Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Thì Quá khứ hoàn thành là một trong những thì ngữ pháp quan trọng thường xuyên được sử dụng trong bài thi IELTS. Đặc biệt là phần thi Writing và Speaking. Hãy cùng IELTS CITY khám phá về công thức và cách sử dụng của thì này thông qua bài viết dưới đây nhé.

Thì quá khứ hoàn thành
Tổng quan về THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH chi tiết về Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết chính xác nhất

1. Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động, hoặc một thời điểm cụ thể khác trong quá khứ. Đây là thì phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và các bài thi ngữ pháp học thuật.

  • Ví dụ: I had finished my homework before my friend arrived.
    (Tôi đã hoàn thành bài tập của mình khi bạn tôi đến)

Trong bài thi IELTS, thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự chính xác về thứ tự các sự kiện trong quá khứ khi làm bài Writing Part 1 và Speaking Part 2 và 3. 

Khi sử dụng thì này, thí sinh có thể miêu tả một hành động đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các sự kiện. Điều này không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác, qua đó nâng cao điểm số trong phần Writing và Speaking.

  • Ví dụ IELTS: By the time the government introduced the new policy, many citizens had already adapted to the previous regulations.
    (Vào thời điểm chính phủ giới thiệu chính sách mới, nhiều công dân đã thích nghi với các quy định trước đó.)

2. Công thức thì quá khứ hoàn thành

Bảng công thức thì quá khứ hoàn thành
Bảng công thức thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Công thức của THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH sẽ tương tự như THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH. Chỉ khác là các bạn sẽ chia have/has ở dạng quá khứ là had

2.1. Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + had + V3/V-ed

  • Ví dụ: They had left before the meeting started.
    (Họ đã rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • Ví dụ IELTS: By the time environmental policies were introduced, many factories had already reduced their emissions.
    (Khi các chính sách về môi trường được ban hành, nhiều nhà máy đã giảm lượng khí thải của họ từ trước đó.)

2.2. Câu phủ định

Cấu trúc:

S + had not (hadn’t) + V3/V-ed

Lưu ý: Had not có thể viết tắt thành hadn’t.

  • Ví dụ: He hadn’t eaten before he left.
    (Anh ấy chưa ăn trước khi rời đi.)
  • Ví dụ IELTS: By 2022, the city hadn’t implemented its flood control measures, which led to severe damage during the storm.
    (Đến năm 2022, thành phố chưa thực hiện các biện pháp kiểm soát lũ lụt, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng trong cơn bão.)

2.3. Câu nghi vấn

Cấu trúc Yes/No question:

Had + S + V3/V-ed?

  • Ví dụ: Had she finished the report before the manager asked?
    (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước khi quản lý yêu cầu chưa?)
  • Ví dụ IELTS: Had scientists found a solution before the climate crisis escalated?
    (Các nhà khoa học đã tìm ra giải pháp trước khi khủng hoảng khí hậu leo thang chưa?)

Cấu trúc câu trả lời:

Yes, S + had
No, S + Had + not

Cấu trúc W-H question:

What/When/Why/How + had + S + V3/V-ed?

  • Ví dụ: What had they prepared before the exam?
    (Họ đã chuẩn bị gì trước kỳ thi?)
  • Ví dụ IELTS: Why had researchers ignored early warning signs before the pandemic spread globally?
    (Tại sao các nhà nghiên cứu lại phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo sớm trước khi đại dịch lan rộng toàn cầu?)

3. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành

3.1. Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước khi hành động khác xảy ra, bạn sẽ dùng thì Quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và thì Quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau.

  • Ví dụ: I had finished my homework before my friends arrived.
    (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn tôi đến.)
  • Ví dụ IELTS: By the time the government implemented the new policy, many businesses had already adapted their operations.
    (Khi chính phủ áp dụng chính sách mới, nhiều doanh nghiệp đã điều chỉnh hoạt động của mình.)

3.2. Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Thì Quá khứ hoàn thành thường được dùng để chỉ một hành động đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ, giúp làm rõ ràng thứ tự các sự kiện.

  • Ví dụ: She had submitted her thesis by midnight.
    (Cô ấy đã nộp luận văn trước nửa đêm.)
  • Ví dụ IELTS: By 2010, the country had significantly reduced its carbon emissions, paving the way for further environmental reforms.
    (Đến năm 2010, quốc gia này đã giảm đáng kể lượng khí thải carbon, mở đường cho các cải cách môi trường tiếp theo.)

3.3. Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động hoặc một thời điểm khác đã xảy ra trong quá khứ

Hành động được nhấn mạnh trong thì Quá khứ hoàn thành thường là một yếu tố tiền đề hoặc điều kiện cho sự kiện sau.

