Talk about your hometown – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2 & 3

Talk about your hometown (nói về quê hương) là một trong những chủ đề cực kỳ phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi điểm thật tốt cho chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu cả 3 Part kèm theo những từ vựng đa dạng tại bài viết này nhé!

Talk about your hometown ielts speaking
Talk about your hometown – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2 & 3

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Hometown

Sau đây IELTS CITY sẽ chia sẻ một số câu hỏi thưởng gặp trong IELTS Speaking Part 1 kèm theo câu trả lời mẫu về chủ đề Hometown.

  1. Where is your hometown?
  2. Is that a big city or a small place?
  3. Do you like your hometown?
  4. What do you like (most) about your hometown?
  5. Is there anything you dislike about it?
  6. How long have you been living there?
  7. Do you like living there?
  8. Do you think you will continue living there for a long time?
  9. What’s your hometown famous for?
  10. Did you learn about the history of your hometown at school?
  11. Have you learned anything about the history of your hometown?
  12. Are there many young people in your hometown?
  13. Is your hometown a good place for young people to pursue their careers?

1.1. Where is your hometown?

Quê hương của bạn ở đâu?

Bài mẫu

My hometown is a small city located in the central part of Vietnam. It’s nestled between mountains and a beautiful coastline, which gives it a unique and picturesque landscape. It’s not as well-known as some of the bigger cities, but it’s a very peaceful and charming place to live.

Từ vựng

  • nestle (v): nép mình, nằm gọn
  • picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ

Dịch

Quê hương tôi là một thành phố nhỏ nằm ở miền trung Việt Nam. Nó nép mình giữa những ngọn núi và một bờ biển tuyệt đẹp, mang lại cho nó một cảnh quan độc đáo và đẹp như tranh vẽ. Nó không nổi tiếng như một số thành phố lớn hơn, nhưng đó là một nơi rất yên bình và duyên dáng để sống.

1.2. Is that a big city or a small place?

Đó là một thành phố lớn hay một nơi nhỏ?

Bài mẫu

It’s definitely a small place. While it has some modern infrastructure, it still maintains the feel of a town. The population isn’t very large, and the pace of life is much slower than in a big city. I think that’s one of its biggest advantages, as it provides a quiet and tranquil environment away from the hustle and bustle.

Từ vựng

  • tranquil (adj): yên tĩnh, thanh bình
  • hustle and bustle (idiom): sự hối hả và nhộn nhịp

Dịch

Đó chắc chắn là một nơi nhỏ. Mặc dù nó có một số cơ sở hạ tầng hiện đại, nhưng nó vẫn giữ được cảm giác của một thị trấn. Dân số không lớn lắm, và nhịp sống chậm hơn nhiều so với một thành phố lớn. Tôi nghĩ đó là một trong những lợi thế lớn nhất của nó, vì nó cung cấp một môi trường yên tĩnh và thanh bình tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

1.3. Do you like your hometown?

Bạn có thích quê hương của mình không?

Bài mẫu

Yes, I have a deep affection for my hometown. I think it’s the kind of place that grows on you. I really appreciate the friendly people and the beautiful scenery. It’s the place where I have all my childhood memories and where my family and friends are, so I feel a strong sense of belonging whenever I’m there.

Từ vựng

  • affection (n): tình cảm, sự yêu mến
  • belonging (n): sự thuộc về

Dịch

Vâng, tôi có một tình cảm sâu sắc với quê hương của mình. Tôi nghĩ đó là một nơi mà bạn sẽ yêu mến dần dần. Tôi thực sự trân trọng những con người thân thiện và cảnh quan tuyệt đẹp. Đó là nơi tôi có tất cả những kỷ niệm tuổi thơ và là nơi có gia đình, bạn bè của tôi, vì vậy tôi cảm thấy một cảm giác thuộc về mạnh mẽ bất cứ khi nào tôi ở đó.

