
Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề The area you live in
- Do you live in a noisy or a quiet area?
- Are the people in your neighborhood nice and friendly?
- Do you like the area that you live in?
- Where do you like to go in that area?
- Do you know any famous people in your area?
- What are some changes in the area recently?
- Do you know any of your neighbours?
Kiến thức cần nắm:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề The area you live in
2.1. Do you live in a noisy or a quiet area?
Bạn sống ở một khu vực ồn ào hay yên tĩnh?
Bài mẫu
I would say I live in a fairly quiet area. My house is located on a small residential street, so there isn’t a lot of traffic noise. The most noticeable sound is probably the occasional bird singing in the morning, which I find quite soothing. It’s a nice and serene environment that helps me relax after a long day at work.
Từ vựng
- soothing (adj): êm dịu, dễ chịu
- serene (adj): thanh bình, yên tĩnh
Dịch
Tôi sẽ nói rằng tôi sống ở một khu vực khá yên tĩnh. Nhà tôi nằm trên một con phố dân cư nhỏ, vì vậy không có nhiều tiếng ồn giao thông. Âm thanh đáng chú ý nhất có lẽ là tiếng chim hót thỉnh thoảng vào buổi sáng, điều mà tôi thấy khá êm dịu. Đó là một môi trường tốt và thanh bình giúp tôi thư giãn sau một ngày dài làm việc.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
2.2. Are the people in your neighborhood nice and friendly?
Người dân ở khu phố của bạn có tốt bụng và thân thiện không?
Bài mẫu
Yes, for the most part, the people in my neighborhood are very nice and friendly. We have a strong sense of community, and everyone seems to know each other. People often greet each other on the street, and neighbors are always willing to lend a hand if you need anything. It’s that kind of welcoming atmosphere that makes the neighborhood feel like a tight-knit family.
Từ vựng
- community (n): cộng đồng
- tight-knit (adj): gắn bó khăng khít
Dịch
Có, phần lớn mọi người trong khu phố của tôi đều rất tốt bụng và thân thiện. Chúng tôi có một cộng đồng gắn kết, và mọi người dường như đều biết nhau. Mọi người thường chào hỏi nhau trên phố, và hàng xóm luôn sẵn lòng giúp đỡ nếu bạn cần bất cứ điều gì. Chính bầu không khí chào đón đó khiến khu phố giống như một gia đình gắn bó khăng khít.
2.3. Do you like the area that you live in?
Bạn có thích khu vực bạn đang sống không?
Bài mẫu
Yes, I really like the area I live in. It has a perfect balance of being quiet and residential while still having easy access to essential amenities. There’s a small park nearby where I can go for a run, and a local market is just a short walk away. The sense of safety and the friendly vibe of the neighborhood make me feel very comfortable and content here.
Từ vựng
- safety (n): sự an toàn
- vibe (n): không khí, cảm giác
Dịch
Có, tôi thực sự thích khu vực tôi đang sống. Nó có sự cân bằng hoàn hảo giữa việc yên tĩnh và dân cư, đồng thời vẫn có thể dễ dàng tiếp cận các tiện nghi thiết yếu. Có một công viên nhỏ gần đó để tôi có thể đi chạy bộ, và một khu chợ địa phương chỉ cách đó một đoạn đi bộ ngắn. Cảm giác an toàn và không khí thân thiện của khu phố khiến tôi cảm thấy rất thoải mái và hài lòng khi ở đây.
2.4. Where do you like to go in that area?
Bạn thích đi đâu trong khu vực đó?
Bài mẫu
My favorite place to go in my area is definitely the community park. It’s not a huge park, but it’s well-maintained and has some beautiful trees. I often go there in the morning for a jog or in the evening to just sit and read a book. It’s a great place to escape the daily hustle and bustle and enjoy some peace and quiet. The park is a central part of our community.
