Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là thì cơ bản nhưng quan trọng trong IELTS, đặc biệt là đối với những ai muốn chinh phục band điểm IELTS từ 6.0+.Vậy làm sao để có thể sử dụng thì này một cách hiệu quả? Hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu ngay nhé!

Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past Simple): Định nghĩa, công thức, cách dùng và bài tập ứng dụng

1. Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm xác định quá khứ. Thì này thường được sử dụng khi chúng ta muốn kể lại những sự việc đã hoàn thành, không còn liên quan đến hiện tại.

Trong bài thi IELTS, thì quá khứ đơn rất quan trọng. Đặc biệt là trong Speaking Part 2 và Writing Task 1, bạn sẽ dùng thì động từ này để nói về những thói quen, trải nghiệm của mình hoặc mô tả dữ liệu, hoạt động diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ: The number of fast-food users increased significantly in 2019.
(Số lượng người sử dụng đồ ăn nhanh đã tăng đáng kể vào năm 2019.)

2. Công thức thì quá khứ đơn

Bảng công thức thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Bảng công thức thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

2.1. Động từ to be

Ở thì quá khứ động từ to be sẽ được chia ở dạng was/were. Trong đó:

  • Was sẽ đi cùng với chủ ngữ số ít như I/He/She/It/a car, an eraser,…
  • Were sẽ đi cùng với chủ ngữ số nhiều như You/We/They/ These birds/ Those cars/… 

Câu khẳng định:

Công thức:

S + was/were + N/Adj

Ví dụ:

  • She was happy yesterday.
    (Hôm qua cô ấy rất hạnh phúc)

Ví dụ IELTS:

  • The government was the authority that introduced a new law to reduce plastic waste in 2018.
    (Chính phủ là cơ quan đã ban hành một đạo luật mới để giảm thiểu rác thải nhựa vào năm 2018.)

Câu phủ định:

Công thức:

S + was/were + not + N/Adj

Ở dạng phủ định, was/were khi thêm not có thể được viết dưới dạng rút gọn là wasn’t/weren’t

Ví dụ:

  • They weren’t at the party last night.
    (Họ không có mặt ở bữa tiệc tối qua)

Ví dụ IELTS:

  • The study wasn’t indicative of any significant improvements in students’ language skills after completing the intensive IELTS preparation course.
    (Nghiên cứu không cho thấy dấu hiệu nào về sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng ngôn ngữ của học sinh sau khi hoàn thành khóa học luyện thi IELTS cấp tốc.)

Câu nghi vấn:

Công thức câu hỏi Yes/No:

Was/Were + S + N/Adj?

Cấu trúc câu trả lời:

Yes, S + was/were
No, S + was/were + not

Công thức Wh-question:

What/when/why/how + Was/Were + S + N/Adj?

Ví dụ:

  • Was she at school yesterday?
    (Hôm qua cô ấy có đi học không?)
  • No, she was not
    (Không, cô ấy không ở trường.)

Ví dụ IELTS:

  • The scientists were not able to discover any new species during the 2019 expedition in the Amazon rainforest.
    (Các nhà khoa học đã không thể phát hiện ra loài động vật mới nào trong chuyến thám hiểm năm 2019 tại rừng Amazon.)

2.2. Động từ thường

Câu khẳng định:

Công thức:

S + V2/-ed + O

Ví dụ:

  • I played football yesterday
    (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)

Ví dụ IELTS:

  • The government introduced new tax policies in 2020.
    (Chính phủ đã giới thiệu các chính sách thuế mới vào năm 2020.)

Câu phủ định:

Công thức:

S + did not (didn’t) + V(inf) + O

Ví dụ:

  • She didn’t go to the cinema last night.
    (Cô ấy đã không đi xem phim tối qua.)

Ví dụ IELTS:

  • The research did not provide any conclusive evidence.
    (Nghiên cứu không cung cấp được bằng chứng kết luận nào.)

Câu nghi vấn:

Công thức câu hỏi Yes/No:

Did + S + V (inf) + O?

Cấu trúc trả lời:

Yes, S + did
No, S + did not (didn’t)

Công thức Wh-question:

What/When/Why/How + did + S + V (inf) + O?