1.4. What do you like (most) about your hometown?

Bạn thích (nhất) điều gì về quê hương của mình?

Bài mẫu

What I like most about my hometown is the genuine hospitality of the people. Everyone is so welcoming and ready to help you out. There’s a strong sense of community where neighbors look out for one another. I also love the local cuisine, which is known for its fresh ingredients and unique flavors. It’s a very simple and authentic lifestyle that I really appreciate.

Từ vựng:

  • genuine hospitality (n): lòng hiếu khách chân thành
  • community (n): cộng đồng
  • authentic (adj): chân thực, đích thực

Dịch

Điều tôi thích nhất về quê hương là lòng hiếu khách chân thành của người dân. Mọi người rất hiếu khách và sẵn sàng giúp đỡ bạn. Có một cộng đồng gắn bó nơi hàng xóm quan tâm đến nhau. Tôi cũng yêu thích ẩm thực địa phương, nổi tiếng với các nguyên liệu tươi và hương vị độc đáo. Đó là một lối sống rất đơn giản và chân thực mà tôi thực sự trân trọng.

1.5. Is there anything you dislike about it?

Có điều gì bạn không thích về nó không?

Bài mẫu

The one thing I dislike is the lack of job opportunities, especially for young people who want to pursue a career in more specialized fields. Because it’s a small place, most of the jobs are in agriculture or local services, which can be quite limiting. This is a big reason why many young people, including myself, have to leave the town to find better opportunities.

Từ vựng

  • specialized field (n): lĩnh vực chuyên môn
  • limiting (adj): hạn chế

Dịch

Một điều tôi không thích là thiếu cơ hội việc làm, đặc biệt là đối với những người trẻ muốn theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực chuyên môn hơn. Vì nó là một nơi nhỏ, hầu hết các công việc đều là trong nông nghiệp hoặc dịch vụ địa phương, điều này có thể khá hạn chế. Đây là lý do lớn tại sao nhiều người trẻ, bao gồm cả tôi, phải rời thị trấn để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.

1.6. How long have you been living there?

Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?

Bài mẫu

I was born and raised there, so I lived there for the first 18 years of my life before I moved to the city for university. Since then, I’ve only been able to visit a few times a year. So, it’s a place I’m deeply familiar with, even though I don’t live there on a permanent basis anymore.

Từ vựng

  • permanent (adj): lâu dài, vĩnh viễn

Dịch

Tôi sinh ra và lớn lên ở đó, vì vậy tôi đã sống ở đó trong 18 năm đầu tiên của cuộc đời trước khi tôi chuyển đến thành phố để học đại học. Kể từ đó, tôi chỉ có thể đến thăm vài lần một năm. Vì vậy, đó là một nơi tôi vô cùng quen thuộc, mặc dù tôi không còn sống ở đó một cách lâu dài nữa.

1.7. Do you like living there?

Bạn có thích sống ở đó không?

Bài mẫu

Yes, I really do. The slow pace of life and the peaceful environment are something I appreciate more and more as I get older. It’s a great place to escape the noise and pollution of the city. Also, knowing my neighbors and the strong sense of community makes me feel safe and secure, which is something you don’t always get in a big city.

Từ vựng

  • community (n): cộng đồng
  • secure (adj): an toàn, vững chãi

Dịch

Vâng, tôi thực sự thích. Nhịp sống chậm và môi trường yên bình là điều mà tôi càng ngày càng trân trọng khi lớn tuổi hơn. Đó là một nơi tuyệt vời để thoát khỏi tiếng ồn và ô nhiễm của thành phố. Ngoài ra, việc quen biết hàng xóm và cảm giác cộng đồng mạnh mẽ khiến tôi cảm thấy an toàn và vững chãi, điều mà bạn không phải lúc nào cũng có được ở một thành phố lớn.

1.8. Do you think you will continue living there for a long time?

Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ tiếp tục sống ở đó trong một thời gian dài không?

