Talk about yourself – Bài mẫu ngắn IELTS Speaking Part 1

Talk about yourself/introduce yourself (giới thiệu về bản thân) là chủ đề cơ bản nhất trong phần thi IELTS Speaking, cụ thể là IELTS Speaking Part 1. Bởi vì các câu hỏi trong Part 1 thường xoay quanh bản thân chúng ta với các chủ đề phổ biến như hometown, hobby và daily routine. Vì vậy, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo từ vựng và bài mẫu Talk about yourself tại bài viết sau nhé!

Talk about yourself - Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Talk about yourself – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

1. Bố cục bài Introduce yourself IELTS

Phần tự giới thiệu bản thân IELTS đều cần phải đảm bảo bao gồm những phần trọng yếu như sau:

  • Lời chào lịch sự với người đối diện
  • Giới thiệu tên tuổi
  • Giới thiệu quê quán
  • Giới thiệu nghề nghiệp
  • Giới thiệu tính cách
  • Giới thiệu về sở thích cá nhân

2. Từ vựng dùng để Talk about yourself

2.1. Giới thiệu tên và tuổi (Name and Age)

introduce yourself - name
Giới thiệu tên tuổi

Tên (Name):

  • Full name: tên đầy đủ (họ và tên)
    • My full name is Katie Choi.
  • Last name/ family name/ surname [American English]: Họ
    • My last name is Choi
  • First name: Tên
    • My name is Katie.

Ví dụ:

  • Tên tiếng Anh: My name’s Katie Choi. You can call me Katie for short.
  • Tên tiếng Việt: I’m Doan Mai Trang. You can call me Trang for short.

Tuổi (Age):

  • I’m 25 years old. I’ll turn 26 next month.
  • I’m in my early 30s (around 30-34)
  • I’m in my late 30s (around 36-40)

2.2. Giới thiệu quê quán (Hometown)

introduce yourself ielts - hometown
Giới thiệu quê quán
  • a rural area (n): vùng nông thôn
  • an urban area (n): vùng thành thị
  • a metropolitan city (n): thành phố lớn
  • a metropolis (n): thành phố lớn
  • a hustling and bustling city (n): thành phố nhộn nhịp và xô bồ
  • a peaceful and tranquil place (n): nơi yên bình và tĩnh lặng

Ví dụ:

  1. I’m from Thua Thien Hue which is famous for ancient architecture.
    • Dịch: Tôi đến từ Thừa Thiên Huế, nơi nổi tiếng với kiến ​​trúc cổ kính.
  2. I was born and raised in Kontum which is a mountainous area in the Central Highlands.
    • Dịch: Tôi sinh ra và lớn lên ở Kontum, một vùng núi ở Tây Nguyên.
  3. My hometown is HaNoi which is the capital of Vietnam.
    • Dịch: Quê hương tôi là Hà Nội, thủ đô của Việt Nam.

Tham khảo bài mẫu: Talk about your hometown

2.3. Giới thiệu nghề nghiệp và học vấn (Work and Study)

Sau đây là một số từ vựng thông dụng trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work and Study

introduce yourself - work and study
Giới thiệu công việc và học vấn

Ngành học (Majors):

  • art and media studies (n): nghiên cứu nghệ thuật và truyền thông
  • Vietnam Studies (n): Việt Nam học
  • Integrated Science (n): Khoa học Tổng hợp
  • Mathematics (n): toán học
  • Computer Science: Khoa học máy tính
  • Data Science (n): Khoa học dữ liệu
  • Social Studies (n): Xã hội học
  • Psychology (n): tâm lý
  • Communications (n): truyền thông
  • economics (n): kinh tế học
  • My major is…: ngành học của tôi là
    • VD: My major is Computer Science. (Ngành học của tôi là khoa học máy tính)
  • I mainly study…: tôi chủ yếu học về
    • VD: I mainly study how to prepare lesson plans. (Tôi chủ yếu học về cách soạn giáo án)

Tham khảo bài mẫu: Talk about your school

Công việc (Work/ Occupations):

