
Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Technology
- What kind of apps have you downloaded on your phone?
- What technology do you often use, computers or cellphones?
- What electronic devices have you bought lately?
- Is there any technology you want to buy?
- Is technology important in your life?
- Is there any technology you don’t like?
- What do you think are the trends in technology today compared to when you were young?
Kiến thức cần nắm:
Các câu hỏi trên xuất hiện tại:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Technology
2.1. What kind of apps have you downloaded on your phone?
Bạn đã tải những ứng dụng nào trên điện thoại của mình?
Bài mẫu
I have several apps on my phone that help me stay organized and entertained. For productivity, I use apps like Google Calendar to manage my schedule and Evernote for note-taking. I also have some social media apps like Facebook and Instagram to keep up with friends and family. For entertainment, I’ve downloaded streaming apps like Netflix and Spotify. I also use a few apps for learning languages, such as Duolingo.
Từ vựng
- Productivity (n): năng suất
- Social media (n): mạng xã hội
- Streaming (n): phát trực tuyến
- Note-taking (n): ghi chú
Dịch
Tôi có một số ứng dụng trên điện thoại giúp tôi duy trì sự tổ chức và giải trí. Để tăng năng suất, tôi sử dụng các ứng dụng như Google Calendar để quản lý lịch trình và Evernote để ghi chú. Tôi cũng có một số ứng dụng mạng xã hội như Facebook và Instagram để cập nhật với bạn bè và gia đình. Để giải trí, tôi đã tải các ứng dụng phát trực tuyến như Netflix và Spotify. Tôi cũng sử dụng một số ứng dụng để học ngôn ngữ, chẳng hạn như Duolingo.
2.2. What technology do you often use, computers or cellphones?
Bạn thường xuyên sử dụng công nghệ nào, máy tính hay điện thoại di động?
Bài mẫu
I mainly use my cellphone because it’s more convenient for everyday tasks. I can access social media, check emails, and even shop online, all from the palm of my hand. However, I do use my computer for tasks that require more screen space or processing power, like work-related tasks, writing documents, or watching movies. So, while my phone is more frequently used, my computer still plays an important role in my work and leisure time.
Từ vựng
- Convenient (adj): tiện lợi
- Processing power (n): khả năng xử lý
- Leisure time (n): thời gian rảnh
Dịch
Tôi chủ yếu sử dụng điện thoại di động vì nó tiện lợi hơn cho các công việc hàng ngày. Tôi có thể truy cập mạng xã hội, kiểm tra email và thậm chí mua sắm trực tuyến, tất cả đều từ điện thoại. Tuy nhiên, tôi sử dụng máy tính cho những công việc đòi hỏi không gian màn hình lớn hơn hoặc khả năng xử lý mạnh mẽ hơn, như công việc liên quan đến công việc, viết tài liệu hoặc xem phim. Vì vậy, mặc dù tôi sử dụng điện thoại nhiều hơn, nhưng máy tính vẫn đóng vai trò quan trọng trong công việc và thời gian giải trí của tôi.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
2.3. What electronic devices have you bought lately?
Gần đây bạn đã mua những thiết bị điện tử nào?
Bài mẫu
Recently, I bought a smartphone and a laptop. I needed a new phone because my old one was getting slow, and I wanted a phone with a better camera. I also bought a new laptop because my previous one was outdated and no longer met my work needs. The new devices have made my life much more convenient and efficient, especially with work and entertainment.
Vocabulary:
- Smartphone (n): điện thoại thông minh
- Outdated (adj): lỗi thời
- Efficient (adj): hiệu quả
Dịch
Gần đây, tôi đã mua một chiếc điện thoại thông minh và một chiếc laptop. Tôi cần một chiếc điện thoại mới vì chiếc cũ của tôi ngày càng chậm và tôi muốn có một chiếc điện thoại với camera tốt hơn. Tôi cũng đã mua một chiếc laptop mới vì chiếc trước đã lỗi thời và không còn đáp ứng được nhu cầu công việc của tôi. Những thiết bị mới này đã làm cho cuộc sống của tôi tiện lợi và hiệu quả hơn, đặc biệt là trong công việc và giải trí.
2.4. Is there any technology you want to buy?
Có công nghệ nào bạn muốn mua không?
Bài mẫu
Yes, I’ve been thinking about buying a smartwatch. I like the idea of having a device that can track my fitness goals, monitor my health, and even answer calls or messages without having to take my phone out of my pocket. It seems like a very convenient and efficient piece of technology, and I’m hoping it’ll help me stay more organized and active.