Bài mẫu

To be honest, I’m not sure. My current job is in the city, and it would be very difficult for me to find a similar opportunity in my hometown. However, I often think about moving back one day, perhaps when I’m older and looking for a more peaceful lifestyle. So, while it’s not a plan for the foreseeable future, it’s definitely something I would consider down the road.

Từ vựng

  • foreseeable future (noun): tương lai gần có thể thấy trước

Dịch

Thành thật mà nói, tôi không chắc. Công việc hiện tại của tôi ở thành phố, và sẽ rất khó để tôi tìm được một cơ hội tương tự ở quê hương. Tuy nhiên, tôi thường nghĩ về việc chuyển về đó một ngày nào đó, có lẽ khi tôi lớn tuổi hơn và tìm kiếm một lối sống yên bình hơn. Vì vậy, mặc dù đó không phải là một kế hoạch cho tương lai gần, nhưng chắc chắn đó là một điều tôi sẽ cân nhắc sau này.

1.9. What’s your hometown famous for?

Quê hương của bạn nổi tiếng về điều gì?

Bài mẫu

My hometown is famous for its beautiful beaches and delicious seafood. We have a long coastline with white sand beaches that are very popular with tourists. It’s also known for its unique local cuisine, especially a dish called ‘Bún Chả Cá’ which is a type of fish noodle soup. People who visit our town often talk about the freshness of the seafood and the beautiful scenery.

Từ vựng

  • seafood (n): hải sản
  • cuisine (n): ẩm thực
  • scenery (n): cảnh quan

Dịch

Quê hương tôi nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và hải sản ngon. Chúng tôi có một bờ biển dài với những bãi cát trắng rất nổi tiếng với khách du lịch. Nó cũng được biết đến với ẩm thực địa phương độc đáo, đặc biệt là một món ăn gọi là ‘Bún Chả Cá’ là một loại bún cá. Những người đến thăm thị trấn của chúng tôi thường nói về sự tươi ngon của hải sản và cảnh quan tuyệt đẹp.

1.10. Did you learn about the history of your hometown at school?

Bạn có học về lịch sử quê hương ở trường không?

Bài mẫu

Yes, we did. The history of my hometown was a required part of our local history classes in middle school. We learned about the major events, the pivotal figures, and the historical landmarks. I remember a few school trips to the local museum and some historical sites, which made the lessons more engaging and memorable than just reading from a textbook.

Từ vựng

  • pivotal (adj): then chốt, quan trọng
  • engaging (adj): lôi cuốn, hấp dẫn

Dịch

Vâng, chúng tôi có. Lịch sử của quê hương tôi là một phần bắt buộc của các lớp học lịch sử địa phương ở trường trung học cơ sở. Chúng tôi đã học về các sự kiện lớn, các nhân vật then chốt và các địa danh lịch sử. Tôi nhớ một vài chuyến đi học đến bảo tàng địa phương và một số di tích lịch sử, điều này làm cho các bài học lôi cuốn và đáng nhớ hơn là chỉ đọc từ sách giáo khoa.1. Did you learn about the culture of your hometown in your childhood?

Bạn có học về văn hóa quê hương khi còn nhỏ không?

Bài mẫu

Yes, I did. I was very fortunate to have grown up in a small town where local traditions and customs are still very much alive. I learned a lot about our culture from my family and elders, especially during festivals and traditional holidays. My grandparents were great storytellers, and they would often tell me stories about our village’s history and folk tales. So I learned about it in a very natural way, not just through books.

Từ vựng:

  • fortunate (adj): may mắn, có phúc
  • customs (n): phong tục
  • folk tales (n): truyện cổ tích, truyện dân gian

Dịch

Vâng, tôi có. Tôi đã rất may mắn khi lớn lên ở một thị trấn nhỏ, nơi các truyền thống và phong tục địa phương vẫn còn rất sống động. Tôi đã học được rất nhiều về văn hóa của chúng tôi từ gia đình và người lớn tuổi, đặc biệt là trong các lễ hội và ngày lễ truyền thống. Ông bà tôi là những người kể chuyện tuyệt vời, và họ thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về lịch sử và các câu chuyện dân gian của làng chúng tôi. Vì vậy, tôi đã học về nó một cách rất tự nhiên, không chỉ qua sách vở.

