Trước khi bắt đầu luyện thi IELTS, thang điểm IELTS sẽ là một trong những điều quan trọng nhất bạn cần nắm rõ. Bởi vì nhờ vào đó, bạn mới có thể đo lường, đánh giá được trình độ hiện tại của bản thân và xác định được những điểm yếu cần cải thiện để nâng điểm IELTS một cách hiệu quả. Trong bài viết này, IELTS CITY sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết cách tính điểm IELTS từng kỹ năng và điểm IELTS Overall nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Tổng quan về thang điểm IELTS
Điểm thi IELTS sẽ được tính trên thang điểm từ 1 – 9 (Với điểm lẻ là 0.5). Điểm IELTS Overall sẽ là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng Reading, Listening, Writing và Speaking. Trong đó, mỗi kỹ năng riêng lẻ cũng sẽ được chấm trên thang điểm 9.
Để biết được chính xác trình độ IELTS hiện tại của bản thân, các bạn có thể đăng ký test trình độ miễn phí tại IELTS CITY qua Form sau nhé!
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
2. Cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng
2.1. Cách tính điểm IELTS Listening
Điểm thi IELTS Listening sẽ được tính trên thang điểm 9 dựa vào số câu đúng trên tổng 40 câu hỏi trong bài thi. Cụ thể:
Điểm IELTS Listening | Số câu Listening đúng |
---|---|
2.5 | 3 – 4 |
3.0 | 5 – 6 |
3.5 | 7 – 9 |
4.0 | 10 – 12 |
4.5 | 13 – 15 |
5.0 | 16 – 19 |
5.5 | 20 – 22 |
6.0 | 23 – 26 |
6.5 | 27 – 29 |
7.0 | 30 – 32 |
7.5 | 33 – 34 |
8.0 | 35 – 36 |
8.5 | 37 – 38 |
9.0 | 39 – 40 |
2.2. Cách tính điểm IELTS Reading
Điểm thi IELTS Listening sẽ được tính trên thang điểm 9 dựa vào số câu đúng trên tổng 40 câu hỏi trong bài thi. Cụ thể:
Điểm IELTS Reading | Số câu Reading đúng (Academic) | Số câu Reading đúng (General) |
---|---|---|
2.5 | 3 – 4 | 5 – 7 |
3.0 | 5 – 6 | 8 – 11 |
3.5 | 7 – 9 | 12 – 14 |
4.0 | 10 – 12 | 15 – 18 |
4.5 | 13 – 15 | 19 – 22 |
5.0 | 16 – 19 | 23 – 26 |
5.5 | 20 – 22 | 27 – 29 |
6.0 | 23 – 26 | 30 – 31 |
6.5 | 27 – 29 | 32 – 33 |
7.0 | 30 – 32 | 34 – 35 |
7.5 | 33 – 34 | 36 – 37 |
8.0 | 35 – 36 | 38 |
8.5 | 37 – 38 | 39 |
9.0 | 39 – 40 | 40 |
2.3. Cách tính điểm IELTS Writing
Khác với Listening và Reading, điiểm IELTS Writing sẽ được tính dựa vào 4 tiêu chí:
- Task response/ Task achievement: khả năng đáp ứng yêu cầu đề bài
- Coherence and cohesion: độ mạch lạc của bài viết
- Lexical resources: Khả năng sử dụng từ vựng
- Grammatical range and accuracy: Khả năng sử dụng ngữ pháp rộng rãi và chính xác
2.4. Cách tính điểm IELTS Speaking
Tương tự với Writing, Điểm IELTS Speaking sẽ được tính dựa trên 4 tiêu chí:
- Fluency and coherence: Độ trôi chảy và mạch lạc
- Lexical resources: Khả năng sử dụng từ vựng
- Grammatical range and accuracy: Khả năng sử dụng ngữ pháp rộng rãi và chính xác
- Pronunciation: Khả năng phát âm chuẩn
Tìm hiểu chi tiết: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
3. Cách tính điểm IELTS Overall
Điểm IELTS overall sẽ được tính bằng trung bình cộng điểm thi của 4 kỹ năng. Cụ thể:
IELTS Overall = (Điểm Listening + Điểm Reading + Điểm Writing + Điểm Speaking) / 4
Ví dụ: Bạn Trần Việt Hương (Học viên tại IELTS CITY) có số điểm thành phần như sau:
- Reading: 7.5
- Listening: 8.0
- Writing: 6.5
- Speaking: 6.5
Vậy điểm IELTS Overall của Hương sẽ là:
IELTS Overall = [7.5 + 8.0 +6.5 + 6.5] / 4 = 28.5 / 4 = 7.0 (làm tròn từ 7.125)
🔥 [Hot] IELTS One Skill Retake đã có mặt chính thức tại Việt Nam vào ngày 05/04/2024. Đây sẽ là cơ hội vàng cho các sĩ tử cải thiện điểm IELTS 1 kỹ năng thay vì thi lại toàn bộ 4 kỹ năng.
