
Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Taking a break
- How do you feel after taking a nap?
- Do you take a nap when you are taking your rest?
- What do you usually do when you are resting?
- How often do you take a rest or a break?
Kiến thức cần nắm:
Các câu hỏi trên được xuất hiện tại:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Taking a break
2.1. How do you feel after taking a nap?
Bạn cảm thấy thế nào sau khi ngủ một giấc ngắn?
Bài mẫu
After taking a nap, I usually feel much more refreshed and re-energized. A short nap, especially in the afternoon, helps me clear my mind and feel ready to continue with my work or other activities. Without it, I might feel sluggish and find it difficult to concentrate. It’s a great way to break up the day and get a boost of energy.
Từ vựng:
- refreshed (adj): sảng khoái
- re-energized (adj): được nạp lại năng lượng
- sluggish (adj): uể oải, chậm chạp
Dịch
Sau khi ngủ một giấc ngắn, tôi thường cảm thấy sảng khoái và được nạp lại năng lượng hơn nhiều. Một giấc ngủ ngắn, đặc biệt là vào buổi chiều, giúp tôi đầu óc tỉnh táo và cảm thấy sẵn sàng để tiếp tục công việc hoặc các hoạt động khác. Nếu không có nó, tôi có thể cảm thấy uể oải và khó tập trung. Đó là một cách tuyệt vời để nghỉ giữa ngày và lấy lại năng lượng.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
________
2.2. Do you take a nap when you are taking your rest?
Bạn có ngủ một giấc ngắn khi nghỉ ngơi không?
Bài mẫu
It really depends on the day. If I’m feeling particularly tired or had a long morning, I will definitely try to take a nap for about 30 minutes. I find that a short nap is much more effective than just sitting around. However, on weekends, when I have more time to relax, I might just read a book or watch some TV instead of sleeping. So, a nap is usually a way to recharge rather than a part of my daily rest routine.
Từ vựng
- recharge (v): nạp năng lượng
- routine (n): thói quen, lịch trình
Dịch
Điều đó thực sự phụ thuộc vào từng ngày. Nếu tôi cảm thấy đặc biệt mệt mỏi hoặc có một buổi sáng dài, tôi chắc chắn sẽ cố gắng ngủ một giấc khoảng 30 phút. Tôi thấy rằng một giấc ngủ ngắn hiệu quả hơn nhiều so với việc chỉ ngồi không. Tuy nhiên, vào cuối tuần, khi tôi có nhiều thời gian hơn để thư giãn, tôi có thể chỉ đọc sách hoặc xem TV thay vì ngủ. Vì vậy, một giấc ngủ ngắn thường là một cách để nạp năng lượng hơn là một phần của thói quen nghỉ ngơi hàng ngày của tôi.
2.3. What do you usually do when you are resting?
Bạn thường làm gì khi nghỉ ngơi?
Bài mẫu
When I’m resting, I like to do things that are completely different from my daily work. I usually listen to music, read a book, or go for a short walk in the park. These activities help me to de-stress and clear my mind. Sometimes, I also enjoy doing some light exercise or stretching, as I find it helps with both my physical and mental well-being. The key is to disengage from my work and enjoy a quiet moment for myself.
Từ vựng:
- de-stress (v): xả stress
- disengage (v): tách mình ra, thoát khỏi
Dịch
Khi nghỉ ngơi, tôi thích làm những điều hoàn toàn khác với công việc hàng ngày của mình. Tôi thường nghe nhạc, đọc sách, hoặc đi dạo một đoạn ngắn trong công viên. Những hoạt động này giúp tôi xả stress và đầu óc tỉnh táo. Đôi khi, tôi cũng thích tập thể dục nhẹ hoặc giãn cơ, vì tôi thấy nó giúp ích cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Điều cốt yếu là phải tách mình ra khỏi công việc và tận hưởng một khoảnh khắc yên tĩnh cho bản thân.
2.4. How often do you take a rest or a break?
Bạn nghỉ ngơi hay giải lao thường xuyên như thế nào?
Bài mẫu
I try to take short breaks throughout the day, maybe every two hours or so, to avoid feeling burned out. These breaks are usually just for five to ten minutes, enough to stand up, stretch, and walk around. Besides these short breaks, I take a longer rest period on weekends, when I can truly relax and recharge. I believe that taking regular breaks is essential for maintaining productivity and a healthy work-life balance.
Từ vựng
- burned out (adj): kiệt sức
- work-life balance (n): cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Dịch
Tôi cố gắng nghỉ giải lao ngắn trong suốt cả ngày, có lẽ cứ khoảng hai giờ một lần, để tránh cảm giác kiệt sức. Những lần nghỉ này thường chỉ kéo dài từ năm đến mười phút, đủ để đứng dậy, vươn vai và đi lại. Bên cạnh những lần nghỉ ngắn này, tôi nghỉ ngơi dài hơn vào cuối tuần, khi tôi có thể thực sự thư giãn và nạp năng lượng. Tôi tin rằng việc nghỉ ngơi thường xuyên là cần thiết để duy trì năng suất và cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Cảm ơn các bạn đã tham khảo hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Taking a break (nghỉ ngơi) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng trả lời khi gặp chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!