Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Snacks

snack ielts speaking part 1
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Snacks (đồ ăn vặt)

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Snacks

  1. What snacks do you like to eat?
  2. Did you often eat snacks when you were young?
  3. When do you usually eat snacks now?
  4. Do you think it is healthy for you to eat snacks?

Đề này được xuất hiện tại:

Kiến thức cần nắm:

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Snacks

2.1. What snacks do you like to eat?

Bạn thích ăn những loại đồ ăn vặt nào?

Bài mẫu

I really enjoy crispy snacks like potato chips and popcorn. I also love fruit as a healthier alternative, especially apples and grapes. On the sweeter side, I occasionally treat myself to chocolate bars or cookies, but I prefer to keep those as an occasional indulgence. Generally, I try to opt for snacks that are both tasty and relatively healthy, like nuts or yogurt.

Từ vựng

  • Crispy (adj): giòn
  • Indulgence (n): sự nuông chiều, thói quen thưởng thức thỉnh thoảng
  • Relatively healthy (adj): tương đối lành mạnh
  • Nuts (n): các loại hạt
  • Yogurt (n): sữa chua

Dịch

Tôi rất thích những món ăn vặt giòn như khoai tây chiên và bỏng ngô. Tôi cũng yêu thích trái cây như một lựa chọn lành mạnh hơn, đặc biệt là táo và nho. Về món ngọt, đôi khi tôi thưởng thức thanh sô-cô-la hoặc bánh quy, nhưng tôi thích giữ những món này như một sự nuông chiều thỉnh thoảng. Nói chung, tôi cố gắng chọn những món ăn vặt vừa ngon vừa tương đối lành mạnh, như hạt hoặc sữa chua.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2.2. Did you often eat snacks when you were young?

Bạn có thường xuyên ăn đồ ăn vặt khi còn nhỏ không?

Bài mẫu

Yes, when I was young, I often had snacks, especially after school. My favorite snacks were typically sweet treats like candies or chocolate, but I would also enjoy salty snacks like chips on weekends. My parents didn’t mind too much as long as I ate a proper meal, but they always encouraged me to choose healthier options, like fruit, when I was craving something sweet.

Từ vựng

  • Treats (n): những món ăn vặt
  • Craving (n): cơn thèm ăn
  • Encouraged (v): khuyến khích

Dịch

Có, khi còn nhỏ, tôi thường ăn vặt, đặc biệt là sau giờ học. Những món ăn vặt yêu thích của tôi thường là những món ngọt như kẹo hoặc sô-cô-la, nhưng tôi cũng thích ăn những món mặn như khoai tây chiên vào cuối tuần. Bố mẹ tôi không quá lo lắng miễn là tôi ăn đủ bữa chính, nhưng họ luôn khuyến khích tôi chọn những lựa chọn lành mạnh hơn, như trái cây, khi tôi thèm ăn món ngọt.

2.3. When do you usually eat snacks now?

Hiện tại, bạn thường ăn đồ ăn vặt khi nào?

Bài mẫu

I usually eat snacks in the late afternoon or early evening when I feel a little hungry but not enough to have a full meal. For example, I’ll have a handful of almonds or a small bowl of fruit while watching TV or reading a book. Sometimes, I eat snacks as a way to break up my routine, like when I’m at work, I’ll take a quick snack break to recharge.

Từ vựng

  • Hungry (adj): đói
  • Almonds (n): hạnh nhân
  • Recharge (v): nạp lại năng lượng

Dịch

Hiện tại, tôi thường ăn vặt vào cuối chiều hoặc đầu buổi tối khi tôi cảm thấy hơi đói, nhưng không đủ để ăn một bữa chính. Ví dụ, tôi sẽ ăn một ít hạnh nhân hoặc một bát nhỏ trái cây khi xem TV hoặc đọc sách. Đôi khi, tôi ăn vặt như một cách để phá vỡ thói quen, ví dụ như khi tôi đang làm việc, tôi sẽ dành chút thời gian để ăn vặt và nạp lại năng lượng.

2.4. Do you think it is healthy for you to eat snacks?

Bạn có nghĩ rằng việc ăn đồ ăn vặt là lành mạnh cho bạn không?

Bài mẫu

I think eating snacks can be healthy if you choose the right types of food. For instance, snacks like fruits, nuts, or even dark chocolate in moderation can provide essential nutrients and energy between meals. However, if you indulge in too many processed snacks, like chips or sugary snacks, they can be detrimental to your health. So, I believe moderation is key to enjoying snacks in a healthy way.

Từ vựng

  • Moderation (n): sự điều độ
  • Processed snacks (n): đồ ăn vặt chế biến sẵn
  • Detrimental (adj): có hại, gây hại

Dịch

Tôi nghĩ rằng việc ăn vặt có thể lành mạnh nếu bạn chọn loại thực phẩm phù hợp. Ví dụ, các món ăn vặt như trái cây, hạt, hoặc thậm chí là sô-cô-la đen nếu ăn vừa phải có thể cung cấp các dưỡng chất và năng lượng thiết yếu giữa các bữa ăn. Tuy nhiên, nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn vặt chế biến sẵn, như khoai tây chiên hay các món ăn ngọt có đường, chúng có thể gây hại cho sức khỏe của bạn. Vì vậy, tôi tin rằng sự điều độ là chìa khóa để thưởng thức đồ ăn vặt một cách lành mạnh.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Snacks band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu kèm từ vựng trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!