Từ vựng
- hustle and bustle (idiom): sự hối hả và nhộn nhịp
Dịch
Nơi yêu thích của tôi trong khu vực là công viên cộng đồng. Nó không phải là một công viên lớn, nhưng được bảo trì tốt và có một số cây rất đẹp. Tôi thường đến đó vào buổi sáng để chạy bộ hoặc vào buổi tối để ngồi và đọc sách. Đó là một nơi tuyệt vời để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp hàng ngày và tận hưởng sự yên bình. Công viên là một phần trung tâm của cộng đồng chúng tôi.
2.5. Do you know any famous people in your area?
Bạn có biết người nổi tiếng nào ở khu vực của bạn không?
Bài mẫu
Not that I know of. My neighborhood is a very typical residential area, so it’s not really a place where you would expect to see celebrities or famous individuals. Most of the people here are just average residents who live quiet, normal lives. I think if there was a famous person living here, it would be quite a well-kept secret, as people in this neighborhood value their privacy.
Từ vựng:
- well-kept (adj): được giữ kín
Dịch
Không, tôi không biết. Khu phố của tôi là một khu dân cư rất điển hình, vì vậy nó không thực sự là nơi bạn mong đợi sẽ thấy người nổi tiếng. Hầu hết những người ở đây chỉ là những cư dân bình thường sống một cuộc sống yên tĩnh, bình thường. Tôi nghĩ nếu có một người nổi tiếng sống ở đây, đó sẽ là một bí mật được giữ kín, vì mọi người trong khu phố này coi trọng sự riêng tư của họ.
6. What are some changes in the area recently?
Gần đây khu vực của bạn có những thay đổi gì?
Bài mẫu
The most noticeable change recently is the opening of a new shopping mall just a few streets away. It has completely changed the local landscape and brought a lot more people to the area. While it’s convenient to have more stores and restaurants, it has also led to more traffic and noise. The neighborhood has become a lot more bustling than it used to be, which is a big change from the quiet atmosphere we were used to.
Từ vựng
- landscape (n): cảnh quan
- bustling (adj): nhộn nhịp, hối hả
Dịch
Thay đổi đáng chú ý nhất gần đây là việc khai trương một trung tâm mua sắm mới chỉ cách đó vài con phố. Nó đã thay đổi hoàn toàn cảnh quan địa phương và mang nhiều người hơn đến khu vực. Mặc dù thuận tiện hơn khi có nhiều cửa hàng và nhà hàng, nó cũng dẫn đến nhiều giao thông và tiếng ồn hơn. Khu phố đã trở nên nhộn nhịp hơn rất nhiều so với trước đây, đó là một thay đổi lớn so với bầu không khí yên tĩnh mà chúng tôi đã quen.
7. Do you know any of your neighbors?
Bạn có biết bất kỳ hàng xóm nào của mình không?
Bài mẫu
Yes, I know most of my neighbors, especially the ones living on my street. We often see each other and have friendly chats. For instance, my next-door neighbor, an elderly lady, and I often talk about her garden. She even shares some of her fresh vegetables with me. I think it’s important to have a good relationship with your neighbors; it creates a supportive and safe living environment.
Từ vựng:
- friendly chats (n): cuộc trò chuyện thân thiện
- supportive (adj): hỗ trợ, giúp đỡ
Dịch
Có, tôi biết hầu hết các hàng xóm của mình, đặc biệt là những người sống trên phố của tôi. Chúng tôi thường gặp nhau và có những cuộc trò chuyện thân thiện. Chẳng hạn, người hàng xóm bên cạnh tôi, một phụ nữ lớn tuổi, và tôi thường nói chuyện về khu vườn của bà ấy. Bà ấy thậm chí còn chia sẻ một ít rau tươi của bà ấy với tôi. Tôi nghĩ điều quan trọng là có một mối quan hệ tốt với hàng xóm; nó tạo ra một môi trường sống hỗ trợ và an toàn.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề The area you live in (khu vực bạn sống) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ để thân thuộc này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target!
Cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất: