Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là phương tiện hữu ích để các sĩ tử thi IELTS mô tả sự biến đổi hoặc liên tục của các tình huống xã hội, kinh tế, và đời sống. Để hiểu hơn về thì này và làm thế nào để áp dụng thì này hiệu quả trong IELTS? Hãy cùng IELTS CITY khám phá nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả những hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm hiện tại, hoặc đã kết thúc nhưng để lại ảnh hưởng rõ rệt đến hiện tại.
Đặc điểm nổi bật của thì này là sự nhấn mạnh vào quá trình hoặc khoảng thời gian hành động diễn ra, thay vì tập trung vào kết quả của hành động. Điều này giúp làm rõ tính liên tục và thời lượng của hành động, mang lại chiều sâu và sự chính xác khi mô tả các tình huống liên quan đến thời gian hoặc tác động dài hạn.
- Ví dụ: She has been reading for two hours.
(Cô ấy đã đọc sách được hai giờ và vẫn đang đọc.)
Trong IELTS, thì này cũng thường xuyên được sử dụng trong các bài Speaking để trả lời các câu hỏi về thói quen hoặc các hoạt động gần đây hoặc thảo luận về các xu hướng hoặc thay đổi liên tục trong xã hội.
Trong bài thi Writing, việc ứng dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn còn làm cho bài viết trở nên sâu sắc hơn, giúp nâng điểm tiêu chí Grammar Range and Accuracy một cách hiệu quả.
- Ví dụ: “The city has been expanding its public transport system to accommodate population growth.”
(Thành phố đã và đang mở rộng hệ thống giao thông công cộng để đáp ứng sự gia tăng dân số.)
2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
2.1. Câu khẳng định:
Cấu trúc:
S + have/has + been + V-ing
- Ví dụ: They have been working since morning.
(Họ đã làm việc từ sáng.) - Ví dụ IELTS: Many governments have been implementing renewable energy policies to reduce carbon emissions.
(Nhiều chính phủ đã và đang thực hiện các chính sách năng lượng tái tạo để giảm phát thải carbon.)
2.2. Câu phủ định:
Cấu trúc:
S + have/has not + been + V-ing
Lưu ý: Have/Has + not có thể được viết tắt thành Haven’t/ Hasn’t
- Ví dụ: “She has not been studying much lately.”
(Cô ấy không học nhiều dạo gần đây.) - Ví dụ IELTS: “Some countries have not been focusing enough on healthcare infrastructure development.”
(Một số quốc gia chưa tập trung đủ vào việc phát triển cơ sở hạ tầng y tế.)
2.3. Câu nghi vấn:
Cấu trúc Yes/No Question:
Have/Has + S + been + V-ing
- Ví dụ: “Have you been waiting long?”
(Bạn đã chờ lâu chưa?) - IELTS: “Has the government been addressing environmental challenges effectively?”
(Chính phủ có đang giải quyết các thách thức môi trường một cách hiệu quả không?)
Cấu trúc câu trả lời:
Yes, S + have/has
No, S + have/has + not
Cấu trúc W-H Question:
What/When/Why/How + have/has + S + been + V-ing + O?
- Ví dụ: Why have you been studying so hard lately?
(Tại sao bạn lại học chăm chỉ như vậy gần đây?) - Ví dụ IELTS: What has the city council been doing to improve public transport?
(Hội đồng thành phố đã và đang làm gì để cải thiện giao thông công cộng?)
3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
3.1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để nói về những hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài cho đến hiện tại và vẫn có thể tiếp tục trong tương lai gần. Trong trường hợp này, hành động đó không chỉ được nhấn mạnh về mặt kết quả mà còn chú trọng vào quá trình kéo dài của nó.
- Ví dụ: We have been learning English for three years.
(Chúng tôi đã học tiếng Anh được ba năm.) - Ví dụ IELTS: Researchers have been analyzing the impact of urbanization on biodiversity.
(Các nhà nghiên cứu đã và đang phân tích tác động của đô thị hóa đến đa dạng sinh học.)
3.2. Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng vẫn để lại ảnh hưởng ở hiện tại
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn còn được dùng để diễn tả một hành động mà người nói muốn nhấn mạnh quá trình đang diễn ra trước thời điểm nói. Dù hành động có thể vừa mới hoàn tất, nhưng kết quả hoặc tác động của hành động đó vẫn rõ rệt tại thời điểm hiện tại.
- Ví dụ: She is tired because she has been running.
(Cô ấy mệt vì vừa chạy bộ.) - Ví dụ IELTS: The economy has been recovering after months of financial instability.