  • Ví dụ:They had left the restaurant by the time we arrived.
    (Họ đã rời khỏi nhà hàng khi chúng tôi đến.)
  • Ví dụ IELTS: The scientists had completed their research before the funding was exhausted.
    (Các nhà khoa học đã hoàn thành nghiên cứu trước khi nguồn tài trợ cạn kiệt.)

3.4. Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ

Thì Quá khứ hoàn thành thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 3 để nói về một điều kiện không có thực và kết quả không xảy ra trong quá khứ.

  • Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam.
    (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi.)
  • Ví dụ IELTS: If the government had invested in public transportation earlier, traffic congestion could have been avoided.
    (Nếu chính phủ đầu tư vào giao thông công cộng sớm hơn, tình trạng tắc nghẽn giao thông đã có thể được tránh.)

3.5. Diễn tả một hành động là điều kiện thiết yếu dẫn đến sự xảy ra của hành động khác

Khi một hành động là điều kiện cần thiết để hành động khác xảy ra, thì Quá khứ hoàn thành giúp thể hiện rõ sự liên kết nhân quả.

  • Ví dụ: He had practiced a lot, so he performed confidently on stage.
    (Anh ấy đã luyện tập rất nhiều nên biểu diễn tự tin trên sân khấu.)
  • Ví dụ IELTS: The community had raised awareness about recycling, leading to a significant decrease in waste production.
    (Cộng đồng đã nâng cao nhận thức về tái chế, dẫn đến sự giảm đáng kể trong sản xuất rác thải.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành, chúng ta có thể dựa vào những dấu hiệu sau:

Trạng từ chỉ thời gian như: by the time, before, after, until, as soon as,already.

Cụm từ chỉ mốc thời gian trong quá khứ: by 2005, by yesterday, by the end of the day.

Cấu trúc câu đi kèm: Câu điều kiện loại 3 (if… had + V3, would/could/might have + V3), các câu sử dụng because, when để so sánh hai hành động.

  • Ví dụ: By the time the meeting started, the team had completed the report.
    (Khi cuộc họp bắt đầu, đội đã hoàn thành bản báo cáo.)
  • Ví dụ IELTS: The scientist had never encountered such a problem until the new experimental procedure was applied.
    (Nhà khoa học chưa bao giờ gặp phải vấn đề như vậy cho đến khi quy trình thử nghiệm mới được áp dụng.)

5. Bài tập thì quá khứ hoàn thành

5.1. Bài tập 1 

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.

  1. By the time the concert (start), the audience __________ (already/arrive).
  2. They __________ (finish) their presentation before the professor entered the room.
  3. When I got to the station, the train __________ (leave).
  4. She __________ (never/experience) such a storm until last winter.
  5. By 2020, researchers __________ (develop) a new vaccine for the disease.

Đáp án:

  1. had already arrived
  2. had finished
  3. had left
  4. had never experienced
  5. had developed

5.2. Bài tập 2 

Chọn đáp án đúng

  1. Before we __________ (had eaten/ate) dinner, we had already cleaned the house.
  2. The scientists __________ (had completed/completed) their research before the funding ran out.
  3. By the time the fire brigade arrived, the fire __________ (had destroyed/destroyed) the entire building.
  4. He wished he __________ (had studied/studied) more diligently before the exam.
  5. If the country __________ (had implemented/implemented) better policies, it could have avoided the crisis.

Đáp án:

  1. ate
  2. had completed
  3. had destroyed
  4. had studied
  5. had implemented

5.3. Bài tập 3 

Viết lại câu hoàn chỉnh

  1. We / finish / project / by the time / manager / arrive.
  2. The city / evacuate / residents / before / flood / hit.
  3. By 2015, / scientists / discover / several exoplanets.
  4. If / they / prepare / better, / they / succeed / competition.
  5. He / regret / not / take / opportunity / when / he / have.

Đáp án:

  1. We had finished the project by the time the manager arrived.
  2. The city had evacuated residents before the flood hit.
  3. By 2015, scientists had discovered several exoplanets.
  4. If they had prepared better, they would have succeeded in the competition.
  5. He regretted not taking the opportunity when he had it.

Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect tense) và tránh được những sai sót không cần thiết trong bài làm. Khi sử dụng thành thạo, bạn sẽ dễ dàng đạt điểm cao trong cả bài thi IELTS Writing và Speaking.

Để nâng cao khả năng ngữ pháp và áp dụng tốt vào bài thi IELTS, hãy tiếp tục luyện tập và tham khảo thêm các bài học ngữ pháp tiếng Anh khác trên website IELTS CITY nhé.

Tìm hiểu thêm về các thì quá khứ khác:


Nếu như các bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, các bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS tại IELTS CITY với nhiều ưu đãi hấp dẫn nhé!

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!