Ví dụ:

  • Did you watch the movie?
    (Bạn đã xem bộ phim chưa?)
  • Yes, I did
    (Có, tôi đã xem rồi)

Ví dụ IELTS:

  • Did the government implement the new environmental regulations?
    (Chính phủ có thực thi các quy định môi trường mới không?)

3. Cách chia động từ thì quá khứ đơn

Động từ trong thì quá khứ đơn có thể chia thành hai loại: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.

3.1. Động từ có quy tắc:

Với động từ thường là những động từ được chia theo cùng một quy tắc. Khi chuyển sang dạng quá khứ, chúng ta thêm -ed vào sau động từ.

Ví dụ 1: work → worked.

  • I worked yesterday
    (Tôi đã làm việc vào hôm qua)

Ví dụ 2: implement → implemented

  • The government implemented new policies to reduce carbon emissions in 2019.
    (Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để giảm khí thải carbon vào năm 2019.)

Tìm hiểu thêm: Quy tắc phát âm ed

3.2. Động từ bất quy tắc: 

Trong tiếng Anh có nhiều động từ có dạng quá khứ riêng, không theo quy tắc thêm -ed vào sau cùng của động từ và được quy định trong bảng động từ bất quy tắc của người bản xứ.

Ví dụ 1: go → went

  • They went to the beach last summer.
    (Họ đã đến bãi biển vào mùa hè năm ngoái)

Ví dụ 2: buy → bought

  • The government bought new equipment to improve healthcare services in rural areas.
    (Chính phủ đã mua thiết bị mới để cải thiện dịch vụ y tế ở các khu vực nông thôn.)

Sau đây là một số động từ bất quy tắc thông dụng:

VinfV2Nghĩa
AriseAroseNổi lên, xuất hiện
BeWas/WereLà, là, ở, tồn tại
BeginBeganBắt đầu
BreakBrokeLàm vỡ, phá vỡ
BringBroughtMang đến, đưa đến
BuyBoughtMua
CatchCaughtBắt, nắm, tóm
ChooseChoseLựa chọn
ComeCameĐến, tới
DoDidLàm
DrinkDrankUống
DriveDroveLái xe
EatAteĂn
FallFellNgã, rơi
FindFoundTìm thấy, phát hiện
GetGotLấy được, nhận được
GiveGaveCho, tặng
GoWentĐi
HaveHadCó, sở hữu
KnowKnewBiết, quen biết

Xem full: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất

4. Cách sử dụng thì quá khứ đơn

4.1. Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ

Thì quá khứ đơn được dùng để nói về một hành động đã hoàn tất tại một thời điểm xác định trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • She graduated from college last year.
    (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.)

Ví dụ IELTS:

  • In the past, the country experienced significant political instability.
    (Trong quá khứ, đất nước đã trải qua sự bất ổn chính trị lớn.)

4.2. Miêu tả một chuỗi các hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ

Khi kể lại một chuỗi các hành động xảy ra trong quá khứ, ta thường sử dụng thì quá khứ đơn cho tất cả các hành động đó.

Ví dụ:

  • He went to the store, bought some groceries, and returned home.
    (Anh ấy đến cửa hàng, mua ít thực phẩm và trở về nhà.)

Ví dụ IELTS:

  • In the 19th century, many cities in Europe grew rapidly as industrialization took place.
    (Vào thế kỷ 19, nhiều thành phố ở châu Âu đã phát triển nhanh chóng khi quá trình công nghiệp hóa diễn ra.)

4.3. Thể hiện hành động lặp lại trong quá khứ

Thì quá khứ đơn cũng được dùng để diễn tả những hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I visited my grandparents every summer when I was a child.
    (Tôi thường thăm ông bà mỗi mùa hè khi tôi còn nhỏ.)

Ví dụ IELTS:

  • In the past, communities often gathered to celebrate the harvest season together.
    (Trong quá khứ, các cộng đồng thường tụ họp để cùng nhau ăn mừng mùa thu hoạch.)

Bên cạnh đó, cách dùng này còn được thể hiện bằng một cấu trúc thông dụng hơn, đó là: Used to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I used to go jogging every morning before work.
    (Tôi đã từng đi chạy bộ mỗi sáng trước khi đi làm.)

