Cách viết Table IELTS Writing Task 1 (Bảng biểu)

Tại bài viết này, IELTS CITY sẽ hướng dẫn các bạn cách viết Table IELTS Writing task 1 chi tiết từng bước kèm theo từ vựng, cấu trúc và bài mẫu hay tham khảo. Cùng bắt đầu thôi!

Cách viết Table IELTS Writing Task 1
Cách viết Table IELTS Writing Task 1

1. Tổng quan về dạng Table trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, Dạng table yêu cầu thí sinh mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin trong một biểu đồ bảng. Bảng biểu thường cung cấp dữ liệu cụ thể dưới dạng số liệu, giúp so sánh và đối chiếu các thông tin khác nhau một cách rõ ràng.

Các dạng Table:

  • Bảng so sánh số liệu: So sánh số liệu giữa các hạng mục khác nhau.
  • Bảng thống kê thời gian: Thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • Bảng tỷ lệ: Thể hiện tỷ lệ phần trăm hoặc các dạng tỷ lệ khác.

2. Cách viết dạng Table trong IELTS Writing Task 1

Bước 1: Phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu.
  • Xác định các thông tin quan trọng, bao gồm các đơn vị đo lường, các hạng mục cần so sánh và mốc thời gian.

Bước 2: Viết mở bài (Introduction)

  • Giới thiệu về biểu đồ bảng và nội dung mà nó thể hiện.
  • Không cần đi sâu vào chi tiết, chỉ cần cung cấp một cái nhìn tổng quan.

Ví dụ: “The table illustrates the number of students enrolled in various faculties at a university in 2010.”

Bước 3: Viết tóm tắt (Overview)

  • Đưa ra một cái nhìn tổng quan về xu hướng hoặc đặc điểm nổi bật của dữ liệu.
  • Chỉ ra những điểm chính mà bạn sẽ phân tích trong phần thân bài.

Ví dụ: “Overall, the number of students in the Faculty of Science was the highest, while the Faculty of Arts had the lowest enrollment.”

Bước 4: Lựa chọn nhóm thông tin và viết Body 1 & 2

  • Chia dữ liệu thành các nhóm thông tin liên quan để dễ dàng so sánh và phân tích.
  • Trình bày thông tin một cách logic, sử dụng các con số cụ thể để minh họa cho nhận định của bạn.

3. Từ vựng và cấu trúc câu khi viết Table – IELTS Writing Task 1

3.1. Từ vựng

  • Tables có timeline (sự thay đổi thay thời gian)

3.2. Cấu trúc câu

So sánh:

  • “X is higher/lower than Y.”
  • “X increased more significantly compared to Y.”

Miêu tả sự thay đổi:

  • “The number of X rose dramatically from A to B.”
  • “There was a slight decline in the number of Y.”

4. Các lỗi thường mắc phải khi viết Table trong Task 1

  • Không có Overview: Thiếu phần tổng quan về dữ liệu (xu hướng tổng quan, đối tượng phổ biến nhất)
  • Không đủ chi tiết: Không cung cấp đủ số liệu cụ thể để minh họa nhận định.
  • Lạc đề: Đưa thông tin không liên quan hoặc không có trong bảng số liệu.
  • Ngữ pháp và từ vựng: Sử dụng sai ngữ pháp hoặc từ vựng không phù hợp (ví dụ, sử dụng thì hiện tại đơn thay vì thì quá khứ đơn đối với mốc thời gian trong quá khứ)

5. Bài mẫu dạng Table – IELTS Writing Task 1 (BAND 8.0)

Bài mẫu 1

Dàn bài

  1. Mở bài:
  • Giới thiệu: Số lượng người đi du lịch nước ngoài từ năm 1990 đến năm 2005.
  1. Tổng quan:
  • Nêu các xu hướng chính: Tăng chung ở tất cả các khu vực, châu Âu là điểm đến phổ biến nhất, và Trung Đông là điểm đến ít phổ biến nhất.
  • Nêu bật sự khác biệt đáng kể về tăng trưởng giữa các khu vực.
  1. Thân bài 1: Các điểm đến phổ biến nhất: Châu Âu và Châu Á-Thái Bình Dương
  • Châu Âu
    • Số liệu ban đầu năm 1990: 280.2 triệu lượt khách.
    • Tăng đều: Khoảng 10 triệu lượt khách mỗi năm.
    • Số liệu cuối cùng năm 2005: 400.2 triệu lượt khách.
  • Châu Á-Thái Bình Dương
    • Số liệu ban đầu năm 1990: 60.2 triệu lượt khách.
    • Tăng trưởng đáng kể: Hơn 20 triệu lượt khách mỗi 5 năm.
    • Số liệu cuối cùng năm 2005: 135.8 triệu lượt khách.