Vocabulary:
- Smartwatch (n): đồng hồ thông minh
- Monitor (v): theo dõi
- Organized (adj): có tổ chức
- Active (adj): năng động
Dịch
Có, tôi đã nghĩ đến việc mua một chiếc đồng hồ thông minh. Tôi thích ý tưởng có một thiết bị có thể theo dõi mục tiêu thể dục, giám sát sức khỏe và thậm chí trả lời cuộc gọi hay tin nhắn mà không cần phải lấy điện thoại ra khỏi túi. Nó có vẻ là một công nghệ rất tiện lợi và hiệu quả, và tôi hy vọng nó sẽ giúp tôi duy trì sự có tổ chức và năng động hơn.
2.5. Is technology important in your life?
Công nghệ có quan trọng trong cuộc sống của bạn không?
Bài mẫu
Absolutely, technology plays a huge role in my life. It helps me stay connected with family and friends, manage my time, and access information from anywhere. For example, I rely on my phone for navigation when I’m traveling, and I use a computer for work and personal projects. Technology has also made life more efficient and convenient, especially during the pandemic, where many aspects of life moved online.
Từ vựng
- Rely on (phrasal verb): dựa vào
- Navigation (n): chỉ đường
- Pandemic (n): đại dịch
Bài dịch
Chắc chắn rồi, công nghệ đóng một vai trò rất lớn trong cuộc sống của tôi. Nó giúp tôi kết nối với gia đình và bạn bè, quản lý thời gian và truy cập thông tin từ bất kỳ đâu. Ví dụ, tôi dựa vào điện thoại của mình để chỉ đường khi đi du lịch, và tôi sử dụng máy tính cho công việc và các dự án cá nhân. Công nghệ cũng đã làm cho cuộc sống trở nên hiệu quả và tiện lợi hơn, đặc biệt là trong thời kỳ đại dịch, khi nhiều lĩnh vực của cuộc sống chuyển sang trực tuyến.
2.6. Is there any technology you don’t like?
Có công nghệ nào bạn không thích không?
Bài mẫu
One piece of technology I’m not fond of is virtual reality (VR). While I understand its potential for entertainment and education, I find it a bit too immersive for my taste. I don’t enjoy the feeling of being disconnected from the real world, and I find VR devices uncomfortable to wear for long periods. I prefer more practical technologies that keep me engaged with the real world, like smartphones or laptops.
Từ vựng
- Fond of (adj): thích
- Immersive (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
- Uncomfortable (adj): không thoải mái
Bài dịch
Một loại công nghệ mà tôi không thích là thực tế ảo (VR). Mặc dù tôi hiểu tiềm năng của nó trong giải trí và giáo dục, tôi thấy nó hơi quá hấp dẫn so với sở thích của tôi. Tôi không thích cảm giác bị tách rời khỏi thế giới thực và tôi thấy các thiết bị VR không thoải mái khi đeo trong thời gian dài. Tôi thích những công nghệ thực tế hơn giúp tôi vẫn gắn kết với thế giới thực, như điện thoại thông minh hay máy tính xách tay.
2.7. What do you think are the trends in technology today compared to when you were young?
Bạn nghĩ gì về các xu hướng công nghệ ngày nay so với khi bạn còn nhỏ?
Bài mẫu
The biggest change I’ve noticed is how much more integrated technology has become in our daily lives. When I was younger, we mainly used computers for specific tasks like writing or researching, and cellphones were just for calling and texting. Now, smartphones are essentially mini-computers with endless functionalities – you can shop, work, learn, and socialize all from one device. Another trend is the rise of artificial intelligence (AI), which has become much more prevalent, helping with everything from customer service to healthcare.
Từ vựng
- Integrated (adj): tích hợp
- Mini-computers (n): máy tính nhỏ
- Artificial intelligence (AI) (n): trí tuệ nhân tạo
Dịch
Sự thay đổi lớn nhất mà tôi nhận thấy là công nghệ ngày càng trở nên tích hợp hơn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi chủ yếu sử dụng máy tính cho những công việc cụ thể như viết lách hoặc nghiên cứu, và điện thoại di động chỉ dùng để gọi và nhắn tin. Bây giờ, điện thoại thông minh thực sự giống như những chiếc máy tính mini với vô vàn chức năng – bạn có thể mua sắm, làm việc, học tập và giao lưu xã hội tất cả trên một thiết bị. Một xu hướng khác là sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), ngày càng trở nên phổ biến và giúp đỡ trong mọi thứ, từ dịch vụ khách hàng đến chăm sóc sức khỏe.
Cảm ơn các bạn đã tham khảo hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Technology (Công nghệ) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu kèm từ vựng trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!