Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại tiếp diễn là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và quan trọng với bất kỳ ai có ý định học và luyện thi IELTS. Trong bài viết này, IELTS CITY sẽ giúp các bạn nắm được công thức, cách sử dụng và bài tập luyện tập để thành thạo điểm kiến thức quan trọng này nhé.

Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc những sự việc có tính chất tạm thời. Đây là một thì quan trọng trong 12 thì trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • I am studying English right now.
    (Hiện tại, tôi đang học tiếng Anh.)
  • She is watching TV.
    (Cô ấy đang xem TV.)

Không chỉ được sử dụng trong giao tiếp, loại thì động từ này còn là một điểm kiến thức rất quan trọng trong IELTS. Đặc biệt là đối với những bạn muốn cầm chắc band 5.0 – 6.0. 

Ví dụ:

  • Many cities around the world are implementing measures to reduce air pollution by promoting the use of electric vehicles.
    (Nhiều thành phố trên khắp thế giới đang thực hiện các biện pháp giảm ô nhiễm không khí bằng cách khuyến khích sử dụng xe điện.)
  • We are seeing an increasing number of tourists visiting our city.
    (Chúng ta đang chứng kiến sự gia tăng số lượng khách du lịch đến thành phố.)

2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Bảng công thức thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Bảng công thức thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

2.1. Câu khẳng định

Công thức: S + am/is/are + V-ing

Ví dụ:

  • I am reading a book.
    (Tôi đang đọc một cuốn sách.)

Ví dụ IELTS:

  • More universities are offering online courses to accommodate students who cannot attend in-person classes.
    (Nhiều trường đại học đang cung cấp các khóa học trực tuyến để phục vụ các sinh viên không thể tham gia lớp học trực tiếp.)

2.2. Câu phủ định

Công thức: S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

  • She is not studying right now.
    (Cô ấy đang không học ngay lúc này.)

2.3. Câu nghi vấn

Công thức: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Are you listening to music?
    (Bạn có đang nghe nhạc không?)

3. Quy tắc chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn

Về nguyên tắc chung, khi chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -ing vào sau động từ chính của câu. 

Ví dụ:

  • Study – Studying
  • Learn – Learning

Tuy nhiên, có một vài trường hợp ngoại lệ, không theo quy tắc chung mà các bạn cần nắm, để tránh mắc lỗi và bị trừ điểm không đáng có trong quá trình làm bài. Cụ thể:

3.1. Động từ kết thúc bằng “e”

Quy tắc: Với những động từ có nguyên âm cuối là  “e”, thì chúng ta bỏ “e” và thêm “-ing”.

Ví dụ:

  • make → making
  • write → writing

3.2. Động từ kết thúc bằng “ie”

Quy tắc: Những động từ kết thúc bằng cặp nguyên âm cuối là “ie” sẽ được đổi thành “y” rồi thêm “-ing”.

Ví dụ:

  • die → dying
  • lie → lying

3.3. Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm (trước là nguyên âm)

Quy tắc: Khi động từ được kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm, thì ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

Ví dụ:

  • hop → hopping
  • sit → sitting

3.4. Những động từ đặc biệt không được thêm -ing trong thì hiện tại tiếp diễn

  • Động từ chỉ cảm giác, giác quan: hear, see, smell, taste, feel
  • Động từ chỉ sở hữu: own, possess, belong, have (trong nghĩa sở hữu, như trong câu “have a car“)
  • Động từ chỉ trạng thái tinh thần, suy nghĩ: know, believe, understand, remember, forget, mean, realize, recognize, suppose, think (khi mang nghĩa “nghĩ rằng” hoặc “tin rằng”)
  • Động từ chỉ cảm xúc, cảm giác: love, like, hate, prefer, want, need, wish
  • Động từ chỉ sự xuất hiện hoặc tồn tại: appear, seem, look (trong nghĩa “trông có vẻ”), sound
  • Động từ chỉ đo lường, sự chứa đựng: contain, consist of, measure, weigh (trong nghĩa “có cân nặng là…”)

Lưu ý đặc biệt: Một số động từ như thinkhave có thể dùng ở thì hiện tại tiếp diễn khi mang nghĩa chỉ hành động đang diễn ra. Ví dụ:

  • “I am thinking about the solution.” (nghĩ về một điều gì đó ngay lúc nói)
  • “He is having lunch.” (dùng have để diễn tả hành động “dùng bữa”)

4. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động trong những trường hợp như sau:

4.1. Diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để nói, diễn tả về những hành động đang xảy ra vào thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I am talking to you.
    (Tôi đang nói chuyện với bạn.)