  • Psychologist/ Psychiatrist (n): bác sĩ tâm lý
  • Businesswoman/ Businessman: nữ doanh nhân/ nam doanh nhân
  • Accountants and Auditors (n): kế toán viên và kiểm toán viên
  • Agricultural Engineers (n): kỹ sư nông nghiệp
  • Academic supervisors (n): cố vấn học thuật
  • I work as a…: Tôi làm việc như một…
    • VD: I work as a doctor.
      (Tôi làm việc như 1 bác sĩ)
  • I’m responsible for…/ My responsibilities are….: Tôi chịu trách nhiệm về
    • VD: I’m responsible for prescribing medicine for patients.
      (Tôi chịu trách về kê đơn thuốc cho bệnh nhân)

Tham khảo bài mẫu: Talk about your dream job (Nói về công việc bạn mơ ước)

2.4. Giới thiệu về tính cách (Personality)

introduce yourself ielts - personality
Giới thiệu tính cách
  • insecure (adj): tự ti
  • eager (adj): háo hức
  • ambitious (adj): tham vọng, nhiệt huyết và hoài bão
  • narrow-minded (adj): tầm nhìn hạn hẹp
  • self-centered (adj): coi mình là trung tâm của vũ trụ
  • self-absorbed (adj): chỉ quan tâm đến bản thân
  • apprehensive (adj): hay lo lắng về tương lai

Ví dụ:

I consider myself a person who is open-minded and genuine.

Dịch: Tôi tự nhận mình là một người cởi mở và chân thật.

2.5. Giới thiệu về sở thích (Hobby)

introduce yourself - hobby
Giới thiệu sở thích

Từ vựng đồng nghĩa với “I like”: tôi thích

  • I’m really into…
  • I’m keen on…
  • I’m quite enthusiastic about..
  • I’m interested in…

Sở thích (hobby):

  • reading books (v): đọc sách
  • playing games (v): chơi games
  • playing a musical instrument (v): chơi một nhạc cụ
  • listening to music (v): nghe nhạc
  • writing early pages (v): viết nhật ký sáng sớm
  • doing meditation (v): thiền
  • going for a walk (v): đi bộ

Tham khảo bài mẫu:

3. Cấu trúc câu hay để Talk about yourself

  • Let me introduce myself: cho tôi xin tự giới thiệu
  • I consider myself a person who is egotistical: tôi nghĩ mình là một người có lòng tự trọng cao
  • I used to be a person who was talkative: tôi đã từng là một người nói nhiều
  • I’ve always been passionate about volunteering: tôi luôn luôn yêu thích và đam mê với công việc tình nguyện
  • My job involves dealing with customers from all walks of life: Công việc của tôi liên quan đến việc giải quyết vấn đề với khách hàng từ mọi tầng lớp xã hội.

Lưu ý: Ngoài những từ vựng và cấu trúc hay phía trên các bạn cũng đừng quên nắm chắc các quy tắc phát âm tiếng Anh để ăn điểm tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking nhé!

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

4. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Talk about yourself

4.1. What does your name mean?

Well, my name’s Lacy. It means “bright and fancy” in English. I guess the reason why my parents set this name for me is because they wanted me to become independent and determined in life. I would say that names have an impact in our life. Fortunately, my name matches my personality.

Dịch:

À, tên tôi là Lacy. Nó có nghĩa là “tươi sáng và sang chảnh” trong tiếng Anh. Tôi đoán sở dĩ bố mẹ đặt cho tôi cái tên này là vì muốn tôi trở nên tự lập và quyết đoán trong cuộc sống. Tôi muốn nói rằng những cái tên có tác động trong cuộc sống của chúng ta. May mắn thay, tên của tôi phù hợp với tính cách của tôi.

4.2. What do you do?

I’m working as an office worker. You know, I’m responsible for handling paper tasks. It’s kinda a mundane job because I get stuck behind a desk every day. Besides that, there are no rapid promotions for long-term employees.

Dịch:

Tôi đang làm nhân viên văn phòng. Bạn biết đấy, tôi chịu trách nhiệm xử lý các công việc giấy tờ. Đó là một công việc nhàm chán vì tôi bị mắc kẹt sau bàn làm việc mỗi ngày. Bên cạnh đó, không có chế độ thăng tiến nhanh chóng cho nhân viên gắn bó lâu dài.

4.3. Where do you work?

Well, I work for a famous educational company located in HCM city. I would say that it is a friendly working environment where I have a chance to work with supportive, disciplined and determined workmates. I feel so grateful for being part of the company.