Điểm đến phổ biến vừa phải: Châu Mỹ

  • Số liệu ban đầu năm 1990: 80.2 triệu lượt khách (cao hơn Châu Á-Thái Bình Dương 20 triệu).
  • Tăng trưởng chậm hơn so với các khu vực khác.
  • Số liệu cuối cùng năm 2005: Dưới 115 triệu lượt khách.
  1. Các điểm đến ít phổ biến nhất: Trung Đông và Châu Phi
  • Trung Đông
    • Số liệu ban đầu năm 1990: 9.8 triệu lượt khách.
    • Tăng dần: Khoảng 2 triệu lượt khách mỗi 5 năm.
    • Số liệu cuối cùng năm 2005: 15.8 triệu lượt khách.
  • Châu Phi
    • Số liệu ban đầu năm 1990: 18.2 triệu lượt khách.
    • Tăng đều: Khoảng 2 triệu lượt khách mỗi 5 năm.
    • Số liệu cuối cùng năm 2005: 28.7 triệu lượt khách.

The given table provides information on the number of people who traveled to foreign countries over a 15-year period from 1990 to 2005.

Overall, there were consistent upward trends in the number of people visiting all five areas during the period shown. Additionally, Europe was the most popular tourist destination, while the Middle East remained the least favored throughout the entire period.

In terms of the most favored destinations, the number of visitors to Europe was approximately five times higher than that of Asia and the Pacific in 1990, at 280.2 million and 60.2 million respectively. The figures for Europe increased steadily by about 10 million people each year, culminating in 400.2 million visitors in 2005. In contrast, Asia and the Pacific saw an increment of over 20 million additional visitors every five years, gradually reaching 135.8 million in 2005. However, America’s growth in tourist numbers was slower, starting with a figure 20 million higher than that of Asia and the Pacific, but rising only slightly to just under 115 million by the end of the period.

Regarding the least favored tourist destinations, the Middle East attracted significantly fewer visitors compared to Africa, with initial figures at 9.8 million and 18.2 million respectively. Both regions experienced modest increases of about 2 million visitors every five years, ending with 15.8 million for the Middle East and 28.7 million for Africa in 2005.

Bài mẫu 2

Dàn bài:

1. Introduction

Giới thiệu về bảng số liệu và nội dung của nó:

  • Mở bài: Bảng số liệu cung cấp thông tin về số lượng các thiết bị công nghệ, chủ yếu là điện thoại di động và máy tính, mà 1000 người sở hữu ở 6 quốc gia khác nhau vào năm 2003.

2. Overview

Tóm tắt thông tin nổi bật từ bảng số liệu:

  • Tổng quan: Rõ ràng là người dân ở Luxembourg sở hữu nhiều thiết bị hơn so với 5 quốc gia còn lại, trong khi người Trung Quốc ít quan tâm đến cả hai loại thiết bị. Ngoài ra, số lượng điện thoại di động mà người dân ở Ý và Đức sở hữu cao hơn so với số lượng máy tính xách tay.

3. Body 1

Phân tích chi tiết về các quốc gia có số lượng thiết bị công nghệ cao hơn:

  • Phần thân 1: Nhìn vào các quốc gia có nhiều thiết bị công nghệ hơn, Luxembourg đứng đầu danh sách với 872 người sở hữu điện thoại, tiếp theo là Ý và Singapore, với các con số lần lượt là 737 và 684 người. Mặc dù điện thoại ở Luxembourg và Singapore ít phổ biến hơn một chút so với máy tính xách tay, với số liệu lần lượt là 900 và 690, số người sở hữu điện thoại ở Ý cao gấp khoảng 1,5 lần so với máy tính xách tay.

