Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Teachers

Teachers - IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Teachers (giáo viên)

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Teacher

  1. Do you want to be a teacher in the future?
  2. Do you remember one of your teachers?
  3. What were your primary school teachers like?
  4. Do you have a favorite teacher?
  5. How has she/he helped you?
  6. Who was your favourite teacher in elementary school? Why?

Kiến thức cần nắm:

Đề được xuất hiện tại:

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Teacher

2.1. Do you want to be a teacher in the future?

Bạn có muốn trở thành giáo viên trong tương lai không?

Bài mẫu

To be honest, I don’t think I would choose teaching as a career path. While I deeply admire the dedication of educators, I find the workload and the pressure of working in the public education system to be quite daunting. However, I would definitely like to be involved in mentoring or training in a corporate setting, which is a different form of teaching.

Từ vựng

  • dedication (n): sự tận tâm, tận tụy
  • daunting (adj): nản lòng, đáng sợ
  • mentoring (n): cố vấn, hướng dẫn

Dịch

Thành thật mà nói, tôi không nghĩ mình sẽ chọn nghề giáo là con đường sự nghiệp. Mặc dù tôi vô cùng ngưỡng mộ sự tận tâm của các nhà giáo dục, tôi thấy khối lượng công việc và áp lực trong hệ thống giáo dục công lập khá đáng sợ. Tuy nhiên, tôi chắc chắn muốn tham gia vào công tác cố vấn hoặc đào tạo trong môi trường doanh nghiệp, đó là một hình thức giảng dạy khác.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 2.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2.2. Do you remember one of your teachers?

Bạn có nhớ một trong những giáo viên của mình không?

Bài mẫu

Yes, I remember several, but one teacher who stands out clearly is my high school English teacher, Ms. Huong. She was incredibly dynamic and made every lesson engaging. She didn’t just teach us grammar; she taught us how to appreciate literature and use the language to express ourselves creatively. Her classes were always the most memorable.

Từ vựng

  • dynamic (adj): năng động, sôi nổi
  • engaging (adj): lôi cuốn, hấp dẫn
  • memorable (adj): đáng nhớ

Dịch

Vâng, tôi nhớ một vài người, nhưng một giáo viên nổi bật rõ ràng là giáo viên tiếng Anh cấp ba của tôi, cô Hương. Cô ấy vô cùng năng động và làm cho mọi bài học trở nên lôi cuốn. Cô ấy không chỉ dạy chúng tôi ngữ pháp; cô ấy dạy chúng tôi cách trân trọng văn học và sử dụng ngôn ngữ để thể hiện bản thân một cách sáng tạo. Các lớp học của cô ấy luôn là đáng nhớ nhất.

2.3. What were your primary school teachers like?

Các giáo viên tiểu học của bạn như thế nào?

Bài mẫu

My primary school teachers were generally very kind, patient, and nurturing. They focused a lot on making learning fun through games and songs, which was really important at that age. I think their main job was to foster a love for learning, and they did it with great compassion and warmth. They laid the basic foundation for all my later studies.

Từ vựng

  • nurturing (adj): nuôi dưỡng, chăm sóc
  • compassion (n): lòng trắc ẩn, sự nhân từ
  • foundation (n): nền tảng

Dịch

Các giáo viên tiểu học của tôi nhìn chung rất tốt bụng, kiên nhẫn và nuôi dưỡng học sinh. Họ tập trung rất nhiều vào việc làm cho việc học trở nên vui vẻ thông qua các trò chơi và bài hát, điều này thực sự quan trọng ở lứa tuổi đó. Tôi nghĩ công việc chính của họ là nuôi dưỡng niềm yêu thích học tập, và họ đã làm điều đó với lòng trắc ẩn và sự ấm áp tuyệt vời. Họ đã đặt nền tảng cơ bản cho tất cả các nghiên cứu sau này của tôi.

2.4. Do you have a favorite teacher?

Bạn có giáo viên yêu thích nào không?

Bài mẫu

Yes, my favorite teacher was the one I mentioned, Ms. Huong. Her class was not only intellectually stimulating but also very encouraging. She believed in her students and pushed us to achieve our full potential. Her teaching style was very inspirational, and she truly made a difficult subject feel accessible and exciting.

Từ vựng

  • intellectually stimulating (adj): kích thích trí tuệ
  • inspirational (adj): truyền cảm hứng
  • potential (n): tiềm năng

Dịch

Vâng, giáo viên yêu thích của tôi là người tôi đã đề cập, cô Hương. Lớp học của cô ấy không chỉ kích thích trí tuệ mà còn rất khích lệ. Cô ấy tin tưởng vào học sinh của mình và thúc đẩy chúng tôi đạt được tiềm năng tối đa. Phong cách giảng dạy của cô ấy rất truyền cảm hứng, và cô ấy thực sự làm cho một môn học khó trở nên dễ tiếp cận và thú vị.

2.5. How has she/he helped you?

Cô/thầy ấy đã giúp đỡ bạn như thế nào?

Bài mẫu

Ms. Huong helped me in two main ways. Academically, she improved my writing skills drastically, which has been invaluable for my university and professional life. More importantly, she instilled in me a strong sense of self-belief. She taught me the importance of thinking critically and articulating my own opinions, which boosted my confidence beyond the classroom.

Từ vựng

  • drastically (adv): một cách mạnh mẽ, đáng kể
  • invaluable (adj): vô giá
  • self-belief (n): niềm tin vào bản thân

Dịch

Cô Hương đã giúp tôi theo hai cách chính. Về mặt học thuật, cô ấy đã cải thiện đáng kể kỹ năng viết của tôi, điều này đã vô giá cho cuộc sống đại học và nghề nghiệp của tôi. Quan trọng hơn, cô ấy đã thấm nhuần vào tôi một niềm tin vào bản thân mạnh mẽ. Cô ấy dạy tôi tầm quan trọng của việc tư duy phản biện và trình bày ý kiến của riêng mình, điều này đã tăng sự tự tin của tôi ngoài lớp học.

2.6. Who was your favourite teacher in elementary school? Why?

Ai là giáo viên yêu thích của bạn ở trường tiểu học? Tại sao?

Bài mẫu

My favorite teacher in elementary school was my first-grade teacher, Ms. Thao. She was extremely patient and kind, which made the transition into formal schooling feel very easy and comfortable. She had a very gentle approach to teaching and always celebrated small successes. Her encouragement fostered a positive attitude toward education right from the start, and I remember feeling very safe and cared for in her class.

Từ vựng

  • gentle approach (n): cách tiếp cận nhẹ nhàng
  • attitude (n): thái độ
  • transition (n): sự chuyển đổi

Dịch:

Giáo viên yêu thích của tôi ở trường tiểu học là giáo viên lớp một của tôi, cô Thảo. Cô ấy cực kỳ kiên nhẫn và tốt bụng, điều này làm cho sự chuyển đổi sang việc học chính thức diễn ra rất dễ dàng và thoải mái. Cô ấy có một cách tiếp cận nhẹ nhàng đối với việc giảng dạy và luôn tán dương những thành công nhỏ. Sự khuyến khích của cô ấy đã nuôi dưỡng một thái độ tích cực đối với giáo dục ngay từ đầu, và tôi nhớ đã cảm thấy rất an toàn và được quan tâm trong lớp của cô ấy.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Teachers (Giáo viên) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này trong ngày thi thật. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!