Dịch:

Vâng, tôi làm việc cho một công ty giáo dục nổi tiếng ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi có thể nói rằng đó là một môi trường làm việc thân thiện, nơi tôi có cơ hội làm việc với những đồng nghiệp hỗ trợ, kỷ luật và quyết tâm. Tôi cảm thấy rất biết ơn vì đã là một phần của công ty.

4.4. What aspects of your job do you like most?

One of the best things about my job is flexible working hours. This might be impossible for those who work nine-to-five hour jobs and are often stuck behind a desk. I think being able to choose when to work is important to achieve work-life balance.

Dịch: 

Một trong những điều tuyệt nhất về công việc của tôi là giờ làm việc linh hoạt. Điều này có thể là không thể đối với những người làm công việc 8 tiếng 1 ngày và thường bị mắc kẹt sau bàn làm việc. Tôi nghĩ rằng có thể chọn thời điểm làm việc là điều quan trọng để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

4.5. What aspects of your job do you dislike?

Honestly, I’m not really keen on business trips. This is because it’s kinda stressful to be in crowded places and travel all the time. I know it’s good to expand social circles but I feel like it’s damaging my mental stamina.

Dịch:

Thành thật mà nói, tôi không thực sự thích đi công tác. Điều này là do tôi cảm thấy căng thẳng khi ở những nơi đông người và phải di chuyển mọi lúc. Tôi biết việc mở rộng các mối quan hệ xã hội là điều tốt nhưng tôi cảm thấy điều đó đang hủy hoại sức chịu đựng tinh thần của mình.

Cùng xem thêm cách Introduce yourself đơn giản qua video sau:

How to Answer ‘Tell Me About Yourself’ – Spoken English Lesson

5. Bài mẫu ngắn Talk about yourself

Giờ thì các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các bài mẫu introduce yourself đơn giản phía sau nhé!

5.1. Talk about yourself – Bài mẫu 1:

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

My name’s Lacy. I’ve been working as a senior supervisor for a famous educational company located in HCM city. I would say that it is a friendly working environment where I have a chance to work with supportive, disciplined and determined workmates. I feel so grateful for being part of the company. One of the best things about my job is flexible working hours. This might be impossible for those who work nine-to-five hour jobs and are often stuck behind a desk. I think being able to choose when to work is important to achieve work-life balance. However, I usually have to travel for business purposes and it’s kinda stressful to be in crowded places.

Dịch:

Tên tôi là Lacy. Tôi đang làm giám sát cấp cao cho một công ty giáo dục nổi tiếng ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi có thể nói rằng đó là một môi trường làm việc thân thiện, nơi tôi có cơ hội làm việc với những đồng nghiệp hỗ trợ, kỷ luật và quyết tâm. Tôi cảm thấy rất biết ơn vì đã là một phần của công ty. Một trong những điều tốt nhất về công việc của tôi là giờ làm việc linh hoạt. Điều này có thể là không thể đối với những người làm công việc 8 tiếng 1 ngày và thường ngồi cả ngày ở bàn làm việc. Tôi nghĩ rằng có thể chọn thời điểm làm việc là điều quan trọng để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Tuy nhiên, tôi thường phải đi công tác và khá căng thẳng khi ở những nơi đông người.

5.2. Talk about yourself – Bài mẫu 2

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

I’m Tran. My name is meaningful because it means “cherish”. I guess my parents wanted me to be loved by people around so they decided to set this name for me. I’m a fresh graduate and now I’m working as a part-time tutor. I think I can gain some hands-on experience of working with students from all walks of life. I love my job as it’s enough for me to cover my living expenses. However, I’m working my way up the ladder so that I can take on more responsibilities and get promoted.

Dịch:

Tôi là Trân. Tên của tôi có ý nghĩa bởi vì nó có nghĩa là “trân trọng”. Tôi đoán bố mẹ tôi muốn tôi được mọi người xung quanh yêu mến nên họ quyết định đặt cho tôi cái tên này. Tôi là sinh viên mới ra trường và hiện đang làm gia sư bán thời gian. Tôi nghĩ rằng tôi có thể có được một số kinh nghiệm thực tế khi làm việc với các sinh viên từ mọi tầng lớp xã hội. Tôi yêu công việc của mình vì nó đủ để tôi trang trải chi phí sinh hoạt. Tuy nhiên, tôi đang cố gắng thăng tiến để có thể đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn và được thăng chức.