1.11. Have you learned anything about the history of your hometown?

Bạn có học được gì về lịch sử quê hương không?

Bài mẫu

Yes, I have. I learned a bit about it in school, especially about major historical events that happened in my city. For example, my hometown played a significant role in some key battles during the war. Additionally, as I grew up, I became more interested in local history and often visited museums and historical sites to get a deeper understanding of my city’s past. I think understanding the history of a place gives you a stronger sense of identity and belonging.

Từ vựng

  • significant (adj): quan trọng, có ý nghĩa
  • identity (n): bản sắc, nhận dạng

Dịch

Vâng, tôi có. Tôi đã học một chút về nó ở trường, đặc biệt là về các sự kiện lịch sử lớn đã xảy ra ở thành phố của tôi. Ví dụ, quê hương tôi đã đóng một vai trò quan trọng trong một số trận chiến then chốt trong thời chiến. Ngoài ra, khi tôi lớn lên, tôi trở nên quan tâm hơn đến lịch sử địa phương và thường đến thăm các bảo tàng và di tích lịch sử để hiểu sâu hơn về quá khứ của thành phố. Tôi nghĩ việc hiểu lịch sử của một nơi sẽ mang lại cho bạn một cảm giác bản sắc và thuộc về mạnh mẽ hơn.

1.12. Are there many young people in your hometown?

Có nhiều người trẻ ở quê hương của bạn không?

Bài mẫu

Honestly, I would say the number of young people is dwindling. Many of my friends and people from my generation have moved to bigger cities to pursue higher education and better job opportunities. The population is aging, and you can see more elderly people than young adults on the streets. It’s a noticeable trend that has a significant impact on the town’s social life.

Từ vựng:

  • dwindling (v): giảm dần, teo tóp
  • trend (n): xu hướng

Dịch

Thành thật mà nói, tôi sẽ nói rằng số lượng người trẻ đang giảm dần. Nhiều bạn bè của tôi và những người cùng thế hệ với tôi đã chuyển đến các thành phố lớn hơn để theo đuổi giáo dục cao hơn và cơ hội việc làm tốt hơn. Dân số đang già đi, và bạn có thể thấy nhiều người lớn tuổi hơn người trẻ trên đường phố. Đó là một xu hướng đáng chú ý có tác động đáng kể đến đời sống xã hội của thị trấn.

1.13. Is your hometown a good place for young people to pursue their careers?

Quê hương của bạn có phải là một nơi tốt cho người trẻ để theo đuổi sự nghiệp không?

Bài mẫu

I wouldn’t say it’s a great place for career advancement. The job market is quite limited, with most of the available jobs being in traditional sectors like agriculture, fishing, or local trade. There aren’t many opportunities for high-tech or modern industries. Therefore, if a young person has ambitions to work in a specialized field or a large company, they would almost certainly have to leave my hometown to achieve their goals.”

Từ vựng

  • advancement (n): sự thăng tiến
  • ambition (n): hoài bão, tham vọng

Dịch

Tôi sẽ không nói đó là một nơi tuyệt vời cho sự thăng tiến trong sự nghiệp. Thị trường việc làm khá hạn chế, với hầu hết các công việc có sẵn là trong các lĩnh vực truyền thống như nông nghiệp, đánh bắt cá hoặc thương mại địa phương. Không có nhiều cơ hội cho các ngành công nghiệp công nghệ cao hoặc hiện đại. Do đó, nếu một người trẻ có hoài bão để làm việc trong một lĩnh vực chuyên môn hoặc một công ty lớn, họ gần như chắc chắn sẽ phải rời quê hương để đạt được mục tiêu của mình.

