  • Cancel → Cancelling (Anh)

Ví dụ (Mỹ):

  • Travel → Traveling (Mỹ)
  • Cancel → Canceling (Mỹ)

4. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

4.1. Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hành động này được kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định và chưa kết thúc tại thời điểm nói đến.

  • Ví dụ: At 8 p.m. yesterday, I was reading a book.
    (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang đọc sách.)
  • Ví dụ IELTS: In 2017, many countries were implementing new environmental regulations to reduce pollution.
    (Vào năm 2017, nhiều quốc gia đang triển khai các quy định môi trường mới để giảm ô nhiễm.)

4.2. Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn cũng dùng để mô tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. Hai hành động này có thể liên quan đến nhau hoặc độc lập, nhưng đều đang xảy ra cùng một lúc.

  • Ví dụ: I was cooking dinner while my brother was watching TV.
    (Tôi đang nấu bữa tối trong khi anh trai tôi đang xem TV.)
  • Ví dụ IELTS: While the researchers were collecting data, the analysts were preparing the final report.
    (Trong khi các nhà nghiên cứu đang thu thập dữ liệu, các nhà phân tích đang chuẩn bị báo cáo cuối cùng.)

4.3. Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào

Thì quá khứ tiếp diễn còn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra, nhưng bị một hành động khác xen vào và làm gián đoạn. Hành động gián đoạn thường được chia ở thì quá khứ đơn.

  • Ví dụ: I was working when the phone rang.
    (Tôi đang làm việc thì điện thoại reo.)
  • Ví dụ IELTS: The government was negotiating new trade agreements when a financial crisis occurred.
    (Chính phủ đang đàm phán các thỏa thuận thương mại mới khi một cuộc khủng hoảng tài chính xảy ra.)

4.4. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác

Một cách khác để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn là khi diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, và hành động đó làm phiền đến người khác. Thường thì hành động này không mong muốn hoặc gây phiền toái.

  • Ví dụ: She was always interrupting me when I tried to speak.
    (Cô ấy luôn luôn cắt lời tôi khi tôi cố gắng nói.)
  • Ví dụ IELTS: Environmentalists were repeatedly warning about the dangers of deforestation, but their voices were often ignored by policymakers.
    (Các nhà bảo vệ môi trường liên tục cảnh báo về nguy cơ phá rừng, nhưng tiếng nói của họ thường bị các nhà làm chính sách phớt lờ.)

5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Để nhận biết và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần chú ý đến một số dấu hiệu trong câu. Những dấu hiệu này sẽ giúp bạn xác định được thời điểm và ngữ cảnh sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Cụ thể

5.1. Trạng từ chỉ thời gian

Một số trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, giúp bạn nhận diện thời điểm hành động đang xảy ra như:

At that time (vào lúc đó)

  1. While (trong khi)
  2. When (khi)
  3. Yesterday (hôm qua)
  4. At 8 p.m. (vào lúc 8 giờ tối)
  5. All day (suốt cả ngày)
  6. The whole time (suốt thời gian)
  • Ví dụ: I was watching TV when she called.
    (Tôi đang xem TV khi cô ấy gọi.)
  • Ví dụ IELTS: The researchers were monitoring the environmental changes the whole time during the study.
    (Các nhà nghiên cứu đã giám sát những thay đổi môi trường suốt cả thời gian nghiên cứu.)

5.2. Cấu trúc câu When/While

Cả hai từ whenwhile đều được sử dụng để nối các hành động diễn ra trong quá khứ. When dùng để chỉ một hành động đã xảy ra, xen vào hành động đang diễn ra (thì quá khứ tiếp diễn). While dùng để diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ.

  • When + hành động quá khứ đơn: dùng để mô tả hành động ngắt quãng, xảy ra trong khi hành động chính đang diễn ra.
  • While + hành động quá khứ tiếp diễn: dùng để diễn tả hành động đồng thời, đang diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • When I was walking, I saw a car accident.
    (Khi tôi đang đi bộ, tôi nhìn thấy một vụ tai nạn.)
  • While they were studying, their friends were playing outside.
    (Trong khi họ đang học, bạn bè của họ đang chơi ở ngoài.)

Ví dụ IELTS:

  • The team was conducting research when the new findings were discovered.
    (Nhóm nghiên cứu đang tiến hành nghiên cứu khi những phát hiện mới được khám phá.)
  • The scientists were analyzing data while the experiment was taking place.
    (Các nhà khoa học đang phân tích dữ liệu trong khi thí nghiệm đang được tiến hành.)

6. Bài tập về thì quá khứ tiếp diễn

6.1. Bài tập 1

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

  1. At 8 p.m. yesterday, I (watch) TV with my friends.
  2. When I arrived, they (not, study) in the library.
  3. We (have) dinner when the phone rang.
  4. They (not, play) football because it was raining.
  5. The scientists (conduct) experiments all day long.

Xem đáp án
  1. was watching
  2. weren’t studying
  3. were having
  4. weren’t playing
  5. were conducting

6.2. Bài tập 2

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu dưới đây:

  1. I __________ dinner when the guests arrived.
    a) was cooking
    b) cooked
    c) is cooking
    d) were cooking
  2. They __________ in the lab when we went to visit.
    a) were working
    b) was working
    c) worked
    d) are working
  3. The teacher __________ a lecture while the students were taking notes.
    a) was giving
    b) gave
    c) is giving
    d) were giving
  4. I __________ my homework when the power went out.
    a) was doing
    b) did
    c) am doing
    d) were doing
  5. The researchers __________ data at that time.
    a) were analyzing
    b) was analyzing
    c) analyzed
    d) are analyzing

Xem đáp án
  1. a) was cooking
  2. a) were working
  3. a) was giving
  4. a) was doing
  5. a) were analyzing

6.3. Bài tập 3

Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi:

Đoạn văn:
Last week, at 10 o’clock in the morning, I was sitting in the library. I was studying for my exam when a friend of mine came in. We started talking about our plans for the weekend. While I was talking, I noticed that other students were looking at us.

Câu hỏi:

  1. What was the writer doing at 10 o’clock in the morning?
  2. What did the writer do when his friend came in?
  3. What were the other students doing?

Xem đáp án
  1. The writer was sitting in the library and studying for the exam.
  2. The writer started talking about plans for the weekend.
  3. The other students were looking at them.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS. Việc nắm vững cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn diễn đạt các hành động đang xảy ra trong quá khứ một cách đa dạng và tự nhiên. Chính điều này sẽ giúp nâng cao điểm Writing và Speaking của bạn một cách đáng kể đấy.

Để nâng cao khả năng ngữ pháp và áp dụng tốt vào bài thi IELTS, hãy tiếp tục luyện tập và tham khảo thêm các bài học ngữ pháp khác trên website IELTS CITY nhé.


Nếu như các bạn vẫn đang tìm cho mình một nơi luyện thi IELTS uy tín, các bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY với nhiều ưu đãi hấp dẫn nhé!

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!