Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả các hành động đã kéo dài và hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Hiểu rõ cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn tự tin khi viết và nói trong các bài thi IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking. Giờ thì các bạn hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu chi tiết công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn tại bài viết này nhé!
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập ứng dụng
Nội dung chính
Toggle1. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một trong 12 thì tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian trước khi một hành động khác hoặc một thời điểm khác xảy ra trong quá khứ, nhưng hành động này vẫn tiếp tục diễn ra, dù cho hành động sau đã kết thúc hay chưa.
- Ví dụ: She had been studying for three hours before her friends arrived.
(Cô ấy đã học được ba tiếng trước khi bạn cô ấy đến.)
Trong kỳ thi IELTS, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) không chỉ làm cho câu văn trở nên sinh động mà còn thể hiện khả năng nắm bắt ngữ pháp phức tạp cảu thí sinh. Điều này giúp bài thi Speaking và Writing trở nên chi tiết hơn, đồng thời góp phần nâng cao điểm số ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
- Ví dụ IELTS: By the time the government implemented the new policy, educators had been discussing its impact for years.
(Khi chính phủ áp dụng chính sách mới, các nhà giáo dục đã thảo luận về tác động của nó trong nhiều năm.)
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công thức của THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN sẽ khá tương tự THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN. Các bạn chỉ cần chia have/has ở dạng quá khứ là had.
2.1. Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + had + been + V-ing + O
- Ví dụ: They had been waiting for the bus for an hour.
(Họ đã chờ xe buýt trong một tiếng.) - Ví dụ IELTS: The city had been investing in public transport for a decade before seeing a reduction in traffic congestion.
(Thành phố đã đầu tư vào giao thông công cộng trong một thập kỷ trước khi thấy sự giảm bớt tắc nghẽn giao thông.)
2.2. Câu phủ định
Cấu trúc:
S + had + not + been + V-ing + O
Lưu ý: Had not có thể viết tắt là Hadn’t
- Ví dụ: She hadn’t been feeling well before the meeting started.
(Cô ấy đã không cảm thấy khỏe trước khi cuộc họp bắt đầu.) - Ví dụ IELTS: The population hadn’t been exercising regularly before the government launched the health campaign.
(Người dân không thường xuyên tập thể dục trước khi chính phủ phát động chiến dịch sức khỏe.)
2.3. Câu nghi vấn
Cấu trúc Yes/No Question
Had + S + been + V-ing + O?
Cấu trúc câu trả lời:
Yes, S + had
No, S + had + not
- Ví dụ phổ thông:
Had they been working on the project before the deadline?
(Họ đã làm việc cho dự án trước thời hạn phải không?) - Ví dụ IELTS (Chủ đề kinh doanh):
Had the company been expanding its market before the financial crisis?
(Công ty đã mở rộng thị trường trước khủng hoảng tài chính chưa?)
Cấu trúc WH-questions:
What/When/Why/How + had + S + been + V-ing + O?
- Ví dụ phổ thông: Why had she been crying before the party?
(Tại sao cô ấy đã khóc trước buổi tiệc?) - Ví dụ IELTS: How long had the researchers been monitoring air quality before publishing their findings?
(Các nhà nghiên cứu đã theo dõi chất lượng không khí bao lâu trước khi công bố phát hiện của họ?)
3. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
3.1. Diễn tả một hành động kéo dài trước một hành động khác trong quá khứ
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh rằng hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước khi một hành động khác xảy ra..
- Ví dụ: She had been cleaning the house for hours before her guests arrived.
(Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa trong nhiều giờ trước khi khách đến.) - Ví dụ IELTS:
The city had been dealing with heavy traffic congestion for years before the new metro system was introduced.
(Thành phố đã đối mặt với tình trạng tắc nghẽn giao thông trong nhiều năm trước khi hệ thống tàu điện ngầm mới được triển khai.)
3.2. Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng hành động đã kéo dài đến một thời điểm hoặc mốc thời gian cụ thể trước đó trong quá khứ.
- Ví dụ: By midnight, they had been studying for eight hours straight.
(Đến nửa đêm, họ đã học liên tục trong tám giờ.) - Ví dụ IELTS: When the survey was conducted in 2020, the company had been investing in renewable energy projects for five years.
(Khi cuộc khảo sát được tiến hành vào năm 2020, công ty đã đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo suốt 5 năm.)
3.3. Giải thích nguyên nhân cho một tình huống hoặc kết quả trong quá khứ
Thì này được dùng để làm rõ nguyên nhân dẫn đến một kết quả cụ thể trong quá khứ bằng cách nhấn mạnh vào hành động kéo dài trước đó.