4. Body 2

Phân tích chi tiết về các quốc gia có số lượng thiết bị công nghệ thấp hơn:

  • Phần thân 2: Đối với 3 quốc gia còn lại có ít người dùng thiết bị công nghệ hơn, nhiều người Đức sở hữu điện thoại di động hơn so với Hàn Quốc và Trung Quốc, với 586 người. Tuy nhiên, số lượng người sở hữu máy tính xách tay lại bằng nhau ở cả Đức và Hàn Quốc, với 452 người. Trung Quốc đứng cuối bảng với chỉ 35 người sở hữu điện thoại và 88 người sở hữu máy tính xách tay.

Bài mẫu:

The given table provides information on the number of technological gadgets, specifically mobile phones and computers, owned by 1,000 people in 2003 across six different nations.

Overall, it is evident that people in Luxembourg owned significantly more devices compared to those in the other five countries, while Chinese people showed the least interest in both categories. Additionally, the number of phones owned by people in Italy and Germany was higher than that of laptops.

In countries with more technological devices, Luxembourg topped the list with 872 people owning phones, followed by Italy and Singapore, with figures at 737 and 684 people, respectively. Although phones were slightly less popular than laptops in Luxembourg and Singapore, at 900 and 690 respectively, the number of people possessing phones in Italy was approximately 1.5 times higher than those owning laptops.

Regarding the other three countries with fewer technological users, more German people had mobile gadgets than those in South Korea and China, with 586 people owning phones. However, laptop ownership was equal in both Germany and South Korea, with 452 people each. China ranked at the bottom with only 35 phone owners and 88 laptop owners.

Bài mẫu 3

Dàn bài:

1. Introduction

Giới thiệu về bảng số liệu và nội dung của nó:

  • Mở bài: Bảng số liệu so sánh số tiền mà người dân Úc kiếm được trong 5 lĩnh vực làm việc bao gồm bán hàng, kỹ thuật, công nghệ thông tin (IT), giáo dục và du lịch vào năm 2006.

2. Overview

Tóm tắt thông tin nổi bật từ bảng số liệu:

  • Tổng quan: Mặc dù bán hàng có mức lương thấp nhất, nhưng nó lại có triển vọng nghề nghiệp cao hơn nhiều so với các ngành khác. Ngoài ra, người làm trong ngành du lịch kiếm được ít hơn nhiều so với các ngành nghề khác và kỹ sư có thu nhập hàng năm cao nhất.

3. Body 1

Phân tích chi tiết về các ngành nghề có mức lương cao hơn:

  • Phần thân 1: Nhìn vào những công việc được trả lương cao nhất, kỹ sư kiếm được số tiền cao nhất trong một năm (với $80), tiếp theo là ngành IT & viễn thông và ngành bán hàng, lần lượt là $79 và $70. Tuy nhiên, một sự tăng đáng kể được thấy trong ngành bán hàng khi mọi người có thể kiếm tới $216,100 mỗi năm khi bắt đầu với mức lương thấp nhất chỉ $27. Đáng chú ý, các con số tối thiểu trong hai ngành còn lại ngang nhau ở mức $38,000 trong khi chúng chỉ tăng dưới $150,000.

4. Body 2

Phân tích chi tiết về các ngành nghề có mức lương thấp hơn:

  • Phần thân 2: Đối với các ngành giáo dục và du lịch, cả hai bắt đầu ở mức khoảng $33,000 trong khi ngành du lịch thấp hơn giáo dục khoảng $1,000. Thu nhập tăng gấp đôi trong cả hai lĩnh vực này lên $69,000 và $67,000, ít hơn ba lần so với mức đỉnh của ngành bán hàng. Người làm việc trong ngành giáo dục trung bình kiếm được nhiều hơn $5,000 so với những người làm trong ngành du lịch mỗi năm (với $50,000 và $45,000).

Bài mẫu:

The table compares the annual earnings of Australian people in five fields: sales, engineering, IT, education, and travel in 2006.

Overall, although sales had the lowest initial pay rate, it offered far higher career prospects compared to other sectors. Additionally, people working in the travel industry earned significantly less than those in other professions, while engineers had the highest annual earnings.

In terms of the highest-paid jobs, engineers earned the most at $80,000 per year, followed by IT & Telecommunications and sales, at $79,000 and $70,000 respectively. Despite starting with a low salary of just $27,000, the sales sector showed remarkable potential, with earnings reaching up to $216,100 per year. Notably, the minimum salaries in IT and Telecommunications and engineering were equal at $38,000, with both fields’ earnings rising to just under $150,000.