(Nền kinh tế đang phục hồi sau nhiều tháng bất ổn tài chính.)
So sánh với thì hiện tại hoàn thành
Tiêu chí | Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
---|---|---|
Cách dùng chính | Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành và có kết quả rõ ràng trong hiện tại. | Dùng để diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, hoặc vừa hoàn thành nhưng ảnh hưởng đến hiện tại. |
Nhấn mạnh vào | Kết quả của hành động. | Quá trình diễn ra của hành động. |
Thời gian hành động | Hành động đã hoàn thành, không kéo dài hoặc không còn xảy ra nữa. | Hành động vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới hoàn thành và có ảnh hưởng rõ rệt đến hiện tại. |
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được nhận biết thông qua các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian nhấn mạnh vào quá trình diễn ra hành động. Các dấu hiệu này giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng xác định rằng hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc và có liên quan đến hiện tại.
- Since(kể từ): Chỉ mốc thời gian bắt đầu hành động.
- Ví dụ: “I have been studying since 8 AM.”
- Ví dụ IELTS: Since the government introduced new policies, citizens have been protesting since last year to demand changes.
(Kể từ khi chính phủ đưa ra các chính sách mới, người dân đã biểu tình từ năm ngoái để yêu cầu thay đổi.)
- For(khoảng thời gian): Chỉ khoảng thời gian hành động kéo dài.
- Ví dụ: “They have been discussing the project for hours.”
- Ví dụ IELTS: The population of urban areas has been growing for decades, leading to increased housing demands.
(Dân số ở các khu vực đô thị đã tăng trong nhiều thập kỷ, dẫn đến nhu cầu nhà ở tăng cao.)
- Lately/recently(gần đây): Chỉ các hành động diễn ra trong thời gian gần đây.
- Ví dụ: “He has been exercising a lot lately.”
- Ví dụ IELTS: Lately, more students have been enrolling in online courses to improve their English skills.
(Gần đây, nhiều sinh viên đã đăng ký các khóa học trực tuyến để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.)
- All day/morning/week(suốt cả ngày/sáng/tuần): Nhấn mạnh khoảng thời gian hành động diễn ra.
- Ví dụ: “She has been cleaning the house all day.”
- Ví dụ IELTS: Students have been preparing for their exams all week, reflecting their dedication to academic success.
(Học sinh đã chuẩn bị cho kỳ thi suốt cả tuần, thể hiện sự tận tâm của họ đối với thành công học tập.)
6. Bài tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Điền động từ trong ngoặc ở dạng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- She __________ (practice) the piano for two hours.
- They __________ (build) a new shopping mall since last year.
- I __________ (look) for my glasses for 30 minutes, but I still can’t find them.
- He __________ (work) on this project for several months.
- We __________ (wait) for the results of the competition since this morning.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Cô ấy đã học tiếng Anh được ba năm.
- Tôi đã chạy bộ mỗi sáng trong tuần này.
- Chúng tôi đã sống ở đây từ năm 2015.
- Họ đã làm việc trong dự án này từ tháng trước.
- Bạn đã chờ xe buýt bao lâu rồi?
Bài tập 3: Điền từ (Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống, sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Mr. Johnson __________ (live) in this neighborhood for over 20 years. He __________ (see) many changes, but one thing that has remained the same is the community spirit. Recently, he __________ (work) with local volunteers to organize a charity event. They __________ (raise) over $10,000 for local schools so far. People __________ (talk) about how successful the event was and are already planning the next one.
Đáp án:
Bài tập 1:
- has been practicing
- have been building
- have been looking
- has been working
- have been waiting
Bài tập 2:
- She has been studying English for three years.
- I have been jogging every morning this week.
- We have been living here since 2015.
- They have been working on this project since last month.
- How long have you been waiting for the bus?
Bài tập 3:
- has lived
- has seen
- has been working
- have raised
- have been talking
Việc sử dúng đúng và chuẩn xác thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong bài thi IELTS Writing và Speaking không chỉ giúp bạn thể hiện được khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh đa dạng, chuẩn xác mà còn là cách để bạn thể hiện sự hiểu biết của mình về ngôn ngữ này.
Điều này đồng thời cũng sẽ giúp bạn đáp ứng tốt các tiêu chí về ngữ pháp của IELTS, tạo tiền đề để chạm đến những mục tiêu điểm cao hơn trong quá trình luyện thi.
Hãy luyện tập bài tập trên để cải thiện khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành của mình nhé. IELTS CITY xin chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!
Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín và chất lượng tại TP.HCM, các bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nhé!