2. Bài mẫu Talk about your home town – IELTS Speaking Part 2

Part 2: Talk about your hometown.
You should say:
– Where is it?
– What is special about it?
– What should tourists do there?
And explain whether it is an ideal place to live in or not?

Hướng dẫn:

2.1. Bài mẫu Talk about your hometown – TP.HCM

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

I would like to introduce my hometown, Ho Chi Minh city.

Ho Chi Minh City, also known as Saigon, is located in the southern part of Vietnam. It is the largest city in the country and is home to over 8 million people. The city was founded in the 17th century and served as the capital of South Vietnam during the Vietnam War.

One thing that is special about Ho Chi Minh City is that it is a mixture of old and new. On one hand, you can find ancient temples and markets that have been around for centuries. On the other hand, there are modern skyscrapers and shopping centres that have been built in recent years.

For tourists visiting Ho Chi Minh City, there is plenty to do. One popular attraction is the Cu Chi Tunnels, which were used by the Viet Cong during the Vietnam War. Visitors can crawl through the narrow tunnels and see what life was like for the soldiers who lived there. Another must-see spot is the War Remnants Museum, which offers insights into the impact of the war on the Vietnamese people.

As for whether Ho Chi Minh City is an ideal place to live, that really depends on what you’re looking for. On the one hand, it is a vibrant and exciting city with a lot of energy and activity. On the other hand, it can be quite crowded and hectic at times, and the air quality is not always great. However, for those who are willing to put up with the challenges, Ho Chi Minh City can be a wonderful place to call home.

describe your hometown - Ho Chi Minh City
Describe your hometown – Ho Chi Minh City

Dịch:

Tôi muốn giới thiệu quê hương của tôi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí Minh, còn được gọi là Sài Gòn, nằm ở phía Nam của Việt Nam. Đây là thành phố lớn nhất cả nước và là nơi sinh sống của hơn 8 triệu người. Thành phố được thành lập vào thế kỷ 17 và từng là thủ đô của miền Nam Việt Nam trong Chiến tranh Việt Nam.

Một điều đặc biệt về Thành phố Hồ Chí Minh là sự pha trộn giữa cũ và mới. Một mặt, bạn có thể tìm thấy những ngôi đền cổ và những khu chợ đã tồn tại hàng thế kỷ. Mặt khác, có những tòa nhà chọc trời và trung tâm mua sắm hiện đại đã được xây dựng trong những năm gần đây.

Đối với khách du lịch đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh, có rất nhiều nơi để đi. Một điểm thu hút phổ biến là Địa đạo Củ Chi, được Việt Cộng sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam. Du khách có thể chui qua các đường hầm hẹp và trải nghiệm cuộc sống của những người lính từng sống ở đó. Một địa điểm không thể bỏ qua khác là Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh, nơi cung cấp những hiểu biết sâu sắc về tác động của chiến tranh đối với người dân Việt Nam.

Thành phố Hồ Chí Minh có phải là nơi lý tưởng để sống hay không, điều đó thực sự phụ thuộc vào thứ bạn muốn. Một mặt, nó là một thành phố sôi động và thú vị với nhiều năng lượng và hoạt động. Mặt khác, đôi khi nó có thể khá đông đúc và bận rộn, và chất lượng không khí không phải lúc nào cũng tốt. Tuy nhiên, đối với những người sẵn sàng đương đầu với thử thách, Thành phố Hồ Chí Minh có thể là một nơi tuyệt vời để sống.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2.2. Bài mẫu Talk about your hometown – Hà Nội

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

I would love to talk about my hometown, Hanoi.

Hanoi is the capital city of Vietnam and is located in the northern part of the country. It has a long and fascinating history, having been founded over a thousand years ago. Today, it is a hectic and vibrant city that is home to over 8 million people.

One thing that is special about Hanoi is its rich cultural heritage. The city is home to lots of historical sites, including the Ho Chi Minh Mausoleum, the Temple of Literature, and the ancient Imperial Citadel of Thang Long. Visitors to Hanoi can also explore the Old Quarter, which is filled with narrow streets and traditional architecture.