- Ví dụ: He was tired because he had been running for hours.
(Anh ấy mệt mỏi vì đã chạy trong nhiều giờ.) - Ví dụ IELTS: The river was polluted because factories had been dumping waste into it for decades.
(Con sông bị ô nhiễm vì các nhà máy đã xả rác thải vào đó trong nhiều thập kỷ.)
3.4. Dùng trong câu điều kiện loại ba để nhấn mạnh vào thời gian kéo dài của hành động không có thật
Câu điều kiện loại ba có thể sử dụng thì Quá khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn để nhấn mạnh vào khoảng thời gian kéo dài của hành động giả định.
- Ví dụ: If she had been practicing more, she might have passed the test.
(Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy có thể đã vượt qua bài kiểm tra.) - Ví dụ IELTS: If schools had been implementing interactive teaching methods for years, students would have developed better critical thinking skills.
(Nếu các trường học đã áp dụng các phương pháp giảng dạy tương tác trong nhiều năm, học sinh đã có thể phát triển kỹ năng tư duy phản biện tốt hơn.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
- For + khoảng thời gian
- Since + mốc thời gian
- When + hành động trong quá khứ
- How long + khoảng thời gian
- Until then
- By the time + hành động hoặc mốc thời gian
- Prior to that time
- Before / After + hành động hoặc mốc thời gian
Ví dụ: They had been living in New York for ten years before they decided to move.
(Họ đã sống ở New York trong mười năm trước khi quyết định chuyển đi.)
Ví dụ IELTS: The desertification problem had been worsening for decades before governments took action.
(Vấn đề sa mạc hóa đã xấu đi trong nhiều thập kỷ trước khi các chính phủ có hành động.)
5. Bài tập
Bài tập 1:
Chọn đáp án đúng
- She ______ (wait) for the bus for 30 minutes when it finally arrived.
a. had been waiting
b. had waited
c. was waiting - By the time we found him, he ______ (wander) in the forest for hours.
a. had wandered
b. had been wandering
c. was wandering - They ______ (argue) about the decision before the manager stepped in.
a. had argued
b. had been arguing
c. were arguing - I ______ (study) English for two years before I moved to the UK.
a. had studied
b. had been studying
c. was studying - When the teacher asked, the students admitted they ______ (not pay) attention for a while.
a. hadn’t paid
b. hadn’t been paying
c. weren’t paying
Đáp án:
- A
- B
- B
- B
- B
Bài Tập 2:
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
- When I got home, my brother ______ (watch) TV for three hours.
- By the time we met, she ______ (work) at the company for six months.
- The roads were wet because it ______ (rain) all morning.
- He was exhausted because he ______ (run) for two hours.
- The children were dirty because they ______ (play) in the mud for a long time.
Đáp án:
- had been watching
- had been working
- had been raining
- had been running
- had been playing
Bài tập 3
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi ngắn.
Sarah had been working on her novel for five years before it was finally published. She started writing it while she was still in college, juggling between her studies and writing every evening. By the time she graduated, she had been revising the manuscript for months. Despite numerous rejections from publishers, she didn’t give up. Her persistence paid off when a small publishing house noticed her work. By then, she had been corresponding with various publishers for nearly two years. The book became an instant success, and Sarah reflected on how the years of dedication had shaped her as a writer.
Câu hỏi:
- How long had Sarah been working on her novel before it was published?
- When did she start writing her novel?
- What was she juggling between while writing the novel?
- How long had she been revising the manuscript by the time she graduated?
- What event marked the turning point in her journey to get published?
Đáp án:
- For six months.
- By organizing local clean-up events.
- The lack of fresh water.
- Because they had been working in hazardous conditions.
- It had been raining continuously for three days.
Vậy là chúng ta đã đi qua một hành trình tìm hiểu về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous). Việc nắm vững cách sử dụng thì này sẽ giúp cho khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn trở nên đa dạng và chuẩn xác hơn. Từ đó cũng giúp nâng cao điểm IELTS một cách hiệu quả.
Để tiếp tục củng cố và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình, đừng quên tham khảo các bài học ngữ pháp tiếng Anh khác trên website IELTS CITY. Hãy luyện tập chăm chỉ và áp dụng lý thuyết vào thực tế để đạt được những kết quả tốt nhất nhé!
Tìm hiểu thêm về các thì quá khứ khác:
Nếu như các bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, các bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY với nhiều ưu đãi hấp dẫn nhé!