Science (khoa học) là chủ đề IELTS Speaking Part 1 khá mới và khó, đặc biệt là đối với những bạn mới luyện IELTS Speaking và không có nhiều kiến thức về khoa học. Để trả lời mượt mà trong chủ đề này, IELTS CITY mời các bạn tham khảo các câu trả lời mẫu band 7.5+ kèm theo nhiều từ vựng hữu ích sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Do you like science?
Yes, I do enjoy science. It offers a way to understand the world around us, from how the universe works to the biology of our bodies. I find it fascinating because it’s always evolving, and there’s always something new to discover.
Từ vựng
- Fascinating (adj): Hấp dẫn
- Evolve (v): Phát triển
- Universe (n): Vũ trụ
- Biology (n): Sinh học
- Discover (v): Khám phá
Dịch
Vâng, tôi rất thích khoa học. Nó mang đến cho chúng ta cách hiểu về thế giới xung quanh, từ cách vũ trụ vận hành đến sinh học của cơ thể con người. Tôi thấy nó rất hấp dẫn vì khoa học luôn phát triển và luôn có điều mới mẻ để khám phá.
2. When did you start to learn about science?
I started learning about science when I was in primary school. The first topics I remember studying were basic biology and simple physics experiments. As I grew older, my interest in more complex scientific fields like chemistry and astronomy developed.
Từ vựng
- Physics (n): Vật lý
- Complex (adj): Phức tạp
- Astronomy (n): Thiên văn học
Dịch
Tôi bắt đầu học về khoa học khi còn học tiểu học. Những chủ đề đầu tiên tôi nhớ là sinh học cơ bản và các thí nghiệm vật lý đơn giản. Khi tôi lớn hơn, niềm yêu thích của tôi đối với các lĩnh vực khoa học phức tạp hơn như hóa học và thiên văn học đã phát triển.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
3. Which science subject is interesting to you?
I’ve always found astronomy particularly intriguing. The sheer scale of the universe and the mysteries surrounding black holes, galaxies, and the potential for life on other planets make it one of the most captivating subjects in science.
Từ vựng
- Intriguing (adj): Hấp dẫn, kích thích sự tò mò
- Sheer (adj): Tuyệt đối
- Black hole (n): Hố đen
- Captivating (adj): Lôi cuốn
Dịch
Tôi luôn thấy thiên văn học đặc biệt thú vị. Quy mô tuyệt đối của vũ trụ và những bí ẩn xung quanh các hố đen, thiên hà và khả năng tồn tại sự sống trên các hành tinh khác khiến đây trở thành một trong những chủ đề khoa học lôi cuốn nhất.
4. What kinds of interesting things have you done with science?
One of the most interesting things I’ve done was conducting a small chemistry experiment in high school where we made simple batteries using lemons. It was amazing to see how something so ordinary could generate electricity, and it sparked my curiosity about renewable energy.
Từ vựng
- Conduct (v): Tiến hành
- Experiment (n): Thí nghiệm
- Generate (v): Tạo ra
- Electricity (n): Điện
- Renewable energy (n): Năng lượng tái tạo
Dịch
Một trong những điều thú vị nhất tôi đã làm là thực hiện một thí nghiệm hóa học nhỏ ở trường trung học, nơi chúng tôi tạo ra pin đơn giản từ chanh. Thật tuyệt vời khi thấy thứ gì đó bình thường như vậy lại có thể tạo ra điện, và nó đã khơi dậy sự tò mò của tôi về năng lượng tái tạo.
5. Do you like watching science TV programs?
Yes, I love watching science documentaries. Shows like “Cosmos” or “Planet Earth” are both educational and visually stunning. They help explain complex concepts in a way that’s easy to understand and inspire curiosity about the natural world.
Từ vựng
- Documentary (n): Phim tài liệu
- Visually stunning (adj): Hấp dẫn về mặt hình ảnh
- Explain (v): Giải thích
- Concept (n): Khái niệm
- Inspire (v): Truyền cảm hứng
Dịch
Vâng, tôi rất thích xem các bộ phim tài liệu khoa học. Những chương trình như “Cosmos” hay “Hành Tinh Trái Đất” vừa mang tính giáo dục, vừa có hình ảnh tuyệt đẹp. Chúng giúp giải thích các khái niệm phức tạp theo cách dễ hiểu và truyền cảm hứng về thế giới tự nhiên.
6. Do Vietnamese people often visit science museums?
I think science museums are quite popular in Viet Nam, especially in large cities. They are educational for both children and adults, providing interactive exhibits that make learning about science fun and engaging. Many people visit them to learn more about topics like space exploration or technological advancements.
Từ vựng
- Interactive (adj): Tương tác
- Exhibit (n): Triển lãm
- Engaging (adj): Hấp dẫn
- Space exploration (n): Thám hiểm không gian
- Technological advancement (n): Tiến bộ công nghệ
Dịch
Tôi nghĩ các bảo tàng khoa học khá phổ biến ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Chúng mang tính giáo dục cho cả trẻ em và người lớn, cung cấp các triển lãm tương tác giúp việc học về khoa học trở nên thú vị và lôi cuốn. Nhiều người đến thăm để tìm hiểu thêm về các chủ đề như thám hiểm không gian hoặc tiến bộ công nghệ.
Cập nhật đề thi Speaking sớm nhất:
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu chủ đề Science – IELTS Speaking Part 1 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng rằng, các bạn có thêm nhiều ý tưởng mới cho câu trả lời của mình về chủ đề này nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS thành công và sớm đạt Target!