For tourists visiting Hanoi, there is plenty to see and do. One popular attraction is Hoan Kiem Lake, which is located in the centre of the city and is surrounded by beautiful parks and gardens. Visitors can also take a cyclo ride through the Old Quarter or try some of the delicious street food that Hanoi is famous for.

As for whether Hanoi is an ideal place to live, that really depends on what you are looking for. The city is known for its friendly people, low cost of living, and excellent food. However, it can also be quite crowded and noisy, and the air quality is not always great. Despite these challenges, many people find that Hanoi is a wonderful place to call home, thanks to its rich cultural heritage and lively atmosphere.

describe your hometown - Ha Noi
Describe your hometown – Ha Noi

Dịch:

Tôi muốn nói về quê hương tôi, Hà Nội.

Hà Nội là thủ đô của Việt Nam và nằm ở phía bắc của đất nước. Nơi đây có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, và được thành lập hơn một nghìn năm trước. Ngày nay, Hà Nội là một thành phố sôi động và là nơi sinh sống của hơn 8 triệu người.

Một điều đặc biệt về Hà Nội là di sản văn hóa phong phú. Thành phố này là nơi có rất nhiều di tích lịch sử, bao gồm Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Văn Miếu và Hoàng thành Thăng Long cổ kính. Du khách đến Hà Nội cũng có thể khám phá Khu Phố Cổ với những con phố chật hẹp và kiến ​​trúc truyền thống.

Đối với khách du lịch đến thăm Hà Nội, có rất nhiều thứ để tham quan và trải nghiệm. Một điểm thu hút phổ biến là Hồ Hoàn Kiếm, nằm ở trung tâm thành phố và được bao quanh bởi những công viên và khu vườn xinh đẹp. Du khách cũng có thể đi xích lô qua khu phố cổ hoặc thử một số món ăn đường phố ngon nổi tiếng của Hà Nội.

Về việc Hà Nội có phải là một nơi lý tưởng để sống hay không, điều đó thực sự phụ thuộc vào những gì bạn muốn. Thành phố được biết đến với những con người thân thiện, chi phí sinh hoạt thấp và thức ăn tuyệt vời. Tuy nhiên, nơi đây cũng có thể khá đông đúc và ồn ào, và chất lượng không khí không phải lúc nào cũng tốt. Bất chấp những thách thức này, nhiều người thấy rằng Hà Nội là một nơi tuyệt vời nhờ vào lượng di sản văn hóa phong phú và bầu không khí sôi động.

Tham khảo bài mẫu cùng chủ đề:

2.3. Bài mẫu Describe your hometown – Đà Nẵng

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

I’d be happy to talk about my hometown, Da Nang!

Da Nang is a beautiful coastal city located in central Vietnam. It has a population of around 1 million people and is known for its stunning beaches, delicious food, and friendly people. The city has been growing rapidly in recent years and has become a popular destination for both tourists and expats.

One thing that is special about Da Nang is its natural beauty. The city is surrounded by picturesque mountains and has miles of gorgeous coastline. Visitors can relax on the beach, go for a swim in the crystal-clear water, or take a hike through the nearby national parks.

For tourists visiting Da Nang, there is plenty to do. One popular attraction is the Marble Mountains, which are a series of five hills made of marble and limestone. Visitors can climb to the top of the mountains and explore the numerous caves and pagodas that are hidden inside.

As for whether Da Nang is an ideal place to live, many people would say yes. The cost of living is relatively low, the people are friendly, and the weather is pleasant year-round. The city is also known for its excellent food, which is a mix of local Vietnamese dishes and international cuisine. Overall, Da Nang is a wonderful place to call home for those who love the beach, outdoor activities, and a laid-back lifestyle.

describe your hometown - Da Nang
Talk about your hometown – Da Nang

Dịch:

Tôi rất vui khi được nói về quê hương tôi, Đà Nẵng!