Ví dụ IELTS:

  • In the past 10 years, many people used to rely heavily on traditional farming methods, but with modern technology, these methods have been largely replaced.
    (10 năm trước đây, nhiều người đã từng phụ thuộc rất nhiều vào các phương pháp canh tác truyền thống, nhưng với công nghệ hiện đại, những phương pháp này đã được thay thế phần lớn.)

4.4. Dùng trong câu điều kiện loại 2

Thì quá khứ đơn được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả một tình huống giả định hoặc không có thật ở hiện tại. Đây là một cấu trúc phổ biến trong phần thi IELTS Speaking và Writing, để thảo luận về các khả năng hoặc các hệ quả nếu tình huống khác đi. 

Khi áp dụng được vào bài thi của mình, điểm của các bạn sẽ có sự tăng trưởng rất vượt trội đấy.

Ví dụ:

  • If she studied harder, she would pass the exam.
    (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)

Ví dụ IELTS:

  • If governments prioritized renewable energy, global warming would slow down.
    (Nếu các chính phủ ưu tiên năng lượng tái tạo, sự nóng lên toàn cầu sẽ chậm lại.)

4.5. Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại

Khi diễn tả những mong muốn trái với thực tế ở hiện tại, ta sử dụng thì quá khứ đơn trong cấu trúc wish. Đây là cách nói phổ biến để thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong ước điều gì đó khác đi.

Ví dụ:

  • She wishes she were taller.
    (Cô ấy ước mình cao hơn.)

Ví dụ IELTS:

  • Some scientists wish governments supported environmental research more actively.
    (Một số nhà khoa học ước rằng các chính phủ hỗ trợ nghiên cứu môi trường một cách tích cực hơn.)

5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Để nhận biết thì quá khứ đơn, ta thường dựa vào những trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ. Đây là những dấu hiệu phổ biến nhất, giúp phân biệt thì động từ này với các thì động từ còn lại:

Yesterday (Ngày hôm qua)

  • Ví dụ: I studied English yesterday.
    (Tôi đã học tiếng Anh vào ngày hôm qua.)
  • Ví dụ IELTS: The government passed a new law yesterday.
    (Chính phủ đã thông qua một luật mới vào ngày hôm qua.)

Last + week/month/year (Tuần/tháng/năm trước)

  • Ví dụ: They traveled to Japan last year.
    (Họ đã du lịch đến Nhật Bản vào năm ngoái.)
  • Ví dụ IELTS: The company launched a new product last month.
    (Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới vào tháng trước.)

Ago (Cách đây)

  • Ví dụ: She left two hours ago.
    (Cô ấy đã rời đi hai giờ trước.)
  • Ví dụ IELTS: The discovery was made several decades ago.
    (Phát hiện này đã được thực hiện cách đây vài thập kỷ.)

In the past (Trong quá khứ)

  • Ví dụ: In the past, people used to travel by horse.
    (Ngày xưa, mọi người thường di chuyển bằng ngựa.)
  • Ví dụ IELTS: In the past, most countries relied heavily on agriculture for their economy.
    (Trước đây, hầu hết các quốc gia phụ thuộc vào nông nghiệp cho nền kinh tế của họ.)

6. Bài tập thì quá khứ đơn

Vậy là các bạn đã học xong các kiến thức về thì quá khứ đơn. Sau đây, IELTS CITY mời các bạn cùng làm bài tập để ứng dụng kiến thức vừa học nhé!

2

Bài tập thì quá khứ đơn

Sau đây là bài tập giúp bạn kiểm tra lại kiến thức về
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

1 / 5

I ___ to the park yesterday.

2 / 5

He ___ his keys and couldn’t open the door.

3 / 5

We ___ the movie at the cinema last night.

4 / 5

They ___ in a small village five years ago.

5 / 5

She ___ a letter to her friend last week.

Your score is

The average score is 80%

0%

Thì quá khứ đơn là một phần ngữ pháp quan trọng mà các sĩ tử thi IELTS cần phải nắm thật chắc. Việc nắm vững công thức, cách chia động từ, cũng như các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn, cũng như 12 thì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, tự nhiên và chinh phục những mục tiêu cao hơn của IELTS.

Hãy luyện tập bài tập trên để cải thiện khả năng sử dụng thì quá khứ đơn của mình nhé. IELTS CITY xin chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!


Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín và chất lượng tại TP.HCM, các bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nhé!

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!