Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Taking photos

Taking photos - IELTS Speaking Part 1
Taking photos – IELTS Speaking Part 1

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Taking photos

  1. Do you like taking photos?
  2. Do you like taking selfies?
  3. What is your favorite family photo?
  4. Do you want to improve your photography skills?

Kiến thức cần nắm:

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 2.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Taking photos

2.1. Do you like taking photos?

Bạn có thích chụp ảnh không?

Bài mẫu

Yes, I absolutely enjoy taking photos. It’s not just a hobby, but a way for me to capture and preserve moments in time. I particularly love documenting natural landscapes and everyday life. A photograph is a wonderful way to look back and reminisce about past experiences and travels.

Từ vựng:

  • capture (v): nắm bắt, ghi lại
  • documenting (v): ghi lại bằng hình ảnh
  • reminisce (v): hồi tưởng, nhớ lại

Dịch

Vâng, tôi hoàn toàn thích chụp ảnh. Đó không chỉ là một sở thích, mà là một cách để tôi ghi lại và lưu giữ những khoảnh khắc. Tôi đặc biệt thích ghi lại phong cảnh thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. Một bức ảnh là một cách tuyệt vời để nhìn lại và hồi tưởng về những kinh nghiệm và chuyến đi trong quá khứ.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 2.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2.2. Do you like taking selfies?

Bạn có thích chụp ảnh tự sướng không?

Bài mẫu

To be honest, I’m not a huge fan of taking selfies. I might take one occasionally if I’m at a scenic spot or with friends, but I don’t constantly feel the need to document my own face. I prefer to use my camera to capture the things around me, like the environment or the people I’m with. I find those photos far more meaningful.

Từ vựng

  • scenic (adj): có phong cảnh đẹp
  • capture (v): ghi lại
  • meaningful (adj): có ý nghĩa

Dịch

Thành thật mà nói, tôi không phải là một người hâm mộ lớn của việc chụp ảnh tự sướng. Tôi có thể chụp một tấm thỉnh thoảng nếu tôi đang ở một địa điểm có phong cảnh đẹp hoặc với bạn bè, nhưng tôi không liên tục cảm thấy cần phải ghi lại khuôn mặt của mình. Tôi thích dùng máy ảnh để ghi lại những thứ xung quanh mình hơn, như môi trường hoặc những người tôi đang ở cùng. Tôi thấy những bức ảnh đó có ý nghĩa hơn nhiều.

2.3. What is your favorite family photo?

Bức ảnh gia đình yêu thích của bạn là gì?

Bài mẫu

My favorite family photo is one taken about ten years ago during my younger sister’s graduation. We are all standing together, smiling brightly. What makes it special is the genuine feeling of joy and unity captured in that moment. It was a huge milestone for my sister, and the picture perfectly encapsulates the pride and happiness of our entire family.

Từ vựng

  • joy (n): niềm vui
  • unity (n): sự đoàn kết
  • milestone (n): cột mốc quan trọng
  • encapsulates (v): tóm gọn, thể hiện rõ

Dịch

Bức ảnh gia đình yêu thích của tôi là bức được chụp khoảng mười năm trước trong lễ tốt nghiệp của em gái tôi. Tất cả chúng tôi đều đứng cạnh nhau, mỉm cười rạng rỡ. Điều làm cho nó đặc biệt là cảm giác niềm vui và sự đoàn kết chân thật được ghi lại trong khoảnh khắc đó. Đó là một cột mốc quan trọng lớn đối với em gái tôi, và bức ảnh thể hiện rõ niềm tự hào và hạnh phúc của cả gia đình chúng tôi.

2.4. Do you want to improve your photography skills?

Bạn có muốn cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình không?

Bài mẫu

Definitely. I think I have a decent eye for composition, but my technical skills, especially regarding lighting and editing, are quite basic. I would love to learn how to use a professional camera and understand things like aperture and shutter speed better. Improving these skills would allow me to take photos that are not just snapshots, but truly high-quality, artistic pieces.

Từ vựng

  • editing (n): chỉnh sửa
  • aperture (n): khẩu độ
  • artistic (adj): có tính nghệ thuật

Dịch

Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ tôi có một cái nhìn tốt về bố cục, nhưng kỹ năng kỹ thuật của tôi, đặc biệt là về ánh sáng và chỉnh sửa, khá cơ bản. Tôi rất muốn học cách sử dụng máy ảnh chuyên nghiệp và hiểu rõ hơn về những thứ như khẩu độ và tốc độ màn trập. Cải thiện những kỹ năng này sẽ cho phép tôi chụp những bức ảnh không chỉ là ảnh chụp nhanh, mà là những tác phẩm nghệ thuật, chất lượng cao thực sự.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Taking photos (chụp ảnh) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng rằng các câu trả lời mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này trong ngày thi thật. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất tại:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!