Đà Nẵng là một thành phố biển xinh đẹp nằm ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây có dân số khoảng 1 triệu người và nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, thức ăn ngon và con người thân thiện. Thành phố đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây và đã trở thành một điểm đến phổ biến cho cả khách du lịch trong và ngoài nước.

Một điều đặc biệt về Đà Nẵng là vẻ đẹp tự nhiên của nơi này. Thành phố được bao quanh bởi những ngọn núi đẹp như tranh vẽ và có các đường bờ biển tuyệt đẹp. Du khách có thể thư giãn trên bãi biển, bơi lội trong làn nước trong vắt hoặc đi bộ qua các công viên quốc gia gần đó.

Đối với khách du lịch đến thăm Đà Nẵng, có rất nhiều việc phải làm. Một trong những điểm tham quan phổ biến là Ngũ Hành Sơn, một dãy năm ngọn đồi làm bằng đá cẩm thạch và đá vôi. Du khách có thể leo lên đỉnh núi và khám phá vô số hang động và chùa ẩn bên trong.

Về việc Đà Nẵng có phải là nơi lý tưởng để sống hay không, nhiều người sẽ trả lời là có. Nơi đây có chi phí sinh hoạt tương đối thấp, người dân thân thiện và thời tiết dễ chịu quanh năm. Thành phố này cũng được biết đến với những món ăn tuyệt vời, là sự pha trộn giữa các món ăn địa phương của Việt Nam và ẩm thực quốc tế. Nhìn chung, Đà Nẵng là một nơi tuyệt vời để sinh sống cho những ai yêu thích bãi biển, các hoạt động ngoài trời và có lối sống thoải mái.

Tham khảo bài mẫu chủ đề liên quan:

3. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề hometown

3.1. How easy is it to find a place to live in your country?

I would say that it’s quite easy to find a place to live, especially in the larger cities like Ho Chi Minh City and Hanoi. There are plenty of flats and houses available for rent or purchase, and the cost of living is generally lower than in many other countries. However, the quality of accommodation can vary widely, so it’s important to do your research and find a good landlord or real estate agent. In some of the smaller towns and rural areas, it may be a bit more challenging to find suitable places to live, but it’s still quite manageable. All in all, I would say that finding a place to live in Vietnam is relatively easy and straightforward.

Dịch:

Tôi có thể nói rằng khá dễ dàng để tìm một nơi để sống, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội. Có rất nhiều căn hộ và chung cư trống để thuê hoặc mua, và chi phí sinh hoạt thường thấp hơn ở nhiều quốc gia khác. Tuy nhiên, chất lượng chỗ ở có thể rất khác nhau.Vì vậy, điều quan trọng là bạn phải nghiên cứu và tìm một chủ nhà hoặc đại lý bất động sản tốt. Ở một số thị trấn nhỏ hơn và khu vực nông thôn, việc tìm nơi ở phù hợp có thể khó khăn hơn một chút, nhưng vẫn có thể sắp xếp được. Nói chung, tôi muốn nói rằng việc tìm một nơi để sống ở Việt Nam tương đối dễ dàng và đơn giản.

3.2. Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in?

It really depends on your individual circumstances and preferences. Renting can be a good option if you’re not sure how long you’ll be staying in a particular location or if you’re not yet ready to commit to a mortgage. It also gives you more flexibility to move around and explore different neighbourhoods or cities. On the other hand, buying a place to live can be a good long-term investment, especially if you plan to stay in the same location for several years or more. It can also give you more control over the property and allow you to make changes and improvements as you see fit. Anyhow, the decision to rent or buy should be based on your personal financial situation, lifestyle, and long-term goals.

