Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Trong IELTS, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) đóng vai trò quan trọng, giúp các sĩ tử đạt điểm cao trong Speaking và Writing. Vậy làm sao để có thể sử dụng thì này một cách hiệu quả? Hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu ngay nhé!

Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Khái niệm, công thức, cách dùng và bài tập ứng dụng

1. Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hay nhiều hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng hoặc vẫn còn kéo dài đến hiện tại. 

Loại thì động từ này giúp nói về những sự việc đã hoàn thành mà không nhất thiết phải nêu rõ thời điểm cụ thể của hành động đó.

Ví dụ:

  • I have eaten dinner.
    (Tôi đã ăn tối rồi.)

Trong IELTS, thì hiện tại hoàn thành thường được ưu tiên sử dụng trong phần thi Writing và Speaking để người nói thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng và mức độ am hiểu ngôn ngữ của mình.

Ví dụ:

  • The number of unemployed has increased significantly over the past year.
    (Số người đã hoàn thành khóa học đã tăng lên đáng kể trong năm qua.)

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

Bảng công thức thì hiện tại hoàn thành
Bảng công thức thì hiện tại hoàn thành

2.1. Câu khẳng định

Công thức: S + have/has + V3/-ed

Ví dụ: 

  • I have finished my homework.
    (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Ví dụ IELTS: 

  • The number of people who have adopted electric vehicles has increased significantly in recent years, with many countries now encouraging their citizens to switch to more sustainable modes of transport.
    (Số lượng người đã chuyển sang sử dụng xe điện đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, với nhiều quốc gia hiện đang khuyến khích công dân của họ chuyển sang các phương tiện giao thông bền vững hơn.)

2.2. Câu phủ định

Công thức: S + have/has + not + V3/-ed

Trong đó, have/ has + not có thể viết tắt thành haven’t/hasn’t

Ví dụ: 

  • I have not seen that movie.
    (Tôi chưa xem bộ phim đó.)

Ví dụ IELTS: 

  • Many countries have not yet fully embraced renewable energy sources, despite the growing global demand for cleaner power.
    (Nhiều quốc gia vẫn chưa hoàn toàn chấp nhận nguồn năng lượng tái tạo, mặc dù nhu cầu toàn cầu về năng lượng sạch đang gia tăng.)

2.3. Câu nghi vấn

Yes/No question

Công thức: Have/has + S + V3/-ed?

Cấu trúc câu trả lời:

  • Yes, I have
  • No, I haven’t

Ví dụ: 

  • Have you finished your meal?
    (Bạn đã ăn xong chưa?)
  • No, I haven’t

Ví dụ IELTS: 

  • Has the government implemented any effective policies to combat climate change? (Chính phủ đã thực hiện chính sách hiệu quả nào để đối phó với biến đổi khí hậu chưa?)

Wh-Question 

Cấu trúc: Wh-Question + have/has + S + V3/V-ed + (O)?

Ví dụ:

  • What have you done today?
    (Bạn đã làm gì hôm nay?)

Ví dụ IELTS

  • Why have governments focused more on renewable energy in recent years?
    (Tại sao các chính phủ lại tập trung hơn vào năng lượng tái tạo trong những năm gần đây?)

3. Quy tắc chia động từ trong thì hiện tại hoàn thành

Như cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành ở trên, sau “have/has” là dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ. Tuy nhiên động từ trong thì hiện tại hoàn thành lại được phân thành động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc, với những quy cách chia động từ khác nhau.

3.1. Động từ có quy tắc:

Với các động từ có quy tắc, quá khứ phân từ thường được hình thành bằng cách thêm trực tiếp “-ed” vào cuối động từ gốc.

Ví dụ: 

  • She has finished her homework.
    (Cô ấy đã làm bài tập về nhà.)

Ôn lại: Quy tắc phát âm ed

3.2. Động từ bất quy tắc:

Động từ bất quy tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không tuân theo quy tắc thêm “-ed” thông thường và được quy định trong bảng động từ bất quy tắc của người bản ngữ. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng nhưng rất nhiều sĩ tử học IELTS nói riêng và người học tiếng Anh nói chung hay mắc lỗi do không nhớ hoặc nhầm lẫn với V2.

Ví dụ: Go – Gone

Eat – Eaten

Dưới đây là những động từ bất quy tắc thông dụng

Nguyên mẫuV3Dịch nghĩa
bebeenthì, là, ở
becomebecometrở thành
beginbegunbắt đầu
breakbrokenlàm vỡ, làm gãy
bringbroughtmang theo, mang đến
buildbuiltxây dựng
buyboughtmua
choosechosenchọn lựa
comecomeđến
dodonelàm
drinkdrunkuống
eateatenăn
findfoundtìm thấy
getgotten/gotnhận được, lấy được
givegivenđưa, cho
gogoneđi
havehad
knowknownbiết
makemadelàm, chế tạo
seeseennhìn, thấy

Xem đầy đủ: Bảng 360 động từ bất quy tắc

4. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành có nhiều cách dùng khác nhau, giúp bạn diễn đạt các hành động và trạng thái một cách chính xác. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của thì này:

4.1. Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập đến thời gian xảy ra

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, hành động được xem là đã hoàn thành nhưng không cần chỉ rõ thời gian xảy ra. Điều này thường được sử dụng khi bạn không quan tâm đến thời gian cụ thể của hành động.

Ví dụ: 

  • I have read the book.
    (Tôi đã đọc cuốn sách.)

Ví dụ IELTS: 

  • The research team has collected the necessary data for the study of chimpanzee behavior.
    (Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu cần thiết cho nghiên cứu về hành vi của loài tinh tinh.)

