Swimming (Bơi lội) là chủ đề khá quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1. Trong đề này các bạn sẽ được hỏi những câu hỏi đơn giản như bạn có thích bơi lội không và bạn có thấy bơi lội có khó không… Để có thể trả lời tốt với chủ đề này, IELTS CITY mời các bạn cùng tham khảo các câu trả lời mẫu band 7.5+ sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Do you like swimming?
Yes, I enjoy swimming a lot. It’s both relaxing and a great way to stay fit. Whenever I have the chance, I go swimming to unwind and improve my physical health. I find it refreshing, especially on hot days.
Từ vựng
- Relaxing (adj): Thư giãn
- Fit (adj): Khỏe mạnh
- Unwind (v): Thư giãn
- Physical health (n): Sức khỏe thể chất
- Refreshing (adj): Sảng khoái
Dịch
Vâng, tôi rất thích bơi. Bơi vừa thư giãn vừa là cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe. Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi đi bơi để thư giãn và cải thiện sức khỏe thể chất của mình. Tôi thấy bơi thật sảng khoái, đặc biệt là vào những ngày nóng.
2. Is it difficult to learn how to swim?
I think it can be challenging at first, especially for people who are afraid of water. But with proper guidance and practice, anyone can learn. Once you overcome the initial fear, it becomes easier to float and control your movements.
Từ vựng
- Challenging (adj): Thử thách
- Afraid (adj): Sợ hãi
- Guidance (n): Sự hướng dẫn
- Overcome (v): Vượt qua
- Float (v): Nổi
Dịch
Tôi nghĩ lúc đầu có thể khó khăn, đặc biệt với những ai sợ nước. Nhưng với sự hướng dẫn và luyện tập phù hợp, ai cũng có thể học bơi. Một khi bạn vượt qua được nỗi sợ ban đầu, việc nổi và kiểm soát chuyển động sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
3. Where do people in your country like to go swimming?
In my country, people enjoy swimming in various places. Many prefer the beach for its natural scenery and refreshing waves, while others like the convenience and safety of swimming pools. Lakes and rivers are also popular spots for swimming during the summer.
Từ vựng
- Scenery (n): Phong cảnh
- Wave (n): Sóng
- Convenience (n): Sự tiện lợi
- Spot (n): Địa điểm
Dịch
Ở đất nước tôi, mọi người thích bơi ở nhiều nơi khác nhau. Nhiều người thích bãi biển vì phong cảnh tự nhiên và sóng sảng khoái, trong khi một số khác thích sự tiện lợi và an toàn của hồ bơi. Các hồ và sông cũng là địa điểm phổ biến để bơi vào mùa hè.
4. What’s the difference between swimming in the pool and swimming in the sea?
Swimming in the pool is generally safer and more controlled; there are no strong currents, and the water is usually clean. Swimming in the sea, however, offers a different experience with natural waves, saltwater, and sometimes unpredictable conditions, which can make it more exciting yet a bit risky.
Từ vựng
- Controlled (adj): Được kiểm soát
- Current (n): Dòng chảy
- Saltwater (n): Nước mặn
- Unpredictable (adj): Khó đoán
- Risky (adj): Rủi ro
Dịch
Bơi trong hồ thường an toàn và có kiểm soát hơn; không có dòng chảy mạnh và nước thường sạch. Tuy nhiên, bơi ở biển mang lại trải nghiệm khác biệt với sóng tự nhiên, nước mặn và đôi khi là các điều kiện khó đoán, điều này có thể khiến nó thú vị nhưng cũng hơi rủi ro.
Để chuẩn bị tốt nhất cho đợt thi IELTS Speaking sắp tới, IELTS CITY mời bạn tham khảo:
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu chủ đề Swimming trong IELTS Speaking Part 1 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bạn đã nắm cấu trúc trả lời và có thêm nhiều ý tưởng mới cho bài nói của mình nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS thành công và sớm đạt Target!