Dịch:

Điều này thực sự phụ thuộc vào hoàn cảnh và sở thích cá nhân của bạn. Thuê nhà có thể là một lựa chọn tốt nếu bạn không chắc mình sẽ ở lại một địa điểm cụ thể trong bao lâu hoặc nếu bạn chưa sẵn sàng mua nhà bằng cách thế chấp ngân hàng. Nó cũng giúp bạn linh hoạt hơn khi di chuyển và khám phá các vùng lân cận hoặc thành phố khác nhau. Mặt khác, mua một nơi để ở có thể là một khoản đầu tư dài hạn tốt, đặc biệt nếu bạn định ở cùng một địa điểm trong vài năm hoặc hơn. Việc này cũng có thể cung cấp cho bạn nhiều quyền kiểm soát hơn đối với tài sản và cho phép bạn thực hiện các thay đổi và tân trang theo ý bạn. Dù sao đi nữa, quyết định thuê hay mua nên dựa trên tình hình tài chính cá nhân, phong cách sống và mục tiêu dài hạn của bạn.

3.3. Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents?

I can say that the age when young adults should stop living with their parents is highly dependent on cultural norms, family traditions, and individual circumstances. In some cultures, it is common for young adults to continue living with their parents until they get married or start their own families, while in others, it is more typical for young adults to move out and live independently as soon as they are financially able to do so. Ultimately, the decision to move out should be based on the individual’s readiness and ability to support themselves, as well as the dynamics of their relationship with their parents.

Dịch:

Tôi có thể nói rằng độ tuổi mà những người trẻ tuổi nên ngừng sống với cha mẹ phụ thuộc rất nhiều vào các chuẩn mực văn hóa, truyền thống gia đình và hoàn cảnh cá nhân. Ở một số nền văn hóa, thanh niên thường tiếp tục sống với cha mẹ cho đến khi họ kết hôn hoặc lập gia đình riêng, trong khi ở những nền văn hóa khác, thanh niên chuyển ra ngoài và sống độc lập ngay khi họ có khả năng tài chính là điều bình thường. Cuối cùng quyết định chuyển ra ngoài vẫn phải dựa trên sự sẵn sàng và khả năng tự hỗ trợ của cá nhân đó, cũng như mối quan hệ giữa họ với cha mẹ.

4. Từ vựng về chủ đề Talk about your Hometown

  • temple (n): đền thờ
  • skyscraper (n): nhà chọc trời
  • cuisine (n): ẩm thực
  • cultural heritage (phr.): di sản văn hóa
  • cyclo (n): xích lô
  • cultural norm (phr.): chuẩn mực văn hóa
  • tunnel (n): (đường) hầm
  • architecture (n): kiến trúc
  • flat (UK) = condo/apartment (US) (n): chung cư
  • year-round (adv): quanh năm

5. Cấu trúc câu hay sử dụng để Talk about your hometown

  • Opt out of the rat race: thoát khỏi guồng quay cuộc sống
  • Prefer a less stressful life: thích một cuộc sống ít áp lực hơn
  • Take part in some outdoor activities: tham gia vào các hoạt động ngoài trời
  • Enjoy/love/explore the suburbs area: thích/yêu thích/khám phá khu vực ngoại ô
  • Be surrounded by picturesque natural landscapes: được bao quanh bởi cảnh quan thiên nhiên đẹp như tranh vẽ
  • Look for/get/enjoy a little peace and quiet: tìm kiếm/tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh
  • Enjoy the relaxed/slower pace of life: tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn

Lưu ý: Ngoài những từ vựng và cấu trúc hay phía trên các bạn cũng đừng quên nắm chắc các quy tắc phát âm tiếng Anh như quy tắc phát âm s es để ăn điểm tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking nhé!

Trên đây, IELTS CITY đã chia sẻ đến các bạn đầy đủ bài mẫu cho cả 3 part về chủ đề Talk about your hometown cùng với nhiều từ vựng hữu ích. Hi vọng rằng các bạn có thể nắm được cách triển khai ý tưởng và ghi điểm thật cao khi gặp topic này nhé!

Cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất:


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!