Ví dụ IELTS:

  • Right now, I’m studying English intensively to prepare for the IELTS exam and enhance my future career opportunities.
    (Hiện tại, tôi đang học tiếng Anh một cách chuyên sâu để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cải thiện cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.)

4.2. Diễn tả hành động trong khoảng thời gian tạm thời

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để chỉ những hành động bất chợt, diễn ra trong một khoảng thời gian không cố định, không lâu dài.

Ví dụ:

  • He is working in a temporary job.
    (Anh ấy đang làm một công việc tạm thời.)

Ví dụ IELTS:

  • At the moment, I’m working as a part-time tutor to support my studies, but it’s not a permanent job. (Hiện tại, tôi đang làm gia sư bán thời gian để hỗ trợ việc học, nhưng đó không phải là công việc lâu dài.)

4.3. Diễn tả kế hoạch đã định sẵn trong tương lai gần

Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để diễn tả một sự việc đã được lên kế hoạch sẵn và sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • We are leaving for Paris next week.
    (Chúng tôi sẽ đi Paris vào tuần sau.)

4.4. Diễn tả xu hướng

Dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói về những xu hướng hiện tại của một sự vật, sự việc nào đó. Đây là một cách dùng rất phổ biến và là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên sử dụng trong IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ

Ví dụ:

  • More people are using electric cars. (Ngày càng nhiều người sử dụng ô tô điện.)

Ví dụ IELTS:

  • The number of people using renewable energy sources is increasing steadily over the years. (Số lượng người sử dụng nguồn năng lượng tái tạo đang tăng lên ổn định qua các năm.)

5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau đây:

5.1. Trạng từ chỉ thời gian

Một số trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong câu với thì hiện tại tiếp diễn:

  • Now (bây giờ): I am studying now.
  • At the moment (vào lúc này): She is eating at the moment.
  • Currently (hiện tại): They are currently working on the project.
  • Today (hôm nay): He is visiting his friend today.

5.2. Động từ gây chú ý

  • Look! She is wearing a beautifull dress
    (Nhìn kìa! Cô ấy đang mang một chiếc đầm thật đẹp)
  • Listen! The birds are chipping
    (Nghe kìa! Những chú chim đang hót)

6. Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

/14
6

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

Sau đây sẽ là các bài tập giúp các bạn ôn lại các kiến thức về
THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1 / 14

  1. She __________ (read) a book right now.

2 / 14

They __________ (not work) on the project this week.

3 / 14

I __________ (wait) for my friend at the moment.

4 / 14

We __________ (study) for the IELTS exam.

5 / 14

He __________ (play) football right now.

6 / 14

The students __________ (take) an exam today.

7 / 14

They __________ (not attend) the meeting now.

8 / 14

She __________ (prepare) dinner at the moment.

9 / 14

I __________ (listen) to music while I work.

10 / 14

He __________ to the gym now.

11 / 14

They __________ the presentation at the moment.

12 / 14

We __________ dinner at 7 pm.

13 / 14

She __________ TV right now.

14 / 14

I __________ a new book.

Your score is

The average score is 41%

0%

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm vững kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn cũng như cách sử dụng thì động từ này trong cuộc sống và làm bài thi IELTS hiệu quả. Đừng quên luyện tập thường xuyên và tham khảo thêm các bài viết ngữ pháp tiếng Anh khác trên website của IELTS CITY để trau dồi kiến thức IELTS mỗi ngày nhé!

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!