5.3. Talk about yourself – Bài mẫu 3

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

My name’s Tuan. I consider myself a humble, open-minded and determined person. My workmates often describe me as an older brother in our company. I’m a big fan of IU who is a famous Korean singer. When I need to concentrate on my work, I often listen to her music to enjoy the catchy melodies. I’m always willing to help other people who are in need. I also appreciate relationships built on mutual respect and I try to get away from gossip. In terms of my marital status, I got married to my best friend and we are having a happy life with two little puppies.

Dịch:

Tên tôi là Tuấn. Tôi tự nhận mình là một người khiêm tốn, cởi mở và quyết tâm. Các đồng nghiệp của tôi thường mô tả tôi như một người anh trai lớn trong công ty. Tôi là một fan hâm mộ lớn của IU, một ca sĩ nổi tiếng của Hàn Quốc. Khi cần tập trung cho công việc, tôi thường nghe nhạc của cô ấy để thưởng thức những giai điệu bắt tai. Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn. Tôi cũng đánh giá cao các mối quan hệ được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau và tránh xa những lời đàm tiếu. Về tình trạng hôn nhân của tôi, tôi đã kết hôn với người bạn thân nhất của mình và chúng tôi đang có một cuộc sống hạnh phúc với hai chú cún nhỏ.

5.4. Talk about yourself – Bài mẫu 4

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

My name’s Anh. I am a psychology student and I’ve always been fascinated about studying and understanding behaviors of other people. I can spend hours watching psychological videos without getting bored. My favorite Youtube channel is Psy2go which has over 10 million subscribers. After graduation, I want to become a psychologist who can help patients overcome their mental illness, such as chronic depression, anxiety and dementia. You know, mentality plays an important role  in our life so it’s worth spending time nurturing it.

Dịch:

Tên tôi là Anh. Tôi là một sinh viên tâm lý học và tôi luôn say mê nghiên cứu và tìm hiểu hành vi của người khác. Tôi có thể dành hàng giờ để xem các video tâm lý mà không thấy chán. Kênh Youtube yêu thích của tôi là Psy2go với hơn 10 triệu người đăng ký. Sau khi tốt nghiệp, tôi muốn trở thành một nhà tâm lý học có thể giúp bệnh nhân vượt qua bệnh về tinh thần, chẳng hạn như trầm cảm mãn tính, lo lắng và mất trí nhớ. Bạn biết đấy, tâm lý đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, vì vậy rất đáng để dành thời gian nuôi dưỡng nó.

5.5. Talk about yourself – Bài mẫu 5

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

I’m Tien. I would say that I’m a sports person who enjoys physical activities such as swimming, playing tennis or going out for a walk. I often take part in sports competitions. It not only helps me get lean but also expands my circle of friends who share the same interests. However, I used to be a couch potato and addicted to social media. I couldn’t focus on doing anything for more than 1 hour. Fortunately I changed and I’m satisfied with my version of myself at the moment.

Dịch:

Tôi là Tiên. Tôi có thể nói rằng tôi là một người thích thể thao, thích các hoạt động thể chất như bơi lội, chơi tennis hoặc ra ngoài đi dạo. Tôi thường tham gia các cuộc thi thể thao. Nó không chỉ giúp tôi có được thân hình mảnh mai mà còn mở rộng vòng kết nối bạn bè có cùng sở thích. Tuy nhiên, tôi đã từng là một người lười biếng và nghiện mạng xã hội. Tôi không thể tập trung làm bất cứ việc gì trong hơn 1 giờ đồng hồ. May mắn thay, tôi đã thay đổi và tôi hài lòng với phiên bản của chính mình vào lúc này.

Trên đây, IELTS CITY đã chia sẽ tất tần tật từ từ vựng cho đến bài mẫu về Talk about yourself. Hi vọng rằng các bạn có thể ứng dụng những kiến thức trên để có một bài nói về bản thân mình một cách ấn tượng nhất trong IELTS. Chúc các bạn thành công!

Cập nhật đề thi IELTS Speaking mới nhất:


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!