4.2. Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại

Thì hiện tại hoàn thành cũng dùng để diễn tả những hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến nay.

Ví dụ: 

  • I have lived in this city for five years.
    (Tôi đã sống ở thành phố này trong 5 năm.)

Ví dụ IELTS: 

  • Scientists have studied the effects of climate change for many years.
    (Các nhà khoa học đã nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu trong nhiều năm.)

4.3. Diễn tả một kinh nghiệm, trải nghiệm

Khi muốn chia sẻ một kinh nghiệm hay trải nghiệm trong suốt cuộc đời mình (hoặc trong suốt một khoảng thời gian nhất định), thì ta diễn tả bằng thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ: 

  • I have traveled to many countries.
    (Tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

Ví dụ IELTS: 

  • They have conducted numerous studies on the impact of pollution. (Họ đã thực hiện nhiều nghiên cứu về tác động của ô nhiễm.)

4.4. Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra, thường đi với “just”

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra trong khoảng thời gian rất gần với hiện tại. Trong trường hợp này, trạng từ “just” được đặt giữa trợ động từ “have/has” và V3 để nhấn mạnh rằng sự việc vừa mới hoàn thành.

Ví dụ:

  • She has just finished her homework.
    (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)

Ví dụ IELTS

  • The government has just introduced a new policy to reduce carbon emissions. (Chính phủ vừa mới ban hành một chính sách mới nhằm giảm lượng khí thải carbon.)

4.5. Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần ở quá khứ và có khả năng tiếp diễn ở hiện tại/ tương lai

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để mô tả những hành động hoặc sự việc đã xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ và có khả năng sẽ tiếp tục xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cách dùng này thường đi kèm với trạng từ như “several times”, “many times”, hoặc cụm từ “over the years” để nhấn mạnh sự lặp lại.

Ví dụ:

  • He has visited Japan three times this year. (Anh ấy đã đến Nhật Bản ba lần trong năm nay.)

Ví dụ IELTS:

  • Over the past decade, scientists have conducted this experiment several times to validate the results.
    (Trong thập kỷ qua, các nhà khoa học đã thực hiện thí nghiệm này nhiều lần để xác nhận kết quả.)

5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành có những dấu hiệu đặc trưng giúp nhận biết khi nào nên sử dụng. Những dấu hiệu này thường xuất hiện dưới dạng các trạng từ chỉ thời gian. Cụ thể:

Already (đã): Dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi để chỉ điều gì đó đã xảy ra trước đó.

  • Ví dụ: I have already finished my homework.
    (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Yet (chưa): Thường đi trong câu phủ định và câu hỏi.

  • Ví dụ: She hasn’t called me yet.
    (Cô ấy chưa gọi cho tôi.)

Just (vừa mới): Thường dùng để diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

  • Ví dụ: The government has just announced new regulations.
    (Chính phủ vừa công bố các quy định mới.)

Since (kể từ khi): Dùng để chỉ thời gian bắt đầu một hành động trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

  • Ví dụ: Researchers have been studying this phenomenon since the early 2000s. (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hiện tượng này từ đầu những năm 2000.)

For (trong suốt): Dùng để chỉ khoảng thời gian mà hành động kéo dài.

  • Ví dụ: They have worked together for five years.
    (Họ đã làm việc cùng nhau trong 5 năm.)

Ever (từng, bao giờ): Thường dùng trong câu hỏi hoặc câu khẳng định để hỏi về kinh nghiệm trong suốt cuộc đời.

  • Ví dụ: Have you ever been to Paris?
    (Bạn đã từng đến Paris chưa?)

Never (chưa bao giờ): Dùng trong câu phủ định.

  • Ví dụ: The study has never been conducted on such a large scale before.
    (Nghiên cứu này chưa bao giờ được thực hiện ở quy mô lớn như vậy trước đây.)

6. Bài tập thì hiện tại hoàn thành

Để giúp bạn củng cố kiến thức về thì hiện tại hoàn thành, dưới đây là ba bài tập và đáp án chi tiết tương ứng.

6.1. Bài tập 1:

Điền động từ trong ngoặc ở dạng thì hiện tại hoàn thành.

  1. She ______ (finish) her homework already.
  2. They ______ (live) in this city for 10 years.
  3. I ______ (never/see) such a beautiful sunset before.
  4. We ______ (work) on this project since last year.
  5. He ______ (just/arrive) at the station.

Đáp án:

  1. has finished
  2. have lived
  3. have never seen
  4. have worked
  5. has just arrived

6.2. Bài tập 2:

Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau:

  1. She has lived in this house ___ 2010.
    A. for
    B. since
    C. just
    D. ever
  2. I have ___ finished my homework, so I can join you now.
    A. since
    B. for
    C. just
    D. ever
  3. Have you ___ been to an international conference?
    A. since
    B. for
    C. just
    D. ever
  4. They have worked on this project ___ over a year.
    A. since
    B. for
    C. just
    D. ever
  5. He hasn’t spoken to me ___ last week.
    A. since
    B. for
    C. just
    D. ever

Đáp án:

  1. B. since
  2. C. just
  3. D. ever
  4. B. for
  5. A. since

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành sẽ thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng ngữ pháp, và giúp bạn ghi điểm cao hơn ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong bài thi IELTS. 

Hãy luyện tập bài tập trên để cải thiện khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành của mình nhé. IELTS CITY xin chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!

Ôn lại bài cũ về các thì ở hiện tại:


Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín và chất lượng tại TP.HCM, các bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nhé!

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!