4. Cách làm tròn điểm IELTS Overall
Điểm IELTS có điểm lẻ là 0.5. Cách làm tròn band điểm IELTS sẽ như sau:
- Với điểm trung bình với số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì các bạn sẽ bị làm tròn xuống 0.0.
(Ví dụ: 7.125 = 7.0)
- Với điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì các bạn sẽ được làm tròn thành 0.5
(Ví dụ: 7.25 = 7.5).
- Với điểm nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì các sẽ được làm tròn lên 1.0.
(Ví dụ: 7.825 = 8.0)
5. Ý nghĩa của của từng band điểm IELTS
Trong kỳ thi IELTS, không có đậu hay rớt mà thí sinh sẽ được đánh giá trình độ tiếng Anh qua thang điểm IELTS từ 0 (không biết sử dụng) đến 9 (thông thạo) như sau:
Điểm IELTS | Trình độ | Ý nghĩa |
---|---|---|
9.0 | Thông thạo | Có thể sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai. Thí sinh đã hoàn toàn làm chủ được ngôn ngữ cùng với 4 kỹ năng một cách thuần thục như người bản xứ. |
8.0 | Rất tốt | Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ còn mắc một vài lỗi nhỏ về chính tả, độ chuẩn xác cũng như trong các tình huống nâng cao, không quen thuộc. |
7.0 | Tốt | Nắm vững được khả năng sử dụng ngôn ngữ trong 4 kỹ năng nhưng vẫn bị mắc lỗi chính tả, chuẩn xác cũng như trong việc áp dụng vào những tình huống nâng cao |
6.0 | Khá | Có thể sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo và đủ phức tạp với các kỹ năng ổn định, nhưng vẫn mắc những lỗi không cần thiết |
5.0 | Bình thường | Sử dụng được một phần của ngôn ngữ và xử lý được các tình huống nhất định nhưng vẫn mắc khá nhiều lỗi nghiêm trọng cả 4 kỹ năng. |
4.0 | Hạn chế | Sử dụng tiếng Anh ở mức hơi thành thạo. Có khả năng giao tiếp mức độ trung bình trong các tình huống đơn giản, không đánh đố. |
3.0 | Cực kì hạn chế | Sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế. Có khả năng giao tiếp mức độ trung bình trong các tình huống đơn giản, không đánh đố. Thường thất bại trong giao tiếp |
2.0 | Kém | Các bạn ở band này thường sẽ gặp nhiều vấn đề trong khả năng về Viết và Nói, cũng như không có khả năng giao tiếp tiếng Anh với những câu từ gãy đơn giản đủ thể hiện ý chính. |
1.0 | Không biết sử dụng | Hoàn toàn không có năng sử dụng tiếng Anh ngoài vài từ riêng lẻ |
0 | Bỏ thi | Không có thông tin để chấm bài và người dự thi không tham gia kỳ thi. |
Tìm hiểu thêm về tác dụng của từng band điểm IELTS tại các bài viết sau:
- IELTS 4.0 làm được gì
- IELTS 5.0 làm được gì
- IELTS 6.0 làm được gì
- IELTS 6.5 làm được gì
- IELTS 7.0 làm được gì
Để biết được chính xác trình độ hiện tại của mình, các bạn có thể đăng ký test trình độ miễn phí tại IELTS CITY nhé!
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
6. So sánh thang điểm IELTS với các chứng chỉ tiếng Anh khác
IELTS không phải là chứng chỉ duy nhất để đánh giá trình độ tiếng Anh mà còn có những chứng chỉ khác như TOEFL, TOEIC, VSTEP,… .Vì vậy, bạn có thể tham khảo bảng so sánh thang điểm IELTS với các chứng chỉ tiếng Anh khác phía sau:
7. Tổng kết
Tóm lại, thang điểm IELTS được tính từ 1 – 9 với điểm tổng là trung bình cộng của 4 kỹ năng. Cụ thể, điểm IELTS Listening và reading sẽ được tính dựa vào số câu đúng. Trong khi đó, điểm IELTS Writing và Speaking sẽ được chấm dựa vào 4 tiêu chí. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết trên bạn đã nắm được cách tính điểm IELTS và ý nghĩa của từng band điểm. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Tìm hiểu thêm:
- Chứng chỉ IELTS có thời hạn bao lâu?
- Thi IELTS bao lâu có kết quả? Hướng dẫn cách tra cứu điểm thi IELTS Online
- Lịch thi IELTS 2024 mới nhất tại IDP và BC
Tìm hiểu tất tần tật các thông tin chi tiết về IELTS tại chuyên mục Về kỳ thi IELTS trên Website IELTS CITY nhé!
Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.