For education and travel, starting salaries were around $33,000, with the travel sector being slightly lower by $1,000. Incomes in both categories doubled to $69,000 and $67,000 respectively, which is less than a third of the peak salary in sales. On average, educational workers earned $50,000 annually, which is $5,000 more than those in the travel sector.

Bài mẫu 4

Dàn bài

1. Introduction

Giới thiệu về bảng số liệu và nội dung của nó:

  • Mở bài: Bảng số liệu cung cấp cái nhìn tổng quan về chi tiêu quảng cáo và các chiến lược phân phối của bốn nhà sản xuất ô tô vào năm 2002.

2. Overview

Tóm tắt thông tin nổi bật từ bảng số liệu:

  • Tổng quan: Renault (Anh) và Porsche dành nhiều ngân sách hơn cho quảng cáo so với Range Rover và Citroen (Anh). Rõ ràng là các nhà sản xuất này, đặc biệt là Porsche, tập trung nhiều vào quảng cáo trên TV, trong khi Range Rover chủ yếu dành ngân sách cho quảng cáo trên báo.

3. Body 1

Phân tích chi tiết về chi tiêu quảng cáo của Renault (Anh) và Porsche:

  • Phần thân 1: Renault (Anh) và Porsche đều chi 59 triệu bảng cho quảng cáo trong năm được khảo sát, tuy nhiên họ có sự khác biệt nhẹ trong phân bổ ngân sách. Renault (Anh) dành 50% ngân sách cho quảng cáo trên TV, trong khi quảng cáo trên báo và ngoài trời chiếm 27% và 23% tương ứng. Porsche, ngược lại, tập trung hơn vào các kênh TV và ngoài trời với 56% và 26% ngân sách, chỉ 18% dành cho quảng cáo trên báo. Điều đáng chú ý là cả Renault (Anh) và Porsche đều không tham gia vào quảng cáo trên rạp chiếu phim.

4. Body 2

Phân tích chi tiết về chi tiêu quảng cáo của Range Rover và Citroen (Anh):

  • Phần thân 2: Range Rover và Citroen (Anh) có ngân sách quảng cáo nhỏ hơn, lần lượt là 41 và 36 triệu bảng. Cả hai nhà sản xuất này đều tham gia vào quảng cáo trên rạp chiếu phim, mặc dù tỷ lệ rất nhỏ là 6%. Về quảng cáo trên TV, giống như Renault (Anh) và Porsche, Citroen (Anh) chi nhiều nhất cho quảng cáo trên TV, với 55%. Trong khi đó, Range Rover dành chỉ một nửa tỷ lệ đó cho quảng cáo trên TV, thay vào đó tập trung vào các chiến dịch quảng cáo trên báo với 52% ngân sách – gần gấp đôi so với Citroen (Anh). Về quảng cáo ngoài trời, tỷ lệ của họ tương đối giống nhau, cả hai đều ở mức khoảng một phần năm.

Bài mẫu:

The table presents a comprehensive overview of the advertising spending and distribution strategies of four car manufacturers in 2002.

Overall, Renault (UK) and Porsche dedicated significantly more to advertising than did Range Rover and Citroen (UK). It is also clear that these producers, especially Porsche, leaned heavily towards TV advertising, leaving aside Range Rover, which primarily channeled its funds into press advertising.

Looking first at Renault (UK) and Porsche, each spent 59 million pounds on advertising in the year surveyed, though they differed slightly in their budget allocation. The former earmarked 50% of its budget for TV ads, while press and outdoor advertising consumed 27% and 23%, in that order. Porsche, by comparison, favored TV and outdoor channels more, with 56% and 26% of its expenditure going on for these types, respectively. This means a modest 18% was reserved for press advertising. Interestingly, neither Renault (UK) nor Porsche ventured into cinema advertising.

Turning to Range Rover and Citroen (UK), they had smaller advertising budgets, set at 41 and 36 million pounds, respectively. Both manufacturers stood out as the only ones in the survey to tap into cinema advertising, albeit sparingly at 6%. As for TV advertising, just like with Renault (UK) and Porsche, Citroen (UK) expended the most on it, at 55%. Meanwhile, Range Rover reserved just half of that percentage for TV spots, opting instead to focus on press campaigns, to which it dedicated 52% of its budget – almost double that of Citroen (UK). In terms of outdoor advertising, their shares were relatively similar, both in the vicinity of a fifth.

