
Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Rules
- Are there any rules for students at your school?
- Do you prefer to have more or fewer rules at school?
- Do you think students would benefit more from more rules?
- Have you ever had a really strict teacher?
- Would you like to work as a teacher in a rule-free school?
- Have you ever had a really dedicated teacher?
Kiến thức cần nắm:
Các câu hỏi trên được xuất hiện tại:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Rules
2.1. Are there any rules for students at your school?
Có bất kỳ quy tắc nào dành cho học sinh ở trường bạn không?
Bài mẫu
Yes, of course. My school had a very strict set of rules. We had a dress code that required us to wear a uniform every day. There were also rules about punctuality, and we weren’t allowed to use our phones during class. I think the rules were in place to ensure a disciplined learning environment for everyone.
Từ vựng:
- dress code (n): quy định về trang phục
- environment (n): môi trường
Dịch
Vâng, tất nhiên rồi. Trường tôi có một bộ quy tắc rất nghiêm ngặt. Chúng tôi có một quy định về trang phục yêu cầu chúng tôi phải mặc đồng phục mỗi ngày. Ngoài ra còn có các quy tắc về sự đúng giờ, và chúng tôi không được phép sử dụng điện thoại trong lớp. Tôi nghĩ các quy tắc được đặt ra để đảm bảo một môi trường học tập kỷ luật cho tất cả mọi người.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
________
2.2. Do you prefer to have more or fewer rules at school?
Bạn thích có nhiều hay ít quy tắc hơn ở trường?
Bài mẫu
I think a balance is key. Too many rules can be constraining and can stifle creativity and personal expression. However, too few rules can lead to chaos and a lack of discipline. I prefer a reasonable number of rules that provide a clear framework for students to learn and behave, but still allow for some flexibility and individuality. I think that’s the ideal scenario.
Từ vựng
- constraining (adj): gò bó, hạn chế
- framework (n): khuôn khổ
Dịch
Tôi nghĩ sự cân bằng là điều cốt yếu. Quá nhiều quy tắc có thể gò bó và có thể kìm hãm sự sáng tạo và thể hiện cá nhân. Tuy nhiên, quá ít quy tắc có thể dẫn đến sự hỗn loạn và thiếu kỷ luật. Tôi thích một số lượng quy tắc hợp lý cung cấp một khuôn khổ rõ ràng để học sinh học tập và cư xử, nhưng vẫn cho phép một chút linh hoạt và cá tính. Tôi nghĩ đó là kịch bản lý tưởng.
2.3. Do you think students would benefit more from more rules?
Bạn có nghĩ học sinh sẽ hưởng lợi nhiều hơn từ nhiều quy tắc hơn không?
Bài mẫu
Not necessarily. I think a large number of rules can sometimes be counterproductive. While rules are important for discipline, having too many can make students feel overly controlled and may even encourage them to break the rules. I believe that a focus on self-discipline and mutual respect is more beneficial in the long run than simply imposing a lot of rules.
Từ vựng
- counterproductive (adj): phản tác dụng
- mutual respect (n): sự tôn trọng lẫn nhau
Dịch
Không hẳn. Tôi nghĩ rằng một số lượng lớn các quy tắc đôi khi có thể phản tác dụng. Mặc dù các quy tắc rất quan trọng cho kỷ luật, nhưng có quá nhiều có thể khiến học sinh cảm thấy bị kiểm soát quá mức và thậm chí có thể khuyến khích họ phá vỡ các quy tắc. Tôi tin rằng việc tập trung vào kỷ luật tự giác và sự tôn trọng lẫn nhau sẽ có lợi hơn về lâu dài so với việc chỉ đơn giản là áp đặt nhiều quy tắc.
1.4. Have you ever had a really strict teacher?
Bạn đã bao giờ có một giáo viên thực sự nghiêm khắc chưa?
Bài mẫu
Yes, I did. I had a math teacher in high school who was known for being very strict. He had a reputation for not tolerating any disruption in his class, and his assignments were very challenging. At the time, I was a little intimidated, but looking back, I realize that his strictness pushed me to work harder and taught me the importance of diligence. He had a huge positive impact on my academic performance.
Từ vựng
- disruption (n): sự gián đoạn, sự gây rối
- diligence (n): sự siêng năng, sự chăm chỉ
Dịch
Vâng, tôi đã từng có. Tôi đã có một giáo viên toán ở trường trung học nổi tiếng là rất nghiêm khắc. Thầy có tiếng là không tha thứ cho bất kỳ sự gây rối nào trong lớp, và các bài tập của thầy rất khó. Lúc đó, tôi hơi sợ hãi, nhưng nhìn lại, tôi nhận ra rằng sự nghiêm khắc của thầy đã thúc đẩy tôi học hành chăm chỉ hơn và dạy tôi tầm quan trọng của sự siêng năng. Thầy đã có một tác động tích cực rất lớn đến kết quả học tập của tôi.
2.5. Would you like to work as a teacher in a rule-free school?
Bạn có muốn làm giáo viên ở một trường không có quy tắc không?
Bài mẫu
No, I don’t think I would. A completely rule-free school would be a very chaotic environment, making it almost impossible to teach effectively. While I believe in giving students a lot of freedom, some basic rules are necessary for safety and order. Without a clear structure, students wouldn’t know what is expected of them, which could lead to a lot of confusion and a lack of accountability.
Từ vựng
- chaotic (adj): hỗn loạn
- accountability (n): trách nhiệm giải trình, trách nhiệm
Dịch
Không, tôi không nghĩ vậy. Một trường học hoàn toàn không có quy tắc sẽ là một môi trường rất hỗn loạn, khiến việc giảng dạy hiệu quả gần như không thể. Mặc dù tôi tin vào việc trao cho học sinh nhiều tự do, nhưng một số quy tắc cơ bản là cần thiết cho sự an toàn và trật tự. Nếu không có một cấu trúc rõ ràng, học sinh sẽ không biết những gì được mong đợi ở họ, điều này có thể dẫn đến rất nhiều sự bối rối và thiếu trách nhiệm.
2.6. Have you ever had a really dedicated teacher?
Bạn đã bao giờ có một giáo viên thực sự tận tâm chưa?
Bài mẫu
Yes, I have. I had a literature teacher who was incredibly dedicated. She would spend extra hours after class to help us with our writing and was always willing to offer guidance. Her passion for the subject was truly contagious, and she inspired many students, including myself, to develop a love for reading and writing. Her dedication went beyond just teaching the curriculum; she truly cared about her students’ personal and academic growth.
Từ vựng
- dedicated (adj): tận tâm, tận tụy
- contagious (adj): dễ lây lan
- growth (n): sự phát triển
Dịch
Vâng, tôi đã từng có. Tôi có một giáo viên văn học vô cùng tận tâm. Cô ấy sẽ dành thêm giờ sau giờ học để giúp chúng tôi với việc viết lách và luôn sẵn lòng đưa ra hướng dẫn. Niềm đam mê của cô ấy đối với môn học thực sự dễ lây lan, và cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh, bao gồm cả tôi, để phát triển tình yêu với việc đọc và viết. Sự tận tâm của cô ấy vượt ra ngoài việc chỉ dạy chương trình học; cô ấy thực sự quan tâm đến sự phát triển cá nhân và học tập của học sinh.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Rules (Luật lệ) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng phát triển ý trả lời hay cho chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!