Bài mẫu 5

Dàn bài

1. Introduction

Giới thiệu về bảng số liệu và nội dung của nó:

  • Mở bài: Bảng số liệu cung cấp thông tin về sản lượng ca cao hàng năm ở một số khu vực khác nhau trong khoảng thời gian từ năm 1992 đến 1998, được cập nhật mỗi hai năm.

2. Overview

Tóm tắt thông tin nổi bật từ bảng số liệu:

  • Tổng quan: Sản lượng ca cao tăng đáng kể ở Châu Đại Dương, Nam Mỹ và Châu Á, trong khi hầu hết các khu vực khác đều giảm. Ngoài ra, Nam Mỹ và Châu Á là những nhà sản xuất lớn nhất.

3. Body 1

Phân tích chi tiết về sản lượng ca cao ở Nam Mỹ và Châu Á:

  • Phần thân 1: Năm 1992, Nam Mỹ có sản lượng ca cao cao nhất, với 143,000 tấn mỗi năm (TPY), tiếp theo là Châu Á với 119,000 TPY. Đến năm 1996, sản lượng của Châu Á đã vượt qua Nam Mỹ, đạt 236,000 TPY, trong khi sản lượng của Nam Mỹ giảm xuống còn 127,000 TPY. Sau đó, sản lượng ca cao của Nam Mỹ tăng lên 389,000 TPY, nhưng không thể lấy lại vị trí ban đầu, vì sản lượng ở Châu Á tiếp tục tăng, đạt mức cao nhất là 436,000 TPY vào năm 1998.

4. Body 2

Phân tích chi tiết về sản lượng ca cao ở các khu vực khác:

  • Phần thân 2: Châu Đại Dương có sản lượng tăng đều đặn, từ 40,000 TPY lên 77,000 trong giai đoạn này, trong khi sản lượng của Bắc và Trung Mỹ giảm xuống mức thấp nhất là 25,000 TPY vào năm 1994 nhưng nhanh chóng phục hồi, cuối cùng trở lại mức ban đầu là 46,000. Trái ngược, sản lượng của Anh, sau khi đạt đỉnh ở mức 67,000 TPY, đã giảm xuống còn 49,000 TPY vào năm 1998, giảm 7,000 TPY so với năm đầu tiên. Cuối cùng, sản lượng ở Châu Phi gần như tăng gấp ba lần, đạt 119,000 TPY vào năm 1996 chỉ để giảm xuống còn 25,000 hai năm sau đó.

Bài mẫu

The table provides detailed information on the annual production of cocoa beans, measured in tons, across several regions at two-year intervals from 1992 to 1998.

Overall, the data reveal significant increases in cocoa bean production in Oceania, South America, and Asia, while most other regions experienced declines. Notably, South America and Asia consistently ranked as the top producers throughout the period.

In 1992, South America led the production with 143,000 tons per year (TPY), followed closely by Asia at 119,000 TPY. By 1996, however, Asia had surpassed South America, reaching 236,000 TPY, while South America’s production had decreased to 127,000 TPY. Despite a substantial increase to 389,000 TPY in 1998, South America could not regain its leading position as Asia’s production continued to rise, peaking at 436,000 TPY.

Turning to other regions, Oceania’s production grew steadily from 40,000 TPY to 77,000 TPY over the period. In contrast, North and Central America’s production hit a low of 25,000 TPY in 1994 but rebounded to its initial level of 46,000 TPY by 1998. Conversely, England’s production peaked at 67,000 TPY but declined to 49,000 TPY by 1998, marking a 7,000 TPY drop from the first year. Lastly, Africa’s production nearly tripled to 119,000 TPY by 1996 but plummeted back to 25,000 TPY two years later.

Vừa rồi, IELTS CITY đã hướng dẫn tất tần tật cách viết Table chi tiết từng bước cùng với từ vựng, cấu trúc câu và bài mẫu hay tham khảo. Hy vọng sau bài viết này, các bạn sẽ tự tin hơn trong việc xử lý dạng Table trong IELTS Writing task 1 nhé. Chúc các bạn luyện Writing hiệu